Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, công tác giảm nghèo luôn được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm, xem đây là nhiệm vụ chiến lược nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo an sinh xã hội. Tại huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, với dân số khoảng 336 nghìn người và diện tích 242,7 km², công tác giảm nghèo đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2018-2022. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 1,7% năm 2018 xuống còn khoảng 0,23% năm 2020, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế về tính bền vững và hiệu quả quản lý nhà nước trong công tác này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về giảm nghèo trên địa bàn huyện Thủy Nguyên, từ đó đề xuất các biện pháp đẩy mạnh hiệu quả quản lý, góp phần giảm nghèo bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022, với trọng tâm là các chính sách, kế hoạch và hoạt động quản lý nhà nước tại huyện Thủy Nguyên. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo tại địa phương mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp quản lý trong việc hoạch định chính sách phù hợp, góp phần phát triển kinh tế - xã hội ổn định và bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về giảm nghèo, trong đó nhấn mạnh vai trò của quản lý nhà nước trong việc hoạch định, triển khai và giám sát các chính sách giảm nghèo. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình quản lý nhà nước đa chiều về giảm nghèo: Đánh giá nghèo không chỉ dựa trên thu nhập mà còn trên các tiêu chí về sức khỏe, giáo dục, nhà ở, nước sinh hoạt và tiếp cận thông tin, theo chuẩn nghèo đa chiều của Chính phủ Việt Nam giai đoạn 2021-2025.

  2. Mô hình quản lý nguồn lực và tổ chức bộ máy: Tập trung vào việc tối ưu hóa tổ chức bộ máy quản lý, huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính, nhân lực và vật chất nhằm thực hiện các chương trình giảm nghèo.

Các khái niệm chính bao gồm: nghèo đa chiều, giảm nghèo bền vững, quản lý nhà nước về giảm nghèo, chuẩn nghèo đa chiều, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả công tác giảm nghèo.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ các văn bản pháp luật, nghị quyết, báo cáo thống kê của UBND huyện Thủy Nguyên, các tài liệu nghiên cứu liên quan và số liệu điều tra thực tế giai đoạn 2018-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn huyện, với số liệu cụ thể về tỷ lệ hộ nghèo, thu nhập bình quân, và các chỉ số dịch vụ xã hội cơ bản.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ giảm nghèo qua các năm, đánh giá hiệu quả các chính sách và kế hoạch giảm nghèo. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ năm 2018 đến 2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo giảm rõ rệt: Từ 1,7% năm 2018 xuống còn 0,23% năm 2020, tương đương giảm 86,5%. Tỷ lệ hộ cận nghèo cũng giảm từ 3,63% xuống 2,78% trong cùng giai đoạn.

  2. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế tích cực: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của huyện tăng từ 14,1% năm 2018 lên 17,2% năm 2022, với sự chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.

  3. Hiệu quả công tác xây dựng và triển khai kế hoạch giảm nghèo: Huyện đã xây dựng và thực hiện hơn 14 kế hoạch giảm nghèo chi tiết trong giai đoạn 2018-2022, tập trung vào các xã miền núi và vùng khó khăn, đạt và vượt mục tiêu giảm nghèo đề ra.

  4. Công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm được tăng cường: Số lượng các cuộc kiểm tra, giám sát tăng đều qua các năm, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực giảm nghèo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thành công trong giảm nghèo tại huyện Thủy Nguyên là sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, sự tham gia tích cực của cộng đồng và các tổ chức xã hội, cùng với việc áp dụng chuẩn nghèo đa chiều giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng nghèo. So với một số địa phương khác, huyện Thủy Nguyên có lợi thế về vị trí địa lý và phát triển kinh tế đa ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm nghèo.

Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều mới có xu hướng tăng nhẹ năm 2022 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và thay đổi tiêu chí đánh giá, cho thấy công tác giảm nghèo vẫn cần được củng cố để đảm bảo tính bền vững. Việc nâng cao năng lực cán bộ công chức, cải thiện cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa nguồn lực là những yếu tố then chốt để khắc phục hạn chế hiện tại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo qua các năm và bảng phân tích kết quả thực hiện kế hoạch giảm nghèo tại các xã miền núi, giúp minh họa rõ nét tiến trình và hiệu quả công tác giảm nghèo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện công tác xây dựng kế hoạch giảm nghèo: Đề xuất UBND huyện xây dựng kế hoạch giảm nghèo chi tiết, linh hoạt theo từng năm, tập trung vào các xã miền núi và vùng khó khăn, với mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo ít nhất 1,5%/năm. Thời gian thực hiện: 2024-2025.

  2. Tăng cường vai trò lãnh đạo và phối hợp liên ngành: Đẩy mạnh sự lãnh đạo của cấp ủy Đảng và UBND huyện trong công tác giảm nghèo, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các phòng ban, tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư để triển khai hiệu quả các chính sách. Thời gian: liên tục từ 2024.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ công chức: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và giám sát cho đội ngũ cán bộ làm công tác giảm nghèo, đảm bảo họ có đủ năng lực để thực hiện nhiệm vụ. Thời gian: 2024-2025.

  4. Huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực đa dạng: Khuyến khích xã hội hóa nguồn lực, huy động sự tham gia của doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng trong công tác giảm nghèo. Đồng thời, tăng cường quản lý, giám sát việc sử dụng nguồn lực để tránh lãng phí. Thời gian: 2024-2026.

  5. Thúc đẩy các hoạt động giáo dục và đào tạo nghề: Tập trung phát triển nguồn nhân lực cho người nghèo thông qua các chương trình đào tạo nghề, nâng cao nhận thức và kỹ năng lao động, giúp họ có khả năng tự phát triển kinh tế. Thời gian: 2024-2027.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước các cấp: Giúp các cấp chính quyền địa phương và thành phố Hải Phòng có cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp: Hỗ trợ trong việc phối hợp, huy động nguồn lực và triển khai các chương trình giảm nghèo hiệu quả, góp phần phát triển cộng đồng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, chính sách công: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp và thực tiễn quản lý nhà nước trong lĩnh vực giảm nghèo đa chiều.

  4. Cán bộ công chức làm công tác giảm nghèo: Nâng cao nhận thức, kỹ năng và phương pháp thực hiện công tác giảm nghèo, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuẩn nghèo đa chiều là gì và tại sao quan trọng?
    Chuẩn nghèo đa chiều đánh giá nghèo dựa trên nhiều tiêu chí như thu nhập, y tế, giáo dục, nhà ở, nước sinh hoạt và thông tin. Điều này giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng nghèo và thiết kế chính sách phù hợp, thay vì chỉ dựa vào thu nhập.

  2. Tại sao tỷ lệ hộ nghèo tại Thủy Nguyên giảm nhưng vẫn còn tái nghèo?
    Tái nghèo xảy ra do thu nhập sau khi thoát nghèo còn thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi các cú sốc kinh tế hoặc thiên tai. Do đó, cần các chính sách hỗ trợ bền vững và đa chiều để người dân có thể duy trì mức sống ổn định.

  3. Vai trò của cán bộ công chức trong công tác giảm nghèo là gì?
    Cán bộ công chức là lực lượng chủ chốt trong việc xây dựng kế hoạch, triển khai chính sách, giám sát và hỗ trợ người nghèo. Năng lực và trách nhiệm của họ quyết định hiệu quả công tác giảm nghèo.

  4. Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội tham gia giảm nghèo?
    Thông qua việc xây dựng các chính sách ưu đãi, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng tham gia, đồng thời tăng cường minh bạch và giám sát việc sử dụng nguồn lực.

  5. Các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo tại địa phương là gì?
    Bao gồm xây dựng kế hoạch chi tiết, tăng cường đào tạo cán bộ, phối hợp liên ngành, đa dạng hóa nguồn lực, phát triển cơ sở hạ tầng và thúc đẩy đào tạo nghề cho người nghèo.

Kết luận

  • Công tác quản lý nhà nước về giảm nghèo tại huyện Thủy Nguyên đã đạt được nhiều kết quả tích cực với tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 1,7% năm 2018 xuống còn 0,23% năm 2020.
  • Việc áp dụng chuẩn nghèo đa chiều giúp đánh giá toàn diện hơn tình trạng nghèo và nâng cao hiệu quả chính sách giảm nghèo.
  • Huyện đã xây dựng và triển khai nhiều kế hoạch giảm nghèo chi tiết, tập trung vào các xã miền núi và vùng khó khăn, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống người dân.
  • Cần tiếp tục nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành và huy động đa dạng nguồn lực để đảm bảo giảm nghèo bền vững.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm đẩy mạnh công tác quản lý nhà nước về giảm nghèo trong giai đoạn 2024-2027, góp phần phát triển kinh tế - xã hội huyện Thủy Nguyên ổn định và bền vững.

Luận văn kêu gọi các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo, hướng tới mục tiêu không còn hộ nghèo theo chuẩn quốc gia vào năm 2025.