Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường viễn thông tại Việt Nam ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp viễn thông trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển. Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là một trong những đơn vị trọng yếu của nền kinh tế quốc dân, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực viễn thông. Tuy nhiên, trên thị trường viễn thông tỉnh Nghệ An, VNPT đang đối mặt với nhiều thách thức như sự gia tăng của các đối thủ cạnh tranh, sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ và nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Giai đoạn nghiên cứu từ 2018 đến 2020 cho thấy doanh thu của VNPT Nghệ An tăng trưởng chậm, thị phần bị chia sẻ, khách hàng rời mạng và chuyển sang sử dụng dịch vụ của các doanh nghiệp khác. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của VNPT trên thị trường viễn thông tỉnh Nghệ An, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, trình độ công nghệ, năng lực cung cấp dịch vụ, thương hiệu và uy tín. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần hệ thống hóa lý luận về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông mà còn cung cấp các giải pháp thực tiễn giúp VNPT Nghệ An nâng cao vị thế trên thị trường, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp có điều kiện tương đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là lý thuyết cạnh tranh của Michael Porter với mô hình 5 lực lượng cạnh tranh (đe dọa từ đối thủ mới gia nhập, áp lực từ nhà cung ứng, nguy cơ sản phẩm thay thế, quyền lực của khách hàng và mức độ cạnh tranh nội ngành). Ngoài ra, luận văn áp dụng khái niệm năng lực cạnh tranh của Aldington Report (1985) và quan điểm của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) về năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh doanh nghiệp là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, thu lợi nhuận bền vững; lợi thế cạnh tranh là sự khác biệt về sản phẩm, giá thành và thương hiệu so với đối thủ; các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh gồm năng lực tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ, nghiên cứu phát triển, năng lực cung cấp dịch vụ, thương hiệu và uy tín. Mô hình phân tích môi trường vi mô và vĩ mô cũng được sử dụng để đánh giá các yếu tố bên ngoài tác động đến năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát điều tra sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh, hồ sơ tài chính của VNPT Nghệ An giai đoạn 2018-2020, cùng các tài liệu liên quan từ phòng kế toán và các phòng ban chức năng. Phương pháp khảo sát điều tra được thực hiện thông qua bảng câu hỏi dành cho 300 khách hàng và 40 nhà quản lý của VNPT Nghệ An, nhằm thu thập ý kiến về năng lực cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp trực tiếp, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm Excel, sử dụng các phương pháp phân tích so sánh, tổng hợp và dự báo. Các chỉ số trọng số được tính toán để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với định hướng phát triển đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu chậm và thị phần bị chia sẻ: Tổng doanh thu của VNPT Nghệ An giai đoạn 2016-2020 có xu hướng tăng nhưng khá chậm, năm 2020 đạt khoảng 882 tỷ đồng, tăng 3% so với năm 2019. Thị phần dịch vụ băng rộng cố định đạt 55,5%, truyền hình trả tiền trên 32,5%, di động VinaPhone khoảng 26%. Tuy nhiên, số lượng thuê bao mới tăng chậm, đặc biệt ở các vùng thu nhập cao như thành phố Vinh và các thị xã lớn, do khách hàng chuyển đổi sang các nhà mạng khác để hưởng khuyến mãi.
Nguồn nhân lực và trình độ công nghệ còn hạn chế: VNPT Nghệ An có đội ngũ nhân sự khoảng 1.054 người, trong đó 7,2% có trình độ sau đại học, 65% đại học và cao đẳng, 27,8% lao động phổ thông. Tỷ lệ nhân viên kỹ thuật chiếm gần 70%. Tuy nhiên, lực lượng quản lý trình độ cao còn thiếu, độ tuổi lao động phổ thông cao và lực lượng thay thế còn ít. Công nghệ viễn thông hiện đại như mạng 4G đã phủ sóng toàn tỉnh, nhưng công nghệ mới như 5G đang trong giai đoạn chuẩn bị triển khai.
Chất lượng dịch vụ và thương hiệu chưa tương xứng: VNPT Nghệ An đã triển khai nhiều gói cước ưu đãi, dịch vụ MyTV tăng trưởng 35,7%, dịch vụ CNTT tăng 28,1% trong năm 2019. Tuy nhiên, giá cước và chính sách chăm sóc khách hàng chưa đủ linh hoạt để giữ chân khách hàng trước sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Viettel và Mobifone. Thương hiệu VNPT vẫn được đánh giá cao nhưng chưa phát huy hết tiềm năng trên thị trường Nghệ An.
Kinh nghiệm từ các doanh nghiệp viễn thông khác: VNPT Đà Nẵng và VNPT Thanh Hóa đã áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh hiệu quả như đầu tư mạnh vào hạ tầng mạng, phát triển dịch vụ số, chuyển đổi số, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp. Mobifone Nghệ An tập trung vào khách hàng doanh nghiệp, tạo sự khác biệt trong chăm sóc khách hàng và truyền thông quảng cáo.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An chưa cao là do sự trì trệ trong đổi mới công nghệ, hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao và chính sách giá cước chưa đủ sức hấp dẫn. So với các doanh nghiệp viễn thông khác trong khu vực, VNPT Nghệ An còn thiếu sự linh hoạt trong chiến lược marketing và chăm sóc khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ cơ cấu nhân lực theo trình độ và độ tuổi, bảng so sánh thị phần các dịch vụ viễn thông tại Nghệ An. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông, đồng thời nhấn mạnh vai trò của công nghệ và nguồn nhân lực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để VNPT Nghệ An điều chỉnh chiến lược phát triển, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực tài chính: VNPT Nghệ An cần đa dạng hóa nguồn vốn, tăng cường huy động vốn hợp lý để đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng lưới, áp dụng công nghệ mới như 5G và các dịch vụ số. Mục tiêu là nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất, thực hiện trong giai đoạn 2022-2025, do Ban Giám đốc và phòng Kế toán Kế hoạch chủ trì.
Mở rộng thị trường và tăng cường hoạt động marketing: Xây dựng chính sách phân loại khách hàng linh hoạt, phát triển các gói cước ưu đãi phù hợp từng nhóm khách hàng, đặc biệt khách hàng doanh nghiệp và khách hàng tiềm năng. Tăng cường truyền thông quảng cáo, tổ chức sự kiện chăm sóc khách hàng để nâng cao nhận diện thương hiệu. Thời gian thực hiện từ 2022, do Trung tâm Kinh doanh phối hợp với phòng Marketing đảm nhiệm.
Xây dựng chính sách giá phù hợp: Điều chỉnh giá cước cạnh tranh, giảm giá cước hòa mạng, tăng cường các chương trình khuyến mãi nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới. Chính sách cần được rà soát và cập nhật hàng năm, do phòng Kinh doanh và phòng Tài chính phối hợp thực hiện.
Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng quản lý: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và quản lý hiện đại cho cán bộ, nhân viên. Thu hút nhân lực chất lượng cao, xây dựng đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược. Thực hiện kế hoạch đào tạo liên tục từ 2022 đến 2025, do phòng Nhân sự và Ban Giám đốc phối hợp triển khai.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và nâng cao uy tín thương hiệu: Tăng cường các hoạt động xây dựng văn hóa doanh nghiệp, nâng cao tinh thần trách nhiệm và sự gắn kết của nhân viên. Đẩy mạnh công tác truyền thông nội bộ và bên ngoài để củng cố uy tín thương hiệu VNPT tại Nghệ An. Thực hiện liên tục, do Ban Tuyên giáo và phòng Truyền thông đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Nghệ An: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ vững vị thế trên thị trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, viễn thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin khác: Tham khảo các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng mô hình quản lý và chiến lược marketing hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách phát triển ngành viễn thông, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực viễn thông.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An hiện nay như thế nào?
VNPT Nghệ An có năng lực cạnh tranh ở mức trung bình với doanh thu tăng trưởng chậm, thị phần bị chia sẻ bởi các đối thủ như Viettel và Mobifone. Các yếu tố như nguồn nhân lực, công nghệ và chính sách giá cước cần được cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An?
Nguồn nhân lực chất lượng cao và công nghệ hiện đại là hai yếu tố then chốt. Ngoài ra, chính sách giá cước linh hoạt và hoạt động marketing hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần.VNPT Nghệ An đã áp dụng những giải pháp gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Đơn vị đã đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng, phát triển các dịch vụ số như MyTV, MegaVNN, triển khai mạng 4G phủ sóng toàn tỉnh và xây dựng các gói cước ưu đãi. Tuy nhiên, cần tiếp tục đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ.Làm thế nào để VNPT Nghệ An giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt?
Cần xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, tăng cường truyền thông và tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Đồng thời, nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.Vai trò của công nghệ trong nâng cao năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An là gì?
Công nghệ hiện đại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí, tăng năng suất lao động và tạo ra các dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu khách hàng. Việc áp dụng công nghệ 4G, 5G và các giải pháp số là yếu tố quyết định để VNPT Nghệ An duy trì và phát triển trên thị trường.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của VNPT Nghệ An đang chịu áp lực lớn từ sự phát triển nhanh chóng của các đối thủ và sự thay đổi công nghệ.
- Các yếu tố nội tại như nguồn nhân lực, công nghệ và chính sách giá cước cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Kinh nghiệm từ các đơn vị VNPT tại Đà Nẵng, Thanh Hóa và Mobifone Nghệ An cho thấy đầu tư hạ tầng, phát triển dịch vụ số và chăm sóc khách hàng là chìa khóa thành công.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường năng lực tài chính, mở rộng thị trường, xây dựng chính sách giá phù hợp, phát triển nguồn nhân lực và văn hóa doanh nghiệp.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp đổi mới sáng tạo, chuẩn bị cho công nghệ 5G và chuyển đổi số để giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông Nghệ An đến năm 2025 và xa hơn.
Hành động ngay hôm nay để VNPT Nghệ An không chỉ duy trì mà còn phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt!