Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, ngành truyền hình trả tiền (THTT) ngày càng trở nên cạnh tranh khốc liệt với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn như Viettel, VNPT, FPT và VTVcab. Tại tỉnh Thừa Thiên Huế, thị trường truyền hình trả tiền có quy mô khoảng 64.700 thuê bao vào năm 2016, trong đó Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist chi nhánh Thừa Thiên Huế (SCTV Huế) chiếm khoảng 7% thị phần. Mặc dù là đơn vị mới tham gia thị trường từ năm 2013, SCTV Huế đã có sự tăng trưởng đáng kể về số lượng khách hàng và doanh thu trong giai đoạn 2014-2016, với hơn 4.500 khách hàng truyền hình cáp analog và 1.000 khách hàng truyền hình số vào cuối năm 2016.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của SCTV Huế trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các đối thủ lớn. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành THTT, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho SCTV Huế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ năm 2014 đến 2016 và khảo sát ý kiến khách hàng, chuyên gia trong tháng 11-12/2017 tại tỉnh Thừa Thiên Huế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp SCTV Huế củng cố vị thế trên thị trường, tăng trưởng doanh thu và mở rộng mạng lưới khách hàng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành truyền hình trả tiền tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật để phân tích năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, bao gồm:

  • Mô hình Năm áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích các lực lượng cạnh tranh trong ngành như đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế, từ đó đánh giá mức độ cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

  • Ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của SCTV Huế để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, tận dụng ưu thế và khắc phục hạn chế.

  • Ma trận Hình ảnh cạnh tranh (CPM): Đánh giá vị thế cạnh tranh của SCTV Huế so với các đối thủ chính như VTVcab Huế, Viettel Huế dựa trên các yếu tố quan trọng như chất lượng nội dung, công nghệ, uy tín thương hiệu, phạm vi phủ sóng và chính sách giá.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm năng lực cạnh tranh, thị phần, chất lượng dịch vụ, công nghệ cao, uy tín thương hiệu và phạm vi phủ sóng mạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo kinh doanh, thống kê của SCTV Huế và Sở Thông tin Truyền thông Thừa Thiên Huế giai đoạn 2014-2016, bao gồm số liệu về doanh thu, số lượng khách hàng, thị phần và cơ cấu lao động.

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát ý kiến 150 khách hàng sử dụng dịch vụ truyền hình trả tiền tại 6 phường thuộc thành phố Huế, được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ bằng nhau. Đồng thời, khảo sát ý kiến 13 chuyên gia trong ngành truyền hình trả tiền tại địa phương thông qua ma trận CPM để đánh giá năng lực cạnh tranh của SCTV Huế.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định Cronbach’s Alpha để đảm bảo độ tin cậy của thang đo.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2017, phân tích và xử lý số liệu trong tháng 1 năm 2018.

Phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy với cỡ mẫu 150, vượt mức tối thiểu theo lý thuyết để phân tích nhân tố có ý nghĩa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình hồi quy đa biến xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh (NLCT) của SCTV Huế:

[ \text{NLCT}Y = 0,306 \times G{X1} + 0,242 \times CLND_{X2} + 0,196 \times CLNL_{X3} + 0,185 \times UTTH_{X4} + 0,132 \times PVPM_{X5} + 0,130 \times UDCNC_{X6} ]

Trong đó:

  • (G): Giá cả
  • (CLND): Chất lượng nội dung
  • (CLNL): Chất lượng nguồn nhân lực
  • (UTTH): Uy tín thương hiệu
  • (PVPM): Phạm vi phủ mạng
  • (UDCNC): Ứng dụng công nghệ cao
  1. Kết quả khảo sát ý kiến chuyên gia qua ma trận CPM:
  • Điểm năng lực cạnh tranh của SCTV Huế là 2,86, thấp hơn so với VTVcab Huế (3,23) và Viettel Huế (3,25), cho thấy SCTV còn nhiều hạn chế cần cải thiện.
  1. Tăng trưởng khách hàng và doanh thu:
  • Số lượng khách hàng truyền hình cáp của SCTV Huế tăng từ 2.500 năm 2014 lên 4.552 năm 2016, tốc độ tăng trưởng khách hàng gần 1.000 khách hàng/năm.
  • Doanh thu tăng từ khoảng 2,1 tỷ đồng năm 2014 lên 2,7 tỷ đồng năm 2016, tuy nhiên lợi nhuận còn thấp do chi phí hoạt động tăng cao.
  • Tỷ lệ doanh thu trên mỗi khách hàng tăng từ 0,85 triệu đồng năm 2014 lên 1,02 triệu đồng năm 2016, vượt mức của VTVcab Huế (giảm từ 1,34 xuống 0,99 triệu đồng).
  1. Thị phần truyền hình trả tiền tại Thừa Thiên Huế năm 2016:
  • VTVcab chiếm 35%
  • Viettel chiếm 29%
  • VNPT chiếm 13%
  • SCTV chiếm 7%

SCTV đang dần thu hẹp khoảng cách với các đối thủ lớn, đặc biệt là VTVcab.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy SCTV Huế đang trong giai đoạn phát triển và mở rộng thị trường, với sự tăng trưởng ổn định về khách hàng và doanh thu. Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của SCTV vẫn còn hạn chế so với các đối thủ lớn như VTVcab và Viettel, đặc biệt về quy mô khách hàng, doanh thu và hiệu quả lao động.

Nguyên nhân chính bao gồm:

  • Hạ tầng mạng cáp chưa được mở rộng và nâng cấp đồng bộ do các rào cản về pháp lý và chi phí thuê hạ tầng.
  • Chất lượng nội dung và dịch vụ chưa đa dạng và hấp dẫn bằng các đối thủ.
  • Uy tín thương hiệu và chính sách giá chưa đủ sức cạnh tranh mạnh mẽ.

So sánh với các nghiên cứu về tập đoàn FPT và Viettel, việc tập trung vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh. SCTV Huế cần học hỏi và áp dụng các chiến lược tương tự để cải thiện vị thế trên thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách hàng, bảng so sánh doanh thu và thị phần, cũng như ma trận CPM để minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và vị thế cạnh tranh của SCTV Huế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng và đa dạng nội dung chương trình truyền hình
  • Tăng cường sản xuất và hợp tác đầu tư các kênh đặc sắc, phù hợp với văn hóa địa phương và xu hướng thị trường.
  • Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng khách hàng và giữ chân thuê bao hiện hữu.
  • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
  • Chủ thể thực hiện: Bộ phận nội dung và hợp tác truyền hình.
  1. Điều chỉnh chính sách giá cạnh tranh và linh hoạt
  • Xây dựng các gói dịch vụ đa dạng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng, đặc biệt là khách hàng thu nhập trung bình và thấp.
  • Mục tiêu: Tăng thị phần và thu hút khách hàng mới.
  • Thời gian: Áp dụng trong 6 tháng tới.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.
  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
  • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật, dịch vụ khách hàng và quản lý cho đội ngũ nhân viên.
  • Mục tiêu: Tăng hiệu quả lao động và chất lượng phục vụ.
  • Thời gian: Liên tục trong năm 2018-2019.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
  1. Mở rộng phạm vi phủ sóng và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật
  • Đẩy mạnh đầu tư xây dựng mạng cáp quang GPON, cải tạo mạng cáp analog cũ, giải quyết các vướng mắc về thuê hạ tầng.
  • Mục tiêu: Tăng khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng và ổn định.
  • Thời gian: Kế hoạch 18 tháng.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và đầu tư.
  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ cao và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng
  • Phát triển các dịch vụ truyền hình theo yêu cầu (VOD), truyền hình internet (IPTV), tích hợp internet tốc độ cao.
  • Mục tiêu: Tạo lợi thế cạnh tranh và tăng doanh thu trên mỗi khách hàng.
  • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ và phát triển sản phẩm.
  1. Đẩy mạnh truyền thông, tiếp thị và khuyến mãi
  • Xây dựng các chương trình quảng bá thương hiệu, khuyến mãi hấp dẫn, chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
  • Mục tiêu: Nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng mới.
  • Thời gian: Thực hiện liên tục.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý SCTV Huế
  • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển chi nhánh phù hợp với thị trường địa phương.
  1. Các doanh nghiệp truyền hình trả tiền và viễn thông tại địa phương
  • Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích cạnh tranh, kinh nghiệm và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành.
  • Use case: Điều chỉnh chính sách giá, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới.
  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Viễn thông
  • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp nghiên cứu thực tiễn, mô hình lý thuyết và ứng dụng trong ngành truyền hình trả tiền.
  • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  1. Cơ quan quản lý nhà nước và Sở Thông tin Truyền thông
  • Lợi ích: Hiểu rõ bức tranh cạnh tranh thị trường truyền hình trả tiền tại địa phương, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
  • Use case: Đề xuất các chính sách phát triển ngành, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của SCTV Huế hiện nay như thế nào?
    SCTV Huế có năng lực cạnh tranh thấp hơn so với các đối thủ lớn như VTVcab và Viettel, nhưng đang có xu hướng cải thiện với tốc độ tăng trưởng khách hàng và doanh thu nhanh. Điểm CPM của SCTV là 2,86, thấp hơn VTVcab (3,23) và Viettel (3,25).

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh của SCTV Huế?
    Giá cả dịch vụ và chất lượng nội dung là hai yếu tố có hệ số ảnh hưởng cao nhất trong mô hình hồi quy, lần lượt là 0,306 và 0,242, cho thấy cần tập trung cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. SCTV Huế nên tập trung phát triển dịch vụ nào để tăng sức cạnh tranh?
    Nghiên cứu đề xuất phát triển dịch vụ truyền hình số, internet băng thông rộng tích hợp, truyền hình theo yêu cầu (VOD) và các dịch vụ giá trị gia tăng khác nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  4. Phương pháp khảo sát khách hàng và chuyên gia được thực hiện như thế nào?
    Khảo sát khách hàng được thực hiện với 150 mẫu tại 6 phường của thành phố Huế, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Khảo sát chuyên gia gồm 13 người trong ngành truyền hình trả tiền tại địa phương, đánh giá qua ma trận CPM.

  5. Làm thế nào để SCTV Huế mở rộng phạm vi phủ sóng hiệu quả?
    Cần giải quyết các vướng mắc về thuê hạ tầng như cống bể ngầm, áp dụng công nghệ GPON hiện đại, đồng thời đầu tư nâng cấp mạng cáp cũ để mở rộng vùng phủ và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • SCTV Huế đang trong giai đoạn phát triển với sự tăng trưởng ổn định về khách hàng và doanh thu, nhưng năng lực cạnh tranh còn thấp so với các đối thủ lớn.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính đến năng lực cạnh tranh gồm giá cả, chất lượng nội dung, nguồn nhân lực, uy tín thương hiệu, phạm vi phủ sóng và ứng dụng công nghệ cao.
  • Kết quả khảo sát chuyên gia và khách hàng cho thấy SCTV cần cải thiện nhiều mặt để nâng cao vị thế trên thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể tập trung vào nâng cao chất lượng nội dung, chính sách giá, nguồn nhân lực, mở rộng mạng lưới, ứng dụng công nghệ và truyền thông tiếp thị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Call-to-action: Ban lãnh đạo SCTV Huế và các phòng ban liên quan cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt của ngành truyền hình trả tiền tại Thừa Thiên Huế.