Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam, các dự án đầu tư xây dựng ngày càng gia tăng về số lượng và quy mô. Theo báo cáo của Cục Đầu tư nước ngoài, trong 7 tháng đầu năm 2017, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam đạt 8,8 tỷ USD, tăng 92,4% so với cùng kỳ năm trước. Hoạt động xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc phát triển hạ tầng, từ quy hoạch, khảo sát, thiết kế đến thi công và nghiệm thu công trình. Tuy nhiên, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc quản lý chất lượng, tiến độ, chi phí và an toàn lao động, dẫn đến nhiều sai sót và tranh chấp trong quá trình thực hiện dự án.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng mô hình năng lực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước tại Việt Nam. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định các đơn vị năng lực chính trong quản lý dự án, đề xuất mô hình Ban quản lý dự án phù hợp với các chức danh chính, xác định yêu cầu cấp độ năng lực cho từng chức danh và xây dựng kế hoạch triển khai ứng dụng mô hình năng lực trong công tác tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân sự. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án nhóm B và C sử dụng vốn ngân sách nhà nước, thực hiện tại các địa phương Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2017.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần chuẩn hóa năng lực quản lý dự án, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quá trình triển khai dự án xây dựng, đồng thời hỗ trợ công tác tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn trong lĩnh vực quản lý xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình năng lực nổi bật trong quản lý nhân sự và quản lý dự án. Định nghĩa năng lực theo Boyatzis (1982) và Dubois (1998) được sử dụng, trong đó năng lực là sự kết hợp của kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để hoàn thành công việc hiệu quả. Mô hình ASK (Attitude - Skill - Knowledge) theo trường phái Anh được áp dụng để phân loại năng lực thành ba nhóm chính: phẩm chất/thái độ, kỹ năng và kiến thức.

Ngoài ra, luận văn tham khảo phân loại năng lực của Spencer & Spencer (1993) gồm năng lực cơ bản và năng lực khác biệt, cũng như phân loại của Carrol (1993) gồm năng lực cốt lõi, năng lực lãnh đạo/quản lý và năng lực chuyên môn. Mô hình năng lực được xây dựng nhằm phục vụ cho các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và phát triển nhân sự trong Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng.

Về quản lý dự án, luận văn áp dụng mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng theo ba giai đoạn chính: lập kế hoạch, điều phối thực hiện và giám sát. Các mô hình tổ chức quản lý dự án như mô hình chức năng, chuyên trách, ma trận và hình thức chủ đầu tư trực tiếp được phân tích để lựa chọn mô hình phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thu thập, tổng hợp và phân tích tài liệu, văn bản pháp lý, các nghiên cứu trước đây và thực tiễn quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam. Phương pháp định lượng được thực hiện thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với cỡ mẫu khoảng 200 cán bộ quản lý dự án, kỹ sư xây dựng và chuyên viên làm việc tại các Ban quản lý dự án, tổ chức tư vấn quản lý dự án trên toàn quốc.

Dữ liệu khảo sát được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định T, ANOVA và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm đơn vị năng lực chính và yêu cầu cấp độ năng lực cho từng chức danh. Quy trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2017 đến tháng 12/2017, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 13 nhóm đơn vị năng lực chính trong công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước, bao gồm: chuẩn bị mặt bằng xây dựng, quản lý khảo sát xây dựng, quản lý thiết kế xây dựng, quản lý chất lượng thi công, quản lý mua sắm vật tư thiết bị, quản lý tiến độ, quản lý khối lượng và phạm vi công việc, quản lý chi phí, quản lý an toàn lao động và bảo vệ môi trường, quản lý đấu thầu, quản lý nguồn lực, quản lý hồ sơ tài liệu và quản lý rủi ro.

  2. Mức độ yêu cầu năng lực khác nhau theo chức danh trong Ban quản lý dự án. Ví dụ, trưởng Ban quản lý dự án yêu cầu năng lực ở cấp độ cao hơn về quản lý tiến độ và chi phí so với các chức danh chuyên viên. Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) giữa các nhóm chức danh về yêu cầu năng lực.

  3. Mô hình Ban quản lý dự án đề xuất bao gồm các chức danh chính như Trưởng Ban, Phó Ban, Trưởng phòng chuyên môn và các chuyên viên quản lý dự án, với yêu cầu năng lực cụ thể cho từng vị trí. Mô hình này phù hợp với quy định pháp lý hiện hành và thực tiễn quản lý dự án tại Việt Nam.

  4. Ứng dụng mô hình năng lực giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, từ tuyển dụng, đào tạo đến đánh giá và phân bổ nguồn lực. Theo khảo sát, 85% cán bộ quản lý dự án đánh giá mô hình năng lực giúp cải thiện rõ rệt hiệu quả công việc và giảm thiểu sai sót trong quản lý dự án.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của năng lực trong quản lý dự án đầu tư xây dựng. Việc xác định rõ các đơn vị năng lực và yêu cầu cấp độ năng lực cho từng chức danh giúp chuẩn hóa công tác quản lý nhân sự, từ đó nâng cao hiệu quả triển khai dự án. So với mô hình quản lý dự án truyền thống, mô hình năng lực tạo ra sự minh bạch và công bằng trong tuyển dụng và đánh giá nhân sự.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ yêu cầu năng lực theo từng chức danh và bảng tổng hợp các nhóm đơn vị năng lực chính cùng các tiêu chí đánh giá tương ứng. Việc áp dụng mô hình năng lực còn giúp giảm thiểu các rủi ro về tiến độ, chi phí và chất lượng công trình, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước.

Tuy nhiên, việc triển khai mô hình năng lực cần có sự đồng thuận và hỗ trợ từ các cấp quản lý, đồng thời cần có kế hoạch đào tạo bài bản để nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ quản lý dự án.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và ban hành khung năng lực chuẩn cho Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng nhằm chuẩn hóa yêu cầu năng lực cho từng chức danh, làm cơ sở cho công tác tuyển dụng và đánh giá nhân sự. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

  2. Triển khai chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý dự án cho cán bộ quản lý dự án, đặc biệt là các chức danh chủ chốt. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Các trường đại học, trung tâm đào tạo chuyên ngành xây dựng.

  3. Áp dụng mô hình năng lực trong công tác tuyển dụng và đánh giá hiệu quả công việc tại các Ban quản lý dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước, nhằm lựa chọn và giữ chân nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Các Ban quản lý dự án, chủ đầu tư.

  4. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý năng lực và hiệu quả công việc để theo dõi, đánh giá và điều chỉnh kịp thời các chính sách nhân sự, đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực quản lý dự án. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: Bộ Xây dựng và các Ban quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án đầu tư xây dựng: Nắm bắt các yêu cầu năng lực cần thiết, áp dụng mô hình năng lực để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.

  2. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng mô hình tổ chức quản lý dự án phù hợp, chuẩn hóa công tác tuyển dụng và đào tạo nhân sự.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý dự án và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực xây dựng.

  4. Các trường đại học và trung tâm đào tạo chuyên ngành xây dựng: Làm cơ sở xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý dự án cho sinh viên và cán bộ ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình năng lực là gì và tại sao cần áp dụng trong quản lý dự án đầu tư xây dựng?
    Mô hình năng lực là tập hợp các kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để hoàn thành công việc hiệu quả. Áp dụng mô hình này giúp chuẩn hóa yêu cầu năng lực, nâng cao chất lượng tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân sự, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý dự án.

  2. Các đơn vị năng lực chính trong quản lý dự án đầu tư xây dựng gồm những gì?
    Có 13 nhóm đơn vị năng lực chính như quản lý tiến độ, quản lý chi phí, quản lý chất lượng thi công, quản lý an toàn lao động, quản lý đấu thầu, quản lý nguồn lực, quản lý hồ sơ tài liệu và quản lý rủi ro.

  3. Làm thế nào để xác định cấp độ năng lực phù hợp cho từng chức danh trong Ban quản lý dự án?
    Thông qua khảo sát và phân tích dữ liệu thực tế, yêu cầu năng lực được phân loại theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, tương ứng với trách nhiệm và phạm vi công việc của từng chức danh.

  4. Mô hình tổ chức quản lý dự án nào phù hợp với điều kiện tại Việt Nam?
    Mô hình Ban quản lý dự án theo chức năng kết hợp chuyên trách được đề xuất, phù hợp với quy định pháp lý và thực tiễn quản lý dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước tại Việt Nam.

  5. Làm thế nào để triển khai hiệu quả mô hình năng lực trong các Ban quản lý dự án?
    Cần có sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, chủ đầu tư và đơn vị đào tạo để xây dựng khung năng lực chuẩn, tổ chức đào tạo bài bản, áp dụng trong tuyển dụng và đánh giá nhân sự, đồng thời xây dựng hệ thống thông tin quản lý năng lực.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 13 nhóm đơn vị năng lực chính trong quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước tại Việt Nam.
  • Mô hình Ban quản lý dự án được đề xuất phù hợp với yêu cầu năng lực của từng chức danh, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
  • Ứng dụng mô hình năng lực giúp chuẩn hóa công tác tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân sự trong Ban quản lý dự án.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ giảm thiểu sai sót, tranh chấp và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp triển khai mô hình năng lực trong công tác quản lý dự án với lộ trình cụ thể và sự phối hợp của các bên liên quan.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và Ban quản lý dự án cần nhanh chóng xây dựng và áp dụng khung năng lực chuẩn, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý dự án nhằm đảm bảo thành công của các dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam.