Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, ngành Than giữ vai trò then chốt trong đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và phát triển kinh tế - xã hội. Sản lượng khai thác than đã tăng từ khoảng 10 triệu tấn năm 2000 lên khoảng 45 triệu tấn hiện nay, với mục tiêu đạt 55-57 triệu tấn vào năm 2030 theo Quyết định số 403/QĐ-TTg ngày 14/3/2016 của Thủ tướng Chính phủ. Tổng công ty Đông Bắc - Bộ Quốc phòng, một doanh nghiệp quốc phòng hoạt động trong lĩnh vực khai thác than bằng công nghệ hầm lò và lộ thiên, đóng góp quan trọng vào ngành Than với sản lượng khai thác tăng từ 370 ngàn tấn năm 1995 lên trên 5 triệu tấn từ năm 2014 đến nay.

Tuy nhiên, Tổng công ty đang đối mặt với nhiều thách thức như điều kiện khai thác ngày càng khó khăn, chi phí đầu vào tăng cao, và nhu cầu vốn đầu tư lớn để đổi mới công nghệ, mở rộng sản xuất. Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty Đông Bắc trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần ổn định và phát triển doanh nghiệp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý vốn của Tổng công ty Đông Bắc - Bộ Quốc phòng trong ba năm 2016, 2017 và 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định quản lý vốn, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp ngành Than nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về vốn và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, trong đó vốn kinh doanh được hiểu là tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình được đầu tư vào sản xuất kinh doanh nhằm mục tiêu sinh lời. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vốn kinh doanh: Bao gồm vốn dài hạn (đầu tư vào tài sản cố định) và vốn ngắn hạn (đầu tư vào tài sản lưu động), thể hiện dưới hình thái tiền tệ và hiện vật.
  • Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh: Là mối quan hệ giữa kết quả kinh doanh (doanh thu, lợi nhuận) và vốn kinh doanh bỏ ra, phản ánh chất lượng và tính hữu ích của việc sử dụng vốn.
  • Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả: Bao gồm hiệu suất toàn phần vốn kinh doanh, mức doanh lợi toàn phần vốn kinh doanh, suất vốn kinh doanh của doanh thu và lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và vốn chủ sở hữu.
  • Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn: Phân thành nhóm nhân tố khách quan (môi trường tự nhiên, kinh tế, chính trị pháp lý, khoa học công nghệ, cạnh tranh, cung cầu thị trường) và nhóm nhân tố chủ quan (chiến lược kinh doanh, trình độ quản lý, nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ, thương hiệu).

Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn từ các doanh nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore, nhằm rút ra bài học phù hợp cho doanh nghiệp Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và phương pháp hệ thống, kết hợp các phương pháp cụ thể:

  • Phân tích tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu chuyên ngành, báo cáo tài chính, văn bản pháp luật liên quan đến vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Quan sát đối tượng: Theo dõi thực trạng sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty Đông Bắc trong giai đoạn 2016-2018.
  • Phương pháp chuyên gia: Tham khảo ý kiến các chuyên gia quản lý vốn và các nhà khoa học kinh tế.
  • Phương pháp thống kê: Thu thập, xử lý và phân tích số liệu tài chính, sản xuất kinh doanh của Tổng công ty.
  • Phương pháp hệ thống: Tổng hợp kết quả phân tích để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của Tổng công ty Đông Bắc trong ba năm 2016, 2017 và 2018. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích số liệu sử dụng các chỉ tiêu hiệu quả vốn kinh doanh dạng thuận và nghịch, kết hợp so sánh qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả sử dụng vốn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tổng thể có xu hướng tăng trưởng nhưng chưa tối ưu: Hiệu suất toàn phần vốn kinh doanh tăng từ khoảng 1,2 lần năm 2016 lên 1,35 lần năm 2018, trong khi mức doanh lợi toàn phần vốn kinh doanh tăng từ 6,5% lên 7,8%. Tuy nhiên, suất vốn kinh doanh của doanh thu vẫn còn ở mức 0,74 đồng năm 2018, cho thấy vẫn còn tiềm năng tiết kiệm vốn.

  2. Hiệu quả sử dụng vốn dài hạn và vốn ngắn hạn có sự chênh lệch rõ rệt: Hiệu suất vốn dài hạn đạt khoảng 1,1 lần trong khi vốn ngắn hạn đạt 1,5 lần, cho thấy vốn ngắn hạn được sử dụng hiệu quả hơn. Mức doanh lợi vốn dài hạn chỉ đạt 5,2% so với 9,1% của vốn ngắn hạn, phản ánh sự cần thiết cải thiện quản lý vốn dài hạn.

  3. Cơ cấu vốn chủ sở hữu và nợ vay ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn: Tỷ trọng vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 55% tổng nguồn vốn, còn lại là các khoản nợ phải trả. Chi phí sử dụng vốn vay cao đã làm giảm lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn tổng thể.

  4. Những hạn chế trong quản lý và sử dụng vốn: Tổng công ty còn tồn tại các hạn chế như đầu tư chưa hợp lý vào tài sản cố định, quản lý dự trữ vật tư và khoản phải thu chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến vòng quay vốn và hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành khai thác than với điều kiện khai thác ngày càng khó khăn, chi phí đầu vào tăng cao và yêu cầu bảo vệ môi trường nghiêm ngặt. So với các nghiên cứu tại các doanh nghiệp than khác trong nước, hiệu quả sử dụng vốn của Tổng công ty Đông Bắc có sự cải thiện nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng hiệu suất vốn kinh doanh và mức doanh lợi vốn kinh doanh qua các năm, cũng như bảng phân tích cơ cấu vốn và chi phí sử dụng vốn vay. So sánh với kinh nghiệm quốc tế, việc tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ và nâng cao trình độ quản lý vốn là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp Tổng công ty nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý vốn, từ đó xây dựng các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành Than.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng vốn chủ động, linh hoạt

    • Tăng cường dự báo nhu cầu vốn theo từng giai đoạn sản xuất kinh doanh.
    • Ưu tiên huy động vốn chủ sở hữu và các nguồn vốn có chi phí thấp.
    • Thời gian thực hiện: 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Tổng công ty và phòng Tài chính - Kế toán.
  2. Quản lý chặt chẽ chi phí sản xuất kinh doanh

    • Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí, giảm lãng phí trong sử dụng vật tư, nhiên liệu.
    • Tăng cường kiểm tra, giám sát các khoản chi phí phát sinh.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật và các đơn vị thành viên.
  3. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn hiện có

    • Mở rộng các lĩnh vực kinh doanh phù hợp với năng lực và thị trường như xây dựng dân dụng, vận tải ven biển.
    • Tăng cường hợp tác, liên doanh để khai thác hiệu quả nguồn vốn.
    • Thời gian thực hiện: 2024-2026.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chiến lược và các phòng ban liên quan.
  4. Đầu tư đổi mới máy móc thiết bị, ứng dụng khoa học công nghệ

    • Ưu tiên đầu tư vào công nghệ khai thác than hầm lò hiện đại, tiết kiệm chi phí.
    • Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao trình độ kỹ thuật và quản lý cho cán bộ công nhân viên.
    • Thời gian thực hiện: 2024-2027.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Nhân sự.
  5. Tăng cường quản lý tài sản, dự trữ vật tư và khoản phải thu

    • Áp dụng hệ thống quản lý kho hiện đại, kiểm soát chặt chẽ tồn kho và công nợ.
    • Rà soát, xử lý các khoản nợ khó đòi, nâng cao hiệu quả thu hồi công nợ.
    • Thời gian thực hiện: 2024-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Đông Bắc

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược quản lý vốn hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Định hướng đầu tư, phân bổ nguồn lực hợp lý, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
  2. Các doanh nghiệp ngành Than và khai thác khoáng sản

    • Lợi ích: Tham khảo kinh nghiệm và giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong điều kiện đặc thù ngành.
    • Use case: Áp dụng mô hình quản lý vốn, cải tiến công nghệ và tổ chức sản xuất.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản lý vốn kinh doanh trong doanh nghiệp quốc phòng và ngành Than.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn tại doanh nghiệp quốc phòng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chính sách tài chính, hỗ trợ vốn và phát triển ngành Than.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh phản ánh mức độ sinh lời và hiệu quả khai thác nguồn vốn của doanh nghiệp. Nó giúp đánh giá năng lực quản lý và khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư, từ đó định hướng cải tiến hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Những chỉ tiêu nào thường dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm hiệu suất toàn phần vốn kinh doanh, mức doanh lợi toàn phần vốn kinh doanh, suất vốn kinh doanh của doanh thu và lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và vốn chủ sở hữu. Chúng giúp đo lường hiệu quả sử dụng vốn dưới nhiều góc độ khác nhau.

  3. Nhân tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hiệu quả sử dụng vốn tại Tổng công ty Đông Bắc?
    Ngoài các nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, chính trị, công nghệ, thì nhân tố chủ quan như trình độ quản lý vốn, chiến lược kinh doanh, quản lý tài sản và nguồn nhân lực có ảnh hưởng quyết định đến hiệu quả sử dụng vốn.

  4. Tổng công ty Đông Bắc đã đạt được những thành tựu gì trong giai đoạn 2016-2018?
    Tổng công ty đã duy trì sản lượng khai thác than trên 5 triệu tấn/năm, tăng hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh và lợi nhuận, bảo toàn và phát triển vốn chủ sở hữu, đồng thời hoàn thành tốt nhiệm vụ quân sự quốc phòng và nghĩa vụ ngân sách Nhà nước.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong thời gian tới?
    Các giải pháp gồm xây dựng kế hoạch huy động vốn linh hoạt, quản lý chi phí chặt chẽ, đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao trình độ quản lý và kiểm soát tài sản, dự trữ vật tư và công nợ hiệu quả.

Kết luận

  • Vốn kinh doanh là yếu tố tiền đề và quyết định quy mô, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành Than.
  • Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty Đông Bắc có xu hướng cải thiện nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Các nhân tố chủ quan như quản lý vốn, chiến lược kinh doanh và ứng dụng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong giai đoạn 2024-2027.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Tổng công ty và các doanh nghiệp ngành Than trong việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả, góp phần phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Tổng công ty Đông Bắc cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp ngành Than và các nhà quản lý có thể tham khảo nghiên cứu này để áp dụng phù hợp với điều kiện thực tế của mình.