Tổng quan nghiên cứu

Du lịch nông nghiệp đang trở thành xu hướng phát triển quan trọng trong ngành du lịch toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh hậu Covid-19 khi khách du lịch ưu tiên các trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên và không gian mở. Tại Việt Nam, nông nghiệp chiếm khoảng 72,84% cơ cấu kinh tế, tạo nền tảng thuận lợi cho phát triển du lịch gắn liền với nông nghiệp. Tỉnh Ninh Thuận, với diện tích tự nhiên 3.358 km², sở hữu nhiều tài nguyên nông nghiệp đặc trưng như các vùng trồng nho, táo, bơ, măng, hồ tiêu, cùng hoạt động chăn nuôi dê, cừu, tuy nhiên hiện nay sản phẩm du lịch nông nghiệp tại đây còn sơ khai, chưa đa dạng và chưa được đầu tư bài bản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tiềm năng, hiện trạng khai thác và quảng bá sản phẩm du lịch nông nghiệp tại Ninh Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp đa dạng, phong phú, phù hợp với nhu cầu khách du lịch và xu hướng phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tỉnh Ninh Thuận, với dữ liệu thu thập từ năm 2010 đến 2023, kết hợp khảo sát thực địa và khảo sát khách du lịch trong giai đoạn từ tháng 9/2022 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp, nâng cao thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời góp phần đa dạng hóa sản phẩm du lịch của tỉnh, tăng sức hấp dẫn trên thị trường du lịch trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển sản phẩm du lịch, bao gồm:

  • Mô hình sản phẩm du lịch của Smith (1994): Sản phẩm du lịch gồm năm yếu tố chính là tài nguyên du lịch, dịch vụ, sự đón tiếp, sự tự do lựa chọn và sự tham gia của khách du lịch. Mô hình nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm khách hàng trong việc tạo nên giá trị sản phẩm du lịch.

  • Mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh điểm đến của Ritchie và Crouch (2003): Phân chia các yếu tố thành nguồn lực và nhân tố hấp dẫn cơ bản (thiên nhiên, văn hóa, hoạt động) và các nhân tố hỗ trợ (cơ sở hạ tầng, khả năng tiếp cận, sự hiếu khách, ý chí chính trị). Mô hình giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển sản phẩm du lịch.

  • Quan điểm phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp: Là quá trình xây dựng và cải tiến các trải nghiệm du lịch gắn liền với hoạt động nông nghiệp, nhằm tạo ra sản phẩm độc đáo, hấp dẫn, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho cộng đồng nông thôn.

Các khái niệm chính bao gồm: du lịch nông nghiệp, sản phẩm du lịch, trải nghiệm du lịch, phát triển bền vững, và sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Nghiên cứu số liệu thứ cấp: Thu thập dữ liệu từ các báo cáo, tài liệu nghiên cứu, số liệu thống kê của các cơ quan quản lý địa phương và trung ương, bao gồm số liệu về tăng trưởng GRDP, doanh thu du lịch, lượng khách du lịch giai đoạn 2016-2020.

  • Khảo sát thực địa: Quan sát, ghi chép và phỏng vấn trực tiếp người dân địa phương, hộ kinh doanh và khách du lịch nhằm đánh giá thực trạng phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp tại Ninh Thuận.

  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Thực hiện với cỡ mẫu khoảng 300 khách du lịch, cả trực tiếp và trực tuyến, nhằm thu thập thông tin về mức độ quan tâm, nhu cầu và sự hài lòng đối với các sản phẩm du lịch nông nghiệp.

Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng khách du lịch và cộng đồng địa phương. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 4/2024, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp tại Ninh Thuận rất lớn: Tỉnh sở hữu đa dạng tài nguyên nông nghiệp đặc trưng như vùng trồng nho, táo, bơ, măng, hồ tiêu, cùng hoạt động chăn nuôi dê, cừu. Khoảng 63,2% diện tích là núi, 22,4% là đồng bằng ven biển, tạo điều kiện đa dạng cho các loại hình du lịch nông nghiệp. Tuy nhiên, hiện trạng sản phẩm du lịch nông nghiệp còn sơ khai, chưa đa dạng, chưa có nhiều trải nghiệm hấp dẫn.

  2. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch còn hạn chế: Khảo sát khách du lịch cho thấy chỉ khoảng 45% đánh giá cơ sở vật chất phục vụ du lịch nông nghiệp tại Ninh Thuận đạt mức khá trở lên, trong khi 55% còn lại cho rằng cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng được nhu cầu. Cơ sở lưu trú, dịch vụ ăn uống và phương tiện di chuyển chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách.

  3. Sự tham gia của cộng đồng địa phương còn hạn chế: Chỉ khoảng 38% hộ dân địa phương tham gia trực tiếp vào các hoạt động du lịch nông nghiệp, chủ yếu là các hộ kinh doanh nhỏ lẻ. Sự liên kết giữa các hộ nông dân với doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương còn yếu, dẫn đến thiếu sự phối hợp trong phát triển sản phẩm và quảng bá.

  4. Khách du lịch có nhu cầu cao về trải nghiệm thực tế và sản phẩm đặc trưng: Khoảng 70% khách du lịch khảo sát mong muốn được tham gia trực tiếp vào các hoạt động nông nghiệp như hái trái cây, tham quan trang trại, thưởng thức ẩm thực địa phương và trải nghiệm văn hóa dân tộc Chăm. Tuy nhiên, các sản phẩm hiện có chưa đáp ứng đầy đủ các nhu cầu này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc đầu tư cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, thiếu chính sách hỗ trợ phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp chuyên nghiệp và thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các bên liên quan. So với các mô hình thành công ở các địa phương khác như Ba Vì, Làng rau Trà Quế hay vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Ninh Thuận còn thiếu các sản phẩm du lịch đa dạng và trải nghiệm phong phú.

Biểu đồ tăng trưởng khách du lịch Ninh Thuận giai đoạn 2016-2020 cho thấy mức tăng trưởng trung bình khoảng 8%/năm, tuy nhiên tỷ lệ khách tham gia các sản phẩm du lịch nông nghiệp chỉ chiếm khoảng 15% tổng lượng khách. Điều này cho thấy dư địa phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp còn rất lớn.

Việc phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm du lịch mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp, tăng thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa và tài nguyên thiên nhiên đặc trưng của tỉnh. Các kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng, chính sách và sự tham gia cộng đồng trong phát triển du lịch nông nghiệp bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch nông nghiệp: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, cơ sở lưu trú, nhà hàng, điểm tham quan trang trại và các dịch vụ hỗ trợ. Mục tiêu nâng tỷ lệ khách hài lòng về cơ sở vật chất lên trên 70% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các nhà đầu tư.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và trải nghiệm du lịch nông nghiệp: Phát triển các tour trải nghiệm hái nho, tham quan vườn táo, thưởng thức ẩm thực đặc sản, tham gia lễ hội nông nghiệp truyền thống. Thời gian triển khai trong 2 năm, tập trung vào các vùng chuyên canh nông nghiệp. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp du lịch, hợp tác xã nông nghiệp và cộng đồng địa phương.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho nguồn nhân lực du lịch nông nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng phục vụ, quản lý du lịch, marketing sản phẩm cho người dân và doanh nghiệp. Mục tiêu đào tạo ít nhất 200 người trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: các cơ sở đào tạo, Sở Du lịch và Sở Nông nghiệp.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích phát triển du lịch nông nghiệp: Ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ vốn đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và hộ dân phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  5. Tăng cường quảng bá, xúc tiến và liên kết phát triển du lịch nông nghiệp: Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, tổ chức các sự kiện, hội chợ du lịch nông nghiệp, kết nối với các tour du lịch trong và ngoài tỉnh. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch nông nghiệp lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các doanh nghiệp lữ hành, cộng đồng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý du lịch: Nhận diện tiềm năng, khó khăn và đề xuất chính sách phát triển du lịch nông nghiệp phù hợp với đặc thù địa phương, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển bền vững.

  2. Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Tìm hiểu về nhu cầu thị trường, xu hướng phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp, từ đó thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Cộng đồng nông dân và các hợp tác xã nông nghiệp: Nắm bắt cơ hội phát triển kinh tế từ du lịch nông nghiệp, nâng cao kỹ năng phục vụ, quản lý và hợp tác với các bên liên quan để phát triển sản phẩm du lịch.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, nông nghiệp: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch nông nghiệp là gì và có điểm khác biệt gì so với du lịch nông thôn?
    Du lịch nông nghiệp là hình thức du lịch kết hợp các hoạt động sản xuất nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi với trải nghiệm du lịch, trong khi du lịch nông thôn rộng hơn, bao gồm cả du lịch sinh thái, văn hóa và cộng đồng. Du lịch nông nghiệp tập trung vào trải nghiệm thực tế tại các trang trại, vườn cây.

  2. Tại sao Ninh Thuận nên phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp?
    Ninh Thuận có tài nguyên nông nghiệp đặc trưng và đa dạng, khí hậu thuận lợi, cùng với nhu cầu du lịch trải nghiệm ngày càng tăng. Phát triển du lịch nông nghiệp giúp đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng thu nhập cho người dân và bảo tồn văn hóa địa phương.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển du lịch nông nghiệp tại Ninh Thuận là gì?
    Khó khăn gồm cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch còn đơn giản, thiếu sự liên kết giữa các bên, nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản và chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh.

  4. Làm thế nào để thu hút khách du lịch tham gia các sản phẩm du lịch nông nghiệp?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm, tạo trải nghiệm chân thực, kết hợp quảng bá hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ và xây dựng các tour du lịch hấp dẫn phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  5. Vai trò của cộng đồng địa phương trong phát triển du lịch nông nghiệp là gì?
    Cộng đồng địa phương là người cung cấp dịch vụ, trải nghiệm và sản phẩm du lịch. Sự tham gia tích cực của họ giúp bảo tồn văn hóa, nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển sản phẩm du lịch nông nghiệp, tập trung vào tiềm năng và hiện trạng tại tỉnh Ninh Thuận.
  • Phân tích cho thấy Ninh Thuận có nhiều lợi thế về tài nguyên nông nghiệp nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, sản phẩm và sự tham gia cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa trải nghiệm, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường chính sách hỗ trợ.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển du lịch nông nghiệp bền vững tại Ninh Thuận trong giai đoạn 2024-2030.
  • Khuyến khích các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch nông nghiệp, đồng thời bảo vệ môi trường và phát huy giá trị văn hóa địa phương.

Hành động tiếp theo: Chính quyền và doanh nghiệp cần triển khai các đề xuất nghiên cứu, đồng thời tiếp tục thu thập dữ liệu và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả để trao đổi và hợp tác nghiên cứu sâu hơn.