Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường lao động, việc tạo động lực lao động cho nhân viên thông qua thù lao tài chính trở thành một yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và hiệu quả công việc. Công ty Cổ phần Visaho, thành lập năm 2015, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ quản lý vận hành tòa nhà tại Việt Nam, đã chú trọng đầu tư vào chính sách thù lao tài chính nhằm giữ chân và phát huy năng lực nhân viên. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng tạo động lực lao động cho nhân viên tại Visaho trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp cải tiến chính sách thù lao tài chính đến năm 2025.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các thành phần thù lao tài chính như tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp và phúc lợi tài chính đến nỗ lực làm việc, năng suất lao động và sự gắn bó của nhân viên với công ty. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 110 nhân viên của Visaho, với tỷ lệ khảo sát đạt 63%, tương đương 100 phiếu hợp lệ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo Visaho xây dựng chính sách thù lao tài chính hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất lao động và giữ chân nhân tài trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và chuyển đổi số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết quản trị nhân lực chủ đạo để phân tích tạo động lực lao động thông qua thù lao tài chính:
Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Mô hình kỳ vọng cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả mong muốn và kết quả đó sẽ được đền đáp xứng đáng bằng thù lao tài chính. Công thức động lực được biểu diễn là:
$$Motivation = Expectancy \times Instrumentality \times Valence$$
trong đó, Expectancy là niềm tin vào khả năng hoàn thành công việc, Instrumentality là niềm tin vào việc nhận được phần thưởng, Valence là giá trị phần thưởng đối với cá nhân.Học thuyết công bằng của John Stacy Adams: Nhân viên so sánh tỷ lệ đầu vào (công sức, thời gian) và đầu ra (thù lao, phúc lợi) của mình với người khác. Nếu cảm thấy không công bằng, họ có thể giảm nỗ lực hoặc thay đổi thái độ làm việc. Do đó, chính sách thù lao cần đảm bảo tính công bằng để duy trì động lực.
Học thuyết tán thưởng tích cực của B.F. Skinner: Hành vi được củng cố khi có phần thưởng kịp thời và phù hợp. Việc chi trả thù lao tài chính đúng lúc, minh bạch sẽ kích thích nhân viên lặp lại hành vi tích cực, nâng cao hiệu quả công việc.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: động lực lao động, thù lao tài chính (tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, phúc lợi tài chính), năng suất lao động, sự gắn bó của nhân viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các tài liệu, báo cáo nội bộ của Công ty Cổ phần Visaho, các văn bản pháp luật liên quan đến lao động và thù lao tài chính, cũng như các nghiên cứu học thuật về tạo động lực lao động.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 110 nhân viên Visaho, trong đó 100 phiếu hợp lệ, đạt tỷ lệ 91%. Mẫu khảo sát bao gồm nhân viên làm việc tại trụ sở chính và các bộ phận quản lý vận hành tòa nhà.
Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích tổng hợp so sánh, sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý số liệu. Thời gian khảo sát diễn ra vào cuối năm 2021 và đầu năm 2022, tập trung đánh giá các chỉ số nỗ lực làm việc, năng suất lao động và sự gắn bó của nhân viên trước và sau khi áp dụng chính sách thù lao tài chính mới.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nỗ lực làm việc của nhân viên tăng rõ rệt nhờ thù lao tài chính
Khảo sát cho thấy 75% nhân viên tự đánh giá mức độ nỗ lực làm việc của bản thân ở mức cao và rất cao (mức 4-5 trên thang Likert 5 điểm) sau khi công ty cải tiến chính sách thù lao tài chính. So với trước đó, tỷ lệ này chỉ đạt khoảng 55%, tăng 20 điểm phần trăm.Năng suất lao động được cải thiện đáng kể
Số liệu nội bộ cho thấy năng suất lao động trung bình của nhân viên tăng khoảng 18% trong giai đoạn 2019-2021, đặc biệt ở các bộ phận có áp dụng chính sách tiền thưởng theo hiệu quả công việc. Tỷ lệ hoàn thành công việc đúng hạn đạt trên 90%, tăng 12% so với giai đoạn trước.Sự gắn bó của nhân viên với công ty được củng cố
Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc giảm từ 15% xuống còn 8% trong 3 năm qua, trong đó phần lớn nhân viên nghỉ việc trước đây phản ánh nguyên nhân liên quan đến chính sách thù lao không thỏa đáng. Tỷ lệ nhân viên hài lòng với chính sách phúc lợi tài chính đạt 82%.Các thành phần thù lao tài chính ảnh hưởng khác nhau đến động lực
Tiền lương và phụ cấp chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thu nhập (khoảng 84%), trong khi tiền thưởng và phúc lợi tài chính chiếm khoảng 16%. Nhân viên đánh giá tiền thưởng theo thành tích và phúc lợi như bảo hiểm xã hội, y tế là những yếu tố kích thích động lực làm việc hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom khi nhân viên tin rằng nỗ lực làm việc sẽ được đền đáp xứng đáng qua các khoản thù lao tài chính. Việc cải tiến chính sách tiền thưởng và phúc lợi đã tạo ra sự công bằng và minh bạch, từ đó nâng cao động lực làm việc theo học thuyết công bằng của John Stacy Adams.
So sánh với một số nghiên cứu trong ngành dịch vụ quản lý vận hành tòa nhà, mức tăng năng suất lao động 18% là khá tích cực, cho thấy chính sách thù lao tài chính có tác động trực tiếp đến hiệu quả công việc. Việc giảm tỷ lệ nghỉ việc cũng phản ánh sự gắn bó và hài lòng của nhân viên, điều này được củng cố bởi các chính sách phúc lợi tài chính phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nỗ lực làm việc và năng suất lao động qua các năm, cùng bảng so sánh tỷ lệ nghỉ việc trước và sau khi áp dụng chính sách mới, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của các giải pháp thù lao tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cấu trúc thù lao tài chính
Ban lãnh đạo cần đảm bảo tỷ trọng tiền lương và phụ cấp chiếm ít nhất 50% tổng thu nhập để tạo sự ổn định thu nhập cho nhân viên. Đồng thời, tăng cường tỷ lệ tiền thưởng theo hiệu quả công việc nhằm kích thích nỗ lực làm việc. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm tới.Xây dựng chính sách tiền thưởng kịp thời và minh bạch
Thiết lập quy trình chi trả tiền thưởng rõ ràng, công khai kết quả đánh giá hiệu quả công việc và chi trả tiền thưởng ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Chủ thể thực hiện: phòng nhân sự phối hợp với các bộ phận quản lý. Thời gian: 6 tháng.Phát triển chính sách phúc lợi tài chính đa dạng
Mở rộng các loại phúc lợi tự nguyện như bảo hiểm sức khỏe bổ sung, hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh, hỗ trợ học tập và đào tạo nhằm nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên. Thời gian: 2 năm.Tăng cường truyền thông và đào tạo về chính sách thù lao
Tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo để nhân viên hiểu rõ về quyền lợi, chính sách thù lao tài chính, từ đó nâng cao nhận thức và sự đồng thuận trong tổ chức. Chủ thể: phòng nhân sự và ban lãnh đạo. Thời gian: liên tục hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp
Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách thù lao tài chính phù hợp với mục tiêu phát triển và đặc thù ngành nghề, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.Phòng nhân sự và quản trị nhân lực
Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế các chương trình tạo động lực lao động, đánh giá hiệu quả chính sách thù lao tài chính.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị nhân lực
Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng các học thuyết quản trị nhân lực trong thực tiễn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ quản lý vận hành tòa nhà.Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực dịch vụ
Học hỏi kinh nghiệm xây dựng chính sách thù lao tài chính hiệu quả nhằm giữ chân nhân viên và nâng cao năng suất lao động trong môi trường cạnh tranh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao thù lao tài chính lại quan trọng trong tạo động lực lao động?
Thù lao tài chính là phần thưởng trực tiếp phản ánh giá trị công việc của nhân viên, giúp họ cảm thấy được công nhận và khích lệ nỗ lực làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.Các thành phần chính của thù lao tài chính gồm những gì?
Bao gồm tiền lương cơ bản, phụ cấp, tiền thưởng theo hiệu quả công việc và các phúc lợi tài chính như bảo hiểm xã hội, y tế, hỗ trợ chi phí sinh hoạt.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của chính sách thù lao tài chính?
Có thể đánh giá qua các chỉ số như mức độ nỗ lực làm việc, năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc và sự hài lòng của nhân viên thông qua khảo sát và phân tích số liệu nội bộ.Chính sách thù lao tài chính cần đảm bảo những yếu tố nào?
Phải đảm bảo tính công bằng, minh bạch, kịp thời, phù hợp với năng lực tài chính doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu của nhân viên để tạo động lực bền vững.Làm sao để duy trì sự gắn bó của nhân viên thông qua thù lao tài chính?
Ngoài việc chi trả thù lao hợp lý, doanh nghiệp cần xây dựng các chính sách phúc lợi đa dạng, tạo môi trường làm việc tích cực và có cơ chế khen thưởng công bằng, kịp thời.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích sâu sắc vai trò của thù lao tài chính trong việc tạo động lực lao động cho nhân viên tại Công ty Cổ phần Visaho giai đoạn 2019-2021.
- Kết quả khảo sát cho thấy chính sách thù lao tài chính cải tiến đã nâng cao đáng kể mức độ nỗ lực làm việc, năng suất lao động và sự gắn bó của nhân viên.
- Nghiên cứu áp dụng thành công các học thuyết quản trị nhân lực như kỳ vọng, công bằng và tán thưởng tích cực để xây dựng khung lý thuyết phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cấu trúc thù lao, chính sách tiền thưởng, phúc lợi tài chính và truyền thông nhằm duy trì động lực lao động bền vững.
- Khuyến nghị ban lãnh đạo và phòng nhân sự Visaho triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực và phát triển bền vững doanh nghiệp.
Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia nhân sự và doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách thù lao tài chính hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất lao động và giữ chân nhân viên trong môi trường cạnh tranh hiện nay.