## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HAGL Agrico) là một trong những doanh nghiệp nông nghiệp hàng đầu Việt Nam, hoạt động đa ngành với trọng tâm là trồng trọt, chăn nuôi và chế biến nông sản xuất khẩu. Giai đoạn 2017-2019, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể với đội ngũ lao động lên tới 10.289 người, trong đó lao động trực tiếp chiếm gần 88,7%. Doanh thu xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ gỗ tăng nhanh, đặc biệt tại các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu.
Tuy nhiên, công ty cũng đối mặt với nhiều thách thức như quản lý tài chính còn yếu, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước. Năm 2016, công ty báo lỗ hợp nhất 1.020 tỷ đồng, nhưng đã cải thiện lợi nhuận sau thuế lên 530 tỷ đồng vào năm 2017. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của HAGL Agrico trong giai đoạn 2017-2019 và định hướng đến năm 2025, nhằm giúp công ty phát triển bền vững, mở rộng thị trường quốc tế và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở và các đơn vị thành viên của công ty tại Việt Nam, Lào và Campuchia. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp trong nước và khu vực.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp và chiến lược cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
- **Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter**: tập trung vào việc xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua các chiến lược như chi phí thấp, khác biệt hóa sản phẩm và tập trung thị trường.
- **Mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh doanh nghiệp**: bao gồm các yếu tố như năng lực sản xuất, quản trị tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ và thương hiệu.
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: cạnh tranh, năng lực cạnh tranh cấp quốc gia, ngành và doanh nghiệp; các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh sản phẩm, thị phần, nguồn lực và thương hiệu; các nhân tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập số liệu sơ cấp từ báo cáo kinh doanh của công ty giai đoạn 2017-2019, khảo sát 30 chuyên gia nội bộ và 136 khách hàng sử dụng sản phẩm cao su của công ty. Dữ liệu thứ cấp được lấy từ các báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu và các công trình khoa học liên quan.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành (CSTN, CSPH, CSLA, CSTB). Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2021, với định hướng phát triển đến năm 2025.
Phương pháp khảo sát ý kiến chuyên gia và khách hàng sử dụng thang đo Likert 5 bậc nhằm đánh giá các tiêu chí năng lực cạnh tranh, đảm bảo tính khách quan và thực tiễn.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Năng lực sản phẩm và chất lượng**: Công ty đa dạng hóa sản phẩm với trọng tâm là cao su và gỗ. Tỷ lệ mủ ly tâm tăng từ 11,4% năm 2017 lên 19,1% năm 2019, trong khi tỷ lệ mủ SVR 3L giảm chậm từ 75,4% xuống 70,2%. Hoạt động cải tiến chất lượng đạt điểm 4,73/5, đứng đầu so với các đối thủ cạnh tranh.
2. **Thị phần và kênh phân phối**: Doanh thu xuất khẩu gỗ tăng nhanh qua các năm, đặc biệt tại thị trường Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu. Công ty có hệ thống kênh phân phối đa dạng, bao phủ rộng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, góp phần tăng thị phần và nhận diện thương hiệu.
3. **Nguồn lực tài chính và nhân lực**: Năm 2016 công ty lỗ 1.020 tỷ đồng nhưng đã cải thiện lợi nhuận sau thuế lên 530 tỷ đồng năm 2017. Đội ngũ lao động tăng từ 2.574 người năm 2018 lên 2.574 người năm 2019, trong đó lao động kỹ thuật chiếm gần 88,7%. Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với nguy cơ thiếu hụt cán bộ khoa học công nghệ và hạn chế về năng lực ngoại ngữ.
4. **Cơ sở vật chất và công nghệ**: Công ty đã đầu tư hệ thống máy móc hiện đại, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2000 và IEC 17025, nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, một số dây chuyền công nghệ còn lạc hậu, cần được nâng cấp để tăng hiệu quả sản xuất.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy HAGL Agrico đã có những bước tiến quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt là trong cải tiến chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu. Việc tăng tỷ lệ mủ ly tâm và cải thiện chất lượng cao su chế biến giúp công ty đáp ứng tốt hơn yêu cầu thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, sự chậm trễ trong thay đổi cơ cấu sản phẩm và hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao là những điểm cần khắc phục. So với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp nông nghiệp, kết quả này phù hợp với xu hướng cần tập trung vào đổi mới công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.
Việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng và đầu tư công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt giúp công ty duy trì lợi thế cạnh tranh. Bên cạnh đó, chiến lược mở rộng kênh phân phối và phát triển thương hiệu cũng góp phần nâng cao vị thế trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu xuất khẩu gỗ qua các năm và bảng so sánh điểm năng lực quản trị chất lượng giữa HAGL và các đối thủ, giúp minh họa rõ nét sự tiến bộ và những điểm cần cải thiện.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Nâng cao chất lượng sản phẩm**: Tăng cường nghiên cứu và phát triển để đa dạng hóa sản phẩm, giảm tỷ lệ mủ SVR 3L và tăng tỷ lệ mủ ly tâm, đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Phòng R&D và sản xuất.
2. **Mở rộng và hoàn thiện hệ thống kênh phân phối**: Ưu tiên mở rộng thị phần tại các tỉnh trọng điểm, đầu tư vào các nhà phân phối lớn, trang bị công cụ quản lý hiện đại cho điểm phân phối. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing.
3. **Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và trình độ quản trị**: Tổ chức đào tạo chuyên sâu, nâng cao năng lực ngoại ngữ và kỹ năng quản lý cho cán bộ, công nhân viên. Thời gian: liên tục từ 2021. Chủ thể: Phòng Nhân sự.
4. **Tăng cường năng lực tài chính**: Đa dạng hóa nguồn vốn, quản lý chi phí hiệu quả, ưu tiên đầu tư cho công nghệ và nghiên cứu phát triển. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính.
5. **Đầu tư cơ sở vật chất, công nghệ kỹ thuật**: Nâng cấp dây chuyền sản xuất, áp dụng công nghệ mới, hoàn thiện hệ thống xử lý môi trường. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Phòng Kỹ thuật và Đầu tư.
6. **Quảng bá và phát triển thương hiệu**: Tăng cường hoạt động PR, sử dụng truyền thông đa kênh, tham gia các hoạt động xã hội để nâng cao uy tín thương hiệu. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Phòng Marketing.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp nông nghiệp**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
2. **Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế nông nghiệp**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.
3. **Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước**: Hiểu rõ thách thức và cơ hội của doanh nghiệp nông nghiệp trong bối cảnh hội nhập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
4. **Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh**: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác với doanh nghiệp, dựa trên phân tích năng lực cạnh tranh và thực trạng hoạt động.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Năng lực cạnh tranh của HAGL Agrico được đánh giá như thế nào?**
HAGL Agrico có năng lực cạnh tranh tốt về chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng còn hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ. Điểm cải tiến chất lượng đạt 4,73/5, đứng đầu ngành.
2. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?**
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu sơ cấp từ báo cáo kinh doanh và khảo sát ý kiến chuyên gia, khách hàng, phân tích so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành.
3. **Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?**
Các giải pháp gồm nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, đào tạo nguồn nhân lực, tăng cường tài chính, đầu tư công nghệ và phát triển thương hiệu.
4. **Tại sao nguồn nhân lực lại là yếu tố quan trọng?**
Nguồn nhân lực quyết định năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và khả năng đổi mới sáng tạo. HAGL Agrico cần nâng cao trình độ chuyên môn và ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu phát triển.
5. **Làm thế nào để công ty duy trì và phát triển thương hiệu?**
Công ty cần có tầm nhìn dài hạn, kết hợp tiếp thị sáng tạo, xây dựng lòng tin khách hàng và tham gia các hoạt động xã hội để nâng cao uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường.
## Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai đã có những bước tiến tích cực về sản phẩm, thị trường và quản trị chất lượng.
- Công ty cần tập trung cải thiện nguồn nhân lực, công nghệ và quản lý tài chính để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Việc mở rộng kênh phân phối và phát triển thương hiệu là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững.
- Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường quốc tế đến năm 2025.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để doanh nghiệp và các bên liên quan tham khảo, áp dụng trong phát triển chiến lược cạnh tranh.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường và môi trường kinh doanh.