Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện đại, ngân sách nhà nước (NSNN) giữ vai trò then chốt trong việc cung cấp tài chính cho bộ máy quản lý nhà nước và điều tiết vĩ mô nền kinh tế. Tỷ trọng NSNN trong GDP toàn cầu đã tăng từ khoảng 10% đầu thế kỷ XX lên 20-25% trong thế kỷ XXI, cho thấy tầm quan trọng ngày càng lớn của công tác quản lý ngân sách. Trong đó, chi thường xuyên ngân sách nhà nước chiếm tỷ trọng lớn và có ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển kinh tế-xã hội. Tuy nhiên, hiệu quả chi thường xuyên còn thấp và thất thoát lớn, đặc biệt tại các tỉnh miền núi như Bắc Kạn, nơi điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn, dân số chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số chiếm hơn 86%, và nông nghiệp chiếm khoảng 29-30% cơ cấu kinh tế.

Theo báo cáo thu chi ngân sách tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019, tổng thu NSNN đạt hơn 9.910 tỷ đồng, tăng 1,26 lần so với năm 2017. Chi thường xuyên chiếm khoảng 40% tổng chi NSNN, tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực giáo dục, y tế, kế hoạch hóa gia đình và giảm nghèo. Tuy nhiên, dự toán chi thường xuyên chưa sát thực tế, phân bổ chưa hợp lý, dẫn đến khó khăn trong công tác kế toán và quyết toán. Do đó, việc hoàn thiện công tác quản lý chi thường xuyên NSNN tại tỉnh Bắc Kạn là cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, đảm bảo phát triển kinh tế-xã hội bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích, đánh giá thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN tại Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhằm nâng cao hiệu quả chi tiêu ngân sách. Phạm vi nghiên cứu bao gồm nội dung quản lý chi thường xuyên NSNN trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn, với dữ liệu thu thập từ năm 2017 đến 2019 và khảo sát sơ cấp năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận và thực tiễn quản lý chi thường xuyên NSNN, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý địa phương trong hoạch định chính sách tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kinh tế, tài chính công và quản lý ngân sách nhà nước, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Ngân sách nhà nước (NSNN): Toàn bộ các khoản thu, chi của nhà nước trong dự toán được cơ quan có thẩm quyền quyết định và thực hiện trong một năm nhằm đảm bảo chức năng, nhiệm vụ của nhà nước.
  • Chi thường xuyên NSNN: Khoản chi có thời hạn tác động ngắn, phục vụ hoạt động thường xuyên của bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội, bao gồm chi tiền lương, mua sắm hàng hóa, dịch vụ, chi hoạt động sự nghiệp kinh tế, giáo dục, y tế, quốc phòng, an ninh.
  • Quản lý chi thường xuyên NSNN: Quá trình sử dụng các công cụ, biện pháp nhằm đảm bảo các khoản chi thường xuyên được sử dụng đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả, bao gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán, kiểm soát, thanh tra, kiểm tra.
  • Nguyên tắc quản lý chi thường xuyên: Bao gồm nguyên tắc quản lý theo dự toán, tiết kiệm hiệu quả, chi trực tiếp qua Kho bạc Nhà nước, đảm bảo tính minh bạch và công khai.
  • Các nhân tố ảnh hưởng: Phân loại thành nhân tố khách quan (cơ chế chính sách, tăng trưởng kinh tế, giám sát xã hội) và nhân tố chủ quan (lãnh đạo, tổ chức bộ máy, năng lực cán bộ, điều kiện cơ sở vật chất, công nghệ quản lý).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Thông tin thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo thu chi ngân sách tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019, các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý chi NSNN.
    • Thông tin sơ cấp thu thập qua khảo sát điều tra với 39 cán bộ quản lý và 433 đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn năm 2020.
  • Phương pháp chọn mẫu:

    • Cán bộ quản lý: chọn mẫu có chủ đích đại diện cho các cơ quan quản lý cấp tỉnh.
    • Đơn vị sử dụng ngân sách: điều tra tổng thể 433 đơn vị hành chính, trường học, đơn vị sự nghiệp.
  • Phương pháp phân tích:

    • Sử dụng công cụ Excel để xử lý dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, so sánh biến động qua các năm.
    • Phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng.
    • Phân tích dãy số theo thời gian để theo dõi xu hướng chi thường xuyên NSNN giai đoạn 2017-2019.
  • Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu:

    • Nhóm chỉ tiêu phản ánh tình hình chi thường xuyên NSNN: tổng số chi, tỷ lệ hoàn thành dự toán, cơ cấu chi theo lĩnh vực.
    • Nhóm chỉ tiêu phản ánh quản lý chi thường xuyên: chất lượng lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán, kiểm soát, thanh tra.
    • Nhóm chỉ tiêu phản ánh nhân tố ảnh hưởng: đánh giá mức độ tác động của các yếu tố khách quan và chủ quan qua khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chi thường xuyên NSNN tại Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019:

    • Tổng thu NSNN đạt hơn 9.910 tỷ đồng, tăng 26% so với năm 2017.
    • Chi thường xuyên chiếm khoảng 40% tổng chi NSNN, tăng qua các năm, tập trung chủ yếu vào giáo dục, y tế, kế hoạch hóa gia đình và giảm nghèo.
    • Tỷ lệ hoàn thành dự toán chi thường xuyên đạt khoảng 85-90%, cho thấy sự chấp hành dự toán tương đối nghiêm túc nhưng vẫn còn chênh lệch giữa dự toán và thực tế.
  2. Chất lượng công tác lập dự toán:

    • Đa số cán bộ quản lý đánh giá công tác lập dự toán ở mức tốt (trên 4 điểm theo thang Likert 5 mức), tuy nhiên vẫn còn tồn tại việc dự toán chưa sát với thực tế, dẫn đến khó khăn trong phân bổ và chấp hành dự toán.
    • Quy trình lập và phân bổ dự toán được thực hiện đúng quy định, nhưng thiếu sự linh hoạt điều chỉnh kịp thời theo biến động thực tế.
  3. Công tác chấp hành và quyết toán chi thường xuyên:

    • Việc chấp hành dự toán được thực hiện nghiêm túc, tỷ lệ chi thực tế so với dự toán đạt trên 85%.
    • Báo cáo quyết toán được lập đầy đủ, kịp thời, đảm bảo tính chính xác và trung thực, có sự xác nhận của Kho bạc Nhà nước và kiểm toán nhà nước.
    • Tuy nhiên, vẫn còn một số sai sót trong hồ sơ, chứng từ và việc quyết toán chi lớn hơn thu chưa xảy ra nhưng cần được giám sát chặt chẽ.
  4. Công tác kiểm soát, thanh tra, kiểm tra:

    • Công tác kiểm soát chi thường xuyên qua Kho bạc Nhà nước được thực hiện chặt chẽ, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.
    • Thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất giúp ngăn ngừa thất thoát, lãng phí ngân sách.
    • Số tiền vi phạm qua thanh tra, kiểm tra giảm dần qua các năm, phản ánh hiệu quả quản lý được cải thiện.
  5. Nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi thường xuyên:

    • Các nhân tố khách quan như cơ chế chính sách, tăng trưởng kinh tế và giám sát xã hội có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả quản lý.
    • Nhân tố chủ quan như sự lãnh đạo, tổ chức bộ máy, năng lực cán bộ, điều kiện cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ quản lý được đánh giá có tác động mạnh mẽ đến chất lượng quản lý chi thường xuyên.
    • Trong đó, năng lực cán bộ và sự lãnh đạo quyết định là yếu tố then chốt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý chi thường xuyên NSNN tại tỉnh Bắc Kạn đã đạt được những tiến bộ rõ rệt trong giai đoạn 2017-2019, thể hiện qua việc tăng thu ngân sách, tỷ lệ hoàn thành dự toán chi thường xuyên cao và công tác kiểm soát, thanh tra được thực hiện nghiêm túc. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa dự toán và thực tế vẫn còn, đặc biệt trong khâu lập dự toán chưa sát với nhu cầu thực tế, gây khó khăn cho việc phân bổ và chấp hành dự toán.

So sánh với các tỉnh miền núi lân cận như Cao Bằng và Bắc Giang, Bắc Kạn có nhiều điểm tương đồng về đặc thù kinh tế xã hội và khó khăn trong cân đối ngân sách địa phương. Kinh nghiệm từ các tỉnh này cho thấy việc ban hành định mức chi tiêu hợp lý, tăng cường tự chủ tài chính cho các đơn vị sử dụng ngân sách và nâng cao năng lực cán bộ quản lý là những giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng quản lý chi thường xuyên.

Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách tại Bắc Kạn còn hạn chế, trong khi đây là công cụ quan trọng giúp nâng cao tính chính xác, minh bạch và kịp thời trong công tác quản lý. Ngoài ra, sự tham gia giám sát của các tổ chức đoàn thể và người dân còn chưa phát huy hết hiệu quả, cần được tăng cường để đảm bảo tính công khai, minh bạch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành dự toán chi thường xuyên qua các năm, cơ cấu chi theo lĩnh vực, số tiền vi phạm qua thanh tra kiểm tra và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố quản lý theo khảo sát. Bảng so sánh chi tiết giữa dự toán và thực hiện chi thường xuyên cũng giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập dự toán chi thường xuyên:

    • Tăng cường phân tích, đánh giá nhu cầu thực tế và dự báo chính xác để lập dự toán sát với tình hình phát triển kinh tế-xã hội địa phương.
    • Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu và mô hình dự báo hiện đại nhằm nâng cao chất lượng dự toán.
    • Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ lập dự toán hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính phối hợp với các đơn vị sử dụng ngân sách.
  2. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý chi thường xuyên:

    • Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ về quản lý ngân sách, kế toán và kiểm soát chi tiêu cho cán bộ quản lý và kế toán.
    • Xây dựng quy chế đánh giá, khen thưởng và xử lý vi phạm nhằm nâng cao trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước.
  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi NSNN:

    • Triển khai hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc hiện đại, đồng bộ từ khâu lập dự toán đến quyết toán.
    • Đào tạo cán bộ sử dụng hiệu quả các phần mềm quản lý tài chính công.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước tỉnh Bắc Kạn.
  4. Tăng cường kiểm soát, thanh tra, giám sát chi thường xuyên:

    • Xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời sai phạm, lãng phí.
    • Khuyến khích sự tham gia giám sát của các tổ chức đoàn thể và người dân để nâng cao tính minh bạch.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Thanh tra tỉnh, Sở Tài chính, các tổ chức xã hội.
  5. Cơ cấu lại chi thường xuyên hợp lý:

    • Ưu tiên phân bổ ngân sách cho các lĩnh vực trọng điểm như giáo dục, y tế, giảm nghèo và phát triển hạ tầng.
    • Hạn chế chi tiêu không cần thiết, tiết kiệm chi phí hành chính, tổ chức lễ hội, hội nghị.
    • Thời gian thực hiện: ngay trong kế hoạch ngân sách hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý ngân sách tại các cấp tỉnh, huyện, xã:

    • Giúp hiểu rõ thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN.
    • Áp dụng vào công tác lập dự toán, chấp hành và kiểm soát chi ngân sách.
  2. Các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và Thanh tra tỉnh Bắc Kạn:

    • Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện quy trình kiểm soát, thanh tra, kiểm tra chi thường xuyên, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách.
  3. Các đơn vị sự nghiệp công lập và các đơn vị sử dụng ngân sách:

    • Hiểu rõ trách nhiệm, quy trình quản lý chi thường xuyên, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn kinh phí được giao.
  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công:

    • Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi thường xuyên NSNN tại địa phương miền núi, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Chi thường xuyên NSNN là các khoản chi có thời hạn tác động ngắn, phục vụ hoạt động thường xuyên của bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội, bao gồm chi tiền lương, mua sắm hàng hóa, dịch vụ, chi hoạt động sự nghiệp kinh tế, giáo dục, y tế, quốc phòng, an ninh.

  2. Tại sao quản lý chi thường xuyên NSNN lại quan trọng đối với tỉnh Bắc Kạn?
    Bắc Kạn là tỉnh miền núi với điều kiện kinh tế khó khăn, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách. Quản lý tốt chi thường xuyên giúp sử dụng nguồn lực hiệu quả, đảm bảo phát triển kinh tế-xã hội bền vững và giảm thất thoát, lãng phí ngân sách.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý chi thường xuyên tại Bắc Kạn là gì?
    Khó khăn gồm dự toán chi chưa sát thực tế, phân bổ chưa hợp lý, năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế, ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, và sự tham gia giám sát xã hội còn yếu.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện công tác quản lý chi thường xuyên?
    Bao gồm nâng cao chất lượng lập dự toán, đào tạo cán bộ quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm soát, thanh tra, giám sát, và cơ cấu lại chi thường xuyên hợp lý.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả quản lý chi thường xuyên NSNN?
    Hiệu quả được đánh giá qua tỷ lệ hoàn thành dự toán, mức độ tiết kiệm, tính minh bạch trong chi tiêu, số tiền sai phạm qua thanh tra kiểm tra, và sự phù hợp giữa chi tiêu với mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi thường xuyên NSNN, đồng thời phân tích thực trạng tại tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019 với số liệu cụ thể và khảo sát thực địa.
  • Đã xác định các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi thường xuyên, trong đó năng lực cán bộ và sự lãnh đạo quyết định là yếu tố then chốt.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và kiểm soát chi thường xuyên, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ và giám sát xã hội.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế, tài chính công.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian nghiên cứu để hoàn thiện hơn công tác quản lý chi thường xuyên NSNN tại Bắc Kạn và các địa phương tương tự.

Quý độc giả và các cơ quan quản lý được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước, góp phần phát triển kinh tế-xã hội bền vững.