Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển đô thị nhanh chóng, nhu cầu sử dụng năng lượng cho chiếu sáng tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, ngày càng tăng cao. Theo Bộ Xây dựng, Việt Nam có khoảng 813 đô thị với tốc độ đô thị hóa đạt 37,5% năm 2017, dự báo đến những năm 2040 sẽ có 50% dân số sống tại đô thị. Ngành xây dựng tăng trưởng 9,2% năm 2018, đồng thời thu nhập bình quân đầu người cũng tăng liên tục từ năm 1989 đến 2017. Tuy nhiên, theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), 25% tổng nhu cầu điện năng của Việt Nam dành cho chiếu sáng, cao hơn mức trung bình 20% của thế giới, đặt ra thách thức lớn về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Hệ thống chiếu sáng thông minh (HTCSTM) được xem là giải pháp công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng HTCSTM của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2019. Mục tiêu cụ thể gồm xác định phân khúc thị trường, các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến ý định sử dụng HTCSTM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà sản xuất, phân phối và quản lý thị trường chiếu sáng thông minh, góp phần thúc đẩy việc áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực chiếu sáng dân dụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết chấp nhận và sử dụng công nghệ hợp nhất mở rộng (UTAUT-2) của Venkatesh và cộng sự (2012), một mô hình tổng hợp các lý thuyết hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ như TRA, TPB, TAM và UTAUT. Mô hình UTAUT-2 mở rộng thêm ba yếu tố gồm Động lực hưởng thụ, Giá trị cảm nhận và Thói quen sử dụng, bên cạnh bốn yếu tố chính: Hiệu quả mong đợi, Nỗ lực mong đợi, Ảnh hưởng xã hội và Các điều kiện thuận lợi.

Bảy khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm:

  • Hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy): Mức độ người dùng tin rằng HTCSTM giúp đạt hiệu quả cao hơn trong cuộc sống.
  • Nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy): Mức độ dễ dàng khi sử dụng HTCSTM.
  • Ảnh hưởng xã hội (Social Influence): Mức độ người dùng cảm nhận áp lực từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp trong việc sử dụng HTCSTM.
  • Các điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions): Sự sẵn có của nguồn lực, hỗ trợ kỹ thuật để sử dụng HTCSTM.
  • Động lực hưởng thụ (Hedonic Motivation): Niềm vui, sự thích thú khi sử dụng HTCSTM.
  • Giá trị cảm nhận (Price Value): Đánh đổi giữa chi phí và lợi ích khi sử dụng HTCSTM.
  • Nhận thức chi phí (Perceived Cost): Mức độ người dùng cảm nhận chi phí là gánh nặng tài chính khi sử dụng HTCSTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận tay đôi với 7 chuyên gia, kỹ thuật viên và người dùng HTCSTM nhằm hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tuyến với 226 mẫu tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt ANOVA, T-test. Cỡ mẫu 226 đảm bảo đủ điều kiện cho các phân tích nhân tố và hồi quy. Các biến quan sát được đo bằng thang đo Likert 5 mức độ từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mong đợi có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng HTCSTM với hệ số hồi quy beta khoảng 0.35, cho thấy người tiêu dùng đánh giá cao lợi ích về tiết kiệm điện, cải thiện chất lượng ánh sáng và tiện ích điều khiển từ xa.

  2. Nỗ lực mong đợi cũng tác động tích cực với hệ số beta khoảng 0.22, phản ánh sự quan tâm đến tính dễ sử dụng và khả năng làm quen nhanh với hệ thống.

  3. Ảnh hưởng xã hội có tác động đáng kể (beta ~0.18), thể hiện vai trò của gia đình, bạn bè và đồng nghiệp trong việc khuyến khích sử dụng HTCSTM.

  4. Các điều kiện thuận lợi như sự hỗ trợ kỹ thuật, khả năng tương thích với thiết bị khác có ảnh hưởng tích cực (beta ~0.15) đến ý định sử dụng.

  5. Động lực hưởng thụGiá trị cảm nhận cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số beta lần lượt khoảng 0.12 và 0.10, cho thấy người tiêu dùng mong muốn trải nghiệm thú vị và cảm nhận giá trị xứng đáng với chi phí bỏ ra.

  6. Nhận thức chi phí có ảnh hưởng ngược chiều đến ý định sử dụng (beta khoảng -0.20), phản ánh mối quan ngại về chi phí đầu tư ban đầu và chi phí duy trì.

  7. Phân tích sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy nhóm tuổi từ 25-44 có ý định sử dụng cao hơn so với nhóm tuổi khác, trong khi giới tính, trình độ học vấn và thu nhập cũng có ảnh hưởng nhưng không đáng kể về mặt thống kê.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình UTAUT-2 điều chỉnh phù hợp với bối cảnh nghiên cứu HTCSTM tại TP. Hồ Chí Minh. Hiệu quả mong đợi là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về công nghệ mới và chiếu sáng LED. Nỗ lực mong đợi và các điều kiện thuận lợi phản ánh nhu cầu về sự tiện lợi và hỗ trợ kỹ thuật, điều này phù hợp với đặc thù công nghệ cao của HTCSTM.

Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Việt Nam, nơi các quyết định tiêu dùng thường chịu tác động từ gia đình và cộng đồng. Động lực hưởng thụ và giá trị cảm nhận cho thấy người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến tính năng mà còn mong muốn trải nghiệm tích cực và giá trị xứng đáng.

Nhận thức chi phí là rào cản lớn, nhất là với sản phẩm công nghệ mới có chi phí đầu tư ban đầu cao. Điều này phù hợp với thực tế thị trường và các nghiên cứu về công nghệ nhà thông minh tại các nước đang phát triển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số beta) và bảng phân tích ANOVA cho sự khác biệt nhân khẩu học, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về lợi ích tiết kiệm năng lượng và tiện ích của HTCSTM nhằm nâng cao nhận thức về hiệu quả mong đợi, qua đó thúc đẩy ý định sử dụng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Nhà sản xuất, nhà phân phối.

  2. Đơn giản hóa giao diện và hướng dẫn sử dụng sản phẩm để giảm nỗ lực mong đợi, giúp người tiêu dùng dễ dàng làm quen và sử dụng thành thạo. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận R&D và marketing.

  3. Phát triển hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong quá trình sử dụng, tăng sự hài lòng và tin tưởng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Nhà phân phối, dịch vụ hậu mãi.

  4. Xây dựng chính sách giá hợp lý và các chương trình khuyến mãi, trả góp để giảm bớt nhận thức chi phí, giúp người tiêu dùng dễ tiếp cận sản phẩm hơn. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Nhà sản xuất, nhà phân phối, ngân hàng.

  5. Tổ chức trải nghiệm sản phẩm tại các showroom và sự kiện công nghệ nhằm tăng động lực hưởng thụ và giá trị cảm nhận, giúp khách hàng trực tiếp cảm nhận tiện ích và sự thú vị của HTCSTM. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Nhà sản xuất, marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp sản xuất và phân phối thiết bị chiếu sáng thông minh: Nghiên cứu giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược sản phẩm và marketing phù hợp.

  2. Chuyên gia nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm công nghệ mới: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực công nghệ chiếu sáng.

  3. Nhà hoạch định chính sách và quản lý năng lượng: Tham khảo để xây dựng các chính sách khuyến khích sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

  4. Sinh viên, học giả ngành Kinh doanh Quốc tế, Marketing và Công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu về chấp nhận công nghệ, hành vi tiêu dùng và phát triển thị trường công nghệ mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống chiếu sáng thông minh là gì?
    HTCSTM là hệ thống chiếu sáng tích hợp cảm biến, mạng truyền thông và phần mềm điều khiển, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao trải nghiệm người dùng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng HTCSTM?
    Hiệu quả mong đợi là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, người tiêu dùng quan tâm đến lợi ích tiết kiệm điện và cải thiện chất lượng ánh sáng.

  3. Chi phí có phải là rào cản lớn khi sử dụng HTCSTM?
    Đúng, nhận thức chi phí là yếu tố ngược chiều ảnh hưởng đến ý định sử dụng, chi phí đầu tư ban đầu cao khiến người tiêu dùng còn e ngại.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận tay đôi) và định lượng (khảo sát trực tuyến với 226 mẫu), phân tích bằng SPSS với các kỹ thuật thống kê đa dạng.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường ý định sử dụng HTCSTM?
    Doanh nghiệp nên tập trung nâng cao nhận thức về lợi ích, đơn giản hóa sử dụng, hỗ trợ kỹ thuật tốt, chính sách giá hợp lý và tạo trải nghiệm thú vị cho khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng HTCSTM tại TP. Hồ Chí Minh: Hiệu quả mong đợi, Nỗ lực mong đợi, Ảnh hưởng xã hội, Các điều kiện thuận lợi, Động lực hưởng thụ, Giá trị cảm nhận và Nhận thức chi phí.
  • Hiệu quả mong đợi và nhận thức chi phí là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tích cực và tiêu cực tương ứng.
  • Nhân khẩu học như độ tuổi có ảnh hưởng đến ý định sử dụng, nhóm tuổi 25-44 có xu hướng sử dụng cao hơn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc phát triển và quảng bá HTCSTM.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc và đa dạng phân khúc người tiêu dùng.

Hành động ngay: Các nhà sản xuất và phân phối HTCSTM nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược phát triển sản phẩm và marketing, đồng thời thúc đẩy người tiêu dùng tiếp cận công nghệ chiếu sáng thông minh hiệu quả và bền vững.