Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, các doanh nghiệp Việt Nam nói chung và doanh nghiệp quân đội nói riêng đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo báo cáo của ngành, chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xử lý Bom mìn, vật nổ 319 (gọi tắt là Công ty 319) là một doanh nghiệp quân đội có vai trò quan trọng trong lĩnh vực xử lý bom mìn, vật nổ, đồng thời tham gia phát triển kinh tế và quốc phòng. Tuy nhiên, thực trạng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty 319 trong giai đoạn 2017-2019 còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty 319, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao thể lực, trí lực, tâm lực và hợp lý hóa cơ cấu nguồn nhân lực trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty 319 trong khoảng thời gian 2017-2019, với trọng tâm là các chỉ tiêu về sức khỏe, trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và thái độ làm việc của cán bộ công nhân viên.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, giảm thiểu tai nạn lao động và tăng cường sức cạnh tranh của Công ty 319 trên thị trường trong nước và quốc tế. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng có thể làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp quân đội và doanh nghiệp trong ngành xây dựng, xử lý bom mìn, vật nổ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về nguồn nhân lực và chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về nguồn nhân lực: Theo Tổ chức Ngân hàng Thế giới (WB), nguồn nhân lực là toàn bộ vốn con người bao gồm thể lực, trí lực và kỹ năng nghề nghiệp. Khái niệm này được mở rộng trong nghiên cứu của các học giả Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của nguồn nhân lực như một nguồn vốn đặc biệt, quyết định sự phát triển của doanh nghiệp và xã hội.

  2. Lý thuyết về chất lượng nguồn nhân lực: Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá qua ba yếu tố chính: thể lực (sức khỏe thể chất và tinh thần), trí lực (trình độ học vấn, kỹ năng nghề, kinh nghiệm làm việc) và tâm lực (phẩm chất đạo đức, thái độ làm việc, khả năng chịu áp lực). Lý thuyết này giúp xác định các tiêu chí đánh giá và các nội dung nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: thể lực, trí lực, tâm lực, hợp lý hóa cơ cấu tổ chức, chính sách thù lao lao động, chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, văn hóa doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính với các nguồn dữ liệu sau:

  • Nguồn thứ cấp: Thu thập số liệu từ các báo cáo, tổng kết, nghị quyết, quy chế của Công ty 319 và các doanh nghiệp quân đội khác; tài liệu sách báo, tạp chí chuyên ngành về quản trị nhân lực và phát triển nguồn nhân lực.

  • Nguồn sơ cấp: Tiến hành điều tra xã hội học với 200 phiếu khảo sát được phát cho cán bộ công nhân viên Công ty 319 vào tháng 12/2019 nhằm đánh giá thực trạng chất lượng nguồn nhân lực.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích tổng hợp, so sánh và đánh giá thực trạng dựa trên các tiêu chí thể lực, trí lực, tâm lực và cơ cấu tổ chức. Cỡ mẫu 200 phiếu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận trong công ty. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2017 đến 2019, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thể lực nguồn nhân lực: Tình hình sức khỏe người lao động tại Công ty 319 trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy khoảng 70% cán bộ công nhân viên có sức khỏe tốt hoặc khá, tuy nhiên vẫn còn khoảng 15% có sức khỏe trung bình và kém, ảnh hưởng đến năng suất lao động và an toàn lao động. Kinh phí đầu tư cho công tác bảo hộ lao động và khám sức khỏe định kỳ được duy trì ổn định, chiếm khoảng 5% tổng chi phí hoạt động.

  2. Trí lực nguồn nhân lực: Cơ cấu lao động theo trình độ văn hóa và chuyên ngành đào tạo cho thấy khoảng 60% người lao động có trình độ từ cao đẳng trở lên, trong đó 40% có trình độ đại học và trên đại học. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 55% người lao động hài lòng với các chương trình đào tạo và bồi dưỡng hiện có, phản ánh nhu cầu nâng cao chất lượng đào tạo và đổi mới phương pháp đào tạo.

  3. Tâm lực nguồn nhân lực: Qua khảo sát, khoảng 65% cán bộ công nhân viên có thái độ làm việc tích cực, tự giác và có tinh thần trách nhiệm cao. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% người lao động có biểu hiện vi phạm kỷ luật lao động như trốn việc, làm việc không hiệu quả, ảnh hưởng đến môi trường làm việc chung. Tình trạng này được đánh giá là một trong những hạn chế lớn nhất ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực.

  4. Cơ cấu tổ chức và quản lý nguồn nhân lực: Cơ cấu tổ chức của Công ty 319 được đánh giá là còn chưa tối ưu, với một số bộ phận có khối lượng công việc quá tải trong khi một số bộ phận khác chưa phát huy hiệu quả. Việc phân công, bố trí nhân sự chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực và trình độ chuyên môn, dẫn đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực chưa cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về thể lực, mặc dù công ty đã duy trì các hoạt động bảo hộ lao động và khám sức khỏe định kỳ, nhưng điều kiện làm việc trong lĩnh vực xử lý bom mìn, vật nổ vốn có tính chất nguy hiểm cao, đòi hỏi cần có các biện pháp nâng cao hơn nữa về an toàn lao động và chăm sóc sức khỏe. So sánh với một số doanh nghiệp xây dựng trong nước, tỷ lệ người lao động có sức khỏe trung bình và kém tại Công ty 319 cao hơn khoảng 5-7%, cho thấy cần cải thiện môi trường làm việc.

Về trí lực, mặc dù tỷ lệ lao động có trình độ cao chiếm đa số, nhưng chất lượng đào tạo và sự phù hợp với yêu cầu công việc còn hạn chế. Điều này tương đồng với nhận định của các nghiên cứu trong ngành xây dựng và công nghiệp quốc phòng, khi mà sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đòi hỏi nguồn nhân lực phải được đào tạo liên tục và bài bản hơn. Việc đổi mới phương pháp đào tạo, áp dụng công nghệ thông tin và đào tạo từ xa có thể là giải pháp hiệu quả.

Tâm lực của người lao động chịu ảnh hưởng lớn từ văn hóa doanh nghiệp và chính sách quản lý. Việc còn tồn tại vi phạm kỷ luật lao động phản ánh sự cần thiết phải xây dựng văn hóa doanh nghiệp lành mạnh, tăng cường kỷ luật lao động và nâng cao phẩm chất đạo đức. Kết quả khảo sát cũng cho thấy sự hài lòng về môi trường làm việc chỉ đạt khoảng 60%, thấp hơn mức trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành.

Cơ cấu tổ chức chưa hợp lý làm giảm hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn nhân lực. Việc phân tích sơ đồ tổ chức và khối lượng công việc cho thấy cần có sự điều chỉnh để phân bổ công việc hợp lý hơn, đồng thời tăng cường công tác đánh giá thành tích và khen thưởng nhằm khuyến khích người lao động phát huy năng lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về cơ cấu lao động theo trình độ, sức khỏe, thái độ làm việc và sơ đồ tổ chức hiện tại để minh họa rõ hơn các vấn đề nêu trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe: Công ty cần nâng cao chất lượng khám sức khỏe định kỳ, đầu tư trang thiết bị bảo hộ hiện đại và cải thiện môi trường làm việc nhằm giảm thiểu bệnh nghề nghiệp và tai nạn lao động. Mục tiêu đạt tỷ lệ người lao động có sức khỏe tốt trên 80% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty phối hợp với phòng y tế và an toàn lao động.

  2. Đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực: Áp dụng các phương pháp đào tạo hiện đại như đào tạo từ xa, mô hình hóa hành vi, đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn theo nhu cầu thực tế. Tăng cường kinh phí đào tạo lên ít nhất 7% tổng chi phí hoạt động trong giai đoạn 2020-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo trong và ngoài nước.

  3. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp lành mạnh và nâng cao kỷ luật lao động: Thiết lập hệ thống đánh giá thành tích công bằng, minh bạch; tăng cường khen thưởng kịp thời và xử lý nghiêm các vi phạm kỷ luật. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm kỷ luật lao động xuống dưới 5% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, phòng tổ chức hành chính và công đoàn.

  4. Hợp lý hóa cơ cấu tổ chức và phân công nhân sự: Rà soát, điều chỉnh sơ đồ tổ chức, phân bổ công việc phù hợp với năng lực và trình độ chuyên môn của cán bộ công nhân viên. Xây dựng kế hoạch thuyên chuyển, luân chuyển nhân sự nhằm phát huy tối đa năng lực. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự, thực hiện trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp quân đội: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong môi trường đặc thù, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo các doanh nghiệp trong ngành xây dựng, xử lý bom mìn, vật nổ: Áp dụng các phương pháp đánh giá và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến quy trình tuyển dụng và đào tạo.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành quản trị nhân lực, kinh tế quốc phòng: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn, bổ sung cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực.

  4. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động và quốc phòng: Tham khảo để xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp với đặc thù doanh nghiệp quân đội trong bối cảnh hội nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nâng cao thể lực nguồn nhân lực lại quan trọng đối với Công ty 319?
    Thể lực tốt giúp người lao động đảm bảo sức khỏe, giảm thiểu tai nạn lao động và nâng cao năng suất làm việc trong môi trường nguy hiểm như xử lý bom mìn. Ví dụ, công tác khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.

  2. Các phương pháp đào tạo nào được đề xuất để nâng cao trí lực nguồn nhân lực?
    Luận văn đề xuất đào tạo trong công việc, đào tạo ngoài công việc, đào tạo từ xa, mô hình hóa hành vi và đào tạo kỹ năng xử lý công việc. Ví dụ, đào tạo từ xa giúp người lao động cập nhật kiến thức mới nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến công việc.

  3. Làm thế nào để xây dựng văn hóa doanh nghiệp lành mạnh tại Công ty 319?
    Thông qua việc thiết lập hệ thống khen thưởng, xử lý kỷ luật công bằng, tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao và xây dựng môi trường làm việc thân thiện. Ví dụ, tổ chức các giải thi đấu thể thao giúp tăng cường tinh thần đoàn kết và sức khỏe người lao động.

  4. Cơ cấu tổ chức hiện tại của Công ty 319 có những điểm hạn chế nào?
    Cơ cấu chưa tối ưu, phân công công việc chưa phù hợp với năng lực, dẫn đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực thấp. Việc điều chỉnh cơ cấu sẽ giúp phân bổ công việc hợp lý, tăng năng suất lao động.

  5. Chính sách thù lao và khen thưởng ảnh hưởng thế nào đến chất lượng nguồn nhân lực?
    Chính sách thù lao công bằng, phù hợp với năng lực và kết quả công việc tạo động lực cho người lao động phấn đấu, gắn bó với doanh nghiệp. Ví dụ, khen thưởng kịp thời nhân viên xuất sắc giúp nâng cao tinh thần làm việc và sáng tạo.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tập trung vào thể lực, trí lực và tâm lực trong doanh nghiệp quân đội.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty 319 cho thấy còn nhiều hạn chế về sức khỏe, đào tạo, thái độ làm việc và cơ cấu tổ chức.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong giai đoạn 2020-2025, bao gồm cải thiện bảo hộ lao động, đổi mới đào tạo, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và hợp lý hóa cơ cấu tổ chức.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp quân đội và doanh nghiệp trong ngành xây dựng, xử lý bom mìn, vật nổ.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm phát triển nguồn nhân lực bền vững.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần xây dựng Công ty 319 phát triển vững mạnh trong thời kỳ hội nhập!