Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, hiệu quả hoạt động kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Công ty TNHH TEIKOKU (Việt Nam) hoạt động trong lĩnh vực sản xuất linh kiện máy in và máy văn phòng, đã trải qua nhiều biến động kinh tế từ năm 2018 đến 2022, đặc biệt chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19. Tổng doanh thu bình quân giai đoạn này đạt khoảng 61.774 triệu đồng/năm, tuy nhiên năm 2020 doanh thu giảm 19% so với năm trước, dẫn đến lỗ lớn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH TEIKOKU (Việt Nam) trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh phù hợp với đặc thù và điều kiện thực tế của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh tại trụ sở công ty ở Khu công nghiệp Phúc Điền, Hải Dương, trong khoảng thời gian 5 năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất lao động, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và tài sản, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh liên quan đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, bao gồm:
- Lý thuyết hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả hoạt động kinh doanh được định nghĩa là mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, phản ánh trình độ sử dụng các yếu tố sản xuất và quản lý nhằm đạt mục tiêu doanh nghiệp.
- Mô hình phân tích hiệu quả sử dụng vốn và tài sản: Bao gồm các chỉ tiêu như vòng quay vốn kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh, hiệu suất sử dụng vốn cố định, hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn và ngắn hạn.
- Khái niệm về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Phân loại thành nhân tố khách quan (môi trường chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ) và nhân tố chủ quan (bộ máy quản trị, nguồn nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất, văn hóa doanh nghiệp).
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận sau thuế, hiệu suất sử dụng vốn cố định, hiệu quả sử dụng lao động, và các chỉ tiêu chi phí quản lý, chi phí bán hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH TEIKOKU (Việt Nam) giai đoạn 2018-2022. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong 5 năm. Phương pháp chọn mẫu là sử dụng toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
Phân tích được thực hiện theo hai chiều:
- Phân tích ngang: So sánh sự biến động tuyệt đối và tương đối của các chỉ tiêu doanh thu, chi phí, lợi nhuận qua các năm.
- Phân tích dọc: So sánh tỷ trọng các khoản chi phí so với tổng doanh thu để đánh giá cấu trúc chi phí và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Ngoài ra, các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn, tài sản, chi phí và lao động được tính toán và so sánh qua các năm để đánh giá mức độ cải thiện hoặc suy giảm. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 7/2023, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Doanh thu và lợi nhuận biến động mạnh do Covid-19: Doanh thu giảm 19% năm 2020 so với 2019, từ 63.679 triệu đồng xuống còn 52.242 triệu đồng, dẫn đến lỗ 7.353 triệu đồng năm 2020. Tuy nhiên, năm 2021 và 2022 doanh thu phục hồi mạnh, đạt lần lượt 64.684 triệu đồng và 71.000 triệu đồng, lợi nhuận trước thuế tăng lên 4.943 triệu đồng năm 2022, cao hơn giai đoạn trước đại dịch.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh chưa tối ưu: Vòng quay vốn kinh doanh bình quân giai đoạn 2018-2022 đạt 1,2 vòng, thấp hơn mức 1,5 vòng năm 2019. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh (ROA) bình quân là -6% do lỗ năm 2020, nhưng cải thiện lên 9% năm 2022, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn đang dần được nâng cao.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động và tài sản ổn định: Vòng quay vốn lưu động bình quân đạt 3,2 vòng, vòng quay hàng tồn kho và các khoản phải thu duy trì ở mức 6-10 vòng, phản ánh quản lý vốn lưu động hiệu quả. Hiệu suất sử dụng vốn cố định tăng trưởng bình quân 12%, tuy có biến động do đầu tư mới và khấu hao.
Chi phí quản lý và tài chính tăng ảnh hưởng đến lợi nhuận: Chi phí quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 4,9% tổng doanh thu, có xu hướng tăng nhẹ và tăng đột biến năm 2020 do sửa chữa cơ sở vật chất. Chi phí tài chính, chủ yếu là lãi vay, tăng 108% trong giai đoạn 2019-2020 do vay ngân hàng để đầu tư và duy trì hoạt động trong đại dịch.
Thảo luận kết quả
Sự sụt giảm doanh thu và lợi nhuận năm 2020 chủ yếu do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và đơn hàng từ công ty mẹ Nhật Bản. Việc đầu tư dây chuyền sản xuất mới từ năm 2020 đã giúp công ty nâng cao năng lực sản xuất, góp phần phục hồi doanh thu và lợi nhuận trong các năm tiếp theo. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng vốn còn chưa tối ưu, thể hiện qua vòng quay vốn kinh doanh thấp và tỷ suất lợi nhuận âm trung bình giai đoạn 2018-2022.
Chi phí quản lý và tài chính tăng cao làm giảm lợi nhuận, đòi hỏi công ty cần kiểm soát chặt chẽ hơn các khoản chi này. So với các nghiên cứu trong ngành, mức vòng quay vốn và hiệu quả sử dụng vốn của công ty tương đối khả quan nhưng vẫn có tiềm năng cải thiện. Việc duy trì ổn định lao động và tăng thu nhập bình quân lao động qua các năm là điểm mạnh giúp nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động doanh thu, lợi nhuận, vòng quay vốn và tỷ suất lợi nhuận qua các năm để minh họa xu hướng và mức độ biến động, hỗ trợ phân tích sâu hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tìm kiếm và mở rộng thị trường khách hàng
- Mục tiêu: Tăng doanh thu tự tìm kiếm từ 10% lên ít nhất 25% tổng doanh thu trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh phối hợp với Ban Giám đốc.
- Giải pháp: Đẩy mạnh marketing, tham gia hội chợ, triển khai các chương trình khuyến mãi và hợp tác chiến lược với đối tác mới.
Tối ưu hóa quản lý chi phí, đặc biệt chi phí quản lý và tài chính
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ chi phí quản lý doanh nghiệp xuống dưới 4% tổng doanh thu trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Ban Giám đốc.
- Giải pháp: Rà soát, kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, đàm phán lại lãi suất vay ngân hàng, áp dụng công nghệ quản lý chi phí hiện đại.
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tài sản cố định
- Mục tiêu: Tăng vòng quay vốn kinh doanh lên 1,5 vòng và hiệu suất sử dụng vốn cố định lên 200% trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán, Phòng Sản xuất.
- Giải pháp: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm tồn kho không cần thiết, đầu tư bảo trì thiết bị định kỳ để giảm hư hỏng.
Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng suất lao động
- Mục tiêu: Tăng năng suất lao động ít nhất 10% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính - Nhân sự.
- Giải pháp: Đào tạo nâng cao kỹ năng, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng chính sách khen thưởng hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất
- Lợi ích: Hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh, áp dụng biện pháp nâng cao hiệu quả vốn và tài sản.
- Use case: Xây dựng chiến lược phát triển và kiểm soát chi phí hiệu quả.
Chuyên gia tài chính và kế toán doanh nghiệp
- Lợi ích: Nắm bắt phương pháp phân tích tài chính chi tiết, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và chi phí.
- Use case: Tư vấn cải thiện hiệu quả tài chính và quản lý vốn lưu động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích số liệu và đề xuất giải pháp cụ thể.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến hiệu quả kinh doanh.
Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh
- Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và hiệu quả hoạt động của công ty để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
- Use case: Phân tích báo cáo tài chính và hiệu quả kinh doanh để đánh giá rủi ro và lợi nhuận.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả hoạt động kinh doanh được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như vòng quay vốn kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn, hiệu suất sử dụng vốn cố định, vòng quay vốn lưu động và năng suất lao động. Ví dụ, vòng quay vốn kinh doanh cho biết 1 đồng vốn bỏ ra tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.Tại sao năm 2020 công ty bị lỗ lớn?
Năm 2020, đại dịch Covid-19 gây gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm đơn hàng từ công ty mẹ, doanh thu giảm 19% trong khi chi phí không giảm tương ứng, dẫn đến lỗ 7.353 triệu đồng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?
Có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm tồn kho, tăng vòng quay vốn lưu động, kiểm soát chi phí và đầu tư hợp lý vào tài sản cố định để tăng năng suất và lợi nhuận.Chi phí quản lý doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận?
Chi phí quản lý chiếm khoảng 4,9% tổng doanh thu, tăng cao sẽ làm giảm lợi nhuận. Kiểm soát chi phí này giúp công ty tiết kiệm và nâng cao hiệu quả kinh doanh.Vai trò của nguồn nhân lực trong nâng cao hiệu quả kinh doanh là gì?
Nguồn nhân lực có trình độ và động lực cao giúp tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Kết luận
- Hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH TEIKOKU (Việt Nam) giai đoạn 2018-2022 chịu ảnh hưởng lớn bởi đại dịch Covid-19, với sự sụt giảm doanh thu và lợi nhuận năm 2020.
- Các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn, tài sản và lao động có xu hướng cải thiện từ năm 2021, thể hiện sự phục hồi và phát triển ổn định.
- Chi phí quản lý và tài chính tăng cao là thách thức cần được kiểm soát để tối ưu hóa lợi nhuận.
- Đề xuất các biện pháp đồng bộ nhằm mở rộng thị trường, kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và phát triển nguồn nhân lực.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty tiếp tục phát triển bền vững trong giai đoạn 2025-2030.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản trị và chuyên gia tài chính có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này làm cơ sở cho các quyết định chiến lược và đầu tư.