Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, chất lượng nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Công ty TNHH Một thành viên Sơn Hà SSP Việt Nam, một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất cơ khí tại Việt Nam, đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định về doanh thu với mức tăng trung bình khoảng 22% trong giai đoạn 2021-2023. Tuy nhiên, chất lượng nhân lực của công ty vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt về cơ cấu trình độ, sức khỏe và kỹ năng nghề nghiệp. Nguồn nhân lực có sức khỏe loại I chỉ chiếm khoảng 30%, trong khi trình độ sơ cấp và trung cấp chiếm hơn 50%, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và mục tiêu số hóa của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng nhân lực tại Sơn Hà SSP Việt Nam trong giai đoạn 2021-2023 và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tiêu chí cơ cấu nhân lực, thể lực, trí lực, tâm lực và các hoạt động nâng cao chất lượng nhân lực dựa trên quản trị nhân lực hiện đại. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực hiện đại, tập trung vào ba khía cạnh chính: thể lực, trí lực và tâm lực của nguồn nhân lực. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), nhân lực là toàn bộ những người trong độ tuổi có khả năng tham gia lao động, trong khi Liên Hợp Quốc nhấn mạnh nhân lực bao gồm kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và năng lực sáng tạo. Lý thuyết quản trị nhân lực hiện đại coi nhân lực là vốn quan trọng nhất của doanh nghiệp, cần được đầu tư và sử dụng hiệu quả.

Ba khái niệm chính được áp dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Cơ cấu nhân lực: Bao gồm cơ cấu tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn và thâm niên làm việc, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả lao động.
  • Thể lực: Sức khỏe thể chất và tinh thần của người lao động, được đánh giá qua các chỉ số y tế và khả năng chịu áp lực công việc.
  • Trí lực và tâm lực: Trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, thái độ làm việc và khả năng chịu áp lực, quyết định năng suất và sự sáng tạo trong công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 135 phiếu điều tra với nhân viên trực tiếp và gián tiếp, cùng 15 phiếu khảo sát với cán bộ quản lý cấp trung và cấp cao tại công ty. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nhân sự khác nhau.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel để tính điểm trung bình và đánh giá mức độ đồng thuận của các tiêu chí khảo sát. Phương pháp định tính bao gồm nghiên cứu tài liệu, phỏng vấn sâu với lãnh đạo và nhân viên, cùng quan sát thực tế tại nơi làm việc nhằm bổ sung và làm rõ các kết quả định lượng.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023, với mục tiêu đề xuất giải pháp đến năm 2030, nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nhân lực và cơ cấu lao động: Số lượng nhân lực tăng 12% từ 426 người năm 2021 lên 473 người năm 2023, trong đó lao động trực tiếp chiếm khoảng 90%. Lao động nam chiếm tỷ lệ cao hơn nữ (khoảng 68% so với 31%), phù hợp với đặc thù ngành cơ khí. Lao động dưới 30 tuổi chiếm 44,6%, tăng dần qua các năm, tuy nhiên nhóm này còn hạn chế về kinh nghiệm và tính kỷ luật.

  2. Thể lực nhân lực: Khoảng 30% nhân viên đạt sức khỏe loại I (rất khỏe), 52% loại II (khỏe), trong khi tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp giảm từ 5% năm 2021 xuống còn 4,8% năm 2023. Số vụ tai nạn lao động giảm từ 4 vụ năm 2021 xuống còn 3 vụ năm 2023, không có trường hợp tử vong. Tuy nhiên, công tác hỗ trợ tài chính cho người lao động bị bệnh nghề nghiệp còn hạn chế.

  3. Trình độ và năng lực chuyên môn: Nhân lực có trình độ đại học và cao đẳng tăng lần lượt 10 và 40% trong giai đoạn 2021-2023. Tuy nhiên, công nhân kỹ thuật chủ yếu ở bậc thợ trung bình (bậc 4 chiếm 38,2%), chưa cao so với yêu cầu phát triển. Năng lực cán bộ quản lý cấp trung được đánh giá tốt với điểm trung bình trên 4,0, trong khi lao động gián tiếp có năng lực thấp hơn với điểm trung bình dưới 3,0.

  4. Tâm lực và thái độ làm việc: Tỷ lệ vi phạm nội quy lao động có xu hướng giảm trong năm 2023 so với 2022, nhờ công tác giám sát và xử lý kỷ luật chặt chẽ. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hành vi như đi muộn, làm việc riêng trong giờ và sử dụng tài sản công ty sai mục đích.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty đã có sự phát triển tích cực về số lượng và chất lượng nhân lực, đặc biệt trong việc nâng cao trình độ học vấn và cải thiện sức khỏe người lao động. Việc tăng tỷ lệ lao động trẻ dưới 30 tuổi giúp công ty có nguồn nhân lực năng động, dễ tiếp thu công nghệ mới, tuy nhiên cần chú trọng đào tạo để bù đắp hạn chế về kinh nghiệm và kỹ năng mềm.

So với các doanh nghiệp cùng ngành, Sơn Hà SSP Việt Nam có tỷ lệ lao động nam cao hơn, phù hợp với đặc thù công việc nặng nhọc trong ngành cơ khí. Công tác bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe được thực hiện nghiêm túc, góp phần giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp, nâng cao thể lực nhân lực.

Tuy nhiên, công tác tuyển dụng còn mang tính truyền thống, ưu tiên nguồn nội bộ và người quen, dẫn đến tỷ lệ lao động không đúng ngành nghề chiếm tới gần 80%, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và phát triển nhân lực chất lượng cao. Việc bố trí công việc chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực cá nhân cũng làm giảm động lực và hiệu suất lao động.

Các hoạt động đào tạo và phát triển nhân lực đã được triển khai nhưng chưa đa dạng và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu nâng cao kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ, đặc biệt đối với lao động gián tiếp. Thái độ làm việc và kỷ luật lao động được cải thiện nhưng vẫn cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm minh các vi phạm để duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhân lực theo năm, bảng phân tích cơ cấu trình độ và sức khỏe, cùng biểu đồ so sánh điểm năng lực giữa các nhóm nhân sự, giúp minh họa rõ nét các phát hiện và hỗ trợ việc ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyển dụng nhân lực chất lượng cao: Áp dụng quy trình tuyển dụng khoa học, minh bạch, mở rộng kênh tuyển dụng bên ngoài, hợp tác với các trường đào tạo nghề và đại học để thu hút nhân tài. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động đúng ngành nghề lên trên 70% trong vòng 3 năm tới. Phòng Tổ chức Hành chính chủ trì thực hiện.

  2. Đa dạng hóa và nâng cao hiệu quả đào tạo: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng nghề nghiệp, ngoại ngữ và kỹ năng mềm phù hợp với từng nhóm lao động. Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ và khuyến khích tự học, đào tạo tại chỗ và đào tạo ngoài doanh nghiệp. Mục tiêu nâng điểm năng lực lao động gián tiếp lên trên 3,5 trong 2 năm. Phòng Đào tạo phối hợp với các đơn vị liên quan.

  3. Hoàn thiện công tác bố trí và sử dụng nhân lực: Rà soát, đánh giá năng lực cá nhân để bố trí đúng người đúng việc, tăng cường cơ hội thăng tiến và luân chuyển phù hợp nhằm phát huy tối đa năng lực. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng về công tác bố trí lên trên 4,0 điểm trong 1 năm. Ban Lãnh đạo và phòng Tổ chức Hành chính chịu trách nhiệm.

  4. Nâng cao công tác chăm sóc sức khỏe và bảo hộ lao động: Tăng cường kiểm tra, giám sát an toàn lao động, tổ chức khám sức khỏe định kỳ đầy đủ, hỗ trợ tài chính cho người lao động bị bệnh nghề nghiệp. Mục tiêu giảm tỷ lệ tai nạn lao động xuống dưới 2% trong 3 năm. Ban An toàn lao động phối hợp phòng Y tế và nhân sự thực hiện.

  5. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và kỷ luật lao động nghiêm minh: Tăng cường các hoạt động tuyên truyền, khen thưởng, xử lý nghiêm các vi phạm nội quy, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, thân thiện. Mục tiêu giảm vi phạm nội quy lao động ít nhất 20% trong 2 năm. Phòng Nhân sự và Công đoàn phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự doanh nghiệp sản xuất cơ khí: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị nhân lực: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về quản trị nhân lực trong ngành công nghiệp nặng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Sinh viên và học viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản trị nhân lực.

  4. Các tổ chức đào tạo nghề và đại học: Giúp điều chỉnh chương trình đào tạo, hợp tác với doanh nghiệp để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu thực tế của thị trường lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất cơ khí?
    Chất lượng nhân lực quyết định năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng đổi mới công nghệ. Trong ngành cơ khí, nhân lực có kỹ năng và sức khỏe tốt giúp giảm tai nạn, nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng nhân lực tại Sơn Hà SSP Việt Nam?
    Bao gồm cơ cấu nhân lực không cân đối, trình độ chuyên môn chưa đồng đều, công tác tuyển dụng chưa hiệu quả, đào tạo chưa đa dạng và công tác bố trí nhân sự chưa phù hợp.

  3. Công ty đã làm gì để cải thiện sức khỏe người lao động?
    Tổ chức khám sức khỏe định kỳ, trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ lao động, tổ chức các hoạt động thể thao và nghỉ dưỡng nhằm nâng cao thể lực và tinh thần người lao động.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác đào tạo nhân lực?
    Cần xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế, đa dạng hóa hình thức đào tạo, khuyến khích tự học và đánh giá hiệu quả đào tạo thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.

  5. Giải pháp nào giúp giảm tỷ lệ vi phạm nội quy lao động?
    Tăng cường giám sát, xử lý nghiêm minh các vi phạm, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, khen thưởng kịp thời và tạo môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp.

Kết luận

  • Chất lượng nhân lực tại Công ty TNHH Một thành viên Sơn Hà SSP Việt Nam đã có sự cải thiện nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về cơ cấu trình độ, kỹ năng và thái độ làm việc.
  • Tỷ lệ lao động trẻ tăng, sức khỏe người lao động được duy trì tốt, tai nạn lao động giảm nhưng công tác hỗ trợ người lao động bị bệnh nghề nghiệp cần được cải thiện.
  • Công tác tuyển dụng và đào tạo chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển, cần đa dạng hóa và nâng cao hiệu quả.
  • Việc bố trí nhân lực chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực cá nhân, ảnh hưởng đến hiệu suất và động lực làm việc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng nhân lực đến năm 2030, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả, điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.

Call to action: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực, đồng thời tăng cường truyền thông và đào tạo nâng cao nhận thức toàn thể cán bộ công nhân viên.