Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới cơ chế quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các cơ sở y tế công lập, việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Tại huyện Mường La, tỉnh Sơn La, hệ thống y tế công lập gồm Bệnh viện đa khoa huyện, Trung tâm Y tế huyện và 16 Trạm y tế xã, thị trấn, với tổng số 244 cán bộ y tế, trong đó có khoảng 45 bác sĩ, phục vụ hơn 90.000 lượt khám chữa bệnh mỗi năm. Nguồn kinh phí hoạt động chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, đồng thời các cơ sở y tế còn khai thác các nguồn thu hợp pháp khác nhằm đảm bảo hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập trên địa bàn huyện Mường La trong giai đoạn 2016-2019, nhằm đánh giá những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế công lập, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc hoạch định chính sách tài chính phù hợp với đặc thù vùng miền và điều kiện kinh tế xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập, trong đó:
- Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc phân phối, sử dụng nguồn lực công nhằm đạt hiệu quả kinh tế - xã hội, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong sử dụng ngân sách nhà nước.
- Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Đề cập đến quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm quản lý thu, chi, và chênh lệch thu chi theo quy định của pháp luật.
- Khái niệm quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập: Bao gồm các nội dung quản lý thu, quản lý chi, quản lý chênh lệch thu chi và kiểm tra, kiểm soát tài chính nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đơn vị sự nghiệp công lập, cơ chế tự chủ tài chính, dự toán thu chi, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, và hệ thống kiểm soát nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp - phân tích và thống kê - so sánh để đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập huyện Mường La. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, dự toán thu chi, các văn bản pháp luật liên quan, và tài liệu ngành y tế từ năm 2016 đến 2019.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các cơ sở y tế công lập trên địa bàn huyện, gồm Bệnh viện đa khoa huyện, Trung tâm Y tế huyện và các Trạm y tế xã, thị trấn. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ đơn vị thuộc phạm vi nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu thu chi qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn thu và cơ cấu tài chính: Trong giai đoạn 2016-2019, các cơ sở y tế công lập huyện Mường La chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước với tỷ lệ chiếm khoảng 70-80% tổng nguồn thu. Nguồn thu từ hoạt động dịch vụ sự nghiệp công chiếm khoảng 15-20%, còn lại là các nguồn thu khác như viện trợ và thu từ dịch vụ ngoài. Số liệu cho thấy năm 2019, Bệnh viện đa khoa huyện đã đạt mức thu sự nghiệp chiếm 18% tổng thu, tăng 3% so với năm 2016.
Quản lý chi tiêu: Tổng dự toán chi của các cơ sở y tế tăng trung bình 5% mỗi năm, trong đó chi thường xuyên chiếm khoảng 85%, còn lại là chi đầu tư phát triển. Chi tiền lương và phụ cấp chiếm khoảng 60% tổng chi thường xuyên. Thực chi hàng năm đều đạt trên 95% dự toán được giao, phản ánh sự tuân thủ nghiêm ngặt trong quản lý chi.
Chênh lệch thu chi và quỹ phát triển: Các cơ sở y tế công lập duy trì được chênh lệch thu chi dương, với tỷ lệ chênh lệch thu lớn hơn chi đạt khoảng 10-12% tổng thu. Từ đó, các đơn vị đã trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp tối thiểu 25% theo quy định, góp phần đầu tư trang thiết bị và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Kiểm tra, giám sát tài chính: Công tác kiểm tra tài chính được thực hiện định kỳ với tỷ lệ phát hiện sai sót và vi phạm giảm dần qua các năm, từ 5% năm 2016 xuống còn 2% năm 2019. Điều này cho thấy sự cải thiện trong hệ thống kiểm soát nội bộ và nâng cao năng lực quản lý tài chính.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập huyện Mường La đã có nhiều tiến bộ, đặc biệt trong việc đảm bảo cân đối thu chi và sử dụng nguồn ngân sách hiệu quả. Việc tăng tỷ lệ thu từ dịch vụ sự nghiệp công phản ánh sự chủ động khai thác nguồn lực tài chính ngoài ngân sách, phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính hiện hành.
Tuy nhiên, tỷ lệ chi thường xuyên chiếm phần lớn trong tổng chi tiêu cho thấy các cơ sở y tế còn hạn chế trong việc đầu tư phát triển cơ sở vật chất và công nghệ mới. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành y tế công lập tại các địa phương khác, tỷ lệ chi đầu tư của huyện Mường La còn thấp hơn khoảng 5-7%, ảnh hưởng đến khả năng nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Nguyên nhân chính của những hạn chế này bao gồm năng lực quản lý tài chính của cán bộ còn hạn chế, hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện, và các quy định pháp luật còn chưa linh hoạt để tạo điều kiện cho các cơ sở y tế phát huy tối đa nguồn lực. Việc áp dụng các biểu đồ so sánh dự toán và thực chi qua các năm, cũng như bảng tổng hợp nguồn thu chi theo từng loại hình dịch vụ, sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về hiệu quả quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính: Đề nghị các cơ sở y tế xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và dự báo nguồn thu, nhằm nâng cao tính khả thi và hiệu quả sử dụng ngân sách. Thời gian thực hiện: 2021-2023; Chủ thể: Ban lãnh đạo các cơ sở y tế và phòng tài chính.
Nâng cao hiệu quả quản lý các nguồn thu: Tăng cường khai thác các nguồn thu hợp pháp ngoài ngân sách nhà nước, đặc biệt là dịch vụ y tế, đồng thời kiểm soát chặt chẽ các khoản thu để tránh thất thu. Thời gian: 2021-2024; Chủ thể: Bộ phận kế toán và quản lý tài chính.
Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả và giám sát chặt chẽ các khoản chi: Áp dụng các quy trình kiểm soát chi tiêu nghiêm ngặt, ưu tiên đầu tư cho các hoạt động nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và trang thiết bị y tế. Thời gian: 2021-2025; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kế hoạch tài chính.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ, kỹ năng quản lý tài chính và cập nhật chính sách mới cho cán bộ tài chính các cơ sở y tế. Thời gian: 2021-2023; Chủ thể: Sở Y tế phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Đẩy mạnh triển khai phần mềm quản lý tài chính hiện đại, giúp tự động hóa quy trình thu chi, báo cáo và kiểm soát tài chính. Thời gian: 2022-2025; Chủ thể: Sở Y tế và các cơ sở y tế công lập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả điều hành và sử dụng nguồn lực tài chính trong các cơ sở y tế.
Cán bộ tài chính kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về cơ chế quản lý thu chi, lập dự toán và kiểm soát tài chính phù hợp với đặc thù ngành y tế.
Các nhà hoạch định chính sách ngành y tế và tài chính công: Hỗ trợ xây dựng chính sách tài chính phù hợp, thúc đẩy cơ chế tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.
Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý kinh tế và y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về quản lý tài chính công và phát triển hệ thống y tế công lập.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
Quản lý tài chính tại cơ sở y tế công lập không nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận mà tập trung vào hiệu quả sử dụng nguồn lực công, đảm bảo cung cấp dịch vụ y tế công bằng và chất lượng cho cộng đồng. Các đơn vị này còn phải tuân thủ các quy định pháp luật về ngân sách nhà nước và cơ chế tự chủ tài chính.Nguồn thu chính của các cơ sở y tế công lập huyện Mường La là gì?
Nguồn thu chủ yếu là ngân sách nhà nước cấp, chiếm khoảng 70-80% tổng thu, bên cạnh đó còn có nguồn thu từ dịch vụ sự nghiệp công và các nguồn thu hợp pháp khác như viện trợ, thu phí dịch vụ y tế.Các cơ sở y tế công lập có được tự chủ hoàn toàn về tài chính không?
Các cơ sở y tế công lập được áp dụng cơ chế tự chủ tài chính theo mức độ khác nhau, từ tự bảo đảm chi thường xuyên và đầu tư đến được nhà nước bảo đảm chi thường xuyên. Mức độ tự chủ phụ thuộc vào loại hình đơn vị và quy định pháp luật hiện hành.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập?
Cần hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính, tăng cường quản lý nguồn thu, sử dụng tiết kiệm nguồn chi, nâng cao năng lực cán bộ tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.Kiểm soát tài chính được thực hiện như thế nào tại các cơ sở y tế công lập?
Kiểm soát tài chính được thực hiện qua hệ thống kiểm soát nội bộ, hạch toán kế toán chính xác, báo cáo quyết toán định kỳ và các hoạt động kiểm tra, kiểm toán nhằm phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả.
Kết luận
- Quản lý tài chính tại các cơ sở y tế công lập huyện Mường La đã đạt được những kết quả tích cực trong cân đối thu chi và sử dụng ngân sách hiệu quả giai đoạn 2016-2019.
- Nguồn thu chủ yếu vẫn dựa vào ngân sách nhà nước, trong khi nguồn thu từ dịch vụ sự nghiệp công có xu hướng tăng, góp phần nâng cao tính tự chủ tài chính.
- Hệ thống kiểm soát tài chính được cải thiện, giảm thiểu sai sót và vi phạm trong quản lý thu chi.
- Hạn chế còn tồn tại bao gồm tỷ lệ chi đầu tư thấp, năng lực quản lý tài chính chưa đồng đều và quy định pháp luật chưa hoàn toàn phù hợp với thực tiễn.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý tài chính tập trung vào lập kế hoạch tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý thu chi, đào tạo cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin, với mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công lập đến năm 2025.
Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cán bộ tài chính và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý tài chính công và y tế công lập, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống y tế công tại địa phương.