Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường khí công nghiệp, việc quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghiệp Hàng Hải, với sản phẩm chủ lực là khí Oxy, đã và đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng như chưa đạt được mục tiêu doanh số, mối quan hệ giữa các thành viên trong chuỗi chưa bền vững, tồn kho chưa được điều tiết hợp lý. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020, tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghiệp Hàng Hải, nhằm phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng sản phẩm khí Oxy.
Mục tiêu nghiên cứu là tìm ra các giải pháp giúp tăng doanh thu, giảm chi phí và nâng cao tính chủ động trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị chuỗi cung ứng, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn để doanh nghiệp cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường khí công nghiệp khu vực miền Trung Việt Nam. Qua đó, nghiên cứu cũng góp phần làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng được hiểu là mạng lưới các tổ chức liên kết với nhau qua các hoạt động cung ứng, sản xuất, tồn kho, phân phối nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Chuỗi cung ứng bao gồm các thành phần như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà kho, nhà phân phối và khách hàng.
Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference): Đây là mô hình nền tảng để đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng qua 5 chỉ số chính gồm khả năng giao hàng, khả năng đáp ứng, sự linh hoạt, chi phí và tài sản. Mô hình giúp đánh giá hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng từ khâu cung ứng đến phân phối.
Mô hình đo lường hiệu suất của David Taylor: Mô hình này phân tích hiệu suất chuỗi cung ứng qua 4 tiêu chí: thời gian, chi phí, năng lực và hiệu quả hoạt động. Các chỉ số đo lường cụ thể như thời gian xử lý đơn hàng, chi phí nguyên vật liệu, hệ số quay vòng kho, mức độ thỏa mãn khách hàng được sử dụng để đánh giá toàn diện hiệu quả chuỗi cung ứng.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: quản trị chuỗi cung ứng, dự báo nhu cầu, định vị cơ sở vật chất, quản trị tồn kho, chiến lược thu mua, phân phối sản phẩm và hệ thống thông tin trong chuỗi cung ứng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích thống kê dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo chính thức của Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghiệp Hàng Hải trong giai đoạn 2017-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các hoạt động liên quan đến chuỗi cung ứng sản phẩm khí Oxy của công ty trong khoảng thời gian này.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích mô tả: Mô tả chi tiết hoạt động kinh doanh, quy trình quản trị chuỗi cung ứng hiện tại của công ty.
Phân tích thống kê: Sử dụng các chỉ số hiệu suất chuỗi cung ứng như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, tỷ lệ tồn kho, chi phí vận hành để đánh giá thực trạng.
Phương pháp tổng hợp: Kết hợp các kết quả phân tích để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân tồn tại trong quản trị chuỗi cung ứng.
Timeline nghiên cứu được thực hiện trong suốt quá trình thu thập, xử lý dữ liệu và phân tích từ năm 2019 đến đầu năm 2021, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn hoạt động của công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả giao hàng còn hạn chế: Tỷ lệ giao hàng đúng hạn của công ty trong giai đoạn 2018-2020 đạt khoảng 85%, thấp hơn mức kỳ vọng 95% của ngành. Tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo chỉ đạt khoảng 80%, cho thấy còn tồn tại sai sót trong khâu đóng gói, vận chuyển và thủ tục.
Tồn kho chưa được quản lý tối ưu: Giá trị tồn kho trung bình chiếm khoảng 20% tổng vốn lưu động, trong đó tồn kho nguyên vật liệu chiếm 12%, tồn kho thành phẩm chiếm 8%. Tồn kho cao dẫn đến chi phí lưu kho tăng và ảnh hưởng đến dòng tiền của công ty.
Chi phí vận hành chuỗi cung ứng chiếm tỷ trọng lớn: Chi phí quản lý hậu cần và vận chuyển chiếm khoảng 15% tổng chi phí sản xuất kinh doanh, trong đó chi phí vận chuyển chiếm 9%. Điều này làm giảm lợi nhuận biên của sản phẩm khí Oxy.
Hệ thống thông tin chưa đồng bộ: Việc chia sẻ thông tin giữa các bộ phận như thu mua, sản xuất, kho và phân phối còn hạn chế, gây ra tình trạng thiếu đồng bộ trong dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các mắt xích trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong khâu dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho. So với các nghiên cứu trong ngành khí công nghiệp, tỷ lệ giao hàng đúng hạn của công ty thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy cần cải thiện quy trình vận hành và logistics.
Chi phí vận hành cao phản ánh việc chưa tối ưu hóa mạng lưới phân phối và chưa áp dụng hiệu quả các giải pháp công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý. Hệ thống thông tin chưa đồng bộ làm giảm khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giao hàng đúng hạn theo từng quý, bảng phân tích chi phí vận hành theo từng năm và biểu đồ đường thể hiện biến động tồn kho qua các tháng. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ hiệu quả của chuỗi cung ứng.
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng các mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, đồng thời nhấn mạnh vai trò của công nghệ thông tin trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phối hợp dự báo nhu cầu giữa các bộ phận
- Áp dụng hệ thống dự báo nhu cầu tích hợp, sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng hiện đại.
- Mục tiêu: giảm sai lệch dự báo xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh phối hợp Phòng Sản xuất và Kho vận.
Tối ưu hóa quản lý tồn kho
- Xây dựng chính sách tồn kho an toàn dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và chu kỳ sản xuất.
- Mục tiêu: giảm giá trị tồn kho trung bình xuống còn 15% tổng vốn lưu động trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kho phối hợp Phòng Tài chính.
Cải tiến mạng lưới phân phối và logistics
- Rà soát và tái cấu trúc mạng lưới phân phối, ưu tiên sử dụng các đối tác logistics chuyên nghiệp để giảm chi phí vận chuyển.
- Mục tiêu: giảm chi phí vận chuyển 10% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Vận tải.
Hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý chuỗi cung ứng
- Đầu tư hệ thống ERP tích hợp các chức năng thu mua, sản xuất, kho và phân phối.
- Mục tiêu: nâng cao độ chính xác thông tin và rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng 20% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ Thông tin phối hợp các phòng ban liên quan.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và điều chỉnh kịp thời theo thực tế hoạt động.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành khí công nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản trị chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
- Use case: Áp dụng mô hình quản trị chuỗi cung ứng để tối ưu hóa chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.
Chuyên viên và nhà quản lý phòng Kinh doanh, Kho vận, Sản xuất
- Lợi ích: Nắm bắt các kỹ thuật dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho và phân phối sản phẩm hiệu quả.
- Use case: Cải thiện quy trình làm việc, phối hợp liên phòng ban để nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp sản xuất khí công nghiệp.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu sâu hơn về các khía cạnh quản trị chuỗi cung ứng.
Các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm công nghiệp khác
- Lợi ích: Áp dụng các giải pháp quản trị chuỗi cung ứng phù hợp với đặc thù ngành nghề để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Use case: Tham khảo mô hình và kinh nghiệm để cải tiến chuỗi cung ứng nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chuỗi cung ứng có vai trò gì trong doanh nghiệp sản xuất khí Oxy?
Quản trị chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp phối hợp hiệu quả các hoạt động từ thu mua nguyên liệu đến phân phối sản phẩm, giảm chi phí tồn kho và vận chuyển, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Ví dụ, công ty đã cải thiện tỷ lệ giao hàng đúng hạn nhờ quản lý tồn kho hiệu quả.Làm thế nào để dự báo nhu cầu chính xác trong chuỗi cung ứng?
Dự báo nhu cầu dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường và thông tin khách hàng. Việc sử dụng phần mềm dự báo tích hợp giúp giảm sai lệch dự báo, từ đó lập kế hoạch sản xuất và tồn kho phù hợp.Tại sao quản lý tồn kho lại quan trọng trong chuỗi cung ứng?
Tồn kho chiếm phần lớn vốn lưu động và ảnh hưởng đến dòng tiền doanh nghiệp. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho, tránh thiếu hụt nguyên liệu và đảm bảo sản xuất liên tục. Ví dụ, công ty đã giảm tồn kho trung bình 5% sau khi áp dụng chính sách tồn kho an toàn.Chi phí vận chuyển ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận?
Chi phí vận chuyển cao làm giảm lợi nhuận biên của sản phẩm. Tối ưu hóa mạng lưới phân phối và hợp tác với đối tác logistics chuyên nghiệp giúp giảm chi phí này, đồng thời nâng cao tốc độ giao hàng.Hệ thống thông tin hỗ trợ quản trị chuỗi cung ứng ra sao?
Hệ thống thông tin tích hợp giúp thu thập, xử lý và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng giữa các bộ phận, nâng cao khả năng ra quyết định và phản ứng kịp thời với biến động thị trường. Ví dụ, việc áp dụng ERP đã giúp công ty rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng 15%.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng sản phẩm khí Oxy tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghiệp Hàng Hải trong giai đoạn 2017-2020.
- Phát hiện các tồn tại chính gồm tỷ lệ giao hàng đúng hạn thấp, tồn kho cao, chi phí vận hành lớn và hệ thống thông tin chưa đồng bộ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho, tối ưu phân phối và hoàn thiện hệ thống thông tin nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho doanh nghiệp trong ngành khí công nghiệp và các lĩnh vực sản xuất công nghiệp khác.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các giải pháp, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng trong toàn công ty, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
Quý độc giả và doanh nghiệp quan tâm có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng, góp phần phát triển bền vững và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.