Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế, đào tạo nghề đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Hải Phòng, nhu cầu nâng cao chất lượng đào tạo nghề nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của ngành du lịch và dịch vụ trở nên cấp thiết. Giai đoạn 2018-2022, Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng đã đối mặt với nhiều thách thức như cơ sở vật chất chưa đồng bộ, chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, kỹ năng mềm chưa được chú trọng, và mối liên kết giữa nhà trường với doanh nghiệp còn lỏng lẻo. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề tại trường, góp phần phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao cho vùng Đồng bằng Sông Hồng và cả nước. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng, giai đoạn 2018-2022, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả đào tạo, tăng tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành nghề, đồng thời nâng cao uy tín và vị thế của nhà trường trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng đào tạo nghề, bao gồm:

  • Lý thuyết vốn nhân lực: Nhấn mạnh vai trò của đào tạo nghề trong việc nâng cao năng lực lao động, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • Mô hình 5 trụ cột trong đào tạo nghề: Bao gồm chương trình, giáo trình; trang thiết bị, cơ sở vật chất; đội ngũ giảng viên; lãnh đạo; môi trường đào tạo, được áp dụng để đánh giá và nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Khái niệm về chất lượng đào tạo nghề: Được hiểu là sự hoàn hảo trong thực hiện mục tiêu đào tạo, thể hiện qua kiến thức, kỹ năng, thái độ nghề nghiệp của học sinh, sinh viên (HSSV) và sự hài lòng của các bên liên quan.
  • Tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo nghề: Bao gồm chất lượng đầu vào (điểm học bạ, thi tuyển), chất lượng quá trình đào tạo (chương trình, giảng viên, cơ sở vật chất), và chất lượng đầu ra (năng lực sinh viên, tỷ lệ việc làm đúng ngành).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Thu thập số liệu sơ cấp: Khảo sát ý kiến 14 cán bộ quản lý, 66 giảng viên cơ hữu, 200 HSSV đang học, 48 HSSV đã tốt nghiệp và 47 cán bộ doanh nghiệp liên quan đến công tác đào tạo nghề tại trường trong giai đoạn 2018-2022. Thời gian khảo sát từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2023.
  • Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp các báo cáo công tác thi đua, tự kiểm định chất lượng, tuyển sinh và đào tạo của trường từ năm 2018 đến 2022.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm, so sánh dữ liệu giữa các năm để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển. Các bảng thống kê và biểu đồ được sử dụng để minh họa kết quả.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu đại diện theo nhóm đối tượng liên quan trực tiếp đến công tác đào tạo nghề nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2022, nhằm đưa ra các đề xuất phù hợp với thực tiễn và định hướng phát triển của trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chương trình đào tạo chú trọng thực hành nhưng còn nặng lý thuyết
    Tổng số giờ đào tạo các ngành nghề đạt trên 2.000 giờ, trong đó tỷ lệ giờ lý thuyết chiếm từ 25% đến 31%, giờ thực hành chiếm 65%-71%. Mặc dù thời gian thực hành gấp khoảng 2,5 lần lý thuyết, nhiều ý kiến khảo sát (49,4%) cho rằng tỷ lệ lý thuyết vẫn còn cao, cần tăng cường thực hành để nâng cao kỹ năng nghề.

  2. Đội ngũ giảng viên được bố trí phù hợp, có kinh nghiệm thực tế
    71,3% ý kiến đánh giá rất hài lòng về việc bố trí công việc đúng chuyên môn cho giảng viên. Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn phù hợp, nhiều người có kinh nghiệm làm việc tại các khách sạn, nhà hàng tiêu chuẩn 3-5 sao. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về kỹ năng ngoại ngữ và đổi mới phương pháp giảng dạy.

  3. Công tác tuyển sinh gặp nhiều khó khăn nhưng có sự cải thiện
    Do đặc thù ngành du lịch và cạnh tranh với các bậc đào tạo khác, việc tuyển sinh đầu vào còn hạn chế. Tuy nhiên, nhà trường đã triển khai đa dạng hình thức tuyển sinh như trực tiếp, trực tuyến và qua đại lý tuyển sinh, kết quả tuyển sinh năm 2022 tăng khoảng 15% so với năm 2018.

  4. Mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp còn lỏng lẻo
    Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình và đào tạo thực tế còn hạn chế, phần lớn ý kiến đóng góp mang tính hình thức. Việc hợp tác thực tập, thực hành chưa phát huy tối đa hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng đầu ra và khả năng thích ứng của sinh viên với môi trường làm việc thực tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng đã có nhiều nỗ lực trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đặc biệt là chú trọng thực hành và bố trí giảng viên có kinh nghiệm thực tế. Tuy nhiên, tỷ lệ giờ lý thuyết còn cao so với yêu cầu đào tạo nghề, điều này có thể làm giảm hiệu quả rèn luyện kỹ năng thực hành của sinh viên. So với các trường nghề trong nước như Cao đẳng Lilama2 và TEFCO, trường cần tăng cường hợp tác với doanh nghiệp để xây dựng chương trình sát thực tế hơn và mở rộng cơ hội thực tập có lương cho sinh viên.

Việc quản lý đội ngũ giảng viên được đánh giá tích cực, song hạn chế về ngoại ngữ và đổi mới phương pháp giảng dạy cần được khắc phục để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Công tác tuyển sinh dù gặp khó khăn do cạnh tranh và nhận thức xã hội về nghề du lịch, nhưng đã có sự cải thiện nhờ đa dạng hóa hình thức và mở rộng phạm vi tuyển sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giờ lý thuyết và thực hành theo từng ngành, bảng so sánh mức độ hài lòng về công tác quản lý giảng viên qua các năm, và biểu đồ đường thể hiện xu hướng tuyển sinh giai đoạn 2018-2022.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện và đổi mới chương trình đào tạo

    • Tăng tỷ lệ giờ thực hành, thực tập lên ít nhất 75% tổng thời gian đào tạo trong vòng 2 năm tới.
    • Tích hợp kỹ năng mềm và ngoại ngữ vào chương trình để nâng cao năng lực toàn diện cho sinh viên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo phối hợp với các khoa chuyên môn và doanh nghiệp.
  2. Nâng cao năng lực và động lực cho đội ngũ giảng viên

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng giảng dạy hiện đại, ngoại ngữ và công nghệ thông tin hàng năm.
    • Khuyến khích giảng viên tham gia thực tập tại doanh nghiệp ít nhất 4 tuần/năm để cập nhật kiến thức thực tế.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và Ban giám hiệu.
  3. Đẩy mạnh công tác tuyển sinh và xây dựng thương hiệu

    • Mở rộng phạm vi tuyển sinh ra các tỉnh lân cận, tăng cường tư vấn hướng nghiệp tại các trường THCS, THPT.
    • Sử dụng đa dạng kênh truyền thông, đặc biệt là mạng xã hội để quảng bá hình ảnh và chương trình đào tạo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và Phòng công tác HSSV.
  4. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp

    • Thiết lập các hợp đồng liên kết đào tạo, thực tập có lương, đồng thời mời doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
    • Phát triển mô hình đào tạo nghề kép, kết hợp giữa học tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng hợp tác quốc tế và Phòng đào tạo.
  5. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị thực hành

    • Đầu tư nâng cấp phòng học đa phương tiện, thiết bị thực hành hiện đại phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế trong vòng 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất và Ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và cán bộ quản lý các trường cao đẳng nghề

    • Lợi ích: Áp dụng các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện công tác quản lý và phát triển đội ngũ giảng viên.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, tuyển sinh và hợp tác doanh nghiệp hiệu quả.
  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo nghề

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp đổi mới chương trình, kỹ năng giảng dạy và thực hành nghề.
    • Use case: Cải tiến nội dung giảng dạy, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng mềm.
  3. Doanh nghiệp trong ngành du lịch và dịch vụ

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách thức hợp tác với các cơ sở đào tạo nghề để phát triển nguồn nhân lực phù hợp.
    • Use case: Tham gia xây dựng chương trình đào tạo, tiếp nhận thực tập sinh và tuyển dụng lao động có kỹ năng.
  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp.
    • Use case: Đề xuất các chính sách đầu tư, kiểm định chất lượng và phát triển nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nâng cao chất lượng đào tạo nghề tại Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng?
    Nâng cao chất lượng đào tạo giúp sinh viên có kỹ năng nghề phù hợp, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng khả năng cạnh tranh trong ngành du lịch đang phát triển mạnh.

  2. Chương trình đào tạo hiện tại có những điểm mạnh và hạn chế gì?
    Chương trình chú trọng thực hành với tỷ lệ giờ thực hành chiếm trên 65%, giúp sinh viên tiếp cận thực tế. Tuy nhiên, tỷ lệ giờ lý thuyết còn cao và nội dung chưa đa dạng, chưa tích hợp đầy đủ kỹ năng mềm và ngoại ngữ.

  3. Đội ngũ giảng viên được đánh giá như thế nào?
    Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn phù hợp, nhiều người có kinh nghiệm thực tế tại các khách sạn, nhà hàng tiêu chuẩn cao. Tuy nhiên, kỹ năng ngoại ngữ và đổi mới phương pháp giảng dạy còn hạn chế.

  4. Nhà trường đã làm gì để cải thiện công tác tuyển sinh?
    Nhà trường đã triển khai tuyển sinh trực tiếp, trực tuyến và qua đại lý tuyển sinh, mở rộng phạm vi tuyển sinh và tăng cường tư vấn hướng nghiệp tại các trường phổ thông, giúp tăng tỷ lệ tuyển sinh qua các năm.

  5. Làm thế nào để tăng cường hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp?
    Cần thiết lập các hợp đồng liên kết đào tạo, mời doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình, tổ chức thực tập có lương và phát triển mô hình đào tạo nghề kép để nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thực tế.

Kết luận

  • Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong nâng cao chất lượng đào tạo nghề giai đoạn 2018-2022, đặc biệt là chú trọng thực hành và bố trí giảng viên phù hợp.
  • Chương trình đào tạo cần tiếp tục đổi mới, tăng cường thực hành và tích hợp kỹ năng mềm, ngoại ngữ để nâng cao năng lực toàn diện cho sinh viên.
  • Đội ngũ giảng viên cần được bồi dưỡng kỹ năng giảng dạy hiện đại và ngoại ngữ, đồng thời tăng cường thực tập tại doanh nghiệp để cập nhật kiến thức thực tế.
  • Công tác tuyển sinh và hợp tác doanh nghiệp cần được đẩy mạnh nhằm mở rộng quy mô đào tạo và nâng cao chất lượng đầu ra.
  • Các đề xuất và giải pháp nghiên cứu sẽ được triển khai trong giai đoạn 2023-2026, hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm đào tạo nghề chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển ngành du lịch và hội nhập quốc tế.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch Việt Nam.