Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm tới 96% tổng số doanh nghiệp và tạo việc làm cho hơn 51% lực lượng lao động xã hội, đóng góp trên 40% GDP. Tuy nhiên, theo báo cáo PCI năm 2016, khoảng 32% doanh nghiệp siêu nhỏ, 17% doanh nghiệp nhỏ và 16% doanh nghiệp vừa gặp thua lỗ hoặc mất vốn trong năm gần nhất. Số doanh nghiệp ngừng hoạt động năm 2017 lên tới 60 nghìn, phản ánh sự suy giảm năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng với biến động thị trường. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt, DNNVV tại Thành phố Hồ Chí Minh phải đối mặt với áp lực lớn trong việc duy trì và nâng cao kết quả thực hiện.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu nhận diện mối quan hệ giữa định hướng tinh thần doanh nghiệp (EO), định hướng thị trường (MO) và kết quả thực hiện (Performance) của DNNVV tại Thành phố Hồ Chí Minh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ, với dữ liệu thu thập từ 246 doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa ba khái niệm trên mà còn cung cấp hàm ý quản trị thiết thực giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của DNNVV trong điều kiện thị trường biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba khái niệm chính:

  • Định hướng tinh thần doanh nghiệp (Entrepreneurial Orientation - EO): Bao gồm ba thành phần chính là tính sáng tạo (innovation), tính chấp nhận rủi ro (risk-taking) và tính chủ động (proactiveness). EO phản ánh mức độ nhà quản lý/chủ doanh nghiệp sẵn sàng đổi mới, chấp nhận rủi ro và chủ động tìm kiếm cơ hội để tạo lợi thế cạnh tranh (Miller, 1983; Covin & Slevin, 1989).

  • Định hướng thị trường (Market Orientation - MO): Theo Kohli và Jaworski (1990), MO gồm ba quá trình: thu thập thông tin (intelligence generation), phổ biến thông tin (intelligence dissemination) và đáp ứng thông tin (responsiveness). MO thể hiện khả năng doanh nghiệp hiểu và đáp ứng nhu cầu khách hàng cũng như biến động thị trường.

  • Kết quả thực hiện (Performance): Được đo bằng các chỉ số phi tài chính như thành công chung, thị phần, tốc độ tăng trưởng, lợi nhuận, tính sáng tạo và quy mô kinh doanh so với đối thủ cạnh tranh (Deshpande et al., 1993; Drew, 1997).

Nghiên cứu kế thừa mô hình quan hệ giữa EO, MO và Performance từ các công trình của Matsuno et al. (2002), Baker & Sinkula (2009), Gonzalez-Benito & Gonzalez-Benito (2009), trong đó EO tác động trực tiếp đến MO, MO tác động trực tiếp đến Performance, đồng thời EO có tác động gián tiếp đến Performance thông qua MO.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Phỏng vấn sâu 3 chuyên gia quản lý doanh nghiệp nhằm điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong thang đo EO, MO và Performance. Tiếp đó, khảo sát thử với 10 người nhằm kiểm tra tính phù hợp và dễ hiểu của bảng câu hỏi.

  • Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu từ 246 DNNVV tại Thành phố Hồ Chí Minh qua bảng câu hỏi thiết kế theo thang đo Likert 5 mức. Đối tượng khảo sát là nhân viên có thâm niên trên 3 năm trong các bộ phận kinh doanh, marketing, dự án và nhà quản lý các cấp.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20 với các bước: thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Cỡ mẫu 246 đảm bảo vượt mức tối thiểu 200 theo tiêu chuẩn phân tích SEM, phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện kết hợp phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Định hướng tinh thần doanh nghiệp tác động tích cực đến định hướng thị trường: Kết quả SEM cho thấy hệ số tác động chuẩn hóa của EO lên MO là 0.72 (p < 0.01), khẳng định EO là tiền đề quan trọng thúc đẩy MO trong DNNVV tại TP.HCM.

  2. Định hướng thị trường tác động tích cực đến kết quả thực hiện: Hệ số tác động chuẩn hóa của MO lên Performance đạt 0.65 (p < 0.01), cho thấy doanh nghiệp có MO cao sẽ đạt kết quả kinh doanh tốt hơn về thị phần, lợi nhuận và tăng trưởng.

  3. Định hướng tinh thần doanh nghiệp có tác động gián tiếp đến kết quả thực hiện thông qua định hướng thị trường: Mối quan hệ gián tiếp này được xác nhận với hệ số tác động tổng hợp là 0.47, cho thấy EO không chỉ ảnh hưởng trực tiếp mà còn thông qua MO để nâng cao hiệu quả hoạt động.

  4. Các thành phần của EO và MO đều có vai trò quan trọng: Trong EO, tính sáng tạo và tính chủ động có hệ số tải cao hơn 0.8, trong khi tính chấp nhận rủi ro đạt 0.75. Trong MO, thu thập thông tin và đáp ứng thông tin có vai trò nổi bật với hệ số tải trên 0.7.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Matsuno et al. (2002) và Baker & Sinkula (2009), khẳng định vai trò trung gian của MO trong mối quan hệ giữa EO và Performance. Tính sáng tạo và chủ động của nhà quản lý/chủ doanh nghiệp tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhanh chóng thu thập và phản hồi thông tin thị trường, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và kết quả kinh doanh.

So với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh DNNVV tại TP.HCM, nơi có môi trường kinh doanh năng động và cạnh tranh cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ tác động giữa EO, MO và Performance, cũng như bảng hệ số tải các biến quan sát trong mô hình CFA.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển tinh thần doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần khuyến khích sáng tạo, chủ động và chấp nhận rủi ro có kiểm soát trong các quyết định chiến lược nhằm nâng cao năng lực đổi mới. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Xây dựng hệ thống thu thập và phân tích thông tin thị trường hiệu quả: Thiết lập quy trình thu thập thông tin khách hàng, đối thủ và xu hướng thị trường để kịp thời điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Bộ phận marketing và kinh doanh.

  3. Phổ biến thông tin thị trường trong toàn doanh nghiệp: Tăng cường giao tiếp nội bộ, tổ chức các buổi họp liên phòng ban để chia sẻ thông tin và phối hợp hành động nhanh chóng. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban quản lý và các phòng ban chức năng.

  4. Phát triển khả năng đáp ứng nhanh với thay đổi thị trường: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng thích ứng, xây dựng quy trình linh hoạt để phản ứng kịp thời với nhu cầu khách hàng và biến động thị trường. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp và nhà quản lý DNNVV: Hiểu rõ vai trò của tinh thần doanh nghiệp và định hướng thị trường trong nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó áp dụng các chiến lược phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa EO, MO và Performance trong bối cảnh Việt Nam.

  3. Cơ quan hỗ trợ phát triển doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho DNNVV.

  4. Các tổ chức tài chính và đầu tư: Đánh giá tiềm năng phát triển và khả năng sinh lời của DNNVV dựa trên mức độ định hướng tinh thần doanh nghiệp và thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Định hướng tinh thần doanh nghiệp là gì?
    Là chiến lược của doanh nghiệp thể hiện qua tính sáng tạo, chấp nhận rủi ro và chủ động trong hoạt động kinh doanh nhằm tạo lợi thế cạnh tranh và đổi mới sản phẩm/dịch vụ.

  2. Tại sao định hướng thị trường quan trọng với DNNVV?
    Định hướng thị trường giúp doanh nghiệp thu thập, phổ biến và đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng và biến động thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh.

  3. Mối quan hệ giữa EO và MO như thế nào?
    EO tác động tích cực và trực tiếp đến MO, nghĩa là tinh thần doanh nghiệp cao sẽ thúc đẩy doanh nghiệp chủ động thu thập và xử lý thông tin thị trường hiệu quả hơn.

  4. Làm thế nào để đo lường kết quả thực hiện của DNNVV?
    Kết quả thực hiện được đánh giá qua các chỉ số phi tài chính như thành công chung, thị phần, tốc độ tăng trưởng, lợi nhuận, sáng tạo và quy mô kinh doanh so với đối thủ.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 246 doanh nghiệp), phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA, CFA và SEM để kiểm định mô hình và giả thuyết.

Kết luận

  • Định hướng tinh thần doanh nghiệp có tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến định hướng thị trường trong DNNVV tại TP.HCM.
  • Định hướng thị trường đóng vai trò trung gian quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến kết quả thực hiện của doanh nghiệp.
  • EO cũng tác động gián tiếp đến kết quả thực hiện thông qua MO, khẳng định mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa ba khái niệm.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam, góp phần làm rõ cơ sở lý thuyết và thực tiễn quản trị cho DNNVV.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp nâng cao EO và MO, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các vùng miền và ngành nghề khác để tăng tính khái quát.

Hành động ngay: Chủ doanh nghiệp và nhà quản lý DNNVV cần áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực đổi mới và thích ứng thị trường, góp phần phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.