Tổng quan nghiên cứu
Ngành du lịch biển tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, chiếm khoảng 80% lượng khách du lịch và 70% tổng số điểm du lịch trên toàn quốc. Với bờ biển dài 3.260 km cùng hàng ngàn đảo lớn nhỏ, Việt Nam sở hữu tiềm năng phát triển du lịch biển đa dạng, từ nghỉ dưỡng đến du lịch sinh thái và văn hóa. Tỉnh Quảng Trị, với bờ biển dài 75 km và nhiều bãi tắm đẹp như Cửa Tùng, Cửa Việt, Mỹ Thủy, cùng đảo Cồn Cỏ, là một trong những địa phương có lợi thế phát triển du lịch biển nổi bật. Nghiên cứu tập trung vào quản lý nhà nước về du lịch biển tại Quảng Trị trong giai đoạn 2014-2018, nhằm đánh giá thực trạng, xác định các tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, góp phần phát triển du lịch biển bền vững và trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm làm rõ cơ sở lý luận và pháp luật về quản lý nhà nước du lịch biển, phân tích thực trạng quản lý tại Quảng Trị, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Quảng Trị, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2018 và định hướng giải pháp đến năm 2025. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp luận cứ khoa học cho các chính sách quản lý nhà nước, góp phần phát triển kinh tế biển, bảo vệ tài nguyên và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch biển tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển du lịch biển, trong đó có:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước là hoạt động điều chỉnh có tổ chức bằng quyền lực nhà nước nhằm duy trì trật tự xã hội và phát triển kinh tế - xã hội. Quản lý nhà nước về du lịch biển bao gồm ban hành văn bản pháp luật, chỉ đạo thực hiện và giám sát các hoạt động du lịch biển.
Lý thuyết phát triển bền vững trong du lịch biển: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì giá trị văn hóa, xã hội nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành du lịch biển.
Khái niệm du lịch biển: Theo Luật Du lịch 2017, du lịch biển là hoạt động dịch vụ du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí, thể thao trên biển, dựa vào tài nguyên biển và các yếu tố nhân văn.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý nhà nước, du lịch biển, phát triển bền vững, chủ thể quản lý nhà nước, đối tượng quản lý (cơ sở kinh doanh, du khách, sản phẩm du lịch), và các phương pháp quản lý (hành chính, kinh tế, thuyết phục).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp các phương pháp nghiên cứu luật học và khoa học xã hội:
Phân tích quy phạm pháp luật: Đánh giá các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý nhà nước về du lịch biển, bao gồm Luật Du lịch 2017, Nghị định 168/2017/NĐ-CP, Thông tư 06/2017/TT-BVHTTDL.
Phân tích thực trạng: Thu thập và xử lý số liệu từ các báo cáo của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị, dữ liệu thống kê khách du lịch, doanh thu, nguồn lực nhân lực giai đoạn 2014-2018.
Phương pháp tổng hợp và so sánh: So sánh số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển và hiệu quả quản lý.
Phương pháp khảo sát và phỏng vấn: Thu thập ý kiến từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người lao động trong ngành du lịch biển tại Quảng Trị.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp du lịch biển và các điểm du lịch trọng điểm trên địa bàn tỉnh. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu: Năm 2018, tổng lượng khách đến Quảng Trị ước đạt khoảng 1 triệu lượt, tăng 10,3% so với năm 2017. Trong đó, khách quốc tế đạt 168.000 lượt, tăng 2,4%. Doanh thu kinh doanh du lịch xã hội đạt 1.624 tỷ đồng, tăng 6,8%, trong đó doanh thu lưu trú và lữ hành đạt 398 tỷ đồng, tăng 9,3%.
Nguồn lực nhân lực du lịch: Tổng số lao động ngành du lịch tại Quảng Trị năm 2018 khoảng 23.730 người, trong đó lao động có trình độ đại học và trên đại học chiếm khoảng 1.08 nghìn người. Nhu cầu nhân lực ngành du lịch dự báo tăng 40% đến năm 2020, với tỷ lệ lao động có trình độ đại học, cao đẳng chiếm khoảng 15%.
Đầu tư cơ sở hạ tầng và quy hoạch: Giai đoạn 2014-2018, tỉnh Quảng Trị đã bố trí khoảng 20,5 tỷ đồng cho hoạt động lập quy hoạch và xây dựng kết cấu hạ tầng du lịch biển. Các dự án trọng điểm như Khu dịch vụ - du lịch biển Cửa Việt, Khu du lịch Cửa Tùng và đảo Cồn Cỏ được đầu tư phát triển, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách.
Công tác quản lý nhà nước và pháp luật: Việc ban hành và thực hiện các văn bản pháp luật về du lịch biển được cải thiện rõ rệt, với Luật Du lịch 2017 và các nghị định, thông tư hướng dẫn. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm được duy trì thường xuyên, góp phần ổn định thị trường và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng về lượng khách và doanh thu phản ánh hiệu quả bước đầu của công tác quản lý nhà nước tại Quảng Trị, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển du lịch biển còn rất lớn. Việc đầu tư cơ sở hạ tầng và quy hoạch bài bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch bền vững, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về đồng bộ hạ tầng và đa dạng sản phẩm du lịch.
Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế so với nhu cầu phát triển, đòi hỏi tăng cường đào tạo và bồi dưỡng. Công tác quản lý nhà nước đã có nhiều tiến bộ, nhưng cần nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các cấp, các ngành và tăng cường kiểm soát các hoạt động kinh doanh du lịch để hạn chế các hành vi vi phạm, bảo vệ môi trường và tài nguyên biển.
So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Đà Nẵng, Cửa Lò, Quảng Trị có lợi thế vị trí địa lý đặc biệt trên hành lang kinh tế Đông - Tây, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế và phát triển du lịch đa dạng. Tuy nhiên, việc phát triển cần gắn liền với bảo vệ chủ quyền quốc gia và an ninh biển đảo, đảm bảo phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách du lịch, bảng phân bổ nguồn lực nhân lực theo trình độ, và biểu đồ đầu tư cơ sở hạ tầng qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách quản lý du lịch biển: Cần rà soát, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý du lịch biển, đảm bảo tính đồng bộ, phù hợp với thực tiễn và các cam kết quốc tế. Thời gian thực hiện trong giai đoạn 2023-2025, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các cơ quan liên quan chủ trì.
Tăng cường đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch biển: Ưu tiên đầu tư đồng bộ hệ thống giao thông, cấp thoát nước, điện chiếu sáng và các công trình dịch vụ tại các khu du lịch trọng điểm như Cửa Việt, Cửa Tùng, đảo Cồn Cỏ. Mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách du lịch trong vòng 3 năm tới, do UBND tỉnh và các nhà đầu tư thực hiện.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch biển: Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và nghiệp vụ quản lý cho cán bộ, nhân viên ngành du lịch. Đẩy mạnh hợp tác với các trường đại học, tổ chức quốc tế để nâng cao trình độ nhân lực. Thời gian thực hiện từ 2023 đến 2025, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Tăng cường kiểm tra định kỳ và đột xuất các cơ sở kinh doanh du lịch biển, xử lý nghiêm các vi phạm về môi trường, an ninh trật tự và quy định kinh doanh. Xây dựng hệ thống giám sát hiện đại, minh bạch. Thực hiện liên tục, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng các cơ quan chức năng chủ trì.
Thúc đẩy hợp tác quốc tế và liên kết vùng: Tận dụng vị trí địa lý trên hành lang kinh tế Đông - Tây để phát triển các chương trình hợp tác du lịch quốc tế, quảng bá điểm đến và thu hút đầu tư. Tăng cường liên kết với các tỉnh trong khu vực và các nước láng giềng. Kế hoạch triển khai trong 5 năm tới, do UBND tỉnh và các đối tác quốc tế phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp quản lý du lịch biển, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và nâng cao hiệu quả quản lý.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch biển: Cung cấp thông tin về môi trường pháp lý, xu hướng phát triển và các yêu cầu quản lý, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng dịch vụ và tuân thủ quy định pháp luật.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo cho các trường đại học, viện nghiên cứu trong việc xây dựng chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về quản lý du lịch biển và phát triển bền vững ngành du lịch.
Nhà đầu tư và các tổ chức quốc tế: Cung cấp cái nhìn tổng quan về tiềm năng, cơ hội và thách thức trong phát triển du lịch biển tại Quảng Trị, hỗ trợ quyết định đầu tư và hợp tác phát triển dự án du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về du lịch biển là gì?
Quản lý nhà nước về du lịch biển là hoạt động điều chỉnh, tổ chức và giám sát các hoạt động du lịch biển bằng quyền lực nhà nước nhằm bảo vệ tài nguyên, phát triển bền vững và đảm bảo trật tự trong ngành. Ví dụ, việc cấp phép kinh doanh và kiểm tra chất lượng dịch vụ là một phần của quản lý nhà nước.Tại sao Quảng Trị được chọn làm địa bàn nghiên cứu?
Quảng Trị có bờ biển dài 75 km với nhiều bãi tắm đẹp và vị trí chiến lược trên hành lang kinh tế Đông - Tây, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch biển. Tuy nhiên, công tác quản lý còn nhiều thách thức cần nghiên cứu để hoàn thiện.Những khó khăn chính trong quản lý du lịch biển tại Quảng Trị là gì?
Các khó khăn gồm hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch đơn điệu, chất lượng dịch vụ chưa cao, và hệ thống văn bản pháp luật chưa hoàn chỉnh. Ngoài ra, việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý còn hạn chế.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch biển?
Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ và ngoại ngữ cho cán bộ, nhân viên ngành du lịch. Hợp tác với các trường đại học và tổ chức quốc tế để nâng cao trình độ và đáp ứng nhu cầu phát triển.Vai trò của hợp tác quốc tế trong phát triển du lịch biển Quảng Trị?
Hợp tác quốc tế giúp mở rộng thị trường khách du lịch, thu hút đầu tư, trao đổi kinh nghiệm quản lý và phát triển sản phẩm du lịch đa dạng. Ví dụ, liên kết với các tỉnh trong hành lang kinh tế Đông - Tây tạo cơ hội phát triển du lịch xuyên biên giới.
Kết luận
- Quản lý nhà nước về du lịch biển tại Quảng Trị đã đạt được nhiều kết quả tích cực với sự tăng trưởng khách du lịch và doanh thu ổn định trong giai đoạn 2014-2018.
- Việc đầu tư cơ sở hạ tầng, xây dựng quy hoạch và hoàn thiện pháp luật đã tạo nền tảng phát triển bền vững cho du lịch biển địa phương.
- Nguồn nhân lực chất lượng cao và công tác thanh tra, kiểm tra cần được tăng cường để nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ.
- Hợp tác quốc tế và liên kết vùng là yếu tố quan trọng giúp Quảng Trị phát huy tiềm năng du lịch biển trong khu vực và quốc tế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật, đầu tư hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và nâng cao công tác quản lý sẽ góp phần đưa du lịch biển Quảng Trị trở thành ngành kinh tế mũi nhọn trong giai đoạn tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.