Tổng quan nghiên cứu
Phụ nữ Việt Nam chiếm hơn 50% dân số và gần 50% lực lượng lao động xã hội, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế gia đình và xã hội. Tuy nhiên, phụ nữ vẫn đối mặt với nhiều rào cản như chênh lệch thu nhập, cơ hội việc làm thấp hơn nam giới và dễ bị tổn thương khi doanh nghiệp cắt giảm nhân lực. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ Việt Nam đạt 72%, cao hơn mức trung bình thế giới 49%, nhưng tỷ lệ có việc làm thấp hơn nam giới 9%. Mức lương bình quân của lao động nữ khoảng 4,58 triệu đồng/tháng, thấp hơn lao động nam 5,19 triệu đồng/tháng, chủ yếu do phụ nữ phải đảm nhận công việc gia đình.
Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, với dân số 113.677 người (nữ chiếm 54%), có nền kinh tế phát triển đa ngành, trong đó thương mại - dịch vụ và công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn. Tuy nhiên, tiềm năng phát triển kinh tế của phụ nữ chưa được khai thác hết, nhiều phụ nữ nghèo, thu nhập thấp và có nguy cơ tái nghèo cao. Chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế gia đình tại Tam Kỳ được triển khai từ năm 2016 đến 2019, nhằm nâng cao thu nhập, tạo việc làm và thúc đẩy bình đẳng giới.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng thực hiện chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế trên địa bàn Tam Kỳ, phân tích những thành công, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chính sách, thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ vào phát triển kinh tế, góp phần giảm nghèo bền vững và nâng cao vị thế phụ nữ trong xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng lý thuyết chính sách công, xã hội học và kinh tế học để phân tích thực hiện chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế. Lý thuyết chính sách công được sử dụng nhằm làm rõ vai trò của nhà nước trong việc hoạch định, tổ chức và đánh giá hiệu quả chính sách hỗ trợ phụ nữ. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chính sách công: Tập hợp các quyết định của nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội theo mục tiêu đã xác định.
- Hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế (PTKT): Các hoạt động hỗ trợ về vốn, đào tạo nghề, chuyển giao khoa học kỹ thuật và khởi nghiệp dành riêng cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ nghèo và khó khăn.
- Bình đẳng giới: Nguyên tắc đảm bảo cơ hội và quyền lợi ngang nhau giữa nam và nữ trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội.
- Quản lý thực hiện chính sách: Quá trình tổ chức, điều phối và giám sát việc thực thi chính sách nhằm đạt mục tiêu đề ra.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế hiệu quả tại một số địa phương như mô hình “Quỹ tiết kiệm cộng đồng”, “Vay giống quay vòng” và các câu lạc bộ khởi nghiệp phụ nữ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các tài liệu sơ cấp gồm sách báo, giáo trình, nghị quyết của Đảng, chính sách của Nhà nước, báo cáo thống kê của UBND thành phố Tam Kỳ và Hội Liên hiệp Phụ nữ (LHPN) thành phố. Dữ liệu khảo sát thực tế được thu thập từ 13 xã/phường trên địa bàn Tam Kỳ trong giai đoạn 2016-2019.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
- Phân tích tài liệu: Tổng hợp, hệ thống hóa cơ sở lý luận và các văn bản pháp luật liên quan.
- Phân tích thống kê: Xử lý số liệu về vốn vay, đào tạo nghề, việc làm và thu nhập của phụ nữ.
- So sánh: Đánh giá kết quả thực hiện chính sách qua các năm và so sánh với mục tiêu đề ra.
- Khảo sát thực địa: Thu thập ý kiến, đánh giá của hội viên phụ nữ và cán bộ thực thi chính sách.
Cỡ mẫu khảo sát bao gồm 5.841 đối tượng vay vốn và hàng trăm học viên tham gia các lớp đào tạo nghề. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí hộ nghèo, cận nghèo và phụ nữ có nhu cầu phát triển kinh tế. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm kiểm định hiệu quả chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng vốn vay hỗ trợ phụ nữ: Tổng dư nợ vay qua kênh Ngân hàng Chính sách xã hội đến cuối năm 2019 đạt 174.517 triệu đồng với 5.841 đối tượng vay. Vốn vay tập trung chủ yếu vào kinh doanh, trồng trọt, chăn nuôi và giải quyết việc làm. Tỷ lệ vay vốn kinh doanh chiếm khoảng 40%, tăng dần qua các năm từ 2016 đến 2019.
Hiệu quả đào tạo nghề và chuyển giao khoa học kỹ thuật: Từ 2016 đến 2019, Hội LHPN thành phố tổ chức nhiều lớp đào tạo nghề và tập huấn kỹ thuật cho hàng nghìn phụ nữ, với tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 76%. Các lớp kỹ thuật trồng nấm, chế biến nước mắm, kỹ năng kinh doanh và du lịch cộng đồng được tổ chức thường xuyên, giúp phụ nữ nâng cao năng lực sản xuất và kinh doanh.
Tạo việc làm và nâng cao thu nhập: Giá trị sản xuất ngành công nghiệp - xây dựng tăng 21,67% so với cùng kỳ, thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 45,7 triệu đồng/năm. Tỷ lệ hộ nghèo giảm còn 0,75%, hộ cận nghèo còn 0,97%. Các mô hình hỗ trợ như nhóm tiết kiệm tín dụng, góp vốn quay vòng đã giúp nhiều phụ nữ thoát nghèo và ổn định cuộc sống.
Nhận thức và sự tham gia của phụ nữ: Qua khảo sát, đa số phụ nữ được hỗ trợ có nhận thức tốt về chính sách, chủ động sử dụng vốn đúng mục đích và tích cực tham gia các hoạt động phát triển kinh tế. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận phụ nữ có thái độ trông chờ, ỷ lại, thiếu kỹ năng nghề nghiệp và khó khăn trong chuyển đổi việc làm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế trên địa bàn Tam Kỳ đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần giảm nghèo bền vững và nâng cao vị thế phụ nữ. Việc tăng trưởng vốn vay và đa dạng hóa các hình thức hỗ trợ đã tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ tiếp cận nguồn lực phát triển kinh tế. Các lớp đào tạo nghề và tập huấn kỹ thuật giúp nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh, đồng thời tạo việc làm ổn định cho lao động nữ.
So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này tương đồng với xu hướng tăng cường hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp và phát triển kinh tế gia đình. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế như sự phân bổ nguồn lực chưa đồng đều, nhận thức của một số phụ nữ còn hạn chế, và sự phối hợp giữa các cơ quan thực thi chính sách chưa chặt chẽ. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ vay vốn theo mục đích và bảng thống kê số lượng học viên tham gia đào tạo nghề sẽ minh họa rõ nét hơn về hiệu quả thực hiện chính sách.
Việc duy trì và điều chỉnh chính sách phù hợp với đặc điểm vùng miền, đối tượng thụ hưởng là cần thiết để nâng cao hiệu quả thực thi. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho phụ nữ, đặc biệt là nhóm phụ nữ nghèo và cận nghèo, nhằm phát huy tối đa tiềm năng phát triển kinh tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nguồn vốn vay ưu đãi cho phụ nữ nghèo và cận nghèo
Mở rộng quy mô và đa dạng hóa các chương trình vay vốn với lãi suất thấp, thời hạn vay linh hoạt, ưu tiên các hộ phụ nữ có hoàn cảnh khó khăn. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách xã hội phối hợp Hội LHPN thành phố. Thời gian: 2021-2025.Mở rộng và nâng cao chất lượng đào tạo nghề, tập huấn kỹ thuật
Tổ chức thêm các lớp đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và đặc thù địa phương, tăng cường chuyển giao khoa học kỹ thuật hiện đại. Chủ thể: Hội LHPN, Trung tâm dạy nghề, Sở Khoa học & Công nghệ. Thời gian: Hàng năm.Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý tài chính cho phụ nữ
Triển khai các chương trình truyền thông, tập huấn kỹ năng quản lý vốn, kinh doanh và khởi nghiệp nhằm nâng cao ý thức tự chủ và hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Chủ thể: Hội LHPN, các tổ chức xã hội. Thời gian: 2021-2023.Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ trong thực hiện chính sách
Thiết lập hệ thống phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức Hội và các ngành liên quan để đảm bảo triển khai đồng bộ, tránh chồng chéo và nâng cao hiệu quả thực thi. Chủ thể: UBND thành phố, Hội LHPN, các sở ngành. Thời gian: 2021-2025.Phát triển các mô hình hỗ trợ kinh tế sáng tạo và bền vững
Khuyến khích thành lập các câu lạc bộ khởi nghiệp, hợp tác xã do phụ nữ làm chủ, phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn phù hợp với xu hướng phát triển bền vững. Chủ thể: Hội LHPN, Sở Kế hoạch & Đầu tư. Thời gian: 2022-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước và hoạch định chính sách
Giúp hiểu rõ thực trạng và hiệu quả các chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp với đặc điểm địa phương.Hội Liên hiệp Phụ nữ các cấp
Là tài liệu tham khảo để nâng cao năng lực tổ chức, triển khai các chương trình hỗ trợ phụ nữ, đồng thời phát huy vai trò kết nối, vận động nguồn lực.Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học xã hội, kinh tế
Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về chính sách công, bình đẳng giới và phát triển kinh tế gia đình, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu.Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội
Hỗ trợ thiết kế các chương trình phát triển kinh tế dành cho phụ nữ, đặc biệt là các dự án vay vốn, đào tạo nghề và khởi nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế tại Tam Kỳ bao gồm những nội dung chính nào?
Chính sách tập trung vào hỗ trợ vốn vay ưu đãi, đào tạo nghề, chuyển giao khoa học kỹ thuật, khởi nghiệp và phát triển các mô hình kinh tế do phụ nữ làm chủ.Phụ nữ tại Tam Kỳ có tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi không?
Có, đến năm 2019, tổng dư nợ vay qua kênh Ngân hàng Chính sách xã hội đạt 174.517 triệu đồng với 5.841 đối tượng vay, chủ yếu là phụ nữ nghèo và cận nghèo.Hiệu quả của các lớp đào tạo nghề và tập huấn kỹ thuật như thế nào?
Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 76%, nhiều phụ nữ sau đào tạo được giới thiệu việc làm hoặc tự tạo việc làm, nâng cao thu nhập và ổn định cuộc sống.Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách hỗ trợ phụ nữ là gì?
Bao gồm sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan, nhận thức hạn chế của một số phụ nữ, nguồn lực còn hạn chế và khó khăn trong chuyển đổi việc làm.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trong thời gian tới?
Cần tăng cường nguồn vốn, mở rộng đào tạo nghề, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý tài chính, đồng thời xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ và phát triển các mô hình kinh tế bền vững.
Kết luận
- Chính sách hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế tại thành phố Tam Kỳ đã góp phần nâng cao thu nhập, giảm nghèo và thúc đẩy bình đẳng giới trong giai đoạn 2016-2019.
- Vốn vay ưu đãi và các chương trình đào tạo nghề là hai trụ cột quan trọng giúp phụ nữ phát triển kinh tế gia đình.
- Nhận thức và sự tham gia tích cực của phụ nữ là yếu tố then chốt quyết định thành công của chính sách.
- Cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế phối hợp, tăng cường nguồn lực và mở rộng các chương trình hỗ trợ đến năm 2025.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách, góp phần phát triển kinh tế bền vững và nâng cao vị thế phụ nữ tại địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức Hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn.