Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết. Quản trị chuỗi cung ứng (QLCCƯ) được xem là một trong những nhân tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành phân phối. Theo các nghiên cứu, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả có thể giúp giảm chi phí từ 25-50%, giảm lượng hàng tồn kho từ 25-60%, tăng độ chính xác dự báo sản xuất từ 25-80%, cải thiện vòng cung ứng đơn hàng lên 30-50% và tăng lợi nhuận sau thuế lên đến 20%. Với đặc thù của công ty phân phối như DKSH Việt Nam, chuỗi cung ứng bao gồm các mắt xích chính là kho và vận tải, trải rộng trên 64 tỉnh thành với 3 trung tâm kho chính ở ba miền Bắc, Trung, Nam. Mặc dù được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, nhưng chuỗi cung ứng của DKSH vẫn chưa vận hành tối ưu, thể hiện qua một số chỉ số dịch vụ khách hàng và vị thế thị trường so với đối thủ. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại DKSH Việt Nam trong giai đoạn 2010-2016, nhằm đề xuất các giải pháp cải tiến, nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:
- Mô hình chuỗi cung ứng đẩy-kéo (Push-Pull Supply Chain): Kết hợp ưu điểm của chuỗi cung ứng đẩy (dựa trên dự báo nhu cầu) và chuỗi cung ứng kéo (dựa trên đơn hàng thực tế), giúp giảm tồn kho và tăng khả năng phản ứng nhanh với thị trường.
- Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference): Bao gồm các hoạt động chính như lập kế hoạch, thu mua, lưu kho, phân phối và logistics ngược, giúp đánh giá và cải tiến hiệu quả chuỗi cung ứng.
- Khái niệm 7 đúng (7 Rights) trong quản trị chuỗi cung ứng: Đúng sản phẩm, đúng khách hàng, đúng địa điểm, đúng điều kiện, đúng thời gian, đúng chất lượng và đúng chi phí, làm cơ sở cho việc thiết kế và vận hành chuỗi cung ứng hiệu quả.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản trị tồn kho (EOQ, tồn kho an toàn, tồn kho theo mùa), quản lý đơn hàng, quản lý quan hệ khách hàng (CRM), logistics ngược và hệ thống quản lý kho (WMS).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh kết hợp nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Dữ liệu nội bộ của công ty DKSH Việt Nam từ năm 2010 đến 2016, bao gồm số liệu tồn kho, đơn hàng, chi phí vận tải, báo cáo chất lượng dịch vụ.
- Tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu trong và ngoài nước về quản trị chuỗi cung ứng.
- Phỏng vấn và khảo sát các bộ phận liên quan trong công ty như phòng kế hoạch, mua hàng, kho vận, giao nhận.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các trung tâm phân phối và bộ phận quản lý chuỗi cung ứng của DKSH Việt Nam. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định lượng số liệu tồn kho, chi phí, hiệu suất giao hàng kết hợp phân tích định tính từ các cuộc phỏng vấn. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2016, với trọng tâm phân tích chi tiết năm 2015-2016 để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tồn kho và quản lý kho: DKSH Việt Nam có 3 trung tâm phân phối chính tại Bình Dương, Hà Nội và Đà Nẵng với tỷ lệ sử dụng kho lần lượt là 96%, 93% và 87%. Tồn kho được phân loại theo nhóm A, B, C với mức tồn trữ tương ứng 2 tháng, 1.5 tháng và 1 tháng bán hàng. Ví dụ, sản phẩm PHARMATON B/60 thuộc nhóm A có tồn kho tổng cộng 292,717 hộp, tương đương 1.38 tháng bán. Tuy nhiên, tồn kho tại một số kho khu vực miền Bắc có tỷ lệ sử dụng lên đến 97%, gây áp lực quá tải và khó khăn trong kiểm soát.
Tăng trưởng đơn hàng: Năm 2016, số đơn hàng tăng 40% so với năm 2015, dẫn đến tình trạng quá tải nhân sự và kho bãi, đặc biệt tại kho Hà Nội và Bình Dương. Việc lập kế hoạch đầu năm chưa chính xác, dẫn đến thiếu hụt nhân sự và sức chứa kho, ví dụ kho Hà Nội cần bổ sung 10 nhân sự và tăng sức chứa lên 5000 pallet nhưng chỉ được kế hoạch 5 nhân sự và 4000 pallet.
Ứng dụng công nghệ thông tin: DKSH sử dụng hệ thống SAP và phần mềm quản lý kho WMS hiện đại, giúp tự động hóa quy trình nhập xuất, kiểm soát tồn kho và giảm sai sót. Tỷ lệ sai lệch tồn kho đạt 99.99%, tuy nhiên với tốc độ phát triển nhanh, việc duy trì và cải thiện chỉ tiêu này là thách thức lớn.
Quản lý vận tải và giao hàng: Công ty có mạng lưới giao nhận phủ khắp 64 tỉnh thành, với các bộ phận chuyên môn hóa cao. Tuy nhiên, chi phí vận tải năm 2016 còn cao và chưa tối ưu, ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế là do tốc độ tăng trưởng nhanh vượt quá khả năng dự báo và lập kế hoạch của công ty, dẫn đến thiếu hụt nguồn lực kho bãi và nhân sự. So với các doanh nghiệp phân phối khác trong ngành, DKSH đã có bước tiến vượt bậc trong ứng dụng công nghệ quản lý kho và hệ thống ERP, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, việc phối hợp giữa các bộ phận kinh doanh và cung ứng chưa thực sự nhịp nhàng, gây ra tình trạng tồn kho không đồng đều và chi phí vận tải cao. Các chỉ số dịch vụ khách hàng như độ chính xác giao hàng và xử lý khiếu nại còn có thể cải thiện để nâng cao vị thế cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng đơn hàng, bảng phân loại tồn kho theo nhóm sản phẩm và biểu đồ tỷ lệ sử dụng kho để minh họa rõ ràng hơn thực trạng hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện và mở rộng trung tâm phân phối: Tăng sức chứa kho tại các trung tâm hiện hữu, đặc biệt tại Bình Dương và Hà Nội, nhằm đáp ứng lưu lượng hàng hóa tăng cao. Mục tiêu đạt tỷ lệ sử dụng kho dưới 90% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo DKSH phối hợp với phòng kế hoạch và đầu tư.
Tăng cường ứng dụng công nghệ WMS và RFID: Mở rộng áp dụng hệ thống quản lý kho tự động và công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến để nâng cao độ chính xác kiểm kê, giảm sai sót tồn kho xuống dưới 0.01% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng IT và quản lý kho.
Chuẩn hóa quy trình vận hành theo hướng tinh gọn: Xây dựng quy trình chuẩn cho các hoạt động kho và vận tải trên toàn quốc, giảm thời gian xử lý đơn hàng và chi phí vận tải ít nhất 10% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Bộ phận vận hành và quản lý chất lượng.
Tăng cường phối hợp giữa bộ phận kinh doanh và cung ứng: Thiết lập hệ thống giao tiếp và báo cáo liên tục để điều chỉnh tồn kho và kế hoạch mua hàng kịp thời, giảm tồn kho dư thừa và thiếu hụt. Mục tiêu giảm tồn kho không hợp lý ít nhất 15% trong 9 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh, mua hàng và kế hoạch.
Nâng cao chất lượng tuyển dụng và đào tạo nhân sự: Tập trung tuyển dụng nhân sự có chuyên môn cao, đồng thời xây dựng chương trình đào tạo và khuyến khích nhân viên nhằm tăng năng suất lao động và giảm tỷ lệ nghỉ việc. Mục tiêu tăng năng suất lao động 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý chuỗi cung ứng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp phân phối: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý kho, vận tải và lập kế hoạch, từ đó áp dụng các giải pháp cải tiến phù hợp.
Chuyên gia tư vấn và nghiên cứu về quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về mô hình quản lý chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp phân phối đa quốc gia tại Việt Nam.
Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Logistics và Chuỗi cung ứng: Là tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tế trong quản trị chuỗi cung ứng.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức phát triển ngành phân phối: Hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành phân phối hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chuỗi cung ứng có vai trò gì trong doanh nghiệp phân phối?
Quản trị chuỗi cung ứng giúp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ, đảm bảo hàng hóa đến đúng thời gian, địa điểm và khách hàng, từ đó tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.Tại sao DKSH cần áp dụng mô hình chuỗi cung ứng đẩy-kéo?
Mô hình đẩy-kéo kết hợp ưu điểm của dự báo nhu cầu và đơn hàng thực tế, giúp giảm tồn kho dư thừa, tăng khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường, phù hợp với môi trường kinh doanh năng động.Làm thế nào để giảm chi phí vận tải trong chuỗi cung ứng?
Có thể áp dụng mô hình vận tải liên hoàn, tối ưu hóa lộ trình giao hàng, tăng cường phối hợp giữa các bộ phận và sử dụng công nghệ quản lý vận tải để giảm chi phí và thời gian vận chuyển.Vai trò của công nghệ WMS và RFID trong quản lý kho là gì?
WMS giúp tự động hóa quy trình quản lý kho, tăng độ chính xác kiểm kê, giảm sai sót và thời gian xử lý. RFID hỗ trợ nhận dạng và theo dõi hàng hóa nhanh chóng, nâng cao hiệu quả vận hành.Làm thế nào để cân đối tồn kho an toàn và chi phí tồn kho?
Cần xây dựng định mức tồn kho an toàn dựa trên phân tích nhu cầu, đặc tính sản phẩm và khả năng dự báo, đồng thời cân nhắc chi phí lưu kho để đạt hiệu quả tối ưu, tránh tồn kho quá nhiều hoặc thiếu hụt.
Kết luận
- Quản trị chuỗi cung ứng tại DKSH Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại và hệ thống quản lý chuyên nghiệp.
- Tồn kho và năng lực kho bãi đang chịu áp lực lớn do tăng trưởng đơn hàng nhanh, cần được mở rộng và tối ưu hóa.
- Việc phối hợp giữa các bộ phận kinh doanh, mua hàng và vận hành cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
- Áp dụng các giải pháp công nghệ như WMS, RFID và mô hình vận tải liên hoàn sẽ giúp giảm chi phí và tăng độ chính xác trong quản lý.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.
Luận văn kêu gọi các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực chuỗi cung ứng quan tâm nghiên cứu và áp dụng các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp phân phối tại Việt Nam.