Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành dệt may Việt Nam đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ cả thị trường trong nước và quốc tế. Tổng Công ty May Nhà Bè (NBC) là một trong những doanh nghiệp chủ lực của ngành, với hơn 40 năm phát triển và gần 30.000 cán bộ công nhân viên. Giai đoạn 2019-2021, NBC đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong sản xuất kinh doanh, với lợi nhuận năm 2020 đạt gần 60 tỷ đồng, tăng 10 tỷ so với năm 2019, dù năm 2021 chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19 dẫn đến doanh thu giảm nhẹ 0,51%. Thị phần của NBC chiếm khoảng 11,3% trong ngành dệt may Việt Nam, đứng thứ ba sau Công ty CP May Việt Tiến và Công ty TNHH May Thêu Giày An Phước.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của NBC nhằm thích ứng với môi trường kinh doanh biến động và tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do. Mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của NBC trong giai đoạn 2019-2021, đánh giá các yếu tố nội tại ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động sản xuất kinh doanh của NBC tại Việt Nam, dựa trên số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và khảo sát nội bộ.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp NBC củng cố vị thế trên thị trường nội địa và quốc tế, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng trưởng bền vững và cải thiện đời sống người lao động. Các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động và thị phần được sử dụng làm thước đo chính để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật nhằm phân tích năng lực cạnh tranh doanh nghiệp:
Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter (1990): Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng tạo dựng, duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh thông qua việc cung cấp sản phẩm chất lượng và năng suất vượt trội. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter được áp dụng để phân tích môi trường vi mô, gồm: nguy cơ đối thủ mới, mức độ cạnh tranh hiện tại, sức mạnh thương lượng của khách hàng, sức mạnh thương lượng của nhà cung ứng và đe dọa sản phẩm thay thế.
Khái niệm về lợi thế cạnh tranh: Bao gồm lợi thế so sánh (sản xuất hiệu quả hơn) và lợi thế khác biệt (sản phẩm độc đáo, chất lượng cao hơn). Lợi thế cạnh tranh giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần và tạo ra lợi nhuận bền vững.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh: Thị phần, lợi suất và tỷ suất lợi nhuận, năng suất lao động, uy tín doanh nghiệp, chất lượng nguồn nhân lực, năng lực tài chính, hình ảnh thương hiệu, mạng lưới phân phối và ứng dụng công nghệ hiện đại.
Mô hình Kim cương của Porter: Phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh như điều kiện yếu tố đầu vào, điều kiện cầu, ngành cung ứng và liên quan, chính sách nhà nước và các yếu tố ngẫu nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện năng lực cạnh tranh của NBC:
Nguồn dữ liệu: Chủ yếu sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của NBC và các doanh nghiệp cùng ngành trong giai đoạn 2019-2021. Bên cạnh đó, dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp các trưởng phòng kinh doanh, kế toán trưởng và các cán bộ quản lý của NBC.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính và thị phần qua các năm; phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; áp dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để đánh giá môi trường vi mô; tổng hợp và logic để xây dựng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn trực tiếp các cán bộ chủ chốt của NBC nhằm thu thập thông tin chuyên sâu. Số liệu tài chính và thị trường được lấy từ toàn bộ báo cáo chính thức của công ty và các nguồn công khai.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2019-2021, xây dựng đề xuất giải pháp cho giai đoạn đến năm 2025.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh của NBC trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thị phần và vị thế trên thị trường: NBC chiếm khoảng 11,3% thị phần ngành dệt may trong nước, đứng thứ ba sau Công ty CP May Việt Tiến (22%) và Công ty TNHH May Thêu Giày An Phước (14,6%). Giai đoạn 2019-2020, NBC đã tăng thị phần và thu hẹp khoảng cách với các đối thủ cạnh tranh ngang tầm như May Phương Đông (9,5%) và May Đồng Tiến (9,6%).
Kết quả tài chính và năng suất lao động: Doanh thu thuần của NBC năm 2020 tăng 0,41% so với năm 2019, đạt hơn 1.430 tỷ đồng, trong khi năm 2021 giảm nhẹ 0,51% do ảnh hưởng dịch Covid-19. Lợi nhuận trước thuế năm 2021 đạt 65 tỷ đồng, tăng 3,2 tỷ so với năm 2020. Thu nhập bình quân người lao động tăng ổn định, đạt khoảng 700-750 USD/người/tháng tại TP.HCM.
Ứng dụng công nghệ và quản lý: NBC đã đầu tư nâng cấp máy móc thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ 4.0 trong sản xuất nhằm tăng năng suất lao động và giảm chi phí. Công ty cũng thực hiện quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, góp phần nâng cao uy tín thương hiệu.
Mạng lưới phân phối và thị trường tiêu thụ: NBC có hệ thống phân phối rộng khắp với hơn 600 đại lý và cửa hàng trên toàn quốc, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu sang Mỹ, Nhật Bản, EU, Trung Quốc và Hàn Quốc. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với thị hiếu từng thị trường giúp NBC duy trì và phát triển thị phần.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy NBC đã có bước tiến đáng kể trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt là trong việc mở rộng thị phần và cải thiện hiệu quả tài chính. Việc tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và dịch bệnh cho thấy sự linh hoạt và hiệu quả trong quản trị và sản xuất.
So với các doanh nghiệp cùng ngành, NBC có lợi thế về mạng lưới phân phối nội địa rộng lớn và sự đa dạng hóa sản phẩm, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách về quy mô và công nghệ so với Công ty CP May Việt Tiến. Việc đầu tư công nghệ hiện đại và áp dụng quản lý chất lượng quốc tế là yếu tố then chốt giúp NBC nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, từ đó củng cố vị thế cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và thị phần qua các năm, cũng như bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính và năng suất lao động giữa NBC và các đối thủ chính. Điều này giúp minh họa rõ nét sự phát triển và những thách thức còn tồn tại.
Kết quả nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của yếu tố nội tại như nguồn nhân lực chất lượng, năng lực tài chính và văn hóa doanh nghiệp trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Đồng thời, môi trường bên ngoài như chính sách nhà nước, biến động thị trường và cạnh tranh quốc tế cũng đặt ra yêu cầu đổi mới liên tục