I. Tổng quan về quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình Núi Thành
Bảo hiểm y tế (BHYT) là một chính sách xã hội trọng yếu, được xem là trụ cột chính trong hệ thống an sinh xã hội của quốc gia. Chính sách này góp phần quan trọng vào công cuộc giảm nghèo, đặc biệt là các rủi ro tài chính do bệnh tật gây ra. Luận văn thạc sĩ của tác giả Châu Ngọc Quang (2020) đã đi sâu phân tích công tác quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình tại Bảo hiểm xã hội (BHXH) huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của BHYT trong việc tạo ra một cơ chế chia sẻ rủi ro hiệu quả, nơi người khỏe mạnh hỗ trợ người ốm đau, tạo nên sự công bằng trong tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Công tác quản lý thu BHYT hộ gia đình được định nghĩa là quá trình cơ quan BHXH lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát việc thu phí từ các hộ gia đình. Mục tiêu chính là đảm bảo thu đúng đối tượng, đúng mức đóng, hoàn thành kế hoạch đề ra và gia tăng tỷ lệ bao phủ BHYT toàn dân. Việc quản lý hiệu quả không chỉ giúp ổn định nguồn quỹ BHYT mà còn củng cố niềm tin của người dân vào chính sách của Đảng và Nhà nước. Tại huyện Núi Thành, việc thực hiện chính sách này đã đạt được những thành tựu nhất định, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức để đạt được mục tiêu bao phủ bền vững. Do đó, việc nghiên cứu và hoàn thiện công tác quản lý thu là nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị và sự đồng thuận của người dân.
1.1. Vai trò trụ cột của BHYT hộ gia đình trong an sinh xã hội
Bảo hiểm y tế hộ gia đình đóng vai trò nền tảng trong việc thực hiện mục tiêu chăm sóc sức khỏe toàn dân. Đây là hình thức bảo hiểm bắt buộc áp dụng cho mọi thành viên trong sổ hộ khẩu hoặc sổ tạm trú, trừ những người đã tham gia BHYT theo các nhóm đối tượng khác. Theo Luật BHYT, chính sách này hoạt động không vì mục đích lợi nhuận, nhằm huy động sự đóng góp của cộng đồng để chi trả chi phí y tế. Vai trò cốt lõi của nó là bảo vệ tài chính cho các hộ gia đình, giúp họ giảm bớt gánh nặng chi phí khi không may ốm đau. Thay vì phải tự chi trả toàn bộ viện phí, người tham gia được quỹ BHYT thanh toán một phần lớn, từ 80% đến 100% tùy trường hợp. Điều này tạo ra sự công bằng, đảm bảo mọi người dân, không phân biệt giàu nghèo, đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản.
1.2. Mục tiêu cốt lõi của công tác quản lý thu BHYT hiệu quả
Mục tiêu của quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình rất rõ ràng và đa chiều. Trước hết, đó là đảm bảo thu đúng, thu đủ và kịp thời theo quy định của pháp luật, quản lý đối tượng tham gia một cách chính xác. Thứ hai, công tác này hướng tới việc hoàn thành kế hoạch thu được giao hàng năm, góp phần tăng tổng số người tham gia và số tiền thu cho quỹ BHYT tại địa phương. Mục tiêu dài hạn là tiến tới BHYT toàn dân, một chỉ tiêu quan trọng trong các chương trình phát triển kinh tế - xã hội. Để đạt được điều này, quản lý thu phải được thực hiện một cách thống nhất, công khai, minh bạch, đồng thời không ngừng cải cách thủ tục hành chính để tạo điều kiện thuận lợi nhất cho người dân khi tham gia chính sách BHYT.
II. Khó khăn trong quản lý thu BHYT hộ gia đình tại Quảng Nam
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, công tác quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình tại BHXH huyện Núi Thành vẫn đối mặt với không ít thách thức. Theo phân tích trong luận văn, một trong những rào cản lớn nhất đến từ nhận thức của một bộ phận người dân. Nhiều người vẫn có tâm lý ỷ lại, chỉ tham gia BHYT khi có bệnh, chưa xem đây là một hình thức tiết kiệm và chia sẻ rủi ro lâu dài. Đặc biệt, tại các khu vực nông thôn, miền núi, thu nhập không ổn định khiến việc đóng phí BHYT cho cả gia đình trở thành một gánh nặng tài chính. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách tuy được triển khai nhưng đôi khi còn mang tính hình thức, chưa thực sự đi sâu vào từng nhóm đối tượng cụ thể. Nội dung và phương pháp chưa đủ hấp dẫn để thay đổi hành vi của người dân. Bên cạnh đó, chất lượng khám chữa bệnh (KBCB) BHYT cũng là một nhân tố quan trọng. Tình trạng quá tải ở các bệnh viện, thủ tục hành chính còn rườm rà, và thái độ phục vụ chưa chuyên nghiệp của một số nhân viên y tế đã làm giảm sự hài lòng và lòng tin của người bệnh. Những tồn tại này trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định tham gia và tái tham gia BHYT của các hộ gia đình, khiến cho việc duy trì tỷ lệ bao phủ bền vững trở nên khó khăn. Việc giải quyết các vấn đề này đòi hỏi một chiến lược đồng bộ, từ nâng cao hiệu quả truyền thông đến cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
2.1. Nhận thức của người dân và rào cản về thu nhập
Nhận thức và thu nhập là hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý thu BHYT hộ gia đình. Một bộ phận dân cư, đặc biệt là lao động tự do và người dân ở vùng khó khăn, chưa hiểu hết ý nghĩa nhân văn và lợi ích thiết thực của chính sách BHYT. Họ thường có suy nghĩ “trời sinh voi sinh cỏ”, chỉ mua BHYT khi cần thiết. Thêm vào đó, mức thu nhập bình quân đầu người tại một số xã của huyện Núi Thành còn thấp. Việc phải chi một khoản tiền để đóng BHYT cho tất cả thành viên trong gia đình cùng lúc là một áp lực không nhỏ. Dù đã có chính sách giảm trừ mức đóng cho các thành viên tiếp theo, rào cản tài chính này vẫn là một trong những nguyên nhân chính khiến nhiều hộ gia đình trì hoãn hoặc không tham gia.
2.2. Tồn tại trong công tác phổ biến chính sách BHYT
Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách pháp luật về BHYT tại huyện Núi Thành đã được thực hiện nhưng hiệu quả chưa như mong đợi. Các hình thức tuyên truyền như phát tờ rơi, băng rôn tuy có nhưng chưa tạo ra tác động sâu rộng. Báo cáo cho thấy các buổi đối thoại trực tiếp, tọa đàm có hiệu quả cao hơn nhưng lại chưa được tổ chức thường xuyên. Việc phối hợp giữa cơ quan BHXH huyện Núi Thành với các hội, đoàn thể và chính quyền cấp xã đôi khi còn thiếu chặt chẽ. Nội dung tuyên truyền cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với từng nhóm đối tượng, tập trung giải đáp những thắc mắc cụ thể về quyền lợi, mức đóng, và thủ tục khám chữa bệnh BHYT.
2.3. Chất lượng khám chữa bệnh chưa đáp ứng kỳ vọng
Chất lượng dịch vụ y tế là yếu tố then chốt giữ chân người tham gia BHYT. Tuy đã có nhiều cải thiện, chất lượng khám chữa bệnh BHYT tại một số cơ sở y tế trên địa bàn vẫn chưa làm hài lòng người dân. Các vấn đề thường được phản ánh bao gồm thời gian chờ đợi lâu, thủ tục còn phức tạp, và đôi khi là sự phân biệt đối xử giữa bệnh nhân BHYT và bệnh nhân dịch vụ. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế, trình độ chuyên môn và y đức của đội ngũ y bác sĩ là yêu cầu cấp bách để củng cố niềm tin, từ đó khuyến khích người dân tích cực tham gia bảo hiểm y tế hộ gia đình.
III. Phương pháp hoàn thiện công tác tuyên truyền chính sách BHYT
Để nâng cao hiệu quả quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình, việc đổi mới và hoàn thiện công tác tuyên truyền là giải pháp mang tính đột phá. Tuyên truyền không chỉ là phổ biến thông tin mà phải là một quá trình vận động, thuyết phục nhằm thay đổi nhận thức và hành vi của người dân. Luận văn của Châu Ngọc Quang đề xuất một chiến lược tuyên truyền đa kênh và hướng tới đối tượng cụ thể. Thay vì các phương pháp truyền thống, cần kết hợp linh hoạt nhiều hình thức như tổ chức các buổi đối thoại trực tiếp tại khu dân cư, nơi người dân có thể đặt câu hỏi và được giải đáp ngay lập tức. Tận dụng sức mạnh của công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội như Zalo, Facebook, để lan tỏa các thông điệp ngắn gọn, dễ hiểu về lợi ích của chính sách BHYT. Nội dung tuyên truyền cần tập trung vào các câu chuyện thực tế, những trường hợp được quỹ BHYT chi trả chi phí lớn, qua đó làm nổi bật tính nhân văn và vai trò cứu cánh của tấm thẻ BHYT. Sự phối hợp chặt chẽ giữa BHXH huyện Núi Thành với Ban Tuyên giáo, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ là yếu tố quyết định. Khi các tổ chức này cùng vào cuộc, thông điệp sẽ có sức lan tỏa mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, cần phát huy vai trò của hệ thống đại lý thu BHYT, biến họ thành những tuyên truyền viên nòng cốt tại cơ sở.
3.1. Đa dạng hóa hình thức và nội dung tuyên truyền BHYT
Để thông tin về BHYT đến được với mọi người dân, cần phải đa dạng hóa các kênh truyền thông. Bên cạnh báo, đài, cần đẩy mạnh tuyên truyền qua các ấn phẩm trực quan như pano, áp phích, tờ rơi với thiết kế bắt mắt, thông điệp rõ ràng. Đặc biệt, trong bối cảnh công nghệ số phát triển, việc xây dựng các video ngắn, infographic giải thích về quyền lợi, mức đóng, cách thức tham gia bảo hiểm y tế hộ gia đình và đăng tải trên các nền tảng mạng xã hội sẽ tiếp cận hiệu quả nhóm đối tượng trẻ. Nội dung cần tập trung giải quyết các vấn đề người dân quan tâm: “Tham gia BHYT được lợi gì?”, “Mức đóng có phù hợp không?”, “Thủ tục KBCB có phức tạp không?”. Hình thức đối thoại, tư vấn trực tiếp vẫn là kênh hiệu quả nhất để giải tỏa mọi thắc mắc.
3.2. Tăng cường phối hợp giữa BHXH và chính quyền địa phương
Hiệu quả của công tác tuyên truyền phụ thuộc rất lớn vào sự phối hợp đồng bộ. Cơ quan BHXH huyện Núi Thành cần chủ động xây dựng kế hoạch phối hợp hàng năm với UBND các xã, thị trấn, MTTQ và các tổ chức chính trị - xã hội. Việc đưa chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia BHYT vào nghị quyết của HĐND và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương sẽ nâng cao trách nhiệm của cả hệ thống chính trị. Các cán bộ xã, trưởng thôn, tổ trưởng dân phố là những người gần dân nhất, cần được tập huấn để trở thành những tuyên truyền viên tích cực, vận động người dân tham gia chính sách an sinh xã hội quan trọng này.
IV. Bí quyết tối ưu hóa quy trình lập dự toán và tổ chức thu BHYT
Bên cạnh tuyên truyền, việc tối ưu hóa quy trình nội bộ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình. Công tác lập dự toán thu cần được thực hiện một cách khoa học, dựa trên phân tích số liệu thực tế thay vì ước tính cơ học. Luận văn gợi ý rằng BHXH huyện Núi Thành cần phân tích dữ liệu dân cư theo từng xã, thôn để xác định chính xác số người thuộc diện tham gia, từ đó xây dựng kế hoạch và giao chỉ tiêu phù hợp cho từng đại lý thu. Việc tổ chức mạng lưới thu cũng cần được củng cố. Thay vì chỉ phụ thuộc vào các đại lý của UBND xã, cần mở rộng hợp tác với hệ thống Bưu điện, các tổ chức dịch vụ khác để tạo sự thuận tiện tối đa cho người dân. Chất lượng của nhân viên đại lý thu phải được nâng cao thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn định kỳ về chính sách mới, kỹ năng giao tiếp và vận động. Đặc biệt, ứng dụng công nghệ thông tin là một giải pháp không thể thiếu. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu hộ gia đình tập trung, cho phép người dân đăng ký và nộp tiền trực tuyến qua các ứng dụng ngân hàng, ví điện tử sẽ giúp giảm tải thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian và tăng tính minh bạch trong công tác quản lý thu.
4.1. Cải tiến công tác lập dự toán thu BHYT hộ gia đình
Lập dự toán là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình quản lý thu. Thay vì chỉ dựa vào tỷ lệ tăng trưởng của năm trước, BHXH huyện Núi Thành cần áp dụng phương pháp phân tích sâu hơn. Cần kết xuất dữ liệu từ phần mềm quản lý, phối hợp với ngành thống kê và tư pháp để nắm chắc biến động dân số, số hộ nghèo, cận nghèo được hỗ trợ... để có một bức tranh toàn cảnh. Từ đó, dự toán thu được xây dựng chi tiết cho từng địa bàn, giao chỉ tiêu cụ thể, có tính khả thi cao. Tham mưu cho UBND huyện đưa chỉ tiêu bao phủ BHYT vào hệ thống chỉ tiêu phát triển kinh tế - xã hội hàng năm cũng là một cách để đảm bảo sự cam kết từ chính quyền địa phương.
4.2. Mở rộng và nâng cao chất lượng mạng lưới đại lý thu
Hệ thống đại lý thu là “cánh tay nối dài” của cơ quan BHXH. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, cần liên tục rà soát, mở rộng mạng lưới đến tận các thôn, xóm, đảm bảo người dân có thể tiếp cận điểm thu một cách dễ dàng. Song song với mở rộng, việc nâng cao chất lượng nhân viên đại lý là cực kỳ quan trọng. BHXH huyện cần tổ chức các lớp tập huấn thường xuyên, cập nhật kiến thức về chính sách BHYT mới, trang bị kỹ năng tư vấn, giải đáp thắc mắc và xử lý tình huống. Cần có cơ chế khen thưởng, động viên kịp thời những đại lý hoạt động tốt, tạo động lực thi đua trong toàn hệ thống, góp phần vào thành công của công tác quản lý thu BHYT.
4.3. Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý thu hiệu quả
Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu. Ngành BHXH đã triển khai cơ sở dữ liệu quốc gia và cấp mã số BHXH cho từng người dân, đây là nền tảng thuận lợi. Cần đẩy mạnh việc giao dịch điện tử giữa đại lý thu và cơ quan BHXH để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, cấp thẻ. Đồng thời, phát triển các kênh thanh toán trực tuyến như chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử, ứng dụng VssID để người dân có thể tự gia hạn thẻ BHYT tại nhà. Việc ứng dụng công nghệ thông tin không chỉ giúp quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình chính xác, minh bạch mà còn thể hiện sự hiện đại hóa, chuyên nghiệp của ngành BHXH.
V. Đánh giá thực trạng quản lý thu BHYT tại BHXH huyện Núi Thành
Nghiên cứu thực trạng quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình tại BHXH huyện Núi Thành giai đoạn 2015-2019 cho thấy bức tranh với nhiều điểm sáng và cả những mặt hạn chế. Về thành tựu, số người tham gia và số tiền thu BHYT hộ gia đình đều có xu hướng tăng qua các năm. Điều này thể hiện sự nỗ lực của cơ quan BHXH và sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị địa phương. Tỷ lệ bao phủ BHYT trên địa bàn huyện đã đạt 94% vào cuối năm 2019, một con số đáng khích lệ trên lộ trình tiến tới BHYT toàn dân. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, công tác quản lý vẫn còn nhiều tồn tại. Tỷ lệ bao phủ dù cao nhưng chưa thực sự bền vững, vẫn còn một bộ phận người dân tham gia không liên tục. Công tác lập dự toán đôi khi chưa sát với thực tế. Hoạt động của một số đại lý thu chưa hiệu quả, kỹ năng vận động còn hạn chế. Công tác giám sát, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm chưa được thực hiện thường xuyên, quyết liệt. Các nhân tố như thu nhập của người dân, chất lượng khám chữa bệnh, và việc ứng dụng công nghệ thông tin đều có tác động mạnh mẽ đến kết quả quản lý thu. Nhận diện đúng những thành công và hạn chế này là cơ sở quan trọng để đề ra các giải pháp hoàn thiện trong thời gian tới.
5.1. Các thành tựu đạt được trong giai đoạn 2015 2019
Trong giai đoạn 2015-2019, công tác quản lý thu BHYT hộ gia đình tại huyện Núi Thành đã đạt được những kết quả tích cực. Số lượng người tham gia tăng đều đặn, góp phần quan trọng vào việc nâng tỷ lệ bao phủ BHYT chung của toàn huyện. Số tiền thu cũng tăng tương ứng, đảm bảo nguồn tài chính cho quỹ KBCB. Công tác tuyên truyền đã có những chuyển biến, nhận thức của người dân về chính sách BHYT dần được nâng cao. Mạng lưới đại lý thu được củng cố và mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân trong việc đăng ký tham gia. Những thành tựu này là kết quả của sự chỉ đạo quyết liệt từ cấp ủy, chính quyền và nỗ lực không ngừng của tập thể cán bộ, viên chức BHXH huyện Núi Thành.
5.2. Hạn chế và nguyên nhân trong quản lý thu BHYT
Bên cạnh thành tựu, luận văn cũng chỉ ra nhiều hạn chế. Việc phát triển đối tượng tham gia BHYT hộ gia đình chưa bền vững, còn tình trạng người dân chỉ mua khi ốm đau. Công tác dự báo, lập kế hoạch thu đôi khi còn mang tính chủ quan. Một số nhân viên đại lý chưa được đào tạo bài bản, thiếu kỹ năng thuyết phục. Nguyên nhân của những tồn tại này bao gồm cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về chủ quan, đó là sự phối hợp giữa các ban ngành đôi lúc chưa đồng bộ. Về khách quan, đó là do điều kiện kinh tế của một bộ phận người dân còn khó khăn và tâm lý ỷ lại vào sự hỗ trợ của Nhà nước. Đồng thời, chất lượng dịch vụ y tế chưa thực sự tạo được sức hút mạnh mẽ.
VI. Giải pháp tương lai cho quản lý thu BHYT hộ gia đình bền vững
Để công tác quản lý thu bảo hiểm y tế hộ gia đình tại BHXH huyện Núi Thành đạt được hiệu quả bền vững, cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ và toàn diện. Trước hết, phải tiếp tục hoàn thiện tổ chức bộ máy và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Cán bộ chuyên trách cần được đào tạo chuyên sâu, còn hệ thống đại lý thu phải được chuẩn hóa về năng lực và kỹ năng. Thứ hai, công tác thanh tra, kiểm tra phải được tăng cường. Việc kiểm tra định kỳ và đột xuất các đại lý thu, các cơ sở KBCB và việc chấp hành pháp luật BHYT của người tham gia sẽ giúp ngăn chặn kịp thời các hành vi trục lợi, gian lận quỹ BHYT. Cần xử lý nghiêm các vi phạm để tăng tính răn đe. Thứ ba, cần tiếp tục đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong tất cả các khâu, từ quản lý đối tượng, thu nộp, đến giám định chi phí KBCB, tạo ra một hệ thống quản lý thông minh và minh bạch. Cuối cùng, BHXH huyện cần tích cực tham mưu, đề xuất các kiến nghị chính sách với BHXH tỉnh và BHXH Việt Nam. Các kiến nghị này có thể liên quan đến việc điều chỉnh mức hỗ trợ đóng cho một số nhóm đối tượng, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và cơ chế phối hợp liên ngành nhằm hướng tới mục tiêu cuối cùng là BHYT toàn dân.
6.1. Hoàn thiện bộ máy và nguồn nhân lực quản lý thu BHYT
Con người là yếu tố quyết định. Cần rà soát, sắp xếp lại bộ máy quản lý thu tại BHXH huyện Núi Thành theo hướng tinh gọn, hiệu quả. Phân công nhiệm vụ rõ ràng, hợp lý, đề cao trách nhiệm cá nhân. Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng mềm cho đội ngũ cán bộ, viên chức. Đặc biệt chú trọng công tác đào tạo cho nhân viên đại lý thu BHYT, bởi họ là những người trực tiếp tiếp xúc và vận động người dân. Một đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp, tận tâm sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi thành công.
6.2. Tăng cường giám sát thanh tra và xử lý vi phạm
Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và sự bền vững của quỹ BHYT, công tác giám sát, thanh tra, kiểm tra cần được xem là nhiệm vụ thường xuyên. Xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra chi tiết hàng năm, tập trung vào những địa bàn có nguy cơ cao, những dấu hiệu bất thường trong việc thu nộp và chi trả. Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng như Thanh tra huyện, Công an để xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về BHYT theo quy định. Việc công khai kết quả xử lý vi phạm cũng góp phần nâng cao ý thức chấp hành chính sách BHYT trong cộng đồng.
6.3. Kiến nghị chính sách đối với BHXH cấp trên và Nhà nước
Từ thực tiễn địa phương, BHXH huyện Núi Thành cần tổng hợp những khó khăn, vướng mắc để đưa ra các kiến nghị cụ thể. Có thể kiến nghị với BHXH tỉnh Quảng Nam và BHXH Việt Nam về việc xem xét nâng mức hoa hồng cho đại lý thu để tạo thêm động lực; đơn giản hóa hơn nữa các quy trình, thủ tục. Đồng thời, kiến nghị với chính quyền địa phương tăng cường nguồn ngân sách hỗ trợ cho các nhóm đối tượng yếu thế, đẩy mạnh đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và chất lượng khám chữa bệnh tại các trạm y tế xã. Những kiến nghị xác đáng sẽ góp phần hoàn thiện chính sách, giúp BHYT thực sự đi vào cuộc sống.