Tổng quan nghiên cứu

Huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, với diện tích tự nhiên khoảng 62.110,40 ha và dân số gần 120.000 người, là vùng đất có điều kiện tự nhiên, khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp cho phát triển cây bưởi Diễn. Từ năm 2017 đến 2019, diện tích trồng bưởi Diễn tại đây đã tăng nhanh với tốc độ phát triển bình quân khoảng 122,32%, đạt gần 473 ha, trong đó diện tích cho thu hoạch là khoảng 116 ha. Bưởi Diễn không chỉ là cây trồng chủ lực mà còn mang lại giá trị kinh tế cao, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.

Nghiên cứu tập trung phân tích chuỗi giá trị bưởi Diễn trên địa bàn huyện Thanh Sơn nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chuỗi giá trị, đánh giá thực trạng sản xuất, liên kết các tác nhân trong chuỗi, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tác nhân từ hộ trồng bưởi, thương lái, cơ sở chế biến đến người tiêu dùng, với số liệu thu thập từ năm 2017 đến 2019 và khảo sát thực địa năm 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển bền vững cây bưởi Diễn, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương và nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter, nhấn mạnh chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm từ khâu sản xuất đến tiêu dùng cuối cùng. Chuỗi giá trị được hiểu là một mạng lưới các tác nhân liên kết chặt chẽ nhằm tối ưu hóa giá trị sản phẩm và lợi nhuận. Ngoài ra, mô hình phân tích chuỗi giá trị của Kaplinsky và Morris được áp dụng để lập sơ đồ chuỗi, xác định các tác nhân, dòng luân chuyển sản phẩm, giá trị gia tăng và các phương thức liên kết trong chuỗi.

Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi giá trị nông sản, tác nhân trong chuỗi, ngành hàng, và các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết trong chuỗi giá trị như yếu tố bên trong (người sản xuất, doanh nghiệp, nhà nước, nhà khoa học) và yếu tố bên ngoài (tự nhiên, chính sách, cạnh tranh). Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi giá trị bưởi Diễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chuyên ngành, số liệu thống kê của huyện Thanh Sơn giai đoạn 2017-2019. Số liệu sơ cấp được thu thập năm 2019 thông qua khảo sát trực tiếp 150 hộ trồng bưởi Diễn tại 3 xã trọng điểm (Tất Thắng, Tân Lập, Tân Minh), 15 người thu gom, 20 hộ bán buôn, bán lẻ tại thị trấn Thanh Sơn và thành phố Việt Trì.

Phương pháp chọn mẫu áp dụng công thức Slovin với sai số 5%, đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích SWOT và thang đo Likert để đánh giá mức độ hài lòng của các tác nhân trong chuỗi. Timeline nghiên cứu kéo dài từ 2017 đến 2019 với thu thập và phân tích dữ liệu năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và sản lượng bưởi Diễn tăng nhanh: Diện tích trồng bưởi Diễn tăng từ 316 ha năm 2017 lên 472,83 ha năm 2019, tốc độ phát triển bình quân 122,32%. Diện tích cho thu hoạch tăng từ 50,1 ha lên 116,32 ha, tương ứng tốc độ 152,37%. Năng suất ổn định khoảng 10,6 tạ/ha, sản lượng tăng từ 531 tấn lên hơn 1.200 tấn.

  2. Chuỗi giá trị gồm ba kênh phân phối chính: Kênh 1: Nông dân → Thương lái nhỏ → Người bán sỉ → Người bán lẻ → Người tiêu dùng; Kênh 2: Nông dân → Thương lái lớn → Người bán sỉ → Người bán lẻ → Người tiêu dùng; Kênh 3: Nông dân → Tự bán lẻ → Người tiêu dùng. Tỷ lệ sản phẩm qua các kênh phân phối đa dạng, phản ánh sự linh hoạt trong tiêu thụ.

  3. Đặc điểm tác nhân trong chuỗi: Chủ hộ trồng bưởi có độ tuổi trung bình 50,9 tuổi, trình độ học vấn phổ biến là trung học cơ sở (42,5%). Phần lớn hộ sản xuất có quy mô nhỏ, manh mún, vốn đầu tư hạn chế. Các tác nhân đều đánh giá mức độ hài lòng khi tham gia chuỗi giá trị ở mức từ "hài lòng" đến "rất hài lòng" theo thang đo Likert.

  4. Điểm mạnh và thách thức trong chuỗi giá trị: Điểm mạnh gồm điều kiện tự nhiên thuận lợi, sự quan tâm của chính quyền địa phương, thị trường tiêu thụ rộng lớn. Thách thức là vốn đầu tư hạn chế, kỹ thuật canh tác chưa đồng đều, thiếu cơ sở giống cây trồng, quy trình bảo quản và chế biến còn yếu, cạnh tranh gay gắt từ các loại bưởi khác.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng diện tích và sản lượng bưởi Diễn tại Thanh Sơn phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của cây trồng này, phù hợp với chiến lược phát triển nông nghiệp hàng hóa của địa phương. Chuỗi giá trị đa kênh cho thấy sự đa dạng trong phương thức tiêu thụ, giúp giảm rủi ro thị trường cho người sản xuất. Tuy nhiên, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và hạn chế về kỹ thuật, vốn đầu tư là những rào cản lớn ảnh hưởng đến hiệu quả và bền vững của chuỗi.

So sánh với các nghiên cứu về chuỗi giá trị bưởi tại các địa phương khác như Bến Tre và Yên Bái, Thanh Sơn còn nhiều dư địa để phát triển liên kết bốn nhà (Nhà nông - Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp) nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường. Việc áp dụng các công nghệ canh tác tiên tiến, xây dựng thương hiệu và phát triển hợp tác xã sẽ là yếu tố then chốt để nâng cấp chuỗi giá trị bưởi Diễn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích và sản lượng bưởi, bảng phân tích mức độ hài lòng của các tác nhân, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị minh họa các kênh phân phối.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chỉ đạo, tổ chức sản xuất: Xây dựng kế hoạch phát triển bưởi Diễn theo vùng tập trung, quy hoạch vùng nguyên liệu rõ ràng, nâng cao năng lực quản lý sản xuất. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các phòng ban chuyên môn. Thời gian: 2020-2025.

  2. Phát triển khuyến nông và dịch vụ hỗ trợ: Đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật, áp dụng quy trình VietGAP, hỗ trợ giống cây chất lượng, dịch vụ bảo quản và chế biến sau thu hoạch. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức khoa học kỹ thuật. Thời gian: liên tục hàng năm.

  3. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ: Ban hành các chính sách ưu đãi về tín dụng, thuế, hỗ trợ đầu tư cho nông dân và doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị. Chủ thể: UBND tỉnh, các cơ quan quản lý nhà nước. Thời gian: 2020-2025.

  4. Thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng mô hình liên kết bốn nhà, thành lập hợp tác xã, tổ hợp tác để tăng cường hợp tác sản xuất và tiêu thụ, nâng cao sức mạnh thương lượng. Chủ thể: Nông dân, doanh nghiệp, nhà khoa học, chính quyền địa phương. Thời gian: 2020-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp, xây dựng quy hoạch vùng trồng bưởi, hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị.

  2. Nông dân và hợp tác xã: Cung cấp kiến thức về chuỗi giá trị, kỹ thuật canh tác, liên kết sản xuất và tiêu thụ, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  3. Doanh nghiệp chế biến và thương mại: Hiểu rõ cấu trúc chuỗi giá trị, các kênh phân phối, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư và phát triển thị trường.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo khoa học về phân tích chuỗi giá trị nông sản, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị bưởi Diễn gồm những khâu nào?
    Chuỗi giá trị bao gồm các khâu chính: sản xuất (nông dân), thu gom (thương lái nhỏ và lớn), bán buôn, bán lẻ và tiêu dùng cuối cùng. Mỗi khâu đều tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm.

  2. Tại sao diện tích bưởi Diễn tăng nhanh trong những năm gần đây?
    Do điều kiện tự nhiên thuận lợi, sự quan tâm chỉ đạo của chính quyền, chính sách hỗ trợ và nhu cầu thị trường tăng cao, người dân tích cực mở rộng diện tích trồng.

  3. Những khó khăn lớn nhất trong phát triển chuỗi giá trị bưởi Diễn là gì?
    Bao gồm vốn đầu tư hạn chế, kỹ thuật canh tác chưa đồng đều, thiếu cơ sở giống chất lượng, quy trình bảo quản và chế biến còn yếu, cạnh tranh từ các loại bưởi khác.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị bưởi Diễn?
    Cần tăng cường liên kết giữa các tác nhân, áp dụng kỹ thuật tiên tiến, xây dựng thương hiệu, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và phát triển hợp tác xã.

  5. Ai là tác nhân then chốt trong chuỗi giá trị bưởi Diễn?
    Nông dân là tác nhân then chốt vì họ trực tiếp sản xuất, nhưng sự phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp, nhà khoa học và chính quyền cũng rất quan trọng để đảm bảo chuỗi vận hành hiệu quả.

Kết luận

  • Diện tích và sản lượng bưởi Diễn tại huyện Thanh Sơn tăng trưởng nhanh, phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
  • Chuỗi giá trị bưởi Diễn gồm nhiều kênh phân phối đa dạng, với sự tham gia của nhiều tác nhân từ sản xuất đến tiêu dùng.
  • Các tác nhân trong chuỗi đều đánh giá mức độ hài lòng cao, tuy nhiên còn nhiều thách thức về kỹ thuật, vốn và liên kết.
  • Giải pháp phát triển chuỗi giá trị tập trung vào tổ chức sản xuất, khuyến nông, chính sách hỗ trợ và liên kết bốn nhà.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để huyện Thanh Sơn định hướng phát triển bền vững cây bưởi Diễn trong giai đoạn 2020-2025.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tác nhân trong chuỗi cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển.