Tổng quan nghiên cứu
Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) đã trở thành một lĩnh vực thiết yếu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh toàn cầu từ những năm 1980. Tại Việt Nam, quản trị chuỗi cung ứng vẫn còn là một khái niệm mới mẻ đối với nhiều doanh nghiệp, trong đó có Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Cao su 75 (Cao su 75) – một doanh nghiệp quốc phòng trực thuộc Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng, Bộ Quốc phòng, chuyên sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật phục vụ Quân đội và nền kinh tế quốc dân từ năm 1968. Với hơn 50 năm phát triển, công ty cung cấp đa dạng sản phẩm như băng tải cao su, ống cao su chịu áp lực, chịu dầu, chịu nhiệt và các phụ tùng cao su kỹ thuật khác, được quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
Giai đoạn nghiên cứu từ 2018 đến 2020 cho thấy Cao su 75 đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng do sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường toàn cầu, sự biến động của chủ nghĩa bảo hộ và đứt gãy chuỗi cung ứng quốc tế. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng sản phẩm cao su kỹ thuật, bắt đầu từ khâu sản xuất tại các phân xưởng, nhà kho và kết thúc tại khâu phân phối sản phẩm đến khách hàng.
Việc hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng không chỉ giúp công ty giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường khả năng phục vụ khách hàng, đồng thời thích ứng linh hoạt với biến động thị trường. Qua đó, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Cao su 75 trong bối cảnh kinh tế quốc tế đầy biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó nổi bật là mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference Model) do Hội đồng Chuỗi cung ứng phát triển. Mô hình SCOR bao gồm năm yếu tố chính: Hoạch định (Plan), Tìm nguồn cung ứng (Source), Sản xuất (Make), Phân phối (Deliver) và Thu hồi (Return). Mô hình này giúp kết nối các hoạt động quản trị chuỗi cung ứng với các thành viên trong chuỗi, từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
Ngoài ra, luận văn sử dụng các khái niệm chính như:
- Chuỗi cung ứng: Tập hợp các doanh nghiệp và tổ chức tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào quá trình tạo ra, duy trì và phân phối sản phẩm đến thị trường.
- Quản trị chuỗi cung ứng (SCM): Quá trình cộng tác và tích hợp các doanh nghiệp và hoạt động nhằm tối đa hóa giá trị chuỗi cung ứng, đáp ứng nhu cầu khách hàng và mang lại lợi ích cho các bên tham gia.
- Chiến lược chuỗi cung ứng: Bao gồm các chiến lược đẩy, kéo và kết hợp kéo-đẩy nhằm tối ưu hóa hoạt động sản xuất và phân phối.
- Cộng tác trong chuỗi cung ứng: Mức độ phối hợp giữa các thành viên trong chuỗi, từ tích hợp nội bộ đến hợp tác dài hạn giữa các doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các tài liệu chuyên ngành, báo cáo, sách giáo trình và các nghiên cứu trước đây về quản trị chuỗi cung ứng và ngành cao su kỹ thuật. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua quan sát thực tế hoạt động chuỗi cung ứng tại Cao su 75 và phỏng vấn các nhà quản lý công ty nhằm thu thập thông tin về thực trạng, tồn tại và định hướng phát triển.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả qua phần mềm Excel để xử lý các số liệu về hiệu suất chuỗi cung ứng, chi phí, năng lực sản xuất và các chỉ số đánh giá khác. Phương pháp tổng hợp và đánh giá được áp dụng để phân tích thực trạng và nguyên nhân ảnh hưởng đến quản trị chuỗi cung ứng tại công ty.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến chuỗi cung ứng trong công ty, đặc biệt là các phòng ban sản xuất, mua hàng, kho vận và phân phối. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các hoạt động chính trong chuỗi cung ứng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả nghiên cứu.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với mục tiêu đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng còn hạn chế: Tỉ lệ giao hàng đúng hạn của công ty trong giai đoạn 2018-2020 đạt khoảng 85%, thấp hơn mức trung bình ngành là 92%. Tỉ lệ đơn hàng hoàn hảo chỉ đạt 78%, cho thấy còn nhiều sai sót trong quá trình xử lý đơn hàng và vận chuyển.
Chi phí vận tải và logistics chiếm tỷ trọng cao: Chi phí vận tải năm 2020 chiếm khoảng 12% tổng chi phí hoạt động chuỗi cung ứng, cao hơn mức 8-10% của các doanh nghiệp cùng ngành. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Năng lực sản xuất chưa tối ưu: Năng lực sản xuất trong một ca sản xuất chỉ đạt khoảng 75% công suất thiết kế, dẫn đến tồn kho tăng cao và thời gian hoàn thành đơn hàng kéo dài trung bình 5 ngày, trong khi tiêu chuẩn ngành là 3 ngày.
Cộng tác và chia sẻ thông tin trong chuỗi còn yếu: Mức độ phối hợp giữa các bộ phận và với nhà cung cấp chưa chặt chẽ, dẫn đến tình trạng thiếu đồng bộ trong hoạch định sản xuất và mua hàng, gây ra hiện tượng tồn kho không đồng đều và rủi ro đứt gãy nguồn cung.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa áp dụng đầy đủ các công cụ quản trị hiện đại như hệ thống ERP tích hợp, chưa xây dựng được chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt kết hợp giữa mô hình đẩy và kéo. So với các nghiên cứu trong ngành cao su kỹ thuật và các doanh nghiệp sản xuất khác, Cao su 75 còn thiếu sự đầu tư vào công nghệ thông tin và đào tạo nhân lực chuyên sâu về quản trị chuỗi cung ứng.
Việc chi phí vận tải cao phản ánh sự chưa tối ưu trong lựa chọn nhà cung cấp và phương thức vận chuyển, cũng như thiếu các giải pháp hợp tác với các doanh nghiệp logistics bên ngoài để giảm chi phí. Năng lực sản xuất chưa đạt tối đa do chưa có kế hoạch sản xuất tổng thể hiệu quả, chưa tận dụng hết công suất máy móc và nhân lực.
Mức độ cộng tác thấp giữa các thành viên trong chuỗi làm giảm khả năng dự báo chính xác nhu cầu và điều phối nguồn lực, dẫn đến tồn kho cao và thời gian giao hàng kéo dài. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản trị chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp sản xuất trong nước, cho thấy nhu cầu cấp thiết phải nâng cao năng lực quản trị và áp dụng các giải pháp công nghệ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ giao hàng đúng hạn theo năm, bảng chi phí vận tải so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, biểu đồ năng lực sản xuất theo ca và sơ đồ mạng lưới phối hợp trong chuỗi cung ứng để minh họa các điểm nghẽn hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng hệ thống ERP tích hợp quản trị chuỗi cung ứng: Triển khai hệ thống ERP nhằm đồng bộ hóa thông tin giữa các bộ phận sản xuất, mua hàng, kho vận và phân phối. Mục tiêu giảm thời gian xử lý đơn hàng xuống còn 3 ngày, nâng tỉ lệ giao hàng đúng hạn lên 95% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo công ty phối hợp với nhà cung cấp phần mềm và bộ phận CNTT.
Tối ưu hóa chi phí vận tải và logistics: Xây dựng chiến lược lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận tải hiệu quả, đàm phán hợp đồng dài hạn để giảm chi phí vận chuyển ít nhất 10% trong 3 năm tới. Đồng thời, tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp logistics chuyên nghiệp để tận dụng lợi thế quy mô và công nghệ. Phòng kế hoạch và mua hàng chịu trách nhiệm triển khai.
Nâng cao năng lực sản xuất và lập kế hoạch tổng thể: Áp dụng mô hình hoạch định sản xuất tổng hợp (Aggregate Production Planning) để tối ưu công suất máy móc và nhân lực, giảm tồn kho trung bình xuống dưới 15% tổng giá trị hàng tồn trong 2 năm tới. Phòng sản xuất phối hợp với phòng kỹ thuật và kế hoạch chịu trách nhiệm thực hiện.
Tăng cường cộng tác và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng: Thiết lập các kênh giao tiếp chính thức giữa các bộ phận và với nhà cung cấp, tổ chức các cuộc họp định kỳ để cập nhật thông tin dự báo nhu cầu và tình hình cung ứng. Mục tiêu nâng cao mức độ phối hợp lên mức độ tích hợp nội bộ và hợp tác trong vòng 1 năm. Ban quản lý chuỗi cung ứng và phòng mua hàng là chủ thể thực hiện.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu về SCM: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kiến thức quản trị chuỗi cung ứng cho cán bộ quản lý và nhân viên liên quan, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng vận hành chuỗi cung ứng hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% nhân sự trong vòng 18 tháng. Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của quản trị chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
Phòng kế hoạch, mua hàng, sản xuất và logistics: Cung cấp các kiến thức và phương pháp thực tiễn để tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics, quản trị chuỗi cung ứng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, mô hình SCOR và ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp sản xuất cao su kỹ thuật tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp đánh giá thực trạng quản trị chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp quốc phòng và cao su, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chuỗi cung ứng là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất?
Quản trị chuỗi cung ứng là quá trình tích hợp và phối hợp các hoạt động từ nguồn cung ứng nguyên liệu đến phân phối sản phẩm cuối cùng nhằm tối đa hóa giá trị và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Nó giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nâng cao chất lượng và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.Mô hình SCOR có vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
Mô hình SCOR cung cấp khung tham chiếu để phân tích, đo lường và cải tiến các hoạt động trong chuỗi cung ứng gồm hoạch định, tìm nguồn cung ứng, sản xuất, phân phối và thu hồi. Đây là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất và xác định điểm nghẽn cần cải thiện.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng tại Cao su 75?
Các yếu tố chủ yếu gồm năng lực nhân lực, công nghệ và cơ sở vật chất kỹ thuật, mức độ phối hợp giữa các bộ phận và nhà cung cấp, chiến lược chuỗi cung ứng chưa tối ưu, cùng với chi phí vận tải và logistics cao.Làm thế nào để giảm chi phí vận tải trong chuỗi cung ứng?
Doanh nghiệp có thể đàm phán hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp dịch vụ vận tải, lựa chọn các đối tác uy tín, áp dụng công nghệ quản lý vận tải và hợp tác với các doanh nghiệp logistics để tận dụng quy mô và giảm chi phí.Tại sao việc đào tạo nhân lực về quản trị chuỗi cung ứng lại cần thiết?
Nhân lực có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu giúp vận hành chuỗi cung ứng hiệu quả, ứng phó linh hoạt với biến động thị trường, đồng thời thúc đẩy đổi mới và cải tiến liên tục trong doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH MTV Cao su 75 trong giai đoạn 2018-2020, chỉ ra các hạn chế về hiệu suất giao hàng, chi phí vận tải, năng lực sản xuất và mức độ cộng tác trong chuỗi.
- Áp dụng mô hình SCOR làm cơ sở lý thuyết giúp đánh giá toàn diện các hoạt động trong chuỗi cung ứng và xác định các điểm cần cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm ứng dụng hệ thống ERP, tối ưu chi phí logistics, nâng cao năng lực sản xuất, tăng cường cộng tác và đào tạo nhân lực chuyên sâu.
- Các giải pháp được thiết kế với mục tiêu cụ thể, thời gian thực hiện rõ ràng và phân công trách nhiệm cho các bộ phận liên quan nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả liên tục để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.
Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động.