Tổng quan nghiên cứu
Đại dịch Covid-19, bắt nguồn từ cuối năm 2019, đã gây ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2020 giảm 4,5%, tương đương mất gần 2,96 nghìn tỷ USD sản lượng kinh tế. Việt Nam, với nền kinh tế mở và hội nhập sâu rộng, cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch này. Các ngành như xuất nhập khẩu, hàng không, du lịch, dịch vụ y tế và giáo dục đều bị gián đoạn nghiêm trọng. Đặc biệt, các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải đối mặt với nhiều khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Trong bối cảnh đó, Công ty Cổ phần O2 Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực phân phối dược phẩm và thiết bị y tế nhập khẩu từ Mỹ, Châu Âu và Hàn Quốc, cũng chịu tác động tiêu cực rõ rệt. Doanh thu của công ty giảm mạnh trong hai năm 2020 và 2021, lần lượt giảm 40,2% và 52% so với năm 2019. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định mô hình kinh doanh hiện tại của Công ty, đánh giá tác động của đại dịch Covid-19 đến mô hình này, từ đó đề xuất các điều chỉnh phù hợp nhằm giúp công ty thích ứng và phát triển bền vững trong bối cảnh mới.
Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở Công ty Cổ phần O2 Việt Nam tại Hà Nội, với dữ liệu kinh doanh giai đoạn 2016-2021 và khảo sát tác động Covid-19 trong năm 2020-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để điều chỉnh mô hình kinh doanh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng của doanh nghiệp trong ngành dược phẩm đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình kinh doanh của Alexander Osterwalder (2010), trong đó mô hình kinh doanh được cấu thành bởi bốn khối chính với chín thành tố: (1) Khu vực hoạt động gồm nguồn lực chính, mạng lưới đối tác và các hoạt động chính; (2) Khu vực sản phẩm/dịch vụ với đề xuất giá trị; (3) Khu vực khách hàng gồm phân đoạn khách hàng mục tiêu, kênh phân phối và quan hệ khách hàng; (4) Khu vực tài chính gồm cấu trúc chi phí và doanh thu.
Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng lý thuyết về môi trường kinh doanh, phân chia thành môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, pháp luật, xã hội, công nghệ) và môi trường vi mô (thị trường nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh) để phân tích tác động bên ngoài đến mô hình kinh doanh.
Ba khái niệm chính được làm rõ gồm: mô hình kinh doanh, đề xuất giá trị, và mạng lưới đối tác. Mô hình kinh doanh là kế hoạch tổng thể thể hiện cách doanh nghiệp tạo ra giá trị và thu lợi nhuận. Đề xuất giá trị là lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng. Mạng lưới đối tác là các tổ chức hợp tác hỗ trợ doanh nghiệp trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia với 3 lãnh đạo công ty và 5 chuyên gia ngành dược nhằm xác định mô hình kinh doanh hiện tại, đánh giá tác động Covid-19 và đề xuất mô hình thích ứng. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo kinh doanh giai đoạn 2016-2021, tài liệu ngành dược, các công trình nghiên cứu và số liệu thống kê liên quan.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp để làm rõ các yếu tố cấu thành mô hình kinh doanh và tác động của đại dịch. Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để trình bày số liệu về doanh thu, lợi nhuận và tỷ trọng các kênh phân phối. Phương pháp thống kê dự báo giúp dự đoán xu hướng kinh doanh và tác động tiếp theo của đại dịch. Cỡ mẫu gồm 3 lãnh đạo và 5 chuyên gia được chọn theo phương pháp chuyên gia nhằm đảm bảo tính chuyên môn và độ tin cậy cao.
Khung phân tích nghiên cứu tập trung vào bốn khối của mô hình kinh doanh kết hợp với phân tích môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô, nhằm đánh giá toàn diện tác động của đại dịch và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tiêu cực của Covid-19 đến doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu Công ty giảm từ 295,5 tỷ VND năm 2019 xuống còn 176,3 tỷ VND năm 2020 (giảm 40,2%) và tiếp tục giảm còn 153,8 tỷ VND năm 2021 (giảm 52%). Lợi nhuận sau thuế cũng giảm tương ứng, phản ánh sự suy giảm nghiêm trọng trong hoạt động kinh doanh.
Thay đổi nhu cầu thị trường và kênh phân phối: Kênh ETC (phân phối qua bệnh viện) chiếm 90% doanh thu bị ảnh hưởng nặng do bệnh viện phong tỏa, giãn cách xã hội. Kênh OTC chiếm 10% doanh thu không đủ bù đắp sự sụt giảm. Nhu cầu tăng với các sản phẩm phòng bệnh Covid-19 nhưng công ty chưa có sản phẩm phù hợp để tận dụng cơ hội này.
Đứt gãy chuỗi cung ứng và tăng chi phí: Do phần lớn nguyên liệu và sản phẩm nhập khẩu từ Châu Âu, công ty gặp khó khăn trong việc nhập hàng do gián đoạn vận chuyển, tăng chi phí nhân công và chi phí vận hành. Giá nguyên liệu đầu vào tăng 5-8%, làm giảm biên lợi nhuận gộp ngành dược khoảng 1-3%.
Mô hình kinh doanh trước dịch tập trung vào phân phối dược phẩm nhập khẩu chất lượng cao, với đội ngũ nhân viên 33 người và gần 100 cộng tác viên, mạng lưới đối tác rộng lớn, kênh phân phối đa dạng gồm hội chợ triển lãm, quảng cáo internet và tiếp thị trực tiếp. Chi phí lớn tập trung vào nhập khẩu (45%), tiếp thị và bán hàng (20%), nghiên cứu sản phẩm (5%) và quản lý (10%).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự suy giảm doanh thu và lợi nhuận là do tác động kép từ giãn cách xã hội làm gián đoạn kênh phân phối chính (ETC) và đứt gãy chuỗi cung ứng nguyên liệu nhập khẩu. So với các nghiên cứu ngành dược khác, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi nhiều doanh nghiệp dược phẩm cũng ghi nhận sự sụt giảm tương tự do Covid-19.
Việc công ty chưa có sản phẩm phòng chống Covid-19 làm mất cơ hội tăng trưởng trong phân khúc sản phẩm phòng bệnh, trong khi các đối thủ có sản phẩm này lại tăng trưởng mạnh. Điều này cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh mô hình kinh doanh, mở rộng danh mục sản phẩm và đa dạng hóa kênh phân phối.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện doanh thu và lợi nhuận qua các năm 2016-2021, biểu đồ tròn tỷ trọng kênh phân phối năm 2021, và bảng phân tích chi phí cấu trúc để minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt phát triển sản phẩm phòng chống dịch: Công ty cần nhanh chóng nghiên cứu, hợp tác phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng và dược phẩm hỗ trợ phòng chống Covid-19 nhằm tận dụng nhu cầu thị trường tăng cao, nâng tỷ trọng sản phẩm phòng bệnh lên ít nhất 20% doanh thu trong vòng 12 tháng.
Mở rộng và tối ưu hóa kênh phân phối, tăng cường kênh bán hàng trực tuyến: Đẩy mạnh quảng cáo trên các nền tảng số, phát triển hệ thống bán hàng online để giảm phụ thuộc vào kênh ETC truyền thống, phấn đấu tăng doanh thu từ kênh trực tuyến lên 30% trong 18 tháng tới.
Cải tiến quản lý chuỗi cung ứng và tăng cường liên kết đối tác: Thiết lập các hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp nguyên liệu, đa dạng hóa nguồn nhập khẩu để giảm rủi ro đứt gãy, đồng thời tăng cường kiểm soát chất lượng và chi phí vận chuyển, giảm chi phí nhập khẩu xuống dưới 40% doanh thu trong 2 năm.
Nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự và quản lý: Tăng cường đào tạo, đánh giá hiệu quả công việc của các phòng ban chức năng, xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí quản lý 5% trong 12 tháng.
Tăng cường huy động vốn và sử dụng vốn hiệu quả: Chủ động tìm kiếm các nguồn vốn ưu đãi, đầu tư vào công nghệ và marketing, đảm bảo dòng tiền ổn định để duy trì hoạt động và phát triển bền vững trong vòng 24 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Giúp hiểu rõ tác động của đại dịch đến mô hình kinh doanh, từ đó có chiến lược điều chỉnh phù hợp nhằm duy trì và phát triển doanh nghiệp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về mô hình kinh doanh trong ngành dược phẩm, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu.
Các chuyên gia tư vấn và hoạch định chính sách ngành dược: Hỗ trợ đánh giá tác động của Covid-19 đến doanh nghiệp, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và phát triển ngành hiệu quả.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động, rủi ro và tiềm năng phát triển của Công ty Cổ phần O2 Việt Nam, giúp đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác chính xác.
Câu hỏi thường gặp
Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến mô hình kinh doanh của Công ty Cổ phần O2 Việt Nam?
Covid-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm doanh thu kênh ETC chiếm 90% doanh thu do bệnh viện phong tỏa, đồng thời tăng chi phí nguyên liệu và vận chuyển, khiến doanh thu giảm 40-52% trong hai năm 2020-2021.Mô hình kinh doanh hiện tại của công ty gồm những yếu tố chính nào?
Mô hình gồm bốn khối: nguồn lực chính (đội ngũ 33 nhân viên, gần 100 cộng tác viên), mạng lưới đối tác (hơn 50 đối tác dược phẩm nước ngoài), các hoạt động chính (nhập khẩu, phân phối dược phẩm và thiết bị y tế), và kênh phân phối đa dạng (hội chợ, quảng cáo internet, tiếp thị trực tiếp).Công ty đã có những giải pháp gì để thích ứng với đại dịch?
Công ty duy trì hoạt động nghiên cứu, điều chỉnh chiến lược bán hàng, tìm kiếm hợp tác phát triển sản phẩm mới như thực phẩm chức năng phòng Covid-19, đồng thời tăng cường quảng cáo trực tuyến và chăm sóc khách hàng.Tại sao kênh ETC lại bị ảnh hưởng nặng nề nhất?
Kênh ETC phụ thuộc vào bệnh viện và nhà thuốc bệnh viện, trong khi các bệnh viện bị phong tỏa, giãn cách xã hội làm giảm lượng bệnh nhân và hạn chế tiếp nhận hàng hóa, khiến kênh này gần như bị khóa chặt.Làm thế nào để công ty có thể phục hồi và phát triển sau đại dịch?
Cần đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng kênh phân phối trực tuyến, cải tiến quản lý chuỗi cung ứng, nâng cao năng lực nhân sự và huy động vốn hiệu quả để thích ứng với thị trường biến động và tận dụng cơ hội mới.
Kết luận
- Đại dịch Covid-19 đã gây tác động nghiêm trọng đến mô hình kinh doanh của Công ty Cổ phần O2 Việt Nam, làm giảm mạnh doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2020-2021.
- Mô hình kinh doanh hiện tại tập trung vào phân phối dược phẩm nhập khẩu qua kênh ETC chiếm tỷ trọng lớn, dễ bị tổn thương khi dịch bệnh bùng phát.
- Chuỗi cung ứng bị đứt gãy, chi phí nguyên liệu và vận chuyển tăng cao, đồng thời nhu cầu thị trường thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi công ty phải điều chỉnh mô hình kinh doanh.
- Đề xuất mô hình kinh doanh thích ứng bao gồm đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng kênh phân phối trực tuyến, cải tiến quản lý và nâng cao năng lực nhân sự.
- Các bước tiếp theo cần triển khai nhanh các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng để phục hồi và phát triển bền vững, đồng thời tiếp tục theo dõi và điều chỉnh phù hợp với diễn biến thị trường.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng mô hình kinh doanh linh hoạt, thích ứng với biến động và tận dụng cơ hội mới trong ngành dược phẩm!