Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của internet và mạng xã hội, hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên các nền tảng này ngày càng trở nên phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành du lịch. Tại Việt Nam, hiện có khoảng 70 triệu người sử dụng internet, chiếm hơn 70% dân số, trong đó Facebook và Zalo là hai mạng xã hội phổ biến với lần lượt khoảng 61 triệu và 60 triệu người dùng. Hà Nội, với vị thế là trung tâm văn hóa, lịch sử và du lịch của miền Bắc, đón khoảng 18,7 triệu lượt khách du lịch trong năm 2022, trong đó có 1,5 triệu lượt khách quốc tế, là điểm đến lý tưởng để nghiên cứu hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội của du khách đến Hà Nội, nhằm mục tiêu xác định các giai đoạn diễn ra hành vi chia sẻ, mô tả đặc điểm hành vi, phân tích sự khác biệt theo nhân khẩu học và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông du lịch qua mạng xã hội. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khách du lịch nội địa đến Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2023, với dữ liệu thứ cấp tổng hợp từ năm 2010 đến 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch khai thác hiệu quả mạng xã hội để quảng bá điểm đến, tăng cường tương tác và thu hút khách du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng ba lý thuyết hành vi chính để phân tích hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội:

  1. Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích rằng ý định thực hiện hành vi là tiền đề quan trọng nhất, chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn mực xã hội. TRA giúp hiểu động cơ và sự ảnh hưởng của xã hội đến hành vi chia sẻ.

  2. Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố khả năng kiểm soát hành vi được cảm nhận, phản ánh mức độ thuận lợi khi thực hiện hành vi chia sẻ trên mạng xã hội.

  3. Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Giải thích hành vi sử dụng công nghệ thông tin, trong đó sự hữu ích cảm nhận và sự dễ dàng sử dụng cảm nhận ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng mạng xã hội để chia sẻ trải nghiệm.

Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: trải nghiệm du lịch (bao gồm cảm nhận, hành vi và cảm xúc của du khách trong suốt hành trình), mạng xã hội (các nền tảng như Facebook, Instagram, Zalo, TikTok, YouTube), và hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch (hoạt động đăng tải, chia sẻ hình ảnh, video, bài viết về chuyến đi).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 5 chuyên gia trong ngành du lịch có học hàm từ thạc sĩ trở lên và kinh nghiệm trên 5 năm để tham vấn về khung phân tích, giai đoạn chia sẻ trải nghiệm và các đặc điểm hành vi cần nghiên cứu.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 457 du khách đến Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 02 đến tháng 03 năm 2023, sau khi sàng lọc còn 418 mẫu hợp lệ. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, kết hợp khảo sát trực tiếp tại các điểm tham quan nổi tiếng và khảo sát trực tuyến qua Google Form. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các công cụ thống kê mô tả, phân tích bảng chéo (Crosstabs) và phân tích ANOVA để kiểm định sự khác biệt theo các đặc điểm nhân khẩu học.

Quy trình nghiên cứu gồm 4 bước: tổng quan tài liệu, nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng và viết báo cáo tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giai đoạn diễn ra hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội: Hành vi chia sẻ chủ yếu diễn ra ở hai giai đoạn trong hành trình du lịch là giai đoạn trải nghiệm (trong chuyến đi) và giai đoạn chia sẻ (sau chuyến đi). Khoảng 65% du khách chia sẻ trong chuyến đi và 80% chia sẻ sau chuyến đi, cho thấy mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc ghi lại và lan tỏa trải nghiệm du lịch.

  2. Nền tảng mạng xã hội được sử dụng phổ biến: Facebook và Instagram là hai nền tảng được du khách sử dụng nhiều nhất để chia sẻ trải nghiệm, với tỷ lệ sử dụng lần lượt là 85% và 70%. Các nền tảng khác như Zalo, TikTok và YouTube có tỷ lệ sử dụng thấp hơn, dưới 40%.

  3. Hình thức và nội dung chia sẻ: Hình thức chia sẻ chủ yếu là hình ảnh (chiếm 96,7%), tiếp theo là bài viết (khoảng 60%) và video (khoảng 25%). Nội dung chia sẻ tập trung vào điểm tham quan, ẩm thực và dịch vụ lưu trú, trong đó ẩm thực chiếm khoảng 45% nội dung chia sẻ.

  4. Sự khác biệt hành vi chia sẻ theo đặc điểm nhân khẩu học: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về hành vi chia sẻ theo giới tính, độ tuổi và vùng miền. Ví dụ, nữ giới có xu hướng chia sẻ nhiều hình ảnh và cảm xúc hơn nam giới (tỷ lệ chia sẻ hình ảnh của nữ là 98% so với 94% của nam). Du khách trẻ tuổi (18-33 tuổi) sử dụng Instagram và TikTok nhiều hơn so với nhóm tuổi lớn hơn. Du khách từ miền Bắc có xu hướng chia sẻ nhiều hơn về văn hóa và ẩm thực so với du khách miền Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy mạng xã hội tham gia vào nhiều giai đoạn của hành trình du lịch, đặc biệt là giai đoạn trải nghiệm và chia sẻ. Việc Facebook và Instagram là hai nền tảng phổ biến nhất phản ánh xu hướng sử dụng mạng xã hội tại Việt Nam và sự phù hợp của các nền tảng này với nhu cầu chia sẻ hình ảnh và cảm xúc của du khách.

Sự ưu tiên chia sẻ hình ảnh cho thấy tính trực quan và khả năng lưu giữ kỷ niệm là yếu tố quan trọng trong hành vi chia sẻ. Nội dung tập trung vào điểm tham quan và ẩm thực cũng phản ánh các yếu tố hấp dẫn chính của du lịch Hà Nội.

Sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy các chiến lược truyền thông cần được cá nhân hóa theo nhóm đối tượng để tăng hiệu quả. Ví dụ, các chiến dịch quảng bá qua Instagram và TikTok nên tập trung vào nhóm du khách trẻ, trong khi các nội dung về văn hóa và ẩm thực có thể được nhấn mạnh hơn với du khách miền Bắc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các nền tảng mạng xã hội, biểu đồ tròn về hình thức chia sẻ và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt hành vi theo nhân khẩu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển nội dung hình ảnh và video trên Facebook và Instagram: Các cơ quan quản lý du lịch và doanh nghiệp nên tập trung sản xuất nội dung đa dạng, hấp dẫn, đặc biệt là hình ảnh và video về điểm đến, ẩm thực và trải nghiệm văn hóa để thu hút sự quan tâm của du khách, đặc biệt nhóm tuổi trẻ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Phát triển các chiến dịch truyền thông cá nhân hóa theo nhóm đối tượng: Xây dựng các chiến dịch quảng bá riêng biệt cho từng nhóm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi và vùng miền nhằm tăng tính hiệu quả và tương tác trên mạng xã hội. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch Hà Nội phối hợp với các doanh nghiệp lữ hành. Thời gian: 12 tháng.

  3. Khuyến khích du khách chia sẻ trải nghiệm trong và sau chuyến đi: Tạo các chương trình khuyến mãi, cuộc thi ảnh/video trên mạng xã hội để kích thích du khách chia sẻ trải nghiệm ngay trong chuyến đi và sau chuyến đi, từ đó tăng cường truyền miệng điện tử. Thời gian: 6 tháng.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực sử dụng mạng xã hội cho các đơn vị kinh doanh du lịch: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng truyền thông số, quản lý nội dung và tương tác trên mạng xã hội cho nhân viên các doanh nghiệp du lịch nhằm nâng cao chất lượng truyền thông và dịch vụ. Thời gian: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý du lịch thành phố Hà Nội: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách truyền thông, quảng bá điểm đến hiệu quả, đồng thời phát triển các chương trình kích cầu du lịch dựa trên hành vi chia sẻ của du khách.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch (khách sạn, lữ hành, nhà hàng): Áp dụng các giải pháp truyền thông mạng xã hội để nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút khách hàng và cải thiện chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi từ các chia sẻ của du khách.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, truyền thông: Tham khảo để hiểu rõ hơn về hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội trong bối cảnh Việt Nam, từ đó phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.

  4. Các nhà quản lý mạng xã hội và marketing kỹ thuật số: Tận dụng các phân tích về nền tảng và hành vi người dùng để thiết kế các chiến dịch quảng bá du lịch phù hợp, tăng cường tương tác và hiệu quả truyền thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội diễn ra ở giai đoạn nào trong hành trình du lịch?
    Hành vi này chủ yếu diễn ra trong giai đoạn trải nghiệm (trong chuyến đi) và giai đoạn chia sẻ (sau chuyến đi), với tỷ lệ chia sẻ sau chuyến đi cao hơn, giúp du khách ghi lại và lan tỏa trải nghiệm của mình.

  2. Nền tảng mạng xã hội nào được du khách sử dụng nhiều nhất để chia sẻ trải nghiệm du lịch?
    Facebook và Instagram là hai nền tảng phổ biến nhất, chiếm lần lượt khoảng 85% và 70% trong số các nền tảng được sử dụng để chia sẻ trải nghiệm du lịch tại Hà Nội.

  3. Hình thức chia sẻ trải nghiệm du lịch phổ biến nhất là gì?
    Hình ảnh là hình thức chia sẻ phổ biến nhất, chiếm gần 97%, tiếp theo là bài viết và video, phản ánh xu hướng sử dụng nội dung trực quan để lưu giữ và truyền tải trải nghiệm.

  4. Có sự khác biệt nào về hành vi chia sẻ theo giới tính và độ tuổi không?
    Có. Nữ giới thường chia sẻ nhiều hình ảnh và cảm xúc hơn nam giới, trong khi nhóm tuổi trẻ (18-33 tuổi) sử dụng các nền tảng như Instagram và TikTok nhiều hơn so với nhóm tuổi lớn hơn.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp du lịch tận dụng hành vi chia sẻ trên mạng xã hội?
    Doanh nghiệp nên phát triển nội dung hấp dẫn, tổ chức các chương trình khuyến mãi, cuộc thi trên mạng xã hội để kích thích du khách chia sẻ, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi từ các chia sẻ để cải thiện hình ảnh và thu hút khách hàng.

Kết luận

  • Hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trên mạng xã hội của du khách đến Hà Nội chủ yếu diễn ra trong và sau chuyến đi, tập trung trên các nền tảng Facebook và Instagram.
  • Hình thức chia sẻ chủ yếu là hình ảnh, nội dung tập trung vào điểm tham quan, ẩm thực và dịch vụ lưu trú.
  • Có sự khác biệt rõ rệt về hành vi chia sẻ theo giới tính, độ tuổi và vùng miền, đòi hỏi các chiến lược truyền thông cá nhân hóa.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận về hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch trong bối cảnh Việt Nam và cung cấp cơ sở thực tiễn cho các chính sách truyền thông du lịch.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông mạng xã hội theo khuyến nghị và nghiên cứu mở rộng về hành vi chia sẻ trải nghiệm du lịch quốc tế tại Hà Nội.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch nên áp dụng các giải pháp truyền thông mạng xã hội được đề xuất để nâng cao hiệu quả quảng bá điểm đến và thu hút du khách trong thời gian tới.