Tổng quan nghiên cứu
Việc giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành (ESP) ngày càng được chú trọng tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là với sinh viên ngành Du lịch tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội. Theo khảo sát, khoảng 70-80% sinh viên ngành Du lịch đến từ vùng nông thôn và miền núi, nơi điều kiện học tiếng Anh còn nhiều hạn chế, dẫn đến trình độ tiếng Anh của sinh viên còn thấp và không đồng đều. Mặc dù 88% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của từ vựng ESP đối với công việc và học tập tương lai, nhưng 97% trong số họ dành rất ít thời gian để học từ vựng. Các hoạt động từ vựng trong sách giáo trình hiện tại được đánh giá là đơn điệu và thiếu đa dạng, khiến việc học từ vựng trở nên khó khăn, đặc biệt là trong việc ghi nhớ, phát âm và sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thái độ của sinh viên đối với việc học từ vựng ESP, đánh giá hiệu quả của các hoạt động từ vựng bổ sung do giảng viên thiết kế, đồng thời xác định các hoạt động được sinh viên ưa thích nhất. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ ba Khoa Du lịch, sử dụng sách giáo trình "English for Students of Tourism" cùng các tài liệu bổ sung và bài nghe phụ trợ. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong một học kỳ với 60 sinh viên tham gia.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy từ vựng ESP, góp phần cải thiện năng lực tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên ngành Du lịch, từ đó hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp và chuyên môn trong môi trường làm việc thực tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vai trò và phương pháp dạy học từ vựng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh ESP. Theo Richards (1997), từ vựng bao gồm các đơn vị ngôn ngữ như từ đơn, từ ghép và thành ngữ. Vai trò của từ vựng được nhấn mạnh bởi Harmer (1991) và Wilkin (1972), cho rằng từ vựng là nền tảng thiết yếu để xây dựng kỹ năng ngôn ngữ. Các nguyên tắc chọn từ vựng dạy bao gồm tần suất sử dụng, phạm vi bao phủ, nhu cầu ngôn ngữ và độ khó học (Harmer, 1991).
Lý thuyết về học từ vựng bao gồm học có chủ đích (explicit learning) và học ngầm (implicit learning). Học có chủ đích tập trung vào các hoạt động chú ý đến từ vựng, trong khi học ngầm xảy ra qua việc tiếp xúc nhiều lần với từ trong các ngữ cảnh khác nhau (DeCarrico, 2001). Các khái niệm về hình thái học (affixation, compounding, conversion), quan hệ từ vựng (đồng nghĩa, trái nghĩa, collocation) và ngữ pháp từ vựng cũng được áp dụng để thiết kế hoạt động học tập.
Trong bối cảnh ESP, từ vựng chuyên ngành được phân loại thành từ kỹ thuật, từ phụ kỹ thuật và từ chuyên ngành cao cấp (Kennedy & Bolitho, 1984). Việc xác định nhu cầu từ vựng của người học dựa trên phân tích nhu cầu và mong muốn của họ (Hutchinson & Waters, 1987) giúp thiết kế chương trình phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với hai bộ bảng hỏi được phát cho 60 sinh viên năm thứ ba ngành Du lịch trước và sau khi áp dụng các hoạt động từ vựng bổ sung. Mẫu nghiên cứu gồm 4 nam và 56 nữ, độ tuổi từ 20 đến 23, trình độ tiếng Anh từ trung cấp đến trung cấp thấp. Phương pháp chọn mẫu là chọn lớp học tự nhiên tại Khoa Du lịch.
Dữ liệu thu thập được phân tích thống kê để đánh giá thái độ, mức độ tham gia và hiệu quả của các hoạt động từ vựng. Ngoài ra, kinh nghiệm thiết kế hoạt động từ vựng và phân tích sách giáo trình, tài liệu bổ sung cũng được sử dụng để hoàn thiện nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài 14 tuần, mỗi buổi học dành 10-20 phút cho hoạt động từ vựng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ và nhu cầu học từ vựng ESP: 88% sinh viên đánh giá từ vựng ESP rất quan trọng, nhưng 97% dành ít thời gian học từ vựng. 60% cho rằng hoạt động từ vựng trong sách giáo trình đơn điệu, 42% cho là quá ít, và 95% mong muốn có thêm hoạt động từ vựng bổ sung.
Hiệu quả của hoạt động từ vựng bổ sung: Sau khi áp dụng, 94% sinh viên đánh giá các hoạt động bổ sung đa dạng, 84% cho rằng các hoạt động này tạo nhiều cơ hội làm việc với từ vựng. 83% sinh viên cảm nhận khả năng ghi nhớ từ vựng được cải thiện (45% cải thiện nhiều, 38% cải thiện khá).
Tác động đến kỹ năng từ vựng: 90% sinh viên cho rằng hoạt động giúp làm giàu vốn từ, 71% hiểu nghĩa từ tốt hơn, 68% sử dụng từ đúng ngữ cảnh, 45% hình thành thói quen học từ mới, trong khi 29% cải thiện khả năng nhận biết loại từ.
Hoạt động yêu thích: 35% sinh viên ưa thích hoạt động phân loại từ, 15% thích hoạt động hình thành từ, 11,7% chọn bài tập chọn từ collocation, trong khi chỉ 3% thích tra từ điển trực tuyến.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các hoạt động từ vựng bổ sung đã tạo ra môi trường học tập tích cực, giúp sinh viên tăng cường tiếp xúc và thực hành từ vựng ESP. Việc đa dạng hóa hoạt động góp phần nâng cao động lực học tập, khắc phục hạn chế của sách giáo trình hiện tại. So với nghiên cứu trước đây về khó khăn trong ghi nhớ từ vựng (78% sinh viên gặp khó khăn), kết quả cải thiện lên đến 83% cho thấy sự hiệu quả rõ rệt.
Việc sinh viên ưa thích hoạt động phân loại từ phản ánh nhu cầu hệ thống hóa và ghi nhớ từ vựng theo chủ đề, phù hợp với lý thuyết về tổ chức từ vựng giúp tăng khả năng lưu giữ lâu dài. Ngược lại, hoạt động tra từ điển trực tuyến ít được ưa chuộng có thể do hạn chế về thói quen học tập hoặc điều kiện truy cập Internet.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm sinh viên đánh giá các khía cạnh khác nhau của hoạt động từ vựng, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả và sở thích của người học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động từ vựng trong giờ học: Thiết kế ít nhất một phần riêng biệt cho từ vựng trong mỗi bài học, bao gồm các bài tập đa dạng như phân loại từ, điền từ, collocation, giúp sinh viên luyện tập thường xuyên và có hệ thống. Thời gian thực hiện: ngay trong học kỳ tiếp theo. Chủ thể: giảng viên Khoa Du lịch.
Khuyến khích học nhóm và cặp đôi: Tổ chức các hoạt động từ vựng theo nhóm nhỏ để tăng tương tác, hỗ trợ lẫn nhau giữa sinh viên có trình độ khác nhau, nâng cao khả năng sử dụng từ trong giao tiếp. Thời gian: áp dụng liên tục trong các buổi học. Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
Áp dụng kỹ thuật bản đồ tư duy và sơ đồ ngữ nghĩa: Sử dụng các công cụ này trong việc ôn tập từ vựng giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức, tăng khả năng ghi nhớ và liên kết từ vựng theo chủ đề. Thời gian: 10-15 phút mỗi tuần. Chủ thể: giảng viên hướng dẫn, sinh viên thực hành.
Phát triển thói quen học từ vựng tự chủ: Hướng dẫn sinh viên sử dụng từ điển, tra cứu trực tuyến, và xây dựng hộp từ vựng cá nhân để tự học và ôn tập hiệu quả. Thời gian: triển khai trong suốt học kỳ. Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế hoạt động từ vựng phù hợp với sinh viên ngành Du lịch, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy ESP.
Sinh viên ngành Du lịch: Tài liệu giúp hiểu rõ vai trò của từ vựng ESP và các phương pháp học từ vựng hiệu quả, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.
Nhà nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về thái độ và hiệu quả các hoạt động từ vựng bổ sung, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về dạy học từ vựng ESP.
Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, cải tiến chương trình giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên và thị trường lao động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao từ vựng ESP lại quan trọng đối với sinh viên ngành Du lịch?
Từ vựng ESP giúp sinh viên hiểu và sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành trong công việc và học tập, nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn hiệu quả.Các hoạt động từ vựng bổ sung có thực sự giúp cải thiện khả năng ghi nhớ từ không?
Theo khảo sát, 83% sinh viên cảm nhận khả năng ghi nhớ từ vựng được cải thiện sau khi tham gia các hoạt động bổ sung, cho thấy hiệu quả rõ rệt của phương pháp này.Hoạt động từ vựng nào được sinh viên yêu thích nhất?
Hoạt động phân loại từ được 35% sinh viên ưa thích nhất vì giúp họ hệ thống hóa và ghi nhớ từ vựng theo chủ đề một cách dễ dàng.Tại sao hoạt động tra từ điển trực tuyến ít được sinh viên ưa chuộng?
Nguyên nhân có thể do thói quen học tập chưa phát triển, hạn chế về truy cập Internet hoặc cảm giác hoạt động này tốn thời gian và không hấp dẫn.Làm thế nào để giảng viên thiết kế hoạt động từ vựng hiệu quả cho sinh viên ESP?
Giảng viên nên dựa trên nhu cầu thực tế của sinh viên, kết hợp các hoạt động đa dạng như trò chơi từ vựng, phân loại từ, điền từ, và sử dụng tài liệu bổ sung phù hợp với trình độ và chủ đề học tập.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các hoạt động từ vựng bổ sung trong việc nâng cao vốn từ ESP cho sinh viên ngành Du lịch.
- 94% sinh viên đánh giá các hoạt động bổ sung đa dạng và 83% cảm nhận khả năng ghi nhớ từ vựng được cải thiện.
- Hoạt động phân loại từ được sinh viên ưa thích nhất, trong khi tra từ điển trực tuyến ít được ưa chuộng.
- Việc áp dụng các hoạt động nhóm, bản đồ tư duy và hướng dẫn tự học từ vựng góp phần nâng cao hiệu quả học tập.
- Đề xuất triển khai các hoạt động từ vựng đa dạng, có hệ thống trong chương trình giảng dạy ESP tại Khoa Du lịch trong các học kỳ tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên phối hợp triển khai các hoạt động từ vựng bổ sung, đồng thời khuyến khích sinh viên phát triển thói quen học từ vựng tự chủ để nâng cao năng lực tiếng Anh chuyên ngành.