Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Cần Thơ, trung tâm vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), là một đô thị trẻ với vị trí địa lý chiến lược, đóng vai trò đầu mối giao thông vận tải kết nối vùng với thành phố Hồ Chí Minh và quốc tế. Từ năm 2007 đến 2020, du lịch Cần Thơ đã có sự phát triển đáng kể với tổng số khách du lịch tăng từ khoảng 693.000 lượt năm 2007 lên hơn 1,17 triệu lượt năm 2012, trong đó khách quốc tế và nội địa đều tăng trưởng ổn định. Doanh thu ngành du lịch cũng tăng từ 365 tỷ đồng năm 2007 lên 851 tỷ đồng năm 2012, phản ánh tiềm năng và sức hút ngày càng lớn của điểm đến này.
Tuy nhiên, mức độ phát triển du lịch của Cần Thơ chưa tương xứng với tiềm năng sẵn có, đặc biệt khi so sánh với các địa phương trong vùng. Vị trí trung tâm nhưng hạn chế về giá trị tài nguyên du lịch và sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến khác trong ĐBSCL là những thách thức lớn. Nghiên cứu nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh của du lịch thành phố Cần Thơ trong giai đoạn 2007-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch địa phương.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là khảo sát, đánh giá năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch Cần Thơ dựa trên hệ thống chỉ số của Dwyer và Kim, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm phát huy thế mạnh và khắc phục điểm yếu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thành phố Cần Thơ với dữ liệu thu thập từ các năm 2007 đến 2020, bao gồm số liệu thống kê, khảo sát ý kiến đại diện phía cung và cầu, cùng phân tích SWOT. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng, nâng cao sức hấp dẫn và vị thế của Cần Thơ trong khu vực và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch, trong đó nổi bật là:
Mô hình năng lực cạnh tranh điểm đến của Dwyer và Kim: Hệ thống chỉ số đánh giá bao gồm nguồn lực thừa hưởng, nguồn lực sáng tạo, các nhân tố và nguồn lực hỗ trợ, quản lý điểm đến và điều kiện cầu. Mô hình này giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của điểm đến.
Phân tích SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của du lịch Cần Thơ nhằm xác định các chiến lược phát triển phù hợp.
Lý thuyết cạnh tranh của Michael Porter: Áp dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh để hiểu rõ sức ép từ khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ mới, sản phẩm thay thế và cạnh tranh nội bộ trong ngành du lịch.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh điểm đến, tài nguyên du lịch, sản phẩm du lịch, điểm đến du lịch, các yếu tố cấu thành điểm đến (điểm hấp dẫn, giao thông, dịch vụ lưu trú, tiện nghi hỗ trợ, hoạt động bổ sung), cùng các nhân tố ảnh hưởng như đặc điểm điểm đến, hành vi khách du lịch, chính sách và môi trường kinh tế xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý thuyết và thực tiễn:
Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết: Thu thập, phân loại và hệ thống hóa tài liệu từ sách, báo cáo khoa học, các nghiên cứu trong và ngoài nước để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc.
Phương pháp thống kê số liệu: Tổng hợp số liệu từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Cần Thơ, Viện nghiên cứu phát triển du lịch, bao gồm số lượng khách, doanh thu, cơ sở lưu trú, lao động ngành du lịch từ năm 2007 đến 2020.
Phương pháp điều tra khảo sát: Thu thập ý kiến đại diện phía cung (doanh nghiệp, cơ quan quản lý du lịch) và phía cầu (khách du lịch) thông qua phiếu điều tra với các câu hỏi đóng và mở, nhằm đánh giá các chỉ số năng lực cạnh tranh theo mô hình Dwyer và Kim.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong ngành du lịch để đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phân tích SWOT: Đánh giá tổng thể các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của du lịch Cần Thơ.
Cỡ mẫu điều tra gồm khoảng vài trăm phiếu khảo sát đại diện cho các nhóm đối tượng cung và cầu, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích ma trận SWOT. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2013 đến 2020, với dữ liệu lịch sử từ 2007 đến 2012 làm cơ sở đánh giá.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu ổn định: Tổng số khách đến Cần Thơ tăng từ 693.000 lượt năm 2007 lên 1,17 triệu lượt năm 2012, tương đương mức tăng khoảng 69%. Doanh thu ngành du lịch tăng từ 365 tỷ đồng lên 851 tỷ đồng, tăng gần 133% trong cùng giai đoạn. Công suất phòng khách sạn tăng từ 56% lên 68%, cho thấy sự phát triển tích cực của cơ sở lưu trú.
Nguồn lực thừa hưởng và sáng tạo còn hạn chế: Các tài nguyên thiên nhiên như hệ sinh thái sông nước, vườn cây trái, chợ nổi là điểm mạnh đặc trưng của Cần Thơ. Tuy nhiên, so với các điểm đến trong vùng, giá trị tài nguyên du lịch chưa được khai thác và phát huy tối đa. Các hoạt động giải trí, lễ hội và dịch vụ hỗ trợ còn thiếu đa dạng và chưa đồng bộ.
Cơ sở hạ tầng và dịch vụ phát triển chưa đồng đều: Hệ thống giao thông đường bộ, đường thủy và sân bay được cải thiện đáng kể, sân bay Cần Thơ nâng cấp thành sân bay quốc tế từ năm 2009. Tuy nhiên, dịch vụ ăn uống chưa phát triển tương xứng với dịch vụ lưu trú, thể hiện qua số lượng nhà hàng không tăng từ 2009 đến 2010. Các tiện nghi hỗ trợ như y tế, an ninh, thông tin du lịch còn nhiều hạn chế.
Nhân lực và quản lý điểm đến còn nhiều thách thức: Tổng số lao động ngành du lịch tăng từ 2.336 người năm 2007 lên 3.240 người năm 2012, nhưng chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu phát triển. Công tác quản lý nhà nước và phối hợp các bên liên quan còn thiếu hiệu quả, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng về số lượng khách và doanh thu cho thấy du lịch Cần Thơ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, nhất là khi tận dụng được vị trí trung tâm vùng ĐBSCL và tài nguyên sông nước đặc trưng. Tuy nhiên, hạn chế về đa dạng sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ và chất lượng nguồn nhân lực là nguyên nhân chính khiến năng lực cạnh tranh chưa cao.
So với các nghiên cứu trong khu vực, Cần Thơ còn thua kém về mức độ phát triển dịch vụ ăn uống và các hoạt động giải trí bổ sung, điều này làm giảm sức hấp dẫn đối với khách du lịch quốc tế và khách cao cấp. Việc nâng cấp sân bay và cảng biển là điểm sáng, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và du lịch quốc tế, nhưng cần đồng bộ với phát triển dịch vụ và quản lý điểm đến.
Phân tích SWOT cho thấy Cần Thơ có nhiều điểm mạnh như tài nguyên thiên nhiên, vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng đang được cải thiện. Tuy nhiên, điểm yếu về chất lượng dịch vụ, nhân lực và quản lý cần được khắc phục. Cơ hội đến từ xu hướng phát triển du lịch sinh thái, MICE và du lịch miệt vườn trong khu vực. Thách thức là sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến trong vùng và yêu cầu ngày càng cao của khách du lịch.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng khách du lịch, doanh thu, công suất phòng và bảng phân tích SWOT để minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng
- Động từ hành động: Phát triển, đa dạng hóa
- Target metric: Tăng số lượng sản phẩm du lịch mới lên 30% trong 3 năm
- Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Cần Thơ phối hợp doanh nghiệp
- Timeline: 2019-2022
Phát triển các loại hình du lịch sinh thái, du lịch miệt vườn, MICE và du lịch văn hóa nhằm khai thác tối đa tài nguyên sông nước và văn hóa địa phương.
Nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú và ăn uống
- Động từ hành động: Nâng cấp, đào tạo
- Target metric: Tăng công suất phòng và doanh thu dịch vụ ăn uống lên 20% trong 2 năm
- Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, các cơ sở lưu trú
- Timeline: 2018-2020
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, phát triển các nhà hàng đặc sản địa phương để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách.
Cải thiện quản lý điểm đến và nâng cao năng lực nhân lực
- Động từ hành động: Tổ chức, đào tạo, phối hợp
- Target metric: 100% cán bộ quản lý du lịch được đào tạo nâng cao kỹ năng trong 3 năm
- Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các trường đào tạo nghề
- Timeline: 2018-2021
Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng; tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng phục vụ.
Đẩy mạnh quảng bá và xúc tiến du lịch quốc tế
- Động từ hành động: Quảng bá, xúc tiến
- Target metric: Tăng lượng khách quốc tế đến Cần Thơ 25% trong 3 năm
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Xúc tiến Du lịch, các doanh nghiệp lữ hành
- Timeline: 2018-2021
Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch Cần Thơ qua các kênh truyền thông quốc tế, tham gia hội chợ du lịch, xây dựng các chương trình tour liên kết vùng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển du lịch bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển du lịch thành phố và vùng ĐBSCL.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và dịch vụ lưu trú
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó cải tiến sản phẩm, dịch vụ và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Use case: Đầu tư phát triển khách sạn, nhà hàng, dịch vụ giải trí phù hợp với nhu cầu thị trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch
- Lợi ích: Nguồn tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn năng lực cạnh tranh điểm đến, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
Cơ quan xúc tiến và quảng bá du lịch
- Lợi ích: Định hướng các hoạt động xúc tiến, quảng bá hiệu quả dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của điểm đến.
- Use case: Thiết kế các chiến dịch quảng bá, tổ chức sự kiện du lịch thu hút khách.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch là gì?
Năng lực cạnh tranh điểm đến là khả năng của một điểm đến cung cấp sản phẩm và dịch vụ du lịch với chất lượng cao, thỏa mãn khách hàng và duy trì sự phát triển bền vững so với các điểm đến khác. Ví dụ, Cần Thơ tận dụng tài nguyên sông nước để tạo sản phẩm du lịch sinh thái đặc trưng.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh của du lịch Cần Thơ?
Nghiên cứu sử dụng hệ thống chỉ số của Dwyer và Kim kết hợp phân tích SWOT, khảo sát ý kiến đại diện phía cung và cầu, cùng phân tích số liệu thống kê từ các cơ quan chức năng. Phương pháp này giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng.Điểm mạnh nổi bật của du lịch Cần Thơ là gì?
Điểm mạnh gồm vị trí trung tâm vùng ĐBSCL, tài nguyên thiên nhiên phong phú như hệ sinh thái sông nước, vườn cây trái, chợ nổi đặc trưng, cùng cơ sở hạ tầng giao thông đang được cải thiện như sân bay quốc tế và cảng biển.Những thách thức lớn nhất đối với du lịch Cần Thơ hiện nay?
Thách thức gồm hạn chế về đa dạng sản phẩm du lịch, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, nguồn nhân lực thiếu chuyên nghiệp, quản lý điểm đến chưa hiệu quả và sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến trong vùng.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh du lịch Cần Thơ?
Các giải pháp bao gồm phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng, nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú và ăn uống, cải thiện quản lý điểm đến và đào tạo nhân lực, đẩy mạnh quảng bá xúc tiến du lịch quốc tế. Ví dụ, phát triển du lịch MICE và du lịch sinh thái miệt vườn là hướng đi tiềm năng.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh du lịch Cần Thơ có sự tăng trưởng tích cực về số lượng khách và doanh thu trong giai đoạn 2007-2012, nhưng chưa tương xứng với tiềm năng sẵn có.
- Các yếu tố cấu thành điểm đến như tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng và dịch vụ lưu trú phát triển chưa đồng đều, ảnh hưởng đến sức hấp dẫn tổng thể.
- Nguồn nhân lực và công tác quản lý điểm đến còn nhiều hạn chế, cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
- Đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm đặc trưng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quản lý và đẩy mạnh xúc tiến quảng bá nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong việc phát triển du lịch Cần Thơ giai đoạn 2018-2020 và xa hơn.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá năng lực cạnh tranh để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan nên tiếp cận toàn bộ luận văn nghiên cứu.