Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, với dân số hơn 97 triệu người và tốc độ tăng dân số trên 1% mỗi năm, đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về môi trường do sự phát triển kinh tế và dân số nhanh chóng. Theo báo cáo của Văn phòng bảo tồn và tiết kiệm năng lượng Việt Nam, nhu cầu năng lượng dự kiến sẽ tăng gấp ba lần trong vòng mười năm tới, trong đó điện năng chiếm khoảng 25% tổng mức tiêu thụ năng lượng vào năm 2025. Thành phố Hồ Chí Minh, với gần 9 triệu dân, là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, có mức tiêu thụ điện năng ngày càng tăng, đạt 90.04 triệu kWh trong một ngày năm 2019, gần gấp đôi so với năm 2010. Trong bối cảnh đó, việc sử dụng thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng (TBGDTKNL) trở thành một giải pháp quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua TBGDTKNL của người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, bao gồm sáu yếu tố chính: tiêu chuẩn chủ quan, thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi, mối quan tâm về môi trường, kiến thức môi trường và chuẩn mực đạo đức. Qua khảo sát 239 người tiêu dùng, nghiên cứu đã phát hiện ba yếu tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến ý định mua là thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn mực đạo đức. Kết quả này không chỉ góp phần làm rõ hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực thiết bị tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả, tăng thị phần và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng về hành vi tiêu dùng: Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và Thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB). TRA tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi là thái độ và tiêu chuẩn chủ quan, trong khi TPB bổ sung thêm yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi nhằm giải thích các trường hợp hành vi không hoàn toàn do ý định chi phối mà còn chịu ảnh hưởng bởi khả năng kiểm soát của cá nhân.

Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình TPB bằng cách bổ sung ba yếu tố liên quan đến sản phẩm xanh và ý thức môi trường gồm: mối quan tâm về môi trường, kiến thức môi trường và chuẩn mực đạo đức. Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Tiêu chuẩn chủ quan: Áp lực xã hội từ những người quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua.
  • Thái độ: Sự đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với việc mua TBGDTKNL.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Mức độ cá nhân cảm thấy có khả năng và kiểm soát được hành vi mua.
  • Mối quan tâm về môi trường: Mức độ nhận thức và lo ngại về các vấn đề môi trường.
  • Kiến thức môi trường: Hiểu biết thực tế về các vấn đề và tác động môi trường.
  • Chuẩn mực đạo đức: Ý thức trách nhiệm và nghĩa vụ đạo đức trong việc bảo vệ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại TP. Hồ Chí Minh trong tháng 10 năm 2019, kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thảo luận nhóm với 8 người tiêu dùng nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh địa phương. Phương pháp định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát 239 người tiêu dùng từ 18 tuổi trở lên, đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại TP. Hồ Chí Minh, có ý định hoặc đã từng mua TBGDTKNL.

Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đảm bảo cỡ mẫu vượt mức tối thiểu 170 mẫu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA). Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy đa biến, kiểm định t-test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ ảnh hưởng tích cực đến ý định mua: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy thái độ có hệ số beta dương và ý nghĩa thống kê (p < 0.01), với mức độ ảnh hưởng cao nhất trong các yếu tố nghiên cứu. Trung bình điểm thái độ đạt khoảng 5.8 trên thang 7 điểm, cho thấy người tiêu dùng có xu hướng tích cực đối với TBGDTKNL.

  2. Nhận thức kiểm soát hành vi có tác động mạnh mẽ: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể (p < 0.01) đến ý định mua, với điểm trung bình khoảng 5.6, phản ánh sự tự tin và khả năng kiểm soát của người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm tiết kiệm năng lượng.

  3. Chuẩn mực đạo đức đóng vai trò quan trọng: Chuẩn mực đạo đức có ảnh hưởng tích cực đến ý định mua (p < 0.05), với điểm trung bình 5.4, cho thấy ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh.

  4. Tiêu chuẩn chủ quan, mối quan tâm và kiến thức môi trường không có ảnh hưởng đáng kể: Các yếu tố này không đạt mức ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy, cho thấy áp lực xã hội và nhận thức về môi trường chưa thực sự là động lực chính thúc đẩy ý định mua TBGDTKNL tại TP. Hồ Chí Minh.

Ngoài ra, phân tích ANOVA và t-test cho thấy sự khác biệt ý định mua giữa các nhóm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, thu nhập và trình độ học vấn không đáng kể, phản ánh xu hướng đồng đều trong nhận thức và hành vi tiêu dùng sản phẩm tiết kiệm năng lượng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu tại Malaysia và Trung Quốc, khi thái độ và nhận thức kiểm soát hành vi được xác định là những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến ý định mua thiết bị tiết kiệm năng lượng. Sự không đáng kể của tiêu chuẩn chủ quan và mối quan tâm về môi trường có thể do nhận thức môi trường của người tiêu dùng Việt Nam còn hạn chế, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa và xã hội đặc thù tại TP. Hồ Chí Minh.

Việc chuẩn mực đạo đức có tác động tích cực cho thấy vai trò của ý thức cá nhân trong việc bảo vệ môi trường, điều này mở ra cơ hội cho các chiến dịch truyền thông tập trung vào nâng cao trách nhiệm xã hội và đạo đức tiêu dùng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa rõ ràng các mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao thái độ tích cực: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên triển khai các chiến dịch quảng bá tập trung vào lợi ích kinh tế và môi trường của TBGDTKNL nhằm củng cố thái độ tích cực của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Sở Công Thương, doanh nghiệp sản xuất.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và hỗ trợ nhận thức kiểm soát hành vi: Cung cấp thông tin rõ ràng về cách sử dụng, lợi ích và khả năng tài chính để người tiêu dùng cảm thấy tự tin khi lựa chọn sản phẩm tiết kiệm năng lượng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp.

  3. Khuyến khích xây dựng chuẩn mực đạo đức tiêu dùng xanh: Tổ chức các hoạt động giáo dục cộng đồng, kết hợp với các chính sách khuyến khích người tiêu dùng có trách nhiệm với môi trường. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Tài nguyên Môi trường, trường học.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế: Giảm giá hoặc hỗ trợ vay vốn cho người tiêu dùng mua TBGDTKNL nhằm tăng khả năng tiếp cận sản phẩm. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Chính quyền TP. Hồ Chí Minh, Ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thiết bị gia dụng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng, từ đó phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về năng lượng và môi trường: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình khuyến khích sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing và môi trường: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng xanh.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các nhóm vận động bảo vệ môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chiến dịch nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định mua thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng là gì?
    Ý định mua là động lực nhận thức của người tiêu dùng trong việc quyết định mua sản phẩm tiết kiệm năng lượng, phản ánh qua thái độ, nhận thức kiểm soát và chuẩn mực đạo đức.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua?
    Thái độ của người tiêu dùng được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn mực đạo đức.

  3. Tại sao tiêu chuẩn chủ quan không ảnh hưởng đáng kể?
    Có thể do áp lực xã hội và ảnh hưởng từ người thân chưa đủ mạnh hoặc nhận thức về môi trường chưa phổ biến rộng rãi tại TP. Hồ Chí Minh.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 239 người tiêu dùng), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và kiểm định t-test, ANOVA.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp áp dụng kết quả nghiên cứu?
    Doanh nghiệp có thể tập trung vào nâng cao thái độ tích cực của khách hàng qua truyền thông, hỗ trợ nhận thức kiểm soát hành vi và xây dựng các chương trình khuyến mãi phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ba yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định mua TBGDTKNL tại TP. Hồ Chí Minh là thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn mực đạo đức.
  • Tiêu chuẩn chủ quan, mối quan tâm và kiến thức môi trường không có ảnh hưởng đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Kết quả góp phần làm rõ hành vi tiêu dùng xanh, hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý xây dựng chiến lược phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, đào tạo, chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác và phát triển các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.