Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đã trải qua hơn 20 năm đổi mới và hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp trong nước đang đứng trước nhiều cơ hội cũng như thách thức lớn. Ngành bánh kẹo Việt Nam, với quy mô tiêu thụ khoảng 150.000 tấn mỗi năm, tương đương bình quân 1,25 kg/người/năm, có tổng giá trị thị trường ước tính khoảng 3.800 tỷ đồng. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài đòi hỏi các công ty phải nâng cao hiệu quả kinh doanh để giữ vững và phát triển vị thế trên thị trường.

Công ty cổ phần Bibica, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành bánh kẹo Việt Nam, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với doanh thu đạt trên 1.200 tỷ đồng trong giai đoạn 2017-2021. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh của Bibica trong giai đoạn này, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh nhằm giúp công ty phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của Bibica từ năm 2017 đến 2021, với ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định quản trị và chiến lược phát triển của công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về hiệu quả kinh doanh, trong đó nhấn mạnh hiệu quả kinh doanh là thước đo phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp thông qua so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra trong một khoảng thời gian nhất định. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh dựa trên các chỉ tiêu tài chính: Bao gồm các chỉ số sinh lời như tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS), tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), cùng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, vốn và chi phí.
  • Mô hình phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Phân loại thành các nhân tố khách quan (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, cạnh tranh) và nhân tố chủ quan (năng lực tài chính, quản trị, cơ cấu tổ chức, nguồn nhân lực, marketing).

Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả kinh doanh, công ty cổ phần, các chỉ tiêu tài chính đánh giá hiệu quả, và các nhân tố tác động đến hiệu quả kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng. Nguồn dữ liệu chính là các báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên của Công ty cổ phần Bibica trong giai đoạn 2017-2021. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong 5 năm, được chọn nhằm đánh giá xu hướng và biến động hiệu quả kinh doanh qua các năm.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Tổng hợp, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm.
  • Phân tích tỷ số tài chính: Đánh giá các chỉ số sinh lời, hiệu quả sử dụng tài sản, vốn và chi phí.
  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm để xác định xu hướng phát triển và những biến động bất thường.
  • Phân tích nhân tố tác động: Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố bên trong và bên ngoài đến hiệu quả kinh doanh.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, với việc thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và lợi nhuận biến động không đồng đều: Doanh thu thuần của Bibica tăng từ 1.174 tỷ đồng năm 2017 lên 1.261 tỷ đồng năm 2019 (tăng 7,4%), nhưng giảm xuống còn 1.174 tỷ đồng năm 2021 (giảm 6,9% so với 2019). Lợi nhuận sau thuế cũng biến động mạnh, đạt 97,4 tỷ đồng năm 2017, tăng nhẹ năm 2018, nhưng giảm sâu còn 22,4 tỷ đồng năm 2021, tương đương giảm gần 77% so với năm 2017.

  2. Chỉ số sinh lời giảm rõ rệt năm 2021: Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) giảm từ mức ổn định khoảng 7-8% trong giai đoạn 2017-2020 xuống còn 2,05% năm 2021. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) giảm từ 9,23% năm 2018 xuống 1,41% năm 2021, tương tự tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm từ 12,61% xuống 2,16%.

  3. Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn giảm: Số vòng quay tài sản giảm từ 1,198 lần năm 2018 xuống 0,686 lần năm 2021, cho thấy tài sản không được sử dụng hiệu quả để tạo doanh thu. Hệ số tài sản trên vốn chủ sở hữu tăng nhẹ từ 1,374 lên 1,532, phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính tăng.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch và chi phí tăng cao: Đại dịch Covid-19 và các biện pháp giãn cách xã hội đã làm giảm sức mua, gián đoạn chuỗi cung ứng và thiếu hụt lao động, dẫn đến giảm sản lượng và doanh thu. Chi phí bán hàng và chi phí cố định tăng do đầu tư vào nhà máy mới và các chính sách hỗ trợ đối tác, cộng đồng cũng làm giảm lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Sự biến động mạnh của các chỉ số tài chính trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh rõ tác động của môi trường kinh doanh đầy biến động, đặc biệt là đại dịch Covid-19. Việc giảm mạnh lợi nhuận và hiệu quả sinh lời năm 2021 là hệ quả của sự sụt giảm doanh thu và tăng chi phí, đồng thời cho thấy công ty cần cải thiện quản lý chi phí và tăng cường hiệu quả sử dụng tài sản.

So với các doanh nghiệp cùng ngành, EPS của Bibica năm 2021 thấp hơn đáng kể (1.380 đồng/cổ phiếu so với 3.180 đồng của Công ty Hải Hà và 2.560 đồng của Công ty Kinh Đô), cho thấy tiềm năng cải thiện hiệu quả kinh doanh còn lớn. Các biểu đồ xu hướng ROS, ROA, ROE qua các năm có thể minh họa rõ sự giảm sút hiệu quả, giúp nhà quản trị nhận diện kịp thời các vấn đề.

Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động của yếu tố khách quan như chính sách, kinh tế vĩ mô và yếu tố chủ quan như quản trị, marketing đến hiệu quả kinh doanh. Việc Bibica đã đầu tư vào công nghệ và mở rộng sản xuất nhưng chưa tối ưu hóa chi phí và khai thác thị trường hiệu quả là nguyên nhân chính của những hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý chi phí và tối ưu hóa sử dụng tài sản

    • Thực hiện kiểm soát chi phí chặt chẽ, đặc biệt chi phí bán hàng và chi phí cố định.
    • Tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng máy móc, thiết bị.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Ban quản lý sản xuất và tài chính.
  2. Đẩy mạnh hoạt động marketing và phát triển sản phẩm đa dạng

    • Tăng cường nghiên cứu thị trường, phân khúc khách hàng để phát triển sản phẩm phù hợp.
    • Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu, mở rộng kênh phân phối, đặc biệt kênh bán lẻ hiện đại.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Marketing và Kinh doanh.
  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đào tạo chuyên sâu

    • Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, kỹ thuật sản xuất và bán hàng.
    • Xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng đầu.
    • Chủ thể: Phòng Nhân sự.
  4. Tăng cường hợp tác chiến lược và đầu tư công nghệ mới

    • Khai thác hiệu quả mối quan hệ với đối tác chiến lược như Lotte để tiếp nhận công nghệ và vốn.
    • Đầu tư vào tự động hóa, công nghệ sản xuất sạch để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • Thời gian thực hiện: 18-24 tháng.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty cổ phần Bibica

    • Hỗ trợ đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch cải tiến hoạt động sản xuất và marketing.
  2. Các nhà đầu tư và cổ đông

    • Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả tài chính và tiềm năng phát triển của Bibica.
    • Use case: Đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh

    • Tham khảo mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh thực tiễn và các phương pháp nghiên cứu.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu về ngành bánh kẹo và doanh nghiệp Việt Nam.
  4. Các doanh nghiệp trong ngành bánh kẹo và FMCG

    • Học hỏi kinh nghiệm phân tích và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong môi trường cạnh tranh.
    • Use case: Áp dụng mô hình phân tích và đề xuất giải pháp cho doanh nghiệp mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả kinh doanh thường được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS), trên tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE), cùng các chỉ số về hiệu quả sử dụng tài sản, vốn và chi phí. Ví dụ, ROS phản ánh lợi nhuận thu được trên mỗi đồng doanh thu, giúp đánh giá năng lực tạo lợi nhuận của doanh nghiệp.

  2. Tại sao hiệu quả kinh doanh của Bibica giảm mạnh năm 2021?
    Nguyên nhân chính là do tác động của đại dịch Covid-19 làm giảm sức mua, gián đoạn chuỗi cung ứng và thiếu hụt lao động, cùng với chi phí tăng cao do đầu tư nhà máy mới và các chính sách hỗ trợ đối tác. Điều này dẫn đến doanh thu và lợi nhuận giảm sâu, ảnh hưởng đến các chỉ số sinh lời.

  3. Các nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của Bibica?
    Bao gồm các nhân tố khách quan như chính sách pháp luật, kinh tế vĩ mô, cạnh tranh ngành, công nghệ và xã hội; cùng các nhân tố chủ quan như năng lực tài chính, quản trị doanh nghiệp, cơ cấu tổ chức, nguồn nhân lực và chiến lược marketing.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, dựa trên phân tích số liệu tài chính thứ cấp từ báo cáo thường niên và báo cáo tài chính hợp nhất của Bibica giai đoạn 2017-2021, kết hợp phân tích tỷ số tài chính và so sánh qua các năm.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh của Bibica?
    Các giải pháp chính gồm tăng cường quản lý chi phí, tối ưu hóa sử dụng tài sản, đẩy mạnh marketing và phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, và tăng cường hợp tác chiến lược cùng đầu tư công nghệ mới nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần Bibica trong giai đoạn 2017-2021 có sự biến động rõ rệt, đặc biệt giảm mạnh năm 2021 do tác động của đại dịch và chi phí tăng cao.
  • Các chỉ số sinh lời như ROS, ROA, ROE đều giảm sâu, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa tối ưu.
  • Các nhân tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, trong đó quản lý chi phí và chiến lược marketing là những điểm cần cải thiện.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong ngắn và trung hạn, tập trung vào quản lý chi phí, phát triển sản phẩm, nâng cao nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để cập nhật xu hướng mới.

Call to action: Các nhà quản lý và nhà đầu tư nên sử dụng kết quả nghiên cứu này làm cơ sở để ra quyết định chiến lược, đồng thời tiếp tục theo dõi và điều chỉnh kế hoạch nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững cho Bibica trong tương lai.