Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2015-2020, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định đã có những bước tiến đáng kể trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội (ASXH), góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Với tổng dân số khoảng 175 nghìn người và mật độ dân số trung bình 719 người/km², thị xã có điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đối mặt với nhiều thách thức về môi trường tự nhiên và xã hội. Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân hàng năm đạt 17,28%, trong đó ngành công nghiệp - xây dựng chiếm 65,52%, dịch vụ 21,4%, và nông nghiệp chỉ còn 13,08%. Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 15 triệu đồng năm 2016 lên 26 triệu đồng năm 2020.
Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng thực hiện chính sách ASXH tại thị xã An Nhơn, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong giai đoạn 2020-2025. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận, tổng hợp số liệu thực tiễn, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ giúp xã hội và chính sách ưu đãi người có công trên địa bàn thị xã.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh thị xã đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đồng thời đối mặt với các thách thức về biến đổi khí hậu, dịch bệnh và sự gia tăng các nhóm đối tượng cần hỗ trợ. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan trong việc nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ASXH, góp phần phát triển bền vững thị xã An Nhơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chính sách công và an sinh xã hội, trong đó có:
Lý thuyết về chính sách an sinh xã hội: Định nghĩa ASXH là hệ thống các biện pháp công cộng nhằm bảo vệ người dân trước các rủi ro kinh tế - xã hội như thất nghiệp, ốm đau, tuổi già, tai nạn lao động, đồng thời đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng và thực hiện chính sách ASXH nhằm giảm nghèo và thúc đẩy công bằng xã hội.
Mô hình bốn trụ cột ASXH: Bao gồm bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và cứu trợ xã hội. Mô hình này giúp phân tích các hợp phần chính của hệ thống ASXH và mối quan hệ giữa các chính sách nhằm tạo ra mạng lưới an sinh toàn diện.
Khái niệm về phối hợp chính sách công: Nhấn mạnh sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc thực hiện chính sách ASXH để đảm bảo hiệu quả và tránh chồng chéo, lãng phí nguồn lực.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: an sinh xã hội, chính sách an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, chính sách ưu đãi người có công, phối hợp thực hiện chính sách.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện thực trạng thực hiện chính sách ASXH ở thị xã An Nhơn.
Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thống kê từ các báo cáo của UBND thị xã, Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định, các văn bản pháp luật liên quan, cùng các tài liệu nghiên cứu trước đây về ASXH trong nước và quốc tế.
Phương pháp phân tích: Phân tích tài liệu, tổng hợp số liệu thống kê về tỷ lệ tham gia BHXH, BHYT, BHTN, tỷ lệ hộ nghèo, mức chi ngân sách cho ASXH; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu cán bộ quản lý và người dân thụ hưởng chính sách để làm rõ các khó khăn, tồn tại và nguyên nhân.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu thu thập từ toàn bộ các xã, phường trên địa bàn thị xã, kết hợp với khảo sát mẫu đại diện các nhóm đối tượng chính sách như người nghèo, người có công, người lao động tham gia BHXH.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2020, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2020-2021, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với đặc thù địa phương, giúp đưa ra các kết luận và khuyến nghị có tính khả thi cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tham gia các loại bảo hiểm xã hội tăng nhưng chưa đạt mục tiêu: Tỷ lệ tham gia BHXH trên địa bàn thị xã tăng dần qua các năm, đạt khoảng 45% lực lượng lao động trong độ tuổi vào năm 2020, thấp hơn mục tiêu 60% theo định hướng quốc gia. Tỷ lệ tham gia BHYT đạt trên 80% dân số, thể hiện sự bao phủ rộng nhưng vẫn còn khoảng 20% người dân chưa được tiếp cận đầy đủ dịch vụ y tế bảo hiểm.
Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng vẫn còn khoảng 5-7%: Tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn giảm từ khoảng 8% năm 2016 xuống còn khoảng 5% năm 2020, nhờ các chính sách hỗ trợ về tín dụng, đào tạo nghề và trợ giúp xã hội. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hộ nghèo và cận nghèo gặp khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.
Nguồn lực tài chính cho ASXH tăng nhưng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu: Tổng chi ngân sách cho ASXH tăng bình quân 15% mỗi năm, trong đó chi đầu tư phát triển chiếm 42%. Tuy nhiên, nguồn lực còn hạn chế so với số lượng đối tượng cần hỗ trợ, dẫn đến một số chính sách chưa được thực hiện đầy đủ hoặc kịp thời.
Công tác phối hợp thực hiện chính sách còn nhiều hạn chế: Việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức xã hội và cộng đồng chưa đồng bộ, dẫn đến tình trạng chồng chéo, thiếu minh bạch và hiệu quả thấp trong một số chương trình trợ giúp xã hội.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, mặc dù kinh tế thị xã tăng trưởng ổn định với bình quân 17,28%/năm, nhưng cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm, ảnh hưởng đến khả năng huy động nguồn lực cho ASXH. Thứ hai, trình độ nhận thức của một bộ phận người dân và cán bộ còn hạn chế, dẫn đến tâm lý trông chờ, ỷ lại, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách. Thứ ba, môi trường tự nhiên với khí hậu nhiệt đới gió mùa, thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão lũ, gây khó khăn cho việc triển khai các chương trình hỗ trợ.
So sánh với kinh nghiệm của thành phố Đà Nẵng, nơi có tỷ lệ bao phủ BHXH đạt 90% và BHYT trên 80%, thị xã An Nhơn còn nhiều tiềm năng để cải thiện. Đà Nẵng đã thành công nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, huy động nguồn lực xã hội và phát triển các chương trình nhà ở xã hội, đào tạo nghề phù hợp. Việc áp dụng các mô hình này tại An Nhơn cần được nghiên cứu và điều chỉnh phù hợp với điều kiện địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ tham gia BHXH, BHYT qua các năm, bảng thống kê tỷ lệ hộ nghèo và biểu đồ phân bổ ngân sách cho các chương trình ASXH, giúp minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả thực hiện chính sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức về ASXH: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, tập trung vào nhóm đối tượng chưa tham gia BHXH, BHYT và các chính sách trợ giúp xã hội. Mục tiêu nâng tỷ lệ tham gia BHXH lên 60% và BHYT lên 90% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND thị xã phối hợp với các tổ chức đoàn thể.
Hoàn thiện cơ chế phối hợp liên ngành trong thực hiện chính sách ASXH: Xây dựng quy chế phối hợp rõ ràng giữa các sở, ban, ngành và địa phương nhằm tránh chồng chéo, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Sở Lao động Thương binh và Xã hội chủ trì.
Đẩy mạnh huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính: Tăng cường huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong quản lý, phân bổ ngân sách ASXH. Mục tiêu tăng chi ngân sách cho ASXH lên 20% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND thị xã và các cơ quan tài chính.
Phát triển các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm bền vững cho người nghèo và đối tượng yếu thế: Tổ chức các lớp đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, hỗ trợ vay vốn sản xuất, tạo điều kiện việc làm ổn định. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 3% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Dạy nghề thị xã phối hợp với các doanh nghiệp.
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và trợ giúp xã hội tại cộng đồng: Mở rộng mạng lưới y tế cơ sở, cải thiện cơ sở vật chất, đảm bảo người dân được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng với chi phí hợp lý. Thời gian thực hiện 3 năm, do Sở Y tế và UBND các xã, phường phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách ASXH phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi.
Nhà nghiên cứu và giảng viên các ngành Chính trị học, Chính sách công, Xã hội học: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, mô hình và thực trạng thực hiện chính sách ASXH tại một địa phương điển hình, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy.
Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội và doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về vai trò, trách nhiệm và cơ hội tham gia vào hệ thống ASXH, từ đó phối hợp hiệu quả với chính quyền địa phương trong các hoạt động hỗ trợ cộng đồng.
Cộng đồng dân cư và người thụ hưởng chính sách ASXH: Nắm bắt thông tin về các chính sách, quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó chủ động tham gia và hưởng lợi từ các chương trình ASXH.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách an sinh xã hội bao gồm những nội dung chính nào?
Chính sách ASXH bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ giúp xã hội và chính sách ưu đãi người có công. Các chính sách này nhằm bảo vệ người dân trước các rủi ro kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tại thị xã An Nhơn hiện nay như thế nào?
Tỷ lệ tham gia BHXH đạt khoảng 45% lực lượng lao động trong độ tuổi năm 2020, thấp hơn mục tiêu 60% đề ra. Việc tăng cường tuyên truyền và cải thiện chính sách là cần thiết để nâng cao tỷ lệ này.Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách ASXH ở thị xã An Nhơn là gì?
Khó khăn gồm nguồn lực tài chính hạn chế, phối hợp giữa các cơ quan chưa đồng bộ, nhận thức của người dân và cán bộ còn hạn chế, cùng với tác động của môi trường tự nhiên như bão lũ thường xuyên.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ASXH tại địa phương?
Cần tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện cơ chế phối hợp, huy động nguồn lực đa dạng, phát triển đào tạo nghề và việc làm bền vững, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và trợ giúp xã hội.Vai trò của doanh nghiệp trong thực hiện chính sách ASXH tại thị xã An Nhơn là gì?
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, đóng góp tài chính và phối hợp với chính quyền trong các hoạt động hỗ trợ cộng đồng, góp phần thực hiện hiệu quả chính sách ASXH.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách an sinh xã hội, tập trung vào các hợp phần bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội và chính sách ưu đãi người có công.
- Thực trạng thực hiện chính sách ASXH ở thị xã An Nhơn giai đoạn 2015-2020 cho thấy nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về tỷ lệ tham gia bảo hiểm, nguồn lực tài chính và công tác phối hợp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ASXH trong giai đoạn 2020-2025, bao gồm tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện cơ chế phối hợp, huy động nguồn lực, phát triển đào tạo nghề và nâng cao chất lượng dịch vụ xã hội.
- Luận văn có thể làm tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng trong việc phát triển hệ thống ASXH phù hợp với điều kiện địa phương.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi, đánh giá định kỳ và điều chỉnh chính sách để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững và công bằng xã hội tại thị xã An Nhơn.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách an sinh xã hội, góp phần xây dựng thị xã An Nhơn phát triển toàn diện và bền vững.