Tổng quan nghiên cứu

Thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, nổi bật với truyền thống làng nghề gỗ lâu đời, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Theo báo cáo của Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh 6 tháng đầu năm 2019, tổng lượt khách du lịch đạt khoảng 980 nghìn lượt, tăng 18% so với cùng kỳ, trong đó khách quốc tế chiếm 87 nghìn lượt, tăng 24,3%. Doanh thu du lịch toàn tỉnh ước đạt 667 tỷ đồng, tăng 10,1%. Từ Sơn là trung tâm kinh tế - văn hóa với 10 cụm công nghiệp làng nghề, 579 doanh nghiệp hoạt động, nổi bật là nghề mộc mỹ nghệ tại các làng nghề Phù Khê, Đồng Kỵ, Hương Mạc. Tuy nhiên, du lịch làng nghề gỗ tại đây còn manh nha, cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch chưa đồng bộ, môi trường làng nghề bị ô nhiễm, liên kết giữa các đơn vị lữ hành và làng nghề chưa chặt chẽ, khiến khách du lịch không lưu trú lâu, hạn chế doanh thu và phát triển kinh tế địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng du lịch làng nghề gỗ tại Từ Sơn, đề xuất giải pháp phát triển bền vững đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế, bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba làng nghề chạm khắc gỗ tiêu biểu: Phù Khê, Hương Mạc và Đồng Kỵ, với dữ liệu thu thập từ 2017 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc khai thác tiềm năng du lịch làng nghề, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của vùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về du lịch, làng nghề và phát triển du lịch làng nghề truyền thống. Khái niệm du lịch được hiểu là hoạt động di chuyển tạm thời ngoài nơi cư trú nhằm mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, học tập hoặc công tác, không nhằm mục đích kiếm thu nhập chính. Làng nghề được định nghĩa là các cụm dân cư có hoạt động sản xuất thủ công nghiệp ổn định, với tỷ lệ hộ tham gia nghề chiếm tối thiểu 30%. Du lịch làng nghề truyền thống là loại hình du lịch văn hóa, nơi du khách trải nghiệm các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể gắn liền với làng nghề.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Du lịch làng nghề truyền thống: du lịch gắn với trải nghiệm sản xuất và văn hóa làng nghề.
  • Tài nguyên du lịch làng nghề: bao gồm sản phẩm thủ công mỹ nghệ, di tích lịch sử, lễ hội, phong tục tập quán.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch làng nghề: nhu cầu du khách, nguồn vốn, chính sách phát triển, quản lý nhà nước, quảng bá xúc tiến.
  • Sản phẩm du lịch: sản phẩm đặc trưng, cần thiết và bổ sung phục vụ nhu cầu đa dạng của du khách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND thị xã Từ Sơn, Sở Công thương Bắc Ninh, Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2017-2019. Số liệu sơ cấp được thu thập năm 2020 thông qua khảo sát trực tiếp tại ba làng nghề Phù Khê, Hương Mạc và Đồng Kỵ, với dung lượng mẫu điều tra khoảng 400 hộ gia đình và doanh nghiệp liên quan đến sản xuất và du lịch làng nghề.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng trong làng nghề. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích SWOT và so sánh các chỉ tiêu phát triển du lịch như số lượt khách, doanh thu, thời gian lưu trú. Timeline nghiên cứu kéo dài từ 2017 đến 2025, trong đó giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu là 2017-2020, đề xuất giải pháp và dự báo đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng du lịch làng nghề gỗ tại Từ Sơn:

    • Số lượt khách du lịch đến làng nghề gỗ tăng trung bình 12% mỗi năm trong giai đoạn 2017-2019, với khoảng 150 nghìn lượt khách/năm.
    • Doanh thu từ dịch vụ du lịch làng nghề đạt khoảng 45 tỷ đồng năm 2019, chiếm 7% tổng doanh thu du lịch thị xã.
    • Thời gian lưu trú trung bình của khách tại làng nghề chỉ khoảng 0,8 ngày, thấp hơn mức trung bình của các địa phương phát triển du lịch làng nghề khác (khoảng 1,5 ngày).
  2. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ:

    • Hệ thống giao thông nội vùng chưa đồng bộ, chỉ có 60% các tuyến đường nội làng được trải nhựa hoặc bê tông.
    • Cơ sở lưu trú phục vụ du lịch chủ yếu là nhà nghỉ nhỏ lẻ, chưa có khách sạn đạt chuẩn, công suất sử dụng chỉ đạt 45%.
    • Dịch vụ hỗ trợ như hướng dẫn viên, nhà hàng, điểm mua sắm lưu niệm còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách.
  3. Nguồn nhân lực và quản lý:

    • Lực lượng lao động làng nghề có tay nghề cao, nhưng kỹ năng phục vụ du lịch còn yếu, thiếu đào tạo bài bản về kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ.
    • Bộ máy quản lý du lịch làng nghề còn phân tán, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp lữ hành.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch làng nghề:

    • Môi trường làng nghề bị ô nhiễm do hoạt động sản xuất chưa áp dụng công nghệ sạch, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe du khách và hình ảnh điểm đến.
    • Chính sách hỗ trợ vốn và đầu tư phát triển du lịch làng nghề chưa đồng bộ, thiếu các chương trình xúc tiến quảng bá hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy du lịch làng nghề gỗ tại Từ Sơn có tiềm năng phát triển lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả. Thời gian lưu trú ngắn và doanh thu thấp phản ánh hạn chế về sản phẩm du lịch và dịch vụ hỗ trợ. So sánh với các địa phương như huyện Ý Yên (Nam Định) và tỉnh Thừa Thiên Huế, nơi có các tour du lịch làng nghề được tổ chức bài bản, Từ Sơn còn thiếu sự liên kết giữa làng nghề và doanh nghiệp lữ hành, cũng như chưa có các sản phẩm du lịch trải nghiệm hấp dẫn.

Môi trường ô nhiễm là một rào cản lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe du khách và uy tín điểm đến. Việc thiếu đồng bộ trong quản lý và đào tạo nguồn nhân lực làm giảm chất lượng dịch vụ, gây khó khăn trong việc giữ chân khách. Các số liệu về cơ sở hạ tầng cho thấy cần đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, lưu trú và dịch vụ bổ trợ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách, bảng so sánh doanh thu và thời gian lưu trú giữa các địa phương, cũng như sơ đồ mạng lưới quản lý du lịch hiện tại để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp cơ sở hạ tầng du lịch

    • Đầu tư cải tạo, mở rộng hệ thống giao thông nội vùng, đảm bảo 80% tuyến đường nội làng được trải nhựa hoặc bê tông đến năm 2023.
    • Xây dựng các cơ sở lưu trú đạt chuẩn, tăng công suất sử dụng lên 70% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND thị xã phối hợp với doanh nghiệp đầu tư.
  2. Phát triển sản phẩm du lịch trải nghiệm đa dạng

    • Xây dựng các tour du lịch trải nghiệm quy trình sản xuất gỗ mỹ nghệ, kết hợp với các hoạt động văn hóa truyền thống và lễ hội làng nghề.
    • Khuyến khích sáng tạo sản phẩm lưu niệm phù hợp với thị hiếu khách du lịch. Thời gian thực hiện: 2021-2024, chủ thể: các làng nghề, doanh nghiệp du lịch.
  3. Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng phục vụ du lịch, ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp cho người dân và nghệ nhân làng nghề.
    • Đào tạo hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp cho các điểm đến làng nghề. Thời gian: 2021-2023, chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường đào tạo.
  4. Tăng cường quản lý và xúc tiến quảng bá du lịch

    • Thiết lập bộ máy quản lý du lịch làng nghề chuyên trách, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp.
    • Đẩy mạnh công tác quảng bá, xúc tiến qua các kênh truyền thông đa phương tiện, hội chợ du lịch trong và ngoài nước.
    • Thời gian: 2021-2025, chủ thể: UBND thị xã, Sở Du lịch, các doanh nghiệp lữ hành.
  5. Bảo vệ môi trường làng nghề

    • Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, xử lý chất thải hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
    • Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân và doanh nghiệp.
    • Thời gian: 2021-2024, chủ thể: UBND thị xã, các tổ chức môi trường, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế địa phương

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển du lịch làng nghề phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển du lịch giai đoạn 2021-2025.
  2. Doanh nghiệp lữ hành và nhà đầu tư du lịch

    • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, hạn chế và nhu cầu phát triển sản phẩm du lịch làng nghề để thiết kế tour, đầu tư dịch vụ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng tour du lịch trải nghiệm làng nghề gỗ tại Từ Sơn.
  3. Các nghệ nhân, hộ sản xuất làng nghề gỗ

    • Lợi ích: Nắm bắt xu hướng phát triển du lịch, nâng cao kỹ năng phục vụ, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
    • Use case: Tham gia đào tạo kỹ năng du lịch, phát triển sản phẩm lưu niệm.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và giải pháp phát triển du lịch làng nghề trong bối cảnh thực tiễn.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu về phát triển du lịch văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch làng nghề gỗ có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch làng nghề gỗ là loại hình du lịch văn hóa, nơi du khách trải nghiệm quy trình sản xuất thủ công mỹ nghệ, tìm hiểu giá trị văn hóa truyền thống và mua sắm sản phẩm đặc trưng. Ví dụ, tại Từ Sơn, khách được tham quan các công đoạn chạm khắc gỗ tinh xảo và thưởng thức các sản phẩm độc đáo.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch làng nghề?
    Các yếu tố chủ yếu gồm nhu cầu du khách, nguồn vốn đầu tư, chính sách phát triển, quản lý nhà nước, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và môi trường. Môi trường ô nhiễm và thiếu liên kết giữa các bên là những rào cản lớn tại Từ Sơn.

  3. Làm thế nào để nâng cao thời gian lưu trú của khách du lịch tại làng nghề?
    Cần phát triển sản phẩm du lịch trải nghiệm đa dạng, cải thiện dịch vụ lưu trú, tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội và tăng cường quảng bá. Thời gian lưu trú tại Từ Sơn hiện chỉ khoảng 0,8 ngày, thấp hơn mức trung bình của các địa phương phát triển.

  4. Vai trò của nguồn nhân lực trong phát triển du lịch làng nghề?
    Nguồn nhân lực có kỹ năng phục vụ du lịch tốt giúp nâng cao trải nghiệm khách, giữ chân khách và tăng doanh thu. Đào tạo kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và hướng dẫn viên chuyên nghiệp là cần thiết cho các nghệ nhân và người dân địa phương.

  5. Chính sách nào cần thiết để thúc đẩy phát triển du lịch làng nghề?
    Chính sách hỗ trợ vốn, ưu đãi đầu tư, đào tạo nguồn nhân lực, quản lý môi trường và xúc tiến quảng bá hiệu quả là những chính sách quan trọng. Từ Sơn cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp để thực hiện các chính sách này.

Kết luận

  • Du lịch làng nghề gỗ tại thị xã Từ Sơn có tiềm năng lớn nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, dịch vụ và quản lý.
  • Số lượt khách và doanh thu tăng trưởng ổn định nhưng thời gian lưu trú còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
  • Môi trường ô nhiễm và thiếu liên kết giữa các bên là những thách thức cần giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp hạ tầng, phát triển sản phẩm trải nghiệm, đào tạo nguồn nhân lực, tăng cường quản lý và xúc tiến quảng bá.
  • Tiếp tục nghiên cứu, triển khai và đánh giá hiệu quả các giải pháp đến năm 2025 nhằm phát triển du lịch làng nghề bền vững, góp phần bảo tồn văn hóa và thúc đẩy kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ phát triển, liên hệ các đơn vị nghiên cứu và quản lý du lịch địa phương.