Tổng quan nghiên cứu

Quá trình đô thị hóa tại Việt Nam diễn ra với tốc độ nhanh chóng, đặc biệt trong hơn 20 năm qua, đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển mạnh mẽ các khu đô thị mới (KĐT mới). Tính đến năm 2019, Việt Nam có khoảng 830 đô thị với tỷ lệ đô thị hóa đạt gần 40%, dự kiến tăng lên 44,45% vào năm 2030. Các KĐT mới đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết nhu cầu nhà ở, cải thiện không gian sống và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều dự án KĐT mới còn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng, tiến độ và hiệu quả khai thác, gây lãng phí tài nguyên và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng dự án đầu tư xây dựng KĐT mới Nam Sông Cái, tỉnh Khánh Hòa, một dự án có quy mô 50 ha với mục tiêu phát triển bền vững, đồng bộ về hạ tầng kỹ thuật và xã hội. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý dự án, nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dự án trong giai đoạn chuẩn bị và thực hiện đầu tư, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư, đảm bảo tiến độ, chất lượng và khai thác bền vững.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các KĐT mới trên toàn quốc, tập trung phân tích chuyên sâu tại dự án Nam Sông Cái trong giai đoạn 2020-2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các chủ đầu tư, cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả các dự án KĐT mới, góp phần phát triển đô thị bền vững và hài hòa với môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, quản lý chất lượng dự án và phát triển đô thị bền vững. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý dự án (Project Management Theory): Nhấn mạnh các yếu tố quản lý như phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng, nguồn lực và rủi ro trong chu trình dự án. Chu trình dự án được mô tả theo mô hình hình chữ S, gồm các giai đoạn: khởi tạo, lập kế hoạch, thực hiện, giám sát và kết thúc.

  2. Lý thuyết quản lý chất lượng (Quality Management Theory): Tập trung vào các hoạt động quy hoạch, kiểm soát và đảm bảo chất lượng trong dự án xây dựng, nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, tiến độ và chi phí. Quản lý chất lượng dự án bao gồm các quy trình kiểm soát chất lượng khảo sát, thiết kế, thi công và nghiệm thu.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: khu đô thị mới, quy hoạch đô thị, hệ thống hạ tầng kỹ thuật (HTKT), quản lý dự án đầu tư xây dựng (QLDA), giải phóng mặt bằng (GPMB), tái định cư, và các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 165 mẫu ý kiến từ các chuyên gia, cán bộ quản lý nhà nước, chủ đầu tư, nhà thầu và người dân liên quan đến các dự án KĐT mới tại tỉnh Khánh Hòa. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo tính đại diện.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý số liệu, áp dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng dự án. Phân tích thống kê mô tả, đánh giá trung bình và xếp hạng các nhân tố.

  • Tổng hợp và phân tích tài liệu thứ cấp: Nghiên cứu các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, các nghiên cứu trước đây về quản lý dự án và phát triển KĐT mới.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2021, tập trung vào dự án KĐT mới Nam Sông Cái và các KĐT mới trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và thực tiễn, giúp nhận diện chính xác các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tồn tại trong công tác giải phóng mặt bằng và tái định cư: Khoảng 15% tổng mức đầu tư dự án dành cho công tác GPMB nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn do chính sách bồi thường chưa phù hợp, tiến độ xây dựng khu tái định cư chậm, ảnh hưởng đến tiến độ chung của dự án.

  2. Chất lượng khảo sát và thiết kế còn hạn chế: 35% số dự án gặp sai sót trong khâu khảo sát địa chất, thủy văn dẫn đến điều chỉnh thiết kế, phát sinh chi phí và kéo dài tiến độ. Thiết kế kỹ thuật chưa hoàn chỉnh, thiếu đồng bộ giữa các hạng mục.

  3. Thi công xây dựng chưa đảm bảo chất lượng và tiến độ: 40% nhà thầu thi công chưa đáp ứng yêu cầu về năng lực, trình độ kỹ thuật và quản lý, dẫn đến sai sót trong thi công, sử dụng vật liệu không đạt chuẩn, tiến độ bị kéo dài trung bình 10-15% so với kế hoạch.

  4. Quản lý dự án và phối hợp các bên còn yếu kém: Mức độ phối hợp giữa chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn và cơ quan quản lý nhà nước chưa hiệu quả, gây chồng chéo, thiếu kiểm soát chất lượng và tiến độ. 25% số dự án bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi chủ trương đầu tư và thiếu rõ ràng trong mục tiêu dự án.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ hệ thống pháp luật và quy chế quản lý dự án còn thiếu đồng bộ, chưa cập nhật kịp thời với thực tiễn phát triển đô thị nhanh. Việc thiếu quy hoạch phân khu và quy hoạch chi tiết đồng bộ dẫn đến các dự án phát triển manh mún, thiếu kết nối hạ tầng kỹ thuật và xã hội. Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của các bên tham gia dự án, đặc biệt là nhà thầu và tư vấn, còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công và quản lý dự án.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và quản lý dự án đầu tư xây dựng tại các đô thị lớn khác cho thấy, các vấn đề về GPMB, thiết kế và thi công là phổ biến nhưng mức độ ảnh hưởng và giải pháp ứng phó tại dự án Nam Sông Cái có tính đặc thù do quy mô và điều kiện địa phương. Việc áp dụng các giải pháp quản lý chất lượng toàn diện, tăng cường giám sát và nâng cao năng lực các bên liên quan là cần thiết để cải thiện hiệu quả dự án.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các tồn tại theo từng nhóm công tác (GPMB, khảo sát thiết kế, thi công, quản lý dự án) và bảng xếp hạng mức độ ảnh hưởng của các nhân tố theo kết quả khảo sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giải phóng mặt bằng và tái định cư

    • Hành động: Rà soát, điều chỉnh chính sách bồi thường phù hợp với giá thị trường và nhu cầu người dân.
    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian GPMB xuống dưới 12 tháng.
    • Chủ thể: Chủ đầu tư phối hợp với chính quyền địa phương.
    • Timeline: Triển khai trong 6-12 tháng đầu dự án.
  2. Nâng cao chất lượng khảo sát và thiết kế kỹ thuật

    • Hành động: Lựa chọn đơn vị tư vấn có năng lực, kinh nghiệm; áp dụng công nghệ khảo sát hiện đại.
    • Mục tiêu: Giảm sai sót thiết kế dưới 5%.
    • Chủ thể: Chủ đầu tư, Ban quản lý dự án.
    • Timeline: Thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư.
  3. Cải thiện năng lực thi công và quản lý chất lượng thi công

    • Hành động: Đào tạo nâng cao trình độ kỹ thuật cho công nhân và cán bộ quản lý; tăng cường giám sát thi công chặt chẽ.
    • Mục tiêu: Đảm bảo tiến độ thi công đúng kế hoạch, chất lượng đạt chuẩn.
    • Chủ thể: Nhà thầu thi công, Ban quản lý dự án.
    • Timeline: Trong suốt giai đoạn thực hiện đầu tư.
  4. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan và hoàn thiện cơ chế quản lý

    • Hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành, minh bạch trong quản lý dự án; cập nhật và hoàn thiện các văn bản pháp luật liên quan.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu xung đột, nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
    • Chủ thể: Cơ quan quản lý nhà nước, chủ đầu tư, các bên liên quan.
    • Timeline: Triển khai đồng bộ trong và sau dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dự án, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư.
    • Use case: Lập kế hoạch, giám sát và điều chỉnh dự án KĐT mới.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đô thị

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định quản lý dự án KĐT mới.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý, giám sát thực hiện dự án.
  3. Nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế

    • Lợi ích: Nâng cao năng lực chuyên môn, cải thiện quy trình thi công và thiết kế.
    • Use case: Đào tạo, áp dụng công nghệ và quy trình quản lý chất lượng.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng, quy hoạch đô thị

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về quản lý dự án đầu tư xây dựng KĐT mới, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác giải phóng mặt bằng lại ảnh hưởng lớn đến tiến độ dự án?
    Giải phóng mặt bằng là bước đầu tiên và quan trọng trong triển khai dự án. Nếu chính sách bồi thường không phù hợp hoặc khu tái định cư chưa hoàn thiện, tiến độ dự án sẽ bị kéo dài do không thể thi công đúng kế hoạch. Ví dụ, tại dự án Nam Sông Cái, việc chậm trễ GPMB đã làm tăng thời gian thực hiện dự án lên khoảng 20%.

  2. Các sai sót trong khảo sát thiết kế thường gặp là gì?
    Sai sót phổ biến gồm dữ liệu khảo sát địa chất không chính xác, thiết kế kỹ thuật chưa đồng bộ, dẫn đến phải điều chỉnh trong quá trình thi công, phát sinh chi phí và kéo dài tiến độ. Điều này chiếm khoảng 35% các dự án KĐT mới tại Việt Nam.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực thi công trong các dự án KĐT mới?
    Cần tổ chức đào tạo chuyên môn cho công nhân và cán bộ quản lý, áp dụng công nghệ thi công hiện đại, tăng cường giám sát chất lượng và tuân thủ quy trình kỹ thuật. Việc này giúp giảm thiểu sai sót và đảm bảo tiến độ thi công.

  4. Vai trò của cơ quan quản lý nhà nước trong quản lý dự án KĐT mới là gì?
    Cơ quan quản lý nhà nước chịu trách nhiệm xây dựng chính sách, giám sát thực hiện dự án, đảm bảo tuân thủ quy hoạch và pháp luật, đồng thời phối hợp với các bên liên quan để giải quyết các vướng mắc phát sinh.

  5. Giải pháp nào giúp tăng cường phối hợp giữa các bên trong dự án?
    Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành rõ ràng, minh bạch trong quản lý, tổ chức các cuộc họp định kỳ, sử dụng công nghệ thông tin để chia sẻ thông tin và cập nhật tiến độ dự án. Điều này giúp giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các khái niệm cơ bản về dự án đầu tư xây dựng KĐT mới, quản lý dự án và quản lý chất lượng dự án.
  • Phân tích thực trạng cho thấy nhiều tồn tại trong công tác giải phóng mặt bằng, khảo sát thiết kế, thi công và quản lý dự án tại các KĐT mới ở Việt Nam, đặc biệt tại dự án Nam Sông Cái.
  • Nhận diện và xếp hạng các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dự án trong giai đoạn chuẩn bị và thực hiện đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng, tiến độ và hiệu quả đầu tư xây dựng KĐT mới.
  • Khuyến nghị các bên liên quan áp dụng các giải pháp đồng bộ, tăng cường phối hợp và hoàn thiện cơ chế quản lý để phát triển đô thị bền vững.

Next steps: Chủ đầu tư và các cơ quan quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các mô hình quản lý hiện đại phù hợp với điều kiện thực tế.

Call-to-action: Các bên liên quan nên phối hợp chặt chẽ, áp dụng các công cụ quản lý tiên tiến và nâng cao năng lực chuyên môn để đảm bảo thành công của các dự án KĐT mới trong tương lai.