Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, quý 4 năm 2017, cả nước có đến 215,3 nghìn người có trình độ đại học trở lên bị thất nghiệp, phản ánh thách thức lớn trong việc giải quyết việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp. Tình trạng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, trong đó có sự thiếu định hướng nghề nghiệp hiệu quả ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Đề tài “Định hướng việc làm sau khi tốt nghiệp của sinh viên Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh” nhằm làm sáng tỏ thực trạng định hướng việc làm và các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên tại trường trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2018.
Nghiên cứu tập trung khảo sát 320 sinh viên năm thứ 3 thuộc 8 khoa đào tạo, đại diện cho 4 nhóm ngành chính: Kinh tế - Kinh doanh, Luật, Ngôn ngữ và Quản lý. Mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng định hướng việc làm, xác định các yếu tố tác động từ trường học, gia đình và cá nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả định hướng nghề nghiệp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà trường và các nhà hoạch định chính sách giáo dục đại học xây dựng các chương trình đào tạo và tư vấn nghề nghiệp phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai lý thuyết chính để phân tích định hướng việc làm của sinh viên:
Lý thuyết lựa chọn hợp lý: Nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc cân nhắc, tính toán các hành động dựa trên mục tiêu và giá trị cá nhân. Theo lý thuyết này, sinh viên lựa chọn nghề nghiệp dựa trên sự phù hợp với năng lực, sở thích và các phần thưởng xã hội, vật chất mà công việc mang lại.
Lý thuyết hệ thống: Mô tả cá nhân là một phần của hệ thống phức tạp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như gia đình, bạn bè, nhà trường, cộng đồng và bối cảnh kinh tế xã hội. Sự lựa chọn nghề nghiệp là kết quả của quá trình xã hội hóa và tương tác giữa các yếu tố này.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: việc làm (theo Bộ Luật Lao động 2012), định hướng việc làm, sinh viên, và các yếu tố tác động đến lựa chọn nghề nghiệp như môi trường học tập, gia đình, bạn bè và các hoạt động ngoại khóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu định lượng thu thập từ 320 sinh viên năm thứ 3 khóa 31 của Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh, đại diện cho 8 khoa đào tạo. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi phỏng vấn cá nhân, kết hợp với tài liệu nghiên cứu thứ cấp từ các báo cáo, số liệu thống kê và các công trình nghiên cứu liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện theo cơ cấu ngành học và giới tính (34,1% nam, 65,9% nữ).
Phương pháp phân tích: Dữ liệu được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng các chỉ số thống kê mô tả như tần suất, tỷ lệ phần trăm và phân tích tương quan để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng việc làm.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2018, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng định hướng việc làm:
- 69,7% sinh viên dự định đi làm ngay sau khi tốt nghiệp, 25% vừa làm vừa học thêm.
- 38,1% chọn ngành học vì khả năng kiếm nhiều tiền trong tương lai, 34,4% vì phù hợp sở trường cá nhân.
- 67,19% sinh viên mong muốn làm việc trong khu vực kinh tế tư nhân nước ngoài, 23,12% trong khu vực tư nhân trong nước, chỉ 8,44% chọn khu vực nhà nước.
Tiêu chí lựa chọn công việc:
- 28,5% sinh viên ưu tiên công việc phù hợp chuyên môn đào tạo.
- 17,9% chọn công việc có thu nhập ổn định.
- 14,4% đánh giá cao môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Ảnh hưởng của các yếu tố đến định hướng việc làm:
- 68,12% sinh viên đạt học lực khá trở lên, thể hiện sự nghiêm túc trong học tập.
- 59,1% sinh viên cho biết giảng viên phụ trách môn thường xuyên định hướng nghề nghiệp trong giờ học.
- 58,12% đánh giá giảng viên cố vấn tích cực trong việc cung cấp thông tin và định hướng nghề nghiệp.
- 56,25% sinh viên tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm, trong đó 62,5% nhận được tư vấn nghề nghiệp từ các hoạt động này.
- 68,8% sinh viên từng hỏi ý kiến cha mẹ về công việc tương lai, trong đó 45% cha mẹ định hướng con cái chọn công việc ổn định.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh có định hướng nghề nghiệp khá rõ ràng ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, với ưu tiên hàng đầu là công việc phù hợp chuyên môn và có thu nhập ổn định. Điều này phù hợp với lý thuyết lựa chọn hợp lý, khi cá nhân cân nhắc các giá trị và phần thưởng trong lựa chọn nghề nghiệp.
Ảnh hưởng của nhà trường, giảng viên và các câu lạc bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và củng cố định hướng nghề nghiệp cho sinh viên. Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ không nhỏ sinh viên chưa xác định rõ công việc tương lai hoặc chưa nhận được định hướng đầy đủ, phản ánh sự cần thiết nâng cao chất lượng tư vấn nghề nghiệp.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ sinh viên mong muốn làm việc trong khu vực tư nhân nước ngoài cao hơn, cho thấy xu hướng hội nhập và tìm kiếm môi trường làm việc năng động, chuyên nghiệp. Đồng thời, vai trò của gia đình, đặc biệt là cha mẹ, vẫn rất lớn trong việc ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp của sinh viên, phù hợp với lý thuyết hệ thống về tác động đa chiều đến cá nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lựa chọn khu vực làm việc, bảng phân tích tiêu chí lựa chọn công việc và biểu đồ đánh giá vai trò của các yếu tố ảnh hưởng như giảng viên, gia đình và câu lạc bộ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động tư vấn nghề nghiệp trong nhà trường
- Tổ chức các buổi hội thảo, chuyên đề định hướng nghề nghiệp thường xuyên, tập trung vào kỹ năng mềm, ngoại ngữ và kỹ năng phỏng vấn.
- Thời gian thực hiện: Hàng học kỳ.
- Chủ thể thực hiện: Ban Đào tạo, Phòng Công tác sinh viên.
Phát huy vai trò giảng viên cố vấn và giảng viên phụ trách môn
- Đào tạo nâng cao năng lực tư vấn nghề nghiệp cho giảng viên, khuyến khích lồng ghép định hướng nghề nghiệp trong bài giảng.
- Thời gian thực hiện: Đào tạo định kỳ hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Khoa đào tạo.
Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm chuyên ngành
- Tăng cường các hoạt động ngoại khóa, tạo môi trường giao lưu, học hỏi và kết nối với cựu sinh viên.
- Thời gian thực hiện: Liên tục trong năm học.
- Chủ thể thực hiện: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên.
Tăng cường phối hợp với doanh nghiệp và nhà tuyển dụng
- Mở rộng quy mô “Ngày hội việc làm BUH”, tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
- Thời gian thực hiện: Hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Quan hệ doanh nghiệp, Ban Đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng nghề nghiệp, từ đó có kế hoạch học tập và phát triển bản thân phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch học tập, lựa chọn ngành nghề và môi trường làm việc tương lai.
Giảng viên và cán bộ tư vấn nghề nghiệp
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các yếu tố tác động để cải tiến phương pháp tư vấn, hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.
- Use case: Xây dựng chương trình tư vấn nghề nghiệp, tổ chức các hoạt động hướng nghiệp.
Ban lãnh đạo nhà trường và các phòng ban liên quan
- Lợi ích: Cơ sở để hoạch định chính sách đào tạo, phát triển chương trình đào tạo gắn kết với nhu cầu thị trường lao động.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức sự kiện việc làm, hợp tác doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo dữ liệu và phân tích để xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực và giáo dục đại học.
- Use case: Nghiên cứu chuyên sâu về thị trường lao động và giáo dục nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên nên bắt đầu định hướng nghề nghiệp từ khi nào?
Sinh viên nên bắt đầu định hướng nghề nghiệp ngay từ năm đầu đại học để có thời gian tích lũy kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp, giúp tăng cơ hội tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến định hướng việc làm của sinh viên?
Theo nghiên cứu, yếu tố cá nhân như sở thích, năng lực đóng vai trò quan trọng nhất, tiếp theo là ảnh hưởng từ gia đình và nhà trường, đặc biệt là giảng viên và các hoạt động ngoại khóa.Làm thế nào để sinh viên có thể xác định công việc phù hợp với chuyên môn?
Sinh viên cần tích cực tham gia các hoạt động thực tập, câu lạc bộ chuyên ngành, tìm hiểu thị trường lao động và nhận tư vấn từ giảng viên cố vấn để hiểu rõ yêu cầu công việc và phát triển kỹ năng cần thiết.Tại sao nhiều sinh viên lại chọn làm việc trong khu vực kinh tế tư nhân nước ngoài?
Sinh viên mong muốn môi trường làm việc năng động, chuyên nghiệp và thu nhập cao hơn, đồng thời có cơ hội phát triển kỹ năng và thăng tiến nhanh hơn so với khu vực nhà nước.Nhà trường có thể làm gì để hỗ trợ sinh viên định hướng nghề nghiệp hiệu quả hơn?
Nhà trường cần tổ chức các chương trình tư vấn nghề nghiệp, hội thảo kỹ năng mềm, kết nối với doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập và việc làm, đồng thời đào tạo giảng viên nâng cao năng lực tư vấn.
Kết luận
- Sinh viên Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh có định hướng nghề nghiệp rõ ràng, ưu tiên công việc phù hợp chuyên môn và thu nhập ổn định.
- Yếu tố cá nhân, gia đình và nhà trường đều ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên, trong đó vai trò của giảng viên và các câu lạc bộ rất quan trọng.
- Sinh viên chủ yếu mong muốn làm việc trong khu vực kinh tế tư nhân nước ngoài, phản ánh xu hướng hội nhập và tìm kiếm môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Cần tăng cường các hoạt động tư vấn nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng mềm và kết nối doanh nghiệp để hỗ trợ sinh viên định hướng và tiếp cận thị trường lao động hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm sinh viên khác để hoàn thiện chính sách đào tạo và tư vấn nghề nghiệp.
Call-to-action: Các bên liên quan, đặc biệt là nhà trường và sinh viên, cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập và định hướng nghề nghiệp hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm thiểu tình trạng thất nghiệp sau tốt nghiệp.