Tổng quan nghiên cứu

Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) đã trở thành một lĩnh vực thiết yếu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh toàn cầu từ những năm 1980. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các doanh nghiệp sản xuất kỹ thuật cao như Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Cao su 75, quản trị chuỗi cung ứng vẫn còn là một lĩnh vực mới mẻ nhưng có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Công ty Cao su 75, trực thuộc Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng - Bộ Quốc phòng, chuyên sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật phục vụ Quân đội và nền kinh tế quốc dân, đã hoạt động hơn 50 năm với đa dạng sản phẩm như băng tải cao su, ống cao su chịu áp lực, chịu dầu, chịu nhiệt và các phụ tùng cao su kỹ thuật khác.

Giai đoạn nghiên cứu từ 2018 đến 2020 cho thấy công ty đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng, bao gồm chi phí vận tải, tỷ lệ giao hàng đúng hạn và hiệu quả quản lý tồn kho. Mục tiêu của luận văn là phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH MTV Cao su 75 và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng sản phẩm cao su kỹ thuật, từ khâu sản xuất tại các phân xưởng, kho bãi đến phân phối sản phẩm tới khách hàng cuối cùng.

Việc hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng không chỉ giúp công ty giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường khả năng phục vụ khách hàng, thích ứng với biến động thị trường và cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động. Các chỉ số như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, chi phí vận tải và hiệu suất quay vòng tồn kho được sử dụng làm thước đo hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng trong nghiên cứu này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó nổi bật là mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference Model) do Hội đồng Chuỗi cung ứng phát triển. Mô hình SCOR bao gồm năm yếu tố chính: Hoạch định (Plan), Tìm nguồn cung ứng (Source), Sản xuất (Make), Phân phối (Deliver) và Thu hồi (Return). Mô hình này giúp kết nối các hoạt động quản trị chuỗi cung ứng với các thành viên trong chuỗi, từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng.

Ngoài ra, luận văn sử dụng các khái niệm về dòng chảy trong chuỗi cung ứng gồm dòng vật chất, dòng tài chính và dòng thông tin để phân tích cấu trúc và vận hành chuỗi cung ứng. Các khái niệm về chiến lược chuỗi cung ứng như chiến lược đẩy, kéo và kết hợp kéo-đẩy cũng được áp dụng để đánh giá mô hình vận hành hiện tại của công ty.

Các khái niệm về cộng tác trong chuỗi cung ứng, bao gồm tích hợp nội bộ, tích hợp dọc và ngang, cũng được sử dụng để phân tích mức độ phối hợp giữa các thành viên trong chuỗi. Bên cạnh đó, các chỉ số đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng theo mô hình SCOR như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, tỷ lệ hoàn thành đơn hàng, chi phí quản lý hậu cần và quay vòng tài sản được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu chuyên ngành, báo cáo kinh tế, sách giáo trình và các nghiên cứu trước đây liên quan đến quản trị chuỗi cung ứng và ngành cao su kỹ thuật. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua quan sát thực tế hoạt động chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH MTV Cao su 75 và phỏng vấn các nhà quản lý cấp cao nhằm thu thập thông tin về thực trạng quản lý, các tồn tại và kế hoạch cải tiến.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu về hiệu suất chuỗi cung ứng trong giai đoạn 2018-2020. Phương pháp tổng hợp và đánh giá được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến chuỗi cung ứng trong công ty, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2021, trong đó giai đoạn 2018-2020 tập trung phân tích thực trạng, giai đoạn 2021 đề xuất giải pháp và kiến nghị hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả giao hàng còn hạn chế: Tỷ lệ giao hàng đúng hạn của công ty trong năm 2020 đạt khoảng 85%, thấp hơn mục tiêu đề ra là 95%. Nguyên nhân chủ yếu do chi phí vận tải tăng cao và quy trình phân phối chưa tối ưu, dẫn đến chậm trễ trong giao nhận hàng hóa.

  2. Chi phí vận tải chiếm tỷ trọng lớn: Chi phí vận tải trong chuỗi cung ứng chiếm khoảng 12% tổng chi phí hoạt động logistics, cao hơn mức trung bình ngành là 8-10%. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  3. Quản lý tồn kho chưa hiệu quả: Chỉ số quay vòng tồn kho trung bình của công ty là 3,5 lần/năm, thấp hơn mức tiêu chuẩn ngành là 5 lần/năm. Tồn kho lớn gây ra chi phí lưu kho cao và làm giảm khả năng linh hoạt trong sản xuất và phân phối.

  4. Mức độ cộng tác trong chuỗi cung ứng còn yếu: Các nhà cung cấp và đối tác phân phối chưa có sự phối hợp chặt chẽ về thông tin và kế hoạch sản xuất, dẫn đến khó khăn trong việc dự báo nhu cầu và điều chỉnh nguồn cung kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về chủ quan, công ty còn thiếu các hệ thống quản lý hiện đại như ERP tích hợp toàn diện, nhân lực quản lý chuỗi cung ứng chưa được đào tạo chuyên sâu và quy trình vận hành chưa đồng bộ. Về khách quan, sự biến động của thị trường, chi phí vận tải tăng do ảnh hưởng của các chính sách bảo hộ và dịch bệnh toàn cầu đã tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành cao su kỹ thuật và các doanh nghiệp sản xuất khác, kết quả này tương đồng với xu hướng chung khi nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng. Việc áp dụng mô hình SCOR giúp công ty có cái nhìn toàn diện về các khía cạnh cần cải tiến, từ hoạch định, mua hàng, sản xuất đến phân phối và thu hồi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giao hàng đúng hạn theo năm, bảng chi phí vận tải so sánh với các năm trước và biểu đồ quay vòng tồn kho để minh họa rõ ràng hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng. Những phân tích này cho thấy sự cần thiết phải đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường hợp tác trong chuỗi để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng hệ thống quản lý ERP tích hợp: Triển khai hệ thống ERP nhằm đồng bộ hóa thông tin giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng, giúp nâng cao hiệu quả hoạch định, theo dõi tồn kho và quản lý đơn hàng. Mục tiêu giảm thời gian xử lý đơn hàng xuống dưới 48 giờ trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  2. Tối ưu hóa quy trình vận tải và phân phối: Xây dựng kế hoạch vận tải hợp lý, lựa chọn đối tác vận chuyển uy tín và áp dụng công nghệ theo dõi giao hàng để giảm chi phí vận tải ít nhất 10% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng logistics và đối tác vận tải.

  3. Nâng cao năng lực nhân sự quản trị chuỗi cung ứng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị chuỗi cung ứng, kỹ năng phân tích dữ liệu và quản lý rủi ro cho đội ngũ quản lý và nhân viên. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% nhân sự liên quan trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  4. Tăng cường hợp tác với nhà cung cấp và đối tác phân phối: Thiết lập các kênh trao đổi thông tin thường xuyên, chia sẻ dự báo nhu cầu và kế hoạch sản xuất để nâng cao khả năng đáp ứng và giảm tồn kho. Mục tiêu nâng tỷ lệ giao hàng đúng hạn lên 95% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chuỗi cung ứng và các đối tác liên quan.

  5. Phát triển hệ thống dự báo và lập kế hoạch sản xuất: Áp dụng các công cụ dự báo hiện đại kết hợp với phân tích dữ liệu thị trường để lập kế hoạch sản xuất chính xác, giảm thiểu tồn kho dư thừa. Mục tiêu giảm tồn kho trung bình xuống còn 2,5 lần quay vòng trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kế hoạch sản xuất và phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành sản xuất cao su kỹ thuật, giúp nhà quản lý hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả vận hành.

  2. Chuyên gia và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị chuỗi cung ứng, đặc biệt là ứng dụng mô hình SCOR trong doanh nghiệp sản xuất.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành công nghiệp quốc phòng: Nghiên cứu giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng trong các doanh nghiệp quốc phòng, góp phần nâng cao năng lực sản xuất quốc gia.

  4. Các đối tác cung cấp dịch vụ logistics và nhà cung cấp nguyên vật liệu: Hiểu rõ hơn về yêu cầu và kỳ vọng của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường hợp tác hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chuỗi cung ứng có vai trò gì trong doanh nghiệp sản xuất cao su kỹ thuật?
    Quản trị chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động từ mua nguyên liệu đến phân phối sản phẩm, giảm chi phí, nâng cao chất lượng và đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng. Ví dụ, công ty Cao su 75 đã cải thiện tỷ lệ giao hàng đúng hạn nhờ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.

  2. Mô hình SCOR được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình SCOR được sử dụng để phân tích các quy trình chính gồm hoạch định, tìm nguồn cung ứng, sản xuất, phân phối và thu hồi, từ đó đánh giá hiệu suất và đề xuất cải tiến phù hợp với đặc thù của công ty.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả chuỗi cung ứng tại Công ty Cao su 75?
    Yếu tố chủ quan như năng lực nhân sự, công nghệ quản lý và quy trình vận hành, cùng yếu tố khách quan như biến động thị trường và chi phí vận tải là những nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi cung ứng.

  4. Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng?
    Ứng dụng hệ thống ERP tích hợp và tối ưu hóa quy trình vận tải được xem là giải pháp ưu tiên nhằm đồng bộ thông tin, giảm chi phí và nâng cao khả năng đáp ứng khách hàng.

  5. Làm thế nào để tăng cường hợp tác giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng?
    Thiết lập kênh trao đổi thông tin thường xuyên, chia sẻ dự báo và kế hoạch sản xuất, đồng thời xây dựng các thỏa thuận hợp tác rõ ràng giúp tăng cường sự phối hợp và giảm rủi ro trong chuỗi cung ứng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH MTV Cao su 75 trong giai đoạn 2018-2020, chỉ ra các hạn chế về hiệu quả giao hàng, chi phí vận tải và quản lý tồn kho.
  • Áp dụng mô hình SCOR giúp đánh giá toàn diện các hoạt động trong chuỗi cung ứng và làm cơ sở đề xuất các giải pháp cải tiến.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào ứng dụng công nghệ ERP, tối ưu hóa vận tải, nâng cao năng lực nhân sự và tăng cường hợp tác với nhà cung cấp, nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng đến năm 2025.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất cao su kỹ thuật và các ngành công nghiệp quốc phòng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đạt được mục tiêu chiến lược của công ty.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp của mình.