Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện đại, khoa học và công nghệ (KH&CN) đóng vai trò then chốt, là động lực thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia. Tại Việt Nam, theo thống kê của Cục Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy (CS PCCC) - Bộ Công an, bình quân mỗi năm xảy ra gần 1.500 vụ cháy, gây thiệt hại trực tiếp khoảng 200 tỷ đồng và làm chết, bị thương hàng trăm người. Những con số này cho thấy sự cấp thiết trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC nhằm giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ an toàn xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu đề xuất mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC tại Bộ Công an, trong phạm vi từ năm 2000 đến nay, đồng thời tham khảo mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC tại Trung Quốc và Belarus. Mục tiêu cụ thể gồm: nghiên cứu cơ sở lý luận về tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN; khảo sát, đánh giá thực trạng mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC Việt Nam và các nước tham khảo; đề xuất mô hình tổ chức và quản lý phù hợp với đặc thù của lực lượng CS PCCC Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế quản lý KH&CN, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu khoa học, ứng dụng tiến bộ kỹ thuật trong công tác phòng cháy chữa cháy, từ đó bảo đảm an toàn xã hội và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tổ chức: Phân biệt giữa tổ chức cơ học và tổ chức hữu cơ. Tổ chức cơ học có cấu trúc cứng nhắc, phân công lao động rõ ràng, trong khi tổ chức hữu cơ linh hoạt, thích nghi cao với môi trường biến động. Mô hình tổ chức ma trận được đề xuất như một giải pháp kết hợp ưu điểm của hai loại hình trên, tăng khả năng thích ứng và duy trì ổn định.

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ huy, điều hòa phối hợp và kiểm tra nhằm đạt mục tiêu đề ra. Quản lý KH&CN đặc thù bởi tính linh hoạt, mềm dẻo, tính tổng hợp và dự báo lâu dài.

  • Lý thuyết hệ thống: Tổ chức được xem như một hệ thống mở, bao gồm các phần tử tương tác nhằm thực hiện mục tiêu chung. Việc điều khiển hệ thống là tác động có định hướng để biến đổi trạng thái hệ thống theo mục tiêu.

  • Khái niệm và đặc điểm của hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) và công nghệ: NCKH có tính mới, tin cậy, thông tin, khách quan, rủi ro và kế thừa. Công nghệ là hệ thống thiết bị kỹ thuật và thông tin quy trình sản xuất, là kết quả áp dụng thành tựu NCKH vào sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật như Luật PCCC (2001), Nghị định số 35/2003/NĐ-CP, Nghị định số 130/2006/NĐ-CP; các báo cáo tổng kết hoạt động KH&CN của Bộ Công an và lực lượng CS PCCC; tài liệu khoa học về lý thuyết tổ chức, quản lý và hệ thống; đồng thời thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát, phỏng vấn và thảo luận nhóm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính dựa trên lý thuyết hệ thống và tổ chức; phân tích định lượng qua khảo sát điều tra với 121 phiếu thu thập từ cán bộ, giáo viên Trường Đại học PCCC; so sánh mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC Việt Nam với mô hình của Trung Quốc và Belarus.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2000 đến năm 2008, với khảo sát thực trạng và đề xuất mô hình tổ chức, quản lý hoạt động KH&CN trong lực lượng CS PCCC.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN hiện nay còn nhiều bất cập: Hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC được quản lý phân tán giữa các đơn vị khác nhau như Tổng cục Kỹ thuật, Viện Chiến lược và Khoa học Công an, chưa có đơn vị chuyên trách quản lý toàn diện. Điều này dẫn đến khó khăn trong phối hợp và phát huy hiệu quả hoạt động KH&CN.

  2. Hoạt động NCKH tại Trường Đại học PCCC có xu hướng tăng trưởng nhưng còn hạn chế về quy mô và ứng dụng thực tiễn: Từ năm 2000 đến 2008, số lượng đề tài cấp Bộ dao động khoảng 1-3 đề tài/năm, đề tài cấp cơ sở khoảng 1-5 đề tài/năm, và đề tài sinh viên tăng từ 0 lên gần 40 đề tài/năm trong giai đoạn 2004-2008. Tuy nhiên, chỉ khoảng 34/121 cán bộ đánh giá kết quả ứng dụng NCKH là tốt, còn lại 54 cho rằng chưa tốt và 23 không tốt.

  3. Khảo sát ý kiến cán bộ, giáo viên cho thấy 59,5% đã từng tham gia NCKH, 100% mong muốn tiếp tục tham gia, nhưng chỉ 46,3% có ý tưởng nghiên cứu đăng ký thành đề tài. Nguyên nhân chính gồm chưa mạnh dạn đăng ký (35 phiếu), thiếu phương tiện thiết bị (11 phiếu), và ý tưởng không khả thi (20 phiếu).

  4. Hoạt động phối hợp trong NCKH còn yếu kém: Chỉ 12/121 cán bộ từng được đơn vị CS PCCC mời tham gia NCKH, 14/121 từng được cá nhân ngoài lực lượng mời hợp tác. Đa số mong muốn tăng cường hợp tác (92/121).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN hiện tại chưa đồng bộ, phân tán quyền hạn và trách nhiệm giữa các đơn vị, gây khó khăn trong việc phối hợp và phát huy nguồn lực. So với mô hình của Trung Quốc và Belarus, lực lượng CS PCCC Việt Nam chưa có cơ quan chuyên trách quản lý toàn diện hoạt động KH&CN, dẫn đến hiệu quả chưa cao.

Biểu đồ kết quả nghiên cứu đề tài cấp Bộ và cấp cơ sở tại Trường Đại học PCCC cho thấy xu hướng tăng trưởng nhưng chưa tương xứng với tiềm năng và nhu cầu thực tế. Việc ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn còn hạn chế do thiếu cơ chế hỗ trợ, chuyển giao công nghệ chưa hiệu quả, và nguồn lực tài chính, thiết bị chưa đáp ứng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành KH&CN, việc tổ chức quản lý tập trung, có cơ quan chuyên trách và hội đồng khoa học hoạt động hiệu quả là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động KH&CN. Do đó, việc đề xuất mô hình tổ chức và quản lý mới cho lực lượng CS PCCC là cần thiết và có ý nghĩa thực tiễn lớn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thành lập cơ quan quản lý chuyên trách hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC: Giao cho một đơn vị trực thuộc Bộ Công an chịu trách nhiệm toàn diện về tổ chức, quản lý và điều phối các hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Công an.

  2. Xây dựng Hội đồng KH&CN ngành PCCC: Hội đồng có nhiệm vụ định hướng, xét duyệt, nghiệm thu các đề tài nghiên cứu, đảm bảo tính khoa học và ứng dụng thực tiễn. Thời gian: thành lập trong 6 tháng. Chủ thể: Bộ Công an phối hợp với các viện nghiên cứu, trường đại học.

  3. Tăng cường nguồn lực tài chính và trang thiết bị phục vụ hoạt động NCKH: Đề xuất tăng ngân sách cho các đề tài nghiên cứu, đầu tư trang thiết bị hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ nghiên cứu. Thời gian: kế hoạch trung hạn 3-5 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Công an.

  4. Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị trong lực lượng CS PCCC và với các tổ chức KH&CN ngoài ngành: Thiết lập các chương trình hợp tác nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, đào tạo và bồi dưỡng cán bộ. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: Bộ Công an, Trường Đại học PCCC, các đơn vị CS PCCC địa phương.

  5. Phát triển mô hình tổ chức theo hướng ma trận kết hợp giữa cấu trúc chức năng và dự án: Tăng tính linh hoạt, thích ứng với môi trường biến động, đồng thời đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong quản lý. Thời gian: nghiên cứu và áp dụng trong 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Công an, các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo Bộ Công an và các đơn vị trực thuộc: Nhận diện các điểm yếu trong mô hình tổ chức và quản lý hiện tại, từ đó xây dựng chính sách, cơ chế phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động KH&CN.

  2. Cán bộ quản lý và chuyên viên KH&CN trong lực lượng CS PCCC: Áp dụng các kiến thức về tổ chức, quản lý và phương pháp nghiên cứu để cải tiến hoạt động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành Quản lý KH&CN, Quản lý Nhà nước: Tham khảo mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN trong lĩnh vực đặc thù, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy và an toàn kỹ thuật: Hiểu rõ cơ chế phối hợp, chuyển giao công nghệ và ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong thực tiễn sản xuất và kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đổi mới mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC?
    Hoạt động KH&CN hiện nay còn phân tán, thiếu sự phối hợp đồng bộ, gây khó khăn trong quản lý và phát huy hiệu quả. Đổi mới mô hình giúp tập trung nguồn lực, nâng cao hiệu quả nghiên cứu và ứng dụng.

  2. Mô hình tổ chức ma trận có ưu điểm gì trong quản lý KH&CN?
    Mô hình ma trận kết hợp cấu trúc chức năng và dự án giúp tăng tính linh hoạt, thích ứng nhanh với môi trường biến động, đồng thời duy trì sự ổn định và hiệu quả trong quản lý.

  3. Hoạt động NCKH của Trường Đại học PCCC hiện nay có những điểm mạnh và hạn chế nào?
    Điểm mạnh là số lượng đề tài nghiên cứu tăng dần, có sự tham gia tích cực của cán bộ và sinh viên. Hạn chế là quy mô còn nhỏ, ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn chưa hiệu quả, thiếu cơ chế hỗ trợ chuyển giao công nghệ.

  4. Làm thế nào để tăng cường phối hợp trong hoạt động KH&CN giữa các đơn vị CS PCCC?
    Cần xây dựng cơ chế phối hợp rõ ràng, tổ chức các chương trình hợp tác nghiên cứu, trao đổi thông tin, đào tạo và chuyển giao công nghệ giữa các đơn vị trong lực lượng và với các tổ chức ngoài ngành.

  5. Nguồn lực tài chính và trang thiết bị ảnh hưởng thế nào đến hoạt động KH&CN?
    Nguồn lực tài chính và trang thiết bị hiện đại là điều kiện cần thiết để thực hiện các đề tài nghiên cứu chất lượng, nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới, từ đó nâng cao hiệu quả công tác PCCC.

Kết luận

  • Hoạt động KH&CN của lực lượng CS PCCC có vai trò quan trọng trong bảo đảm an toàn xã hội và phát triển kinh tế, nhưng hiện nay còn nhiều hạn chế về mô hình tổ chức và quản lý.
  • Mô hình tổ chức và quản lý phân tán, thiếu cơ quan chuyên trách, gây khó khăn trong phối hợp và phát huy hiệu quả hoạt động KH&CN.
  • Hoạt động nghiên cứu khoa học tại Trường Đại học PCCC tăng trưởng nhưng quy mô và ứng dụng thực tiễn còn hạn chế.
  • Đề xuất mô hình tổ chức tập trung, thành lập cơ quan quản lý chuyên trách và Hội đồng KH&CN ngành PCCC, tăng cường nguồn lực và phối hợp liên ngành là giải pháp then chốt.
  • Tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện mô hình tổ chức và quản lý hoạt động KH&CN trong lực lượng CS PCCC trong giai đoạn 2024-2028 nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cán bộ chuyên trách KH&CN trong lực lượng CS PCCC cần phối hợp triển khai các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động KH&CN, góp phần bảo vệ an toàn xã hội và phát triển bền vững đất nước.