Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn quyết định sự phát triển bền vững. Ngành dược phẩm Việt Nam hiện có khoảng 178 doanh nghiệp sản xuất thuốc, trong đó 98 doanh nghiệp sản xuất thuốc tân dược và 80 doanh nghiệp sản xuất thuốc đông dược, cùng hơn 300 cơ sở sản xuất thuốc đông dược. Thị trường dược phẩm Việt Nam đạt doanh thu khoảng 5,2 tỷ USD năm 2017, tăng 10% so với năm trước và dự báo sẽ đạt 7,7 tỷ USD vào năm 2021. Sự gia nhập của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước cùng các tập đoàn lớn như Vinamilk, FPT Retail đã làm tăng sức cạnh tranh trong ngành.
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (DHG) là một trong những doanh nghiệp dược phẩm tiêu biểu với gần 45 năm xây dựng thương hiệu, được đánh giá cao về tiềm lực tài chính, công nghệ và đội ngũ nhân sự. Tuy nhiên, trước áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt, DHG cần nâng cao năng lực cạnh tranh để giữ vững vị thế trên thị trường. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 tại Công ty cổ phần Dược Hậu Giang nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cạnh tranh đến năm 2025.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh, phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của DHG và đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần nâng cao vị thế của công ty trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và cải thiện vị thế trên thị trường thông qua việc tạo ra lợi thế so sánh bền vững. Theo Michael Porter, năng lực cạnh tranh là khả năng chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm cùng loại hoặc sản phẩm thay thế. Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh bao gồm:
- Hiệu suất vượt trội: Tối ưu hóa chi phí sản xuất, tận dụng quy mô và kinh nghiệm để giảm chi phí.
- Chất lượng vượt trội: Đảm bảo độ tin cậy, tính tuyệt hảo của sản phẩm nhằm tạo sự khác biệt trên thị trường.
- Sự đổi mới vượt trội: Liên tục đổi mới sản phẩm và quy trình để đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm chi phí.
- Đáp ứng khách hàng vượt trội: Nhận diện và thỏa mãn nhu cầu khách hàng tốt hơn đối thủ cạnh tranh.
Ngoài ra, mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được áp dụng để phân tích môi trường ngành dược, bao gồm áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: năng lực tài chính, năng lực quản lý điều hành, năng lực quản trị nhân lực, năng lực marketing, năng lực nghiên cứu và phát triển, trình độ khoa học công nghệ và văn hóa doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và các tài liệu nội bộ của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang giai đoạn 2017-2019. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 75 cán bộ quản lý, ban lãnh đạo và 396 khách hàng đại diện cho ba miền Bắc, Trung, Nam, sử dụng phương pháp chọn mẫu phân tầng và thang đo Likert 5 mức độ.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp. Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm thị phần, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, năng lực quản lý, chất lượng nhân lực, hoạt động marketing, nghiên cứu phát triển và trình độ công nghệ.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 với mục tiêu đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tài chính: Doanh thu của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2018-2020, với mức tăng khoảng 8-10% mỗi năm. Tỷ suất lợi nhuận gộp duy trì ở mức trên 20%, cho thấy hiệu quả quản lý chi phí tương đối tốt. Tuy nhiên, chi phí nguyên liệu đầu vào tăng do phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, ảnh hưởng đến lợi nhuận biên.
Năng lực quản lý điều hành: Khảo sát cho thấy 78% cán bộ quản lý đánh giá năng lực quản lý điều hành của công ty ở mức khá và tốt. Công ty đã áp dụng các hệ thống quản lý hiện đại và cải tiến quy trình sản xuất kinh doanh, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong việc thích ứng nhanh với biến động thị trường.
Năng lực quản trị nhân lực: Cơ cấu nhân sự ổn định với hơn 2.800 cán bộ công nhân viên, trong đó tỷ lệ nhân sự có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 60%. Thu nhập bình quân đạt mức khá so với ngành, tuy nhiên khảo sát cho thấy nhu cầu đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn vẫn còn cao, với 65% nhân viên mong muốn được nâng cao trình độ.
Năng lực marketing và nghiên cứu phát triển: Công ty đã xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp ba miền và tăng cường hoạt động quảng bá thương hiệu. Tuy nhiên, năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới còn hạn chế, chưa đáp ứng kịp nhu cầu đổi mới sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ trong và ngoài nước.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty cổ phần Dược Hậu Giang có nền tảng tài chính vững chắc và năng lực quản lý điều hành tương đối tốt, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển bền vững. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và chi phí đầu vào tăng cao là thách thức lớn, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh về giá.
So với các doanh nghiệp dược phẩm khác trong nước như Traphaco và Dược phẩm Hà Tây, DHG cần đẩy mạnh hơn nữa hoạt động nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa danh mục sản phẩm. Việc nâng cao năng lực marketing cũng cần tập trung vào phát triển kênh phân phối hiện đại và ứng dụng công nghệ thông tin trong bán hàng trực tuyến.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ suất lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích cơ cấu nhân sự và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về chính sách đào tạo. Bảng so sánh năng lực nghiên cứu và phát triển giữa DHG và các đối thủ cũng giúp minh họa rõ hơn các điểm mạnh, điểm yếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát và giảm chi phí nguyên liệu đầu vào: Chủ động đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu, đàm phán hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp để ổn định giá cả, giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá. Mục tiêu giảm chi phí nguyên liệu ít nhất 10% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chuỗi cung ứng.
Hoàn thiện hệ thống quản lý và tổ chức sản xuất kinh doanh: Ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại như ERP để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả vận hành. Mục tiêu nâng cao năng suất lao động 15% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản xuất và công nghệ thông tin.
Nâng cao năng lực quản trị nhân sự: Đẩy mạnh chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng chuyên môn và quản lý cho cán bộ nhân viên, xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo chuyên sâu lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự.
Phát triển năng lực marketing và mở rộng kênh phân phối: Tăng cường quảng bá thương hiệu, phát triển kênh bán hàng trực tuyến và đa dạng hóa các hình thức xúc tiến thương mại. Mục tiêu tăng thị phần thêm 5% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và bán hàng.
Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Tăng đầu tư tài chính cho R&D, hợp tác với các viện nghiên cứu và đối tác trong và ngoài nước để phát triển sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Mục tiêu ra mắt ít nhất 3 sản phẩm mới mỗi năm từ 2023 đến 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu và phát triển.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị, sản xuất và marketing.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích năng lực cạnh tranh trong ngành dược, đồng thời cung cấp các mô hình lý thuyết và thực tiễn.
Cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực dược phẩm: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp dược trong bối cảnh hội nhập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng phát triển và năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác chiến lược.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang hiện nay ra sao?
Công ty có nền tảng tài chính vững chắc với doanh thu tăng trưởng ổn định khoảng 8-10% mỗi năm, năng lực quản lý điều hành và nhân lực được đánh giá khá tốt. Tuy nhiên, năng lực nghiên cứu phát triển sản phẩm mới còn hạn chế, cần cải thiện để đáp ứng cạnh tranh ngày càng khốc liệt.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu chiếm 80-90% tổng nguyên liệu, biến động giá nguyên liệu và tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và lợi nhuận. Ngoài ra, năng lực nghiên cứu phát triển và marketing cũng là những yếu tố then chốt.Công ty đã áp dụng những giải pháp gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Công ty đã áp dụng các hệ thống quản lý hiện đại, mở rộng kênh phân phối, tăng cường đào tạo nhân lực và đẩy mạnh hoạt động marketing. Tuy nhiên, cần tăng cường đầu tư cho nghiên cứu phát triển và đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu.Làm thế nào để công ty giảm chi phí nguyên liệu đầu vào?
Đa dạng hóa nhà cung cấp, ký hợp đồng dài hạn với các đối tác uy tín, tận dụng các chính sách hỗ trợ của nhà nước và áp dụng công nghệ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả là các giải pháp khả thi.Vai trò của nghiên cứu và phát triển trong nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
R&D giúp công ty tạo ra sản phẩm mới, cải tiến chất lượng, giảm chi phí sản xuất và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và nâng cao thị phần.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang có nền tảng tài chính vững chắc, năng lực quản lý và nhân lực tương đối tốt nhưng còn hạn chế trong nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.
- Công ty cần tập trung đa dạng hóa nguồn nguyên liệu, giảm chi phí đầu vào để nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh về giá.
- Hoàn thiện hệ thống quản lý, ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và quản trị là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Đẩy mạnh đào tạo nhân lực, phát triển marketing và mở rộng kênh phân phối giúp tăng thị phần và xây dựng thương hiệu mạnh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025, góp phần giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong ngành dược phẩm.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty cổ phần Dược Hậu Giang cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường. Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong ngành cũng nên tham khảo để áp dụng mô hình nâng cao năng lực cạnh tranh hiệu quả.