Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả sử dụng vốn là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao năng lực quản lý tài chính. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp nhà nước nói chung và các công ty hoạt động trong lĩnh vực thủy lợi nói riêng đang đối mặt với thách thức trong việc sử dụng vốn sao cho tiết kiệm, hợp lý và hiệu quả. Công ty TNHH Một thành viên Khai thác công trình thủy lợi Thủy Nguyên, với vốn điều lệ 190 tỷ đồng và hoạt động chủ yếu dựa vào nguồn vốn ngân sách nhà nước, là một điển hình cho việc quản lý và sử dụng vốn trong lĩnh vực công ích thủy lợi.

Nghiên cứu tập trung phân tích hiệu quả sử dụng vốn của Công ty trong giai đoạn 2016-2020, nhằm làm rõ các chỉ tiêu tài chính, đánh giá thực trạng và nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn. Mục tiêu cụ thể là đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần bảo toàn và phát triển nguồn vốn, đồng thời tăng cường năng lực sản xuất kinh doanh của Công ty. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Thủy Nguyên, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh trong 5 năm.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý vốn hiệu quả, giúp Công ty nâng cao năng suất, giảm chi phí và tăng lợi nhuận, đồng thời đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương thông qua việc đảm bảo nguồn nước phục vụ sản xuất và dân sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế về vốn và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp. Trước hết, vốn được hiểu là nguồn lực tài chính và hiện vật phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm vốn cố định và vốn lưu động. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vốn cố định (VCĐ): Tài sản dài hạn như máy móc, thiết bị, công trình xây dựng, có thời gian sử dụng lâu dài và chịu khấu hao.
  • Vốn lưu động (VLĐ): Tài sản ngắn hạn như tiền mặt, nguyên vật liệu, hàng tồn kho, phục vụ cho chu kỳ sản xuất kinh doanh ngắn hạn.
  • Hiệu quả sử dụng vốn: Đánh giá mức độ sinh lời trên đồng vốn đầu tư, phản ánh qua các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), vòng quay vốn lưu động, kỳ thu tiền bình quân, v.v.
  • Các yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố khách quan như chính sách pháp luật, thị trường tài chính, kinh tế vĩ mô; và nhân tố chủ quan như quản lý doanh nghiệp, cơ cấu vốn, chi phí vốn và tổ chức sản xuất kinh doanh.

Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện hiệu quả sử dụng vốn, từ đó xác định các điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của Công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2016-2020. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động của Công ty trong 5 năm, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích ngang và dọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Đánh giá biến động doanh thu, chi phí, lợi nhuận qua các năm.
  • Phân tích các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn: Tính toán và so sánh các chỉ số như vòng quay vốn lưu động, tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định, ROA, ROE, kỳ thu tiền bình quân, hệ số đảm nhiệm vốn lưu động.
  • So sánh với các chuẩn mực ngành và các nghiên cứu tương tự: Để đánh giá mức độ hiệu quả và xác định các điểm cần cải thiện.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia và tổng hợp các nghiên cứu liên quan: Hỗ trợ giải thích kết quả và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2021, bắt đầu từ việc thu thập dữ liệu, phân tích số liệu, đến đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn và doanh thu không ổn định nhưng có xu hướng tích cực:

    • Vốn kinh doanh bình quân tăng nhẹ 1,13% năm 2020 so với năm 2019, vốn cố định bình quân tăng 5,54% năm 2020 so với năm 2019.
    • Tổng doanh thu bình quân giai đoạn 2016-2020 đạt khoảng 43 tỷ đồng, với doanh thu xây dựng cơ bản tăng từ 631 triệu đồng năm 2016 lên 11,123 tỷ đồng năm 2020.
  2. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động có sự biến động lớn:

    • Số vòng quay vốn lưu động năm 2020 tăng 431,44% so với năm 2019, đạt 19,7 vòng, cho thấy vốn lưu động được sử dụng hiệu quả hơn.
    • Tuy nhiên, kỳ thu tiền bình quân kéo dài từ 129 đến 170 ngày, phản ánh chính sách bán chịu nới lỏng và khả năng thu hồi công nợ còn chậm.
  3. Hiệu quả sử dụng vốn cố định được cải thiện:

    • Vốn cố định bình quân tăng đều qua các năm, đặc biệt năm 2019 tăng 13,68%.
    • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định và hiệu suất sử dụng tài sản cố định duy trì ở mức ổn định, góp phần nâng cao năng lực sản xuất.
  4. Lợi nhuận sau thuế biến động nhưng có xu hướng tăng:

    • Lợi nhuận sau thuế năm 2016 là 429 triệu đồng, tăng lên 1.017 triệu đồng năm 2019, giảm nhẹ còn 787 triệu đồng năm 2020 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
    • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động tăng mạnh, đạt 31,53% năm 2020, cho thấy khả năng sinh lời của vốn lưu động được cải thiện.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng vốn và doanh thu của Công ty phản ánh nỗ lực trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng cơ bản và cung cấp dịch vụ thủy lợi. Tuy nhiên, sự biến động không ổn định của các chỉ tiêu tài chính cho thấy còn tồn tại những khó khăn trong quản lý vốn, đặc biệt là vốn lưu động.

Kỳ thu tiền bình quân kéo dài và vòng quay các khoản phải thu giảm cho thấy chính sách bán chịu chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến vốn bị chiếm dụng và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản. Điều này tương tự với các nghiên cứu trong ngành thủy lợi và các doanh nghiệp nhà nước khác, nơi việc thu hồi công nợ thường gặp khó khăn.

Hiệu quả sử dụng vốn cố định được cải thiện nhờ đầu tư nâng cấp công trình và quản lý tài sản hiệu quả, góp phần tăng năng suất và giảm chi phí vận hành. Lợi nhuận sau thuế tăng trưởng tích cực, mặc dù có sự giảm nhẹ năm 2020 do tác động của đại dịch, vẫn cho thấy Công ty có khả năng thích ứng và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn lưu động và cố định, giúp minh họa rõ nét hơn về hiệu quả tài chính của Công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và thu hồi công nợ:

    • Áp dụng chính sách bán hàng chặt chẽ hơn, rút ngắn kỳ thu tiền bình quân xuống dưới 120 ngày trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kế toán.
  2. Tối ưu hóa sử dụng vốn lưu động:

    • Lập kế hoạch sử dụng vốn lưu động chi tiết, kiểm soát chặt chẽ hàng tồn kho và các khoản phải thu để giảm vốn nhàn rỗi.
    • Mục tiêu: Tăng số vòng quay vốn lưu động lên trên 20 vòng/năm trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch và Phòng Tài chính.
  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định:

    • Thường xuyên đánh giá, bảo trì và nâng cấp tài sản cố định, áp dụng công nghệ mới để tăng hiệu suất sử dụng.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định ít nhất 5% mỗi năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Ban Quản lý tài sản.
  4. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý vốn cho cán bộ:

    • Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tài chính, phân tích hiệu quả sử dụng vốn cho đội ngũ quản lý và kế toán.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Công ty phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên nghiệp.
  5. Tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước:

    • Đề xuất các chính sách hỗ trợ về vốn và thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Công ty và các Sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính các doanh nghiệp nhà nước:

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược quản lý vốn hiệu quả, nâng cao năng lực tài chính và quản trị doanh nghiệp.
  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu kinh tế, quản lý doanh nghiệp:

    • Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về hiệu quả sử dụng vốn trong lĩnh vực thủy lợi và doanh nghiệp công ích.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các sở ngành liên quan:

    • Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của các doanh nghiệp nhà nước.
  4. Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính doanh nghiệp:

    • Là tài liệu tham khảo thực tiễn phong phú, giúp hiểu rõ hơn về các chỉ tiêu tài chính và phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh khả năng sinh lời trên đồng vốn đầu tư, giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ khai thác và quản lý vốn. Nó quan trọng vì quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. Các chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), vòng quay vốn lưu động, kỳ thu tiền bình quân, và hệ số đảm nhiệm vốn lưu động.

  3. Nguyên nhân chính nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Thủy Nguyên?
    Nguyên nhân bao gồm chính sách bán chịu nới lỏng dẫn đến kỳ thu tiền bình quân kéo dài, chi phí quản lý tăng, và biến động trong doanh thu và vốn lưu động do ảnh hưởng của thị trường và dịch bệnh.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
    Cải thiện bằng cách quản lý chặt chẽ hàng tồn kho, rút ngắn kỳ thu tiền, lập kế hoạch sử dụng vốn hợp lý và tăng cường thu hồi công nợ.

  5. Tác động của đại dịch COVID-19 đến hiệu quả sử dụng vốn của Công ty như thế nào?
    Đại dịch làm giảm doanh thu hoạt động tài chính do lãi suất ngân hàng giảm, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng huy động vốn, đồng thời gây khó khăn trong thu hồi công nợ và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các khái niệm, chỉ tiêu và yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp, áp dụng cụ thể tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Thủy Nguyên.
  • Phân tích số liệu giai đoạn 2016-2020 cho thấy Công ty có sự tăng trưởng vốn và doanh thu, nhưng hiệu quả sử dụng vốn lưu động còn nhiều hạn chế do kỳ thu tiền kéo dài và quản lý công nợ chưa chặt chẽ.
  • Hiệu quả sử dụng vốn cố định được cải thiện nhờ đầu tư nâng cấp tài sản và quản lý hiệu quả, góp phần tăng lợi nhuận và năng lực sản xuất.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tập trung vào quản lý vốn lưu động, nâng cao hiệu quả vốn cố định, đào tạo nhân lực và phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả định kỳ và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững của Công ty.

Call-to-action: Ban lãnh đạo Công ty và các bên liên quan cần nhanh chóng áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn để tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế xã hội địa phương.