Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Việt Nam, với cam kết gia nhập WTO và mở cửa thị trường, đang chứng kiến sự gia tăng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNL, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đặc biệt là sản xuất kinh doanh nước sinh hoạt, nước khoáng, vật liệu xây dựng và thi công hạ tầng, đang đứng trước thách thức lớn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh để giữ vững vị thế trên thị trường. Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn 2019-2021, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kinh doanh chủ yếu tại các tỉnh thành như Hà Nội, Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Nghệ An và Huế. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp công ty cải thiện các chỉ số tài chính, năng lực nhân lực và công nghệ, từ đó tăng thị phần và lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, bao gồm:
Lý thuyết cạnh tranh của Porter: Phân tích năm lực lượng cạnh tranh trong ngành gồm đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế, khách hàng và nhà cung cấp. Lý thuyết này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sức mạnh cạnh tranh của công ty.
Lý thuyết năng lực cạnh tranh nội bộ: Tập trung vào các nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp như năng lực tài chính, công nghệ, nhân lực và quản trị để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, thị phần, chi phí sản xuất, lợi nhuận, chất lượng sản phẩm, hệ thống phân phối và thương hiệu doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm:
Dữ liệu thứ cấp: Tài liệu từ sách, báo, giáo trình, báo cáo tài chính và các tài liệu nội bộ của Công ty TNL giai đoạn 2019-2021.
Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 100 cán bộ công nhân viên và phỏng vấn trực tiếp 5 cán bộ quản lý công ty nhằm đánh giá thực trạng quản trị nguồn nhân lực và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng Excel để tính toán số liệu trung bình, tỷ lệ phần trăm, so sánh số liệu qua các năm và với các doanh nghiệp cùng ngành.
Phương pháp so sánh: So sánh số liệu tài chính, nhân lực và thị phần giữa các năm 2019, 2020 và 2021 để nhận diện xu hướng phát triển và hạn chế.
Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả khảo sát và phỏng vấn.
Cỡ mẫu khảo sát là 100 phiếu hợp lệ, được chọn ngẫu nhiên trong số cán bộ công nhân viên công ty nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp giữa thống kê mô tả và so sánh giúp đánh giá toàn diện thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng tài chính mạnh mẽ: Tổng tài sản của công ty tăng từ 41,5 tỷ đồng năm 2019 lên 108,77 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng 161,9%. Doanh thu tăng từ 29,3 tỷ đồng lên 119,71 tỷ đồng, tăng 202,12% trong cùng kỳ. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng 151,13%, từ 1,51 tỷ đồng lên 3,46 tỷ đồng.
Nguồn nhân lực chất lượng cao: Công ty có 197 cán bộ công nhân viên với trình độ chuyên môn đa dạng, trong đó 74 người có trình độ đại học trở lên. Đội ngũ kỹ sư xây dựng, giao thông, cấp thoát nước và kinh tế xây dựng chiếm tỷ lệ lớn, đảm bảo năng lực chuyên môn đáp ứng yêu cầu sản xuất kinh doanh.
Cơ cấu tổ chức quản lý hiệu quả: Công ty duy trì bộ máy tổ chức rõ ràng với Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và các phòng ban chức năng chuyên môn. Sơ đồ tổ chức phù hợp với hoạt động xây dựng và dịch vụ, giúp quản lý vận hành hiệu quả.
Hệ thống phân phối và thương hiệu phát triển: Công ty đã xây dựng hệ thống kênh phân phối rộng khắp tại nhiều tỉnh thành, đồng thời phát triển thương hiệu uy tín trong lĩnh vực cấp thoát nước và môi trường. Các dự án lớn được đánh giá cao về chất lượng và tiến độ.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng tài chính mạnh mẽ phản ánh hiệu quả trong quản lý vốn và hoạt động kinh doanh của công ty. Việc tăng tổng tài sản và doanh thu trên 150% trong vòng 3 năm cho thấy công ty đã tận dụng tốt cơ hội thị trường và đầu tư hợp lý vào trang thiết bị, công nghệ. Đội ngũ nhân lực có trình độ cao và kinh nghiệm là nền tảng quan trọng giúp công ty nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Cơ cấu tổ chức quản lý khoa học giúp công ty vận hành linh hoạt, đáp ứng nhanh các yêu cầu thị trường và dự án. Hệ thống phân phối rộng khắp và thương hiệu uy tín góp phần gia tăng thị phần, tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của nguồn lực tài chính, nhân lực và quản trị trong nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với thách thức về cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng và cấp thoát nước. Áp lực về chi phí và đổi mới công nghệ đòi hỏi công ty phải liên tục cải tiến để duy trì vị thế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tài chính và bảng phân bổ nhân lực theo trình độ để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ và đổi mới sản phẩm: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ hiện đại trong thi công và sản xuất nước sạch, nâng cao chất lượng sản phẩm nhằm giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh. Thực hiện trong giai đoạn 2022-2025, do Ban giám đốc và phòng kỹ thuật chủ trì.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là kỹ sư và nhân viên kỹ thuật. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực trình độ cao lên 80% trong 3 năm tới, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
Hoàn thiện bộ máy tổ chức quản lý: Rà soát và tối ưu hóa cơ cấu tổ chức, tăng cường phân quyền và trách nhiệm cho các phòng ban nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và ra quyết định nhanh chóng. Thực hiện trong năm 2022, do Hội đồng quản trị và Ban giám đốc chỉ đạo.
Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Tăng cường phát triển mạng lưới đại lý, cửa hàng và kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn, nâng cao thị phần ít nhất 15% trong giai đoạn 2022-2025. Phòng kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm triển khai.
Nâng cao uy tín và thương hiệu doanh nghiệp: Xây dựng các chương trình chăm sóc khách hàng, truyền thông thương hiệu và tham gia các dự án xã hội nhằm tăng cường hình ảnh tích cực của công ty trên thị trường. Thực hiện liên tục, do phòng marketing phối hợp với các phòng ban liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với thực trạng và xu hướng thị trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.
Các chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển doanh nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, hỗ trợ tư vấn cho các doanh nghiệp tương tự trong lĩnh vực xây dựng và dịch vụ.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và thúc đẩy phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ trong bối cảnh hội nhập.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là gì?
Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp giành thắng lợi trước đối thủ về chất lượng, giá cả và dịch vụ, duy trì và phát triển vị thế trên thị trường. Ví dụ, công ty TNL đã tăng lợi nhuận sau thuế 151% trong 3 năm nhờ nâng cao năng lực cạnh tranh.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty TNL?
Nguồn lực tài chính và nhân lực chất lượng cao là hai yếu tố quan trọng nhất. Công ty đã tăng tổng tài sản lên 108,77 tỷ đồng và có đội ngũ kỹ sư trình độ cao, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm và phân tích định tính dựa trên khảo sát 100 cán bộ công nhân viên và phỏng vấn 5 cán bộ quản lý.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Các giải pháp gồm đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, hoàn thiện bộ máy quản lý, mở rộng kênh phân phối và nâng cao thương hiệu. Ví dụ, mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực trình độ cao lên 80% trong 3 năm tới.Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Ban lãnh đạo doanh nghiệp, nhà nghiên cứu, chuyên gia tư vấn và cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng kết quả để xây dựng chiến lược phát triển, chính sách hỗ trợ và tư vấn nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNL trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
- Công ty đã đạt được tăng trưởng tài chính ấn tượng với tổng tài sản và doanh thu tăng trên 150% trong giai đoạn 2019-2021.
- Nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ cấu tổ chức quản lý hiệu quả là nền tảng quan trọng giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đổi mới công nghệ, phát triển nhân lực, hoàn thiện quản lý, mở rộng phân phối và nâng cao thương hiệu nhằm duy trì và phát triển vị thế trên thị trường.
- Giai đoạn tiếp theo (2022-2025) cần triển khai đồng bộ các giải pháp để tăng cường sức cạnh tranh, mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban chức năng cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.