I. Luận văn thạc sĩ Phân tích sự hài lòng khách hàng ngành điện
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với đề tài "Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng sử dụng điện mục đích sinh hoạt tại thành phố Đồng Hới đối với chất lượng dịch vụ cung cấp điện của Công ty Điện lực Quảng Bình" là một công trình phân tích sâu sắc và thực tiễn. Nghiên cứu này ra đời trong bối cảnh ngành điện Việt Nam đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ. Sự thay đổi từ tư duy "phân phối điện" sang "dịch vụ khách hàng" đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc thấu hiểu và đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng. Luận văn của tác giả Nguyễn Thị Ý Thơ (2019) không chỉ là một đề tài nghiên cứu khoa học thông thường mà còn là một công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động, giúp Công ty Điện lực Quảng Bình nhận diện điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình cung cấp dịch vụ. Việc đo lường sự hài lòng của khách hàng trở thành thước đo quan trọng, phản ánh trực tiếp chất lượng và là nền tảng để xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Nghiên cứu tập trung vào đối tượng khách hàng sinh hoạt tại thành phố Đồng Hới, một địa bàn trọng điểm, qua đó cung cấp những dữ liệu xác thực và hàm ý chính sách giá trị. Mục tiêu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp điện, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX) và xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp thân thiện, hiện đại, và luôn đặt khách hàng làm trung tâm.
1.1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu khoa học ngành điện
Trong bối cảnh thị trường điện cạnh tranh dự kiến hình thành, việc giữ chân khách hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Ngành điện, dù mang tính độc quyền tự nhiên, không còn có thể đứng ngoài xu thế lấy khách hàng làm trọng tâm. Các khủng hoảng truyền thông liên quan đến giá điện sinh hoạt đã cho thấy hình ảnh và uy tín của ngành có thể bị ảnh hưởng tiêu cực nếu không có sự thấu hiểu và đồng thuận từ xã hội. Do đó, một đề tài nghiên cứu khoa học chuyên sâu về sự hài lòng của khách hàng là cực kỳ cần thiết. Nó cung cấp cơ sở dữ liệu khách quan để các đơn vị như Công ty Điện lực Quảng Bình, trực thuộc Tổng công ty Điện lực miền Trung (EVNCPC), có những điều chỉnh kịp thời, cải thiện quy trình và nâng cao năng lực phục vụ. Đây không chỉ là một yêu cầu từ thực tiễn kinh doanh mà còn là bước chuẩn bị chiến lược cho tương lai.
1.2. Mục tiêu và phạm vi của luận án thạc sĩ marketing dịch vụ
Luận văn đặt ra mục tiêu rõ ràng: hệ thống hóa lý thuyết về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng; xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng dùng điện sinh hoạt; đánh giá mức độ hài lòng hiện tại và đề xuất các hàm ý chính sách. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong không gian thành phố Đồng Hới và tập trung vào đối tượng khách hàng sử dụng điện cho mục đích sinh hoạt. Việc xác định phạm vi cụ thể giúp kết quả nghiên cứu có tính tập trung và ứng dụng cao. Đây là một cách tiếp cận điển hình của một luận án thạc sĩ marketing hay đề tài MBA marketing dịch vụ, nơi tính thực tiễn và khả năng áp dụng của giải pháp được đặt lên hàng đầu. Nghiên cứu không chỉ dừng lại ở việc mô tả mà còn đi sâu vào phân tích, đưa ra những kiến nghị mang tính xây dựng để nâng cao quản trị chất lượng dịch vụ.
II. Thách thức trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp điện
Ngành điện Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong nỗ lực nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Trở ngại lớn nhất đến từ đặc thù độc quyền tự nhiên của ngành, vốn dễ tạo ra tâm lý thụ động trong việc cải tiến dịch vụ. Tuy nhiên, kỳ vọng của khách hàng ngày càng cao, đòi hỏi một chất lượng dịch vụ công không chỉ ổn định về mặt kỹ thuật mà còn phải chuyên nghiệp trong giao tiếp và minh bạch trong thông tin. Một trong những vấn đề nhạy cảm nhất là giá điện sinh hoạt. Theo tài liệu nghiên cứu, các đợt điều chỉnh giá thường gây ra những phản ứng tiêu cực từ dư luận, ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu. Thách thức đặt ra là làm sao để truyền thông một cách hiệu quả, giúp người dân hiểu rõ cơ cấu giá và những nỗ lực của ngành. Bên cạnh đó, việc đảm bảo an toàn sử dụng điện và giảm thiểu thời gian, tần suất mất điện cũng là một bài toán khó, đặc biệt trong điều kiện cơ sở hạ tầng lưới điện ở một số khu vực còn hạn chế. Nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX) đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ từ công nghệ, quy trình cho đến con người, một quá trình cần nhiều thời gian và nguồn lực.
2.1. Vấn đề nhận thức và kỳ vọng về chất lượng dịch vụ công
Khách hàng ngày nay không chỉ mong muốn nguồn điện ổn định mà còn yêu cầu sự thuận tiện, nhanh chóng và minh bạch trong mọi giao dịch. Họ so sánh chất lượng dịch vụ công của ngành điện với các dịch vụ tư nhân khác như viễn thông, ngân hàng. Sự chênh lệch về trải nghiệm có thể dẫn đến đánh giá tiêu cực. Các yếu tố như thái độ của nhân viên, thời gian giải quyết yêu cầu, sự đa dạng của kênh thanh toán, và tính rõ ràng của hóa đơn đều ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức của khách hàng. Thách thức của ngành điện là phải vượt qua hình ảnh một nhà cung cấp độc quyền để xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp dịch vụ hiện đại, tận tâm.
2.2. Minh bạch giá điện sinh hoạt và đảm bảo an toàn sử dụng điện
Minh bạch hóa cách tính giá điện sinh hoạt là một yêu cầu cấp thiết. Luận văn chỉ ra rằng sự thiếu thông tin rõ ràng là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiểu lầm và bất mãn. Công ty Điện lực Quảng Bình và toàn ngành cần có những chiến lược truyền thông chủ động, giải thích cặn kẽ các yếu tố cấu thành giá và lộ trình điều chỉnh. Song song đó, vấn đề an toàn sử dụng điện luôn là ưu tiên hàng đầu. Việc tuyên truyền, hướng dẫn người dân sử dụng điện an toàn, tiết kiệm không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, góp phần xây dựng niềm tin và thiện cảm từ cộng đồng.
III. Phương pháp nghiên cứu sự hài lòng khách hàng sử dụng điện
Để đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy, luận văn đã áp dụng một quy trình nghiên cứu bài bản, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng. Đây là cách tiếp cận chuẩn mực cho các đề tài nghiên cứu khoa học về marketing và quản trị kinh doanh. Quá trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm khám phá sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và kiểm định chúng trên một mẫu đủ lớn. Giai đoạn đầu, nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với các chuyên gia từ Công ty Điện lực Quảng Bình và phỏng vấn thử khách hàng. Mục đích là để điều chỉnh và hoàn thiện thang đo, đảm bảo các biến quan sát phù hợp với thực tiễn tại địa phương. Giai đoạn tiếp theo, nghiên cứu định lượng được triển khai bằng phương pháp khảo sát mức độ hài lòng trên quy mô lớn, với kích thước mẫu là 200 khách hàng được lựa chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phân tầng. Dữ liệu thu thập được sau đó được xử lý và phân tích dữ liệu SPSS, một công cụ thống kê mạnh mẽ, để đưa ra những kết quả có ý nghĩa.
3.1. Quy trình nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng
Quy trình nghiên cứu được chia làm hai giai đoạn rõ rệt. Giai đoạn nghiên cứu định tính giúp khám phá và hiệu chỉnh thang đo ban đầu, vốn được kế thừa từ mô hình của EVN. Thông qua thảo luận với các chuyên gia và phỏng vấn thử, các biến quan sát được làm rõ nghĩa, bổ sung hoặc loại bỏ để phù hợp nhất. Giai đoạn nghiên cứu định lượng sử dụng bảng câu hỏi đã được chuẩn hóa để thu thập dữ liệu sơ cấp. Sự kết hợp này giúp nghiên cứu vừa có chiều sâu (nhờ định tính) vừa có độ tin cậy và khả năng khái quát hóa (nhờ định lượng), là một phương pháp luận vững chắc.
3.2. Kỹ thuật phân tích dữ liệu SPSS và kiểm định Cronbach s Alpha
Sau khi thu thập, dữ liệu được mã hóa và làm sạch trước khi đưa vào phân tích dữ liệu SPSS. Luận văn sử dụng nhiều kỹ thuật phân tích quan trọng. Đầu tiên, kiểm định Cronbach's Alpha được dùng để đánh giá độ tin cậy của các thang đo. Các biến quan sát có hệ số tương quan biến-tổng (Corrected Item-Total Correlation) thấp hơn 0.3 hoặc làm giảm Cronbach's Alpha tổng thể sẽ bị loại bỏ. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để rút gọn và nhóm các biến quan sát thành các nhân tố có ý nghĩa, xác nhận cấu trúc của các thành phần chất lượng dịch vụ. Các kỹ thuật này đảm bảo rằng các kết luận của nghiên cứu được rút ra từ một bộ dữ liệu vững chắc và hợp lệ.
IV. Top 5 yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng ngành điện
Từ việc tổng hợp cơ sở lý luận và kết quả nghiên cứu định tính, luận văn đã xác định và đề xuất mô hình gồm 5 nhân tố chính tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cung cấp điện. Mô hình này là sự điều chỉnh và cụ thể hóa từ các lý thuyết nền tảng như mô hình SERVQUAL trong ngành điện và bộ tiêu chí đánh giá của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN). Việc xác định đúng các yếu tố này là chìa khóa cho công tác quản trị chất lượng dịch vụ, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những khía cạnh thực sự quan trọng đối với khách hàng. Năm yếu tố này bao gồm: Chất lượng điện năng, Thông tin đến khách hàng, Hóa đơn tiền điện, Dịch vụ khách hàng và Hình ảnh thương hiệu. Mỗi yếu tố được đo lường bằng một tập hợp các biến quan sát cụ thể, phản ánh đa chiều trải nghiệm khách hàng (CX). Phân tích tầm quan trọng của các yếu tố này giúp chỉ ra đâu là yếu tố có tác động lớn nhất đến sự hài lòng chung, từ đó định hướng cho các giải pháp cải tiến hiệu quả, hướng tới việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
4.1. Chất lượng điện năng Nền tảng của dịch vụ cung cấp điện
Đây là yếu tố cốt lõi và được khách hàng quan tâm hàng đầu. Chất lượng điện năng được đo lường qua các tiêu chí như: tần suất mất điện, thời gian mất điện, độ ổn định của dòng điện, và thời gian khắc phục sự cố. Một nguồn cung cấp điện ổn định, liên tục và an toàn là kỳ vọng cơ bản nhất của mọi khách hàng. Bất kỳ sự gián đoạn nào cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và gây ra sự bất tiện, do đó, đây là yếu tố có trọng số cao nhất trong việc đánh giá sự hài lòng.
4.2. Dịch vụ khách hàng và Thông tin liên lạc minh bạch
Yếu tố này thể hiện qua sự chuyên nghiệp, thái độ thân thiện của nhân viên, tốc độ giải quyết các yêu cầu (cấp điện mới, sửa chữa), và sự thuận tiện khi liên hệ với công ty điện lực. Việc cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời và minh bạch về lịch cắt điện, thay đổi giá, hay các dịch vụ mới cũng đóng vai trò quan trọng. Một hệ thống dịch vụ khách hàng tốt và kênh thông tin hiệu quả sẽ giúp xây dựng niềm tin và mối quan hệ bền vững với người tiêu dùng.
4.3. Hóa đơn tiền điện và Hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp
Hóa đơn tiền điện cần phải chính xác, rõ ràng và dễ hiểu. Sự minh bạch trong cách ghi chỉ số công tơ và tính toán tiền điện là cực kỳ quan trọng để tránh khiếu nại. Bên cạnh đó, các hình thức thanh toán đa dạng và thuận tiện cũng góp phần nâng cao sự hài lòng. Cuối cùng, Hình ảnh thương hiệu là nhận thức tổng thể của khách hàng về Công ty Điện lực Quảng Bình. Một thương hiệu uy tín, có trách nhiệm với xã hội và luôn nỗ lực vì cộng đồng sẽ nhận được sự ủng hộ và đánh giá cao từ khách hàng.
V. Kết quả đo lường sự hài lòng của khách hàng tại Điện lực Quảng Bình
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát mức độ hài lòng của 200 khách hàng tại thành phố Đồng Hới và phân tích dữ liệu để đưa ra những kết quả cụ thể. Bằng cách áp dụng công thức tính chỉ số hài lòng khách hàng (CSI) của Bhote (1998), luận văn không chỉ đo lường mức độ hài lòng chung mà còn phân tích chi tiết cho từng yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ. Phương pháp này yêu cầu khách hàng đánh giá cả tầm quan trọng (Importance) và mức độ thực hiện (Performance) của từng tiêu chí. Kết quả cho thấy một bức tranh toàn diện về trải nghiệm khách hàng (CX) tại Công ty Điện lực Quảng Bình. Phân tích khoảng cách GAP (I-P) - sự chênh lệch giữa tầm quan trọng và mức độ thực hiện - đã chỉ ra những lĩnh vực mà công ty đang làm tốt và những khía cạnh cần ưu tiên cải thiện. Ví dụ, một chỉ số GAP dương và lớn cho thấy tiêu chí đó rất quan trọng với khách hàng nhưng công ty lại chưa đáp ứng tốt kỳ vọng. Những phát hiện này là cơ sở thực tiễn quý báu để lãnh đạo công ty đưa ra các quyết sách phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và củng cố lòng trung thành của khách hàng.
5.1. Phân tích chỉ số hài lòng khách hàng CSI theo mô hình Bhote
Mô hình của Bhote (1998) cung cấp một công thức định lượng để tính toán chỉ số hài lòng khách hàng (CSI). Công thức này kết hợp điểm số về tầm quan trọng (I) và mức độ thực hiện (P) của mỗi thuộc tính. CSI được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho phép so sánh mức độ hài lòng giữa các yếu tố khác nhau và theo dõi sự tiến bộ theo thời gian. Luận văn đã áp dụng thang đo Likert 5 điểm để thu thập dữ liệu về I và P, sau đó tính toán CSI tổng thể và cho từng nhóm nhân tố. Kết quả cụ thể từ chỉ số này là một bằng chứng định lượng, khách quan về mức độ thành công của công ty trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng.
5.2. Đánh giá thực trạng tại Công ty Điện lực Quảng Bình EVNCPC
Kết quả phân tích thống kê mô tả và kiểm định từ mẫu khảo sát đã phản ánh thực trạng chất lượng dịch vụ tại Công ty Điện lực Quảng Bình, một đơn vị thành viên của Tổng công ty Điện lực miền Trung (EVNCPC). Các bảng biểu trong luận văn (Bảng 3.1 đến 3.17) trình bày chi tiết về thông tin mẫu, kết quả kiểm định Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố EFA, và đặc biệt là điểm trung bình về tầm quan trọng và mức độ thực hiện của từng biến quan sát. Dữ liệu này cho thấy khách hàng đánh giá cao tầm quan trọng của chất lượng điện năng và sự minh bạch trong hóa đơn, nhưng mức độ hài lòng thực tế ở một số khía cạnh vẫn còn có thể cải thiện.