Thực hành quyền công tố vụ án xâm phạm sở hữu tại VKSND huyện Yên Định

2021

87
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh quyền công tố vụ án xâm phạm sở hữu tại Việt Nam

Quyền công tố là một bộ phận quan trọng của quyền lực tư pháp, thể hiện quyền uy của Nhà nước trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các hành vi phạm tội. Trong lĩnh vực tố tụng hình sự, thực hành quyền công tố đối với các vụ án xâm phạm sở hữu giữ vai trò then chốt, nhằm bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cá nhân, tổ chức, đồng thời giữ vững an ninh trật tự xã hội. Hoạt động này được thực hiện bởi Viện kiểm sát nhân dân (VKSND), nhân danh Nhà nước để thực hiện việc buộc tội đối với người phạm tội, từ giai đoạn giải quyết tin báo tội phạm cho đến khi bản án có hiệu lực pháp luật. Vụ án xâm phạm sở hữu, bao gồm các tội danh phổ biến như tội trộm cắp tài sản hay tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, không chỉ gây thiệt hại về vật chất mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý người bị hại và trật tự chung. Do đó, việc áp dụng pháp luật một cách chính xác, khách quan trong quá trình công tố là yêu cầu bắt buộc. Hoạt động này đòi hỏi Kiểm sát viên phải vận dụng linh hoạt các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 và các văn bản pháp luật liên quan để đưa ra những quyết định tố tụng có căn cứ, đảm bảo không bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo mọi hành vi phạm tội phải được xử lý nghiêm minh, góp phần giáo dục, răn đe và phòng ngừa tội phạm trong xã hội.

1.1. Khái niệm và vai trò của thực hành quyền công tố

Thực hành quyền công tố được định nghĩa là hoạt động của VKSND trong tố tụng hình sự để thực hiện việc buộc tội của Nhà nước đối với người phạm tội. Hoạt động này bắt đầu ngay từ khi giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm và xuyên suốt quá trình khởi tố vụ án hình sự, điều tra, truy tố, xét xử. Vai trò của nó là vô cùng quan trọng: (1) Đảm bảo mọi hành vi phạm tội được phát hiện và xử lý kịp thời, đúng pháp luật; (2) Bảo vệ quyền con người, quyền công dân, lợi ích của Nhà nước và tổ chức; (3) Góp phần duy trì pháp chế xã hội chủ nghĩa, đảm bảo pháp luật được chấp hành nghiêm chỉnh và thống nhất. Thông qua việc áp dụng pháp luật hình sự, VKSND không chỉ là cơ quan buộc tội mà còn là "người gác cổng" của công lý.

1.2. Chủ thể chính Trách nhiệm của Viện kiểm sát và Kiểm sát viên

Chủ thể duy nhất được Nhà nước giao phó nhiệm vụ thực hành quyền công tốViện kiểm sát nhân dân. Trong đó, Kiểm sát viên là người trực tiếp tiến hành các hoạt động tố tụng. Trách nhiệm của Viện kiểm sát là phải đảm bảo việc truy cứu trách nhiệm hình sự khách quan, toàn diện và đầy đủ. Kiểm sát viên, khi thực hiện nhiệm vụ, phải tuân thủ pháp luật, chịu sự chỉ đạo của Viện trưởng và chịu trách nhiệm cá nhân về các quyết định của mình. Năng lực, trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp và bản lĩnh của Kiểm sát viên là yếu tố quyết định đến chất lượng và hiệu quả của toàn bộ quá trình công tố, đặc biệt trong các vụ án phức tạp liên quan đến xâm phạm sở hữu.

1.3. Quy trình tố tụng theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015

Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đã quy định một quy trình chặt chẽ cho hoạt động công tố. Quy trình này bao gồm các giai đoạn chính: (1) Tiếp nhận, giải quyết tố giác, tin báo tội phạm và kiến nghị khởi tố; (2) Khởi tố, điều tra vụ án hình sự; (3) Truy tố; (4) Xét xử sơ thẩm và phúc thẩm. Trong mỗi giai đoạn, VKSND đều có những nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể, từ việc phê chuẩn các quyết định của Cơ quan điều tra như lệnh bắt, tạm giam, đến việc ban hành cáo trạng để truy tố bị can ra trước tòa. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này là cơ sở để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng cho toàn bộ vụ án.

II. Top thách thức khi thực hành quyền công tố án xâm phạm sở hữu

Mặc dù khung pháp lý đã tương đối hoàn thiện, thực tiễn thực hành quyền công tố đối với các vụ án xâm phạm sở hữu vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, vướng mắc. Đây là loại tội phạm có tính chất đa dạng, thủ đoạn ngày càng tinh vi, đặc biệt là các tội phạm sử dụng công nghệ cao, gây không ít trở ngại cho các cơ quan tiến hành tố tụng. Một trong những thách thức lớn nhất là công tác chứng minh tội phạm. Việc thu thập chứng cứ, đặc biệt là chứng cứ điện tử, thường gặp khó khăn do đối tượng xóa dấu vết hoặc không hợp tác. Bên cạnh đó, vấn đề định giá tài sản trong vụ án hình sự cũng là một điểm nghẽn. Việc xác định giá trị tài sản bị chiếm đoạt một cách chính xác và khách quan là yếu tố bắt buộc để định tội danh và khung hình phạt, nhưng quy trình này đôi khi kéo dài và kết quả còn gây tranh cãi. Công tác thu hồi tài sản cho người bị hại cũng không hề đơn giản, khi các đối tượng phạm tội thường nhanh chóng tẩu tán tài sản. Ngoài ra, Kiểm sát viên còn phải chịu áp lực từ dư luận xã hội và các yếu tố tiêu cực khác, đòi hỏi phải có bản lĩnh vững vàng để đưa ra các quyết định tố tụng dựa trên chứng cứ và quy định pháp luật.

2.1. Khó khăn vướng mắc trong việc chứng minh tội phạm

Việc chứng minh tội phạm trong các vụ án xâm phạm sở hữu là một quá trình phức tạp. Thách thức đầu tiên đến từ việc xác định ý thức chủ quan của người phạm tội (lỗi cố ý chiếm đoạt). Đối với các tội như tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, việc chứng minh thủ đoạn gian dối đôi khi rất khó khăn, dễ nhầm lẫn với tranh chấp dân sự. Thêm vào đó, việc thu thập chứng cứ vật chất (như công cụ phạm tội, tài sản bị chiếm đoạt) và củng cố lời khai của người làm chứng, bị hại đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ chặt chẽ thủ tục tố tụng. Bất kỳ sai sót nào trong quá trình này cũng có thể làm suy yếu giá trị chứng cứ, dẫn đến nguy cơ bỏ lọt tội phạm hoặc làm oan người vô tội.

2.2. Vấn đề định giá tài sản và thu hồi tài sản bị chiếm đoạt

Định giá tài sản trong vụ án hình sự là một trong những hoạt động tố tụng mang tính quyết định. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều vướng mắc: (1) Thiếu văn bản hướng dẫn cụ thể cho một số loại tài sản đặc thù (tài sản ảo, quyền sở hữu trí tuệ); (2) Hội đồng định giá hoạt động còn mang tính kiêm nhiệm, chưa chuyên nghiệp; (3) Thời gian định giá kéo dài làm ảnh hưởng đến thời hạn giải quyết vụ án. Song song đó, công tác thu hồi tài sản cũng gặp nhiều trở ngại. Tỷ lệ thu hồi tài sản trong các vụ án lừa đảo, tham nhũng còn thấp do tội phạm đã hợp thức hóa, chuyển hóa tài sản thành các dạng khác hoặc tẩu tán ra nước ngoài, gây thiệt hại lớn cho Nhà nước và người dân.

2.3. Áp lực từ dư luận xã hội và các yếu tố tiêu cực khác

Trong thời đại bùng nổ thông tin, nhiều vụ án xâm phạm sở hữu, đặc biệt là các vụ án lớn, phức tạp, nhận được sự quan tâm đặc biệt của dư luận. Áp lực này có thể tác động hai chiều: một mặt, nó thúc đẩy các cơ quan tố tụng giải quyết vụ án nhanh chóng, minh bạch; mặt khác, những thông tin sai lệch, phiến diện có thể gây sức ép không nhỏ lên Kiểm sát viên, ảnh hưởng đến tính khách quan trong quá trình ra quyết định. Bên cạnh đó, các tiêu cực xã hội như hành vi chạy án, môi giới hối lộ vẫn là những thách thức tiềm ẩn, đòi hỏi người thực thi công vụ phải có đạo đức nghề nghiệp trong sáng và bản lĩnh chính trị vững vàng.

III. Phương pháp tối ưu quyền công tố giai đoạn khởi tố điều tra

Để nâng cao hiệu quả thực hành quyền công tố trong các vụ án xâm phạm sở hữu, việc tối ưu hóa hoạt động ngay từ giai đoạn khởi tố và điều tra là yêu cầu cấp thiết. Giai đoạn này được xem là nền tảng, quyết định đến sự thành công của toàn bộ quá trình giải quyết vụ án. Kiểm sát viên cần chủ động thực hiện vai trò "công tố tích cực", không chỉ đơn thuần chờ đợi kết quả điều tra từ Cơ quan điều tra mà phải tham gia định hướng, đưa ra yêu cầu điều tra ngay từ đầu. Việc khởi tố vụ án hình sự và khởi tố bị can phải đảm bảo có đủ căn cứ pháp lý, tránh oan sai. Thực tiễn từ VKSND huyện Yên Định cho thấy, việc ban hành các yêu cầu điều tra chi tiết, kịp thời đã giúp làm rõ nhiều tình tiết quan trọng, củng cố hệ thống chứng cứ vững chắc. Một trong những giải pháp hoàn thiện là tăng cường mối quan hệ phối hợp giữa Kiểm sát viên và Điều tra viên. Hai bên cần thường xuyên trao đổi, họp bàn để thống nhất quan điểm, tháo gỡ các khó khăn, vướng mắc phát sinh. Hoạt động kiểm sát điều tra không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra hồ sơ, tài liệu mà cần được thực hiện một cách thực chất thông qua việc trực tiếp tham gia hỏi cung, đối chất, nhận dạng, đảm bảo các hoạt động điều tra tuân thủ đúng quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.

3.1. Nâng cao vai trò của VKS trong khởi tố vụ án hình sự

Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, vai trò của VKSND không chỉ là phê chuẩn hay không phê chuẩn quyết định của Cơ quan điều tra. VKS phải chủ động kiểm sát chặt chẽ việc tiếp nhận, giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm. Theo thống kê tại VKSND huyện Yên Định giai đoạn 2016-2020, VKS đã yêu cầu CQĐT khởi tố 09 vụ án, hủy 04 quyết định khởi tố bị can không có căn cứ. Điều này cho thấy vai trò "bộ lọc" quan trọng của VKS, giúp ngăn chặn việc hình sự hóa quan hệ dân sự hoặc bỏ lọt tội phạm ngay từ giai đoạn đầu. Kiểm sát viên cần nghiên cứu kỹ hồ sơ, đánh giá toàn diện các chứng cứ ban đầu để đưa ra quyết định chính xác.

3.2. Bí quyết phối hợp hiệu quả với Cơ quan điều tra

Mối quan hệ phối hợp giữa VKSNDCơ quan điều tra là yếu tố then chốt. Sự phối hợp hiệu quả dựa trên nguyên tắc tôn trọng chức năng, nhiệm vụ của mỗi bên nhưng cùng hướng đến mục tiêu chung là chứng minh tội phạm. Bí quyết nằm ở việc xây dựng quy chế phối hợp liên ngành cụ thể, rõ ràng. Các cuộc họp liên ngành định kỳ hoặc đột xuất để giải quyết các vụ án phức tạp là rất cần thiết. Kiểm sát viên và Điều tra viên cần có sự trao đổi cởi mở, thẳng thắn về các chứng cứ, quan điểm áp dụng pháp luật, từ đó thống nhất hướng điều tra, tránh tình trạng trả hồ sơ điều tra bổ sung nhiều lần gây kéo dài vụ án.

3.3. Tăng cường kiểm sát điều tra để chống oan sai bỏ lọt

Kiểm sát điều tra là nhiệm vụ trọng tâm nhằm đảm bảo hoạt động điều tra diễn ra khách quan, tuân thủ pháp luật. Để chống oan sai, Kiểm sát viên phải kiểm sát chặt chẽ việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn như bắt, tạm giữ, tạm giam. Đồng thời, để chống bỏ lọt tội phạm, VKS cần chủ động đề ra các yêu cầu điều tra để làm rõ các tình tiết còn mâu thuẫn, yêu cầu thu thập thêm chứng cứ buộc tội và gỡ tội. Việc trực tiếp tham gia các hoạt động điều tra quan trọng không chỉ giúp Kiểm sát viên nắm chắc nội dung vụ án mà còn kịp thời phát hiện và chấn chỉnh các vi phạm tố tụng của Điều tra viên.

IV. Hướng dẫn THQCT giai đoạn truy tố và bảo vệ cáo trạng tại tòa

Giai đoạn truy tố là cầu nối quan trọng giữa điều tra và xét xử, nơi VKSND đưa ra quyết định cuối cùng về việc có đưa vụ án ra tòa hay không. Chất lượng của giai đoạn này phụ thuộc lớn vào kỹ năng nghiên cứu hồ sơ, tổng hợp, đánh giá chứng cứ của Kiểm sát viên. Kết tinh của giai đoạn này là bản cáo trạng – văn bản pháp lý buộc tội chính thức của Nhà nước. Một bản cáo trạng chất lượng phải mô tả rõ ràng hành vi phạm tội, viện dẫn đầy đủ, chính xác các chứng cứ và các điều luật được áp dụng. Sau khi truy tố bị can, nhiệm vụ của Kiểm sát viên tiếp tục tại phiên tòa, nơi họ phải bảo vệ quan điểm truy tố của mình. Tại đây, kỹ năng tranh tụng, đối đáp và hùng biện đóng vai trò quyết định. Kiểm sát viên phải chủ động tham gia xét hỏi để làm rõ sự thật khách quan, trình bày luận tội một cách logic, thuyết phục và sẵn sàng tranh luận với luật sư bào chữa dựa trên các chứng cứ đã được thẩm tra công khai. Việc áp dụng pháp luật hình sự một cách nhuần nhuyễn và khả năng ứng biến trước các tình huống phát sinh tại tòa sẽ khẳng định vai trò và vị thế của cơ quan công tố.

4.1. Kỹ năng xây dựng bản cáo trạng chặt chẽ thuyết phục

Bản cáo trạng được coi là "linh hồn" của hoạt động truy tố. Để xây dựng một bản cáo trạng chặt chẽ, Kiểm sát viên phải: (1) Nghiên cứu kỹ lưỡng toàn bộ hồ sơ vụ án, hệ thống hóa các chứng cứ buộc tội và gỡ tội; (2) Trình bày nội dung vụ án một cách logic, mạch lạc, từ diễn biến hành vi phạm tội đến hậu quả xảy ra; (3) Viện dẫn chính xác các chứng cứ (lời khai, kết luận giám định, vật chứng...) để chứng minh cho từng luận điểm; (4) Lựa chọn đúng tội danh và điều khoản của Bộ luật Hình sự. Một bản cáo trạng tốt không chỉ là cơ sở vững chắc cho việc xét xử mà còn thể hiện năng lực và trách nhiệm của Viện kiểm sát.

4.2. Truy tố bị can đúng người đúng tội Tội trộm cắp và lừa đảo

Việc truy tố bị can đúng người, đúng tội là nguyên tắc cốt lõi. Đối với các tội xâm phạm sở hữu, việc phân biệt các tội danh có cấu thành tương tự nhau là rất quan trọng. Ví dụ, cần phân biệt rõ hành vi lén lút của tội trộm cắp tài sản với hành vi dùng thủ đoạn gian dối của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, hoặc hành vi lợi dụng tín nhiệm trong tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Việc định tội danh sai sẽ dẫn đến áp dụng sai khung hình phạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của bị cáo và tính nghiêm minh của pháp luật. Do đó, Kiểm sát viên phải nắm vững các yếu tố cấu thành tội phạm của từng tội danh cụ thể.

4.3. Nâng cao chất lượng tranh tụng của Kiểm sát viên tại tòa án

Tranh tụng tại phiên tòa là nơi thể hiện rõ nhất vai trò công tố. Để nâng cao chất lượng tranh tụng, Kiểm sát viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước phiên tòa: dự kiến các câu hỏi, các tình huống có thể phát sinh, chuẩn bị hệ thống luận cứ để đối đáp. Tại tòa, Kiểm sát viên phải thể hiện thái độ tự tin, trình bày luận tội rõ ràng, đanh thép nhưng vẫn đảm bảo sự khách quan. Kỹ năng lắng nghe, phân tích lập luận của phía bào chữa và đưa ra phản biện sắc bén dựa trên hồ sơ, chứng cứ là yếu tố quyết định để bảo vệ thành công bản cáo trạng, thuyết phục Hội đồng xét xử đồng tình với quan điểm của VKS.

V. Bài học thực tiễn áp dụng pháp luật hình sự tại Yên Định

Nghiên cứu thực tiễn tại VKSND huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2016-2020 cung cấp những bài học giá trị về công tác thực hành quyền công tố đối với các vụ án xâm phạm sở hữu. Trong 5 năm, đơn vị đã kiểm sát 183 quyết định khởi tố vụ án hình sự liên quan đến tội phạm này, chiếm 33% tổng số vụ án đã khởi tố. Điều này cho thấy tính phổ biến và phức tạp của loại tội phạm này tại địa bàn. Các số liệu về việc áp dụng biện pháp ngăn chặn, tỷ lệ truy tố và kết quả kháng nghị cho thấy sự nỗ lực và trách nhiệm của đội ngũ Kiểm sát viên. Cụ thể, VKSND huyện Yên Định đã phê chuẩn, không phê chuẩn 372 trường hợp áp dụng biện pháp ngăn chặn, đảm bảo không xảy ra các trường hợp tạm giam, tạm giữ oan sai. Công tác kháng nghị phúc thẩm cũng đạt hiệu quả cao với tỷ lệ chấp nhận đạt 100%. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, thực tiễn cũng chỉ ra một số hạn chế như việc ban hành yêu cầu điều tra đôi khi chưa toàn diện, chất lượng tranh tụng tại một số phiên tòa chưa cao. Những bài học này là cơ sở quan trọng để đề ra các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác trong thời gian tới.

5.1. Phân tích số liệu khởi tố và áp dụng biện pháp ngăn chặn

Số liệu thống kê tại VKSND huyện Yên Định giai đoạn 2016-2020 cho thấy, tổng số vụ án xâm phạm sở hữu được khởi tố là 183 vụ với 265 bị can. VKSND đã thực hiện tốt chức năng kiểm sát khi không phê chuẩn 04 quyết định khởi tố và hủy 04 quyết định khởi tố bị can của Cơ quan điều tra. Về biện pháp ngăn chặn, đơn vị đã thể hiện sự thận trọng, kiên quyết từ chối phê chuẩn hoặc hủy bỏ các quyết định không có căn cứ, qua đó đảm bảo quyền con người, quyền công dân. Tỷ lệ người bị bắt, tạm giữ sau đó phải trả tự do vì không đủ yếu tố cấu thành tội phạm ở mức rất thấp, phản ánh chất lượng trong việc áp dụng pháp luật hình sự.

5.2. Kết quả công tác truy tố và tỷ lệ kháng nghị thành công

Trong giai đoạn 2016-2020, VKSND huyện Yên Định đã truy tố 117 vụ án xâm phạm sở hữu. Đáng chú ý, không có trường hợp nào VKS truy tố mà Tòa án tuyên không phạm tội, cho thấy chất lượng truy tố được đảm bảo. Công tác kháng nghị cũng là một điểm sáng. Đơn vị đã ban hành 06 kháng nghị phúc thẩm và tất cả đều được Tòa án cấp trên chấp nhận. Các kháng nghị tập trung vào các sai sót của Tòa án cấp sơ thẩm trong việc đánh giá chứng cứ, áp dụng điều khoản BLHS, thể hiện trách nhiệm của Viện kiểm sát trong việc kiểm sát hoạt động tư pháp, bảo vệ công lý.

5.3. Những hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân cốt lõi

Bên cạnh kết quả đạt được, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế. Một số bản yêu cầu điều tra của Kiểm sát viên còn chưa đầy đủ, toàn diện, dẫn đến việc phải trả hồ sơ điều tra bổ sung. Vẫn còn tình trạng Kiểm sát viên nghiên cứu hồ sơ chưa sâu, chuẩn bị cho phiên tòa chưa tốt dẫn đến chất lượng tranh tụng chưa cao. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ khối lượng công việc lớn, áp lực về thời gian, đồng thời kỹ năng nghiệp vụ và kinh nghiệm thực tiễn của một bộ phận cán bộ còn hạn chế. Đây là những vấn đề cần có giải pháp hoàn thiện kịp thời.

VI. Giải pháp hoàn thiện và kiến nghị sửa đổi pháp luật THQCT

Từ những phân tích lý luận và thực tiễn, việc đề ra các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ ngành Kiểm sát là yêu cầu tất yếu. Để nâng cao hiệu quả thực hành quyền công tố (THQCT) trong các vụ án xâm phạm sở hữu, cần tập trung vào hai nhóm giải pháp chính: hoàn thiện thể chế và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Về thể chế, cần tiếp tục rà soát, đưa ra các kiến nghị sửa đổi pháp luật liên quan đến Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, đặc biệt là các quy định về thu thập chứng cứ điện tử, quy trình định giá tài sản trong vụ án hình sự và cơ chế thu hồi tài sản. Cần có những hướng dẫn cụ thể, thống nhất để tháo gỡ các khó khăn, vướng mắc trong thực tiễn áp dụng. Về con người, việc đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng tranh tụng và đạo đức nghề nghiệp cho Kiểm sát viên phải được coi là nhiệm vụ trọng tâm, thường xuyên. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, chỉ đạo, điều hành và hoạt động nghiệp vụ cũng là một hướng đi đột phá để đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp trong tình hình mới.

6.1. Đề xuất giải pháp hoàn thiện các quy định tố tụng hình sự

Dựa trên thực tiễn, một số kiến nghị sửa đổi pháp luật cần được xem xét. Thứ nhất, cần bổ sung các quy định cụ thể về trình tự, thủ tục thu thập, bảo quản và sử dụng chứng cứ điện tử để đảm bảo tính hợp pháp. Thứ hai, cần xây dựng một quy trình định giá tài sản chuyên nghiệp hơn, có thể thành lập các trung tâm định giá tư pháp độc lập. Thứ ba, cần hoàn thiện cơ chế phối hợp liên ngành giữa Cơ quan điều tra, VKSND và Tòa án để rút ngắn thời gian giải quyết vụ án. Các giải pháp hoàn thiện này sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc và thuận lợi hơn cho hoạt động tố tụng.

6.2. Nâng cao năng lực đạo đức nghề nghiệp cho Kiểm sát viên

Con người là yếu tố quyết định. Cần đổi mới công tác đào tạo, bồi dưỡng cho đội ngũ Kiểm sát viên theo hướng chuyên sâu, gắn liền với thực tiễn. Nội dung đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng mới như điều tra tội phạm công nghệ cao, kỹ năng tranh tụng, đối đáp tại phiên tòa. Song song với chuyên môn, việc giáo dục bản lĩnh chính trị, đạo đức nghề nghiệp, tinh thần "công minh, chính trực, khách quan, thận trọng, khiêm tốn" phải được đặt lên hàng đầu. Chỉ có như vậy, Kiểm sát viên mới đủ sức vượt qua mọi cám dỗ và áp lực, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.

6.3. Tăng cường phối hợp liên ngành và ứng dụng công nghệ

Hiệu quả của hoạt động công tố không chỉ phụ thuộc vào riêng ngành Kiểm sát. Cần tăng cường hơn nữa cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tiến hành tố tụng và các cơ quan hữu quan khác. Đồng thời, việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu tội phạm quốc gia, áp dụng hệ thống ghi âm, ghi hình có âm thanh trong hỏi cung... không chỉ giúp minh bạch hóa hoạt động tố tụng mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho Kiểm sát viên trong quá trình chứng minh tội phạm, góp phần xây dựng một nền tư pháp hiện đại, hiệu quả.

04/10/2025
Luận văn áp dụng pháp luật về thực hành quyền công tố đối với vụ án xâm phạm sở hữu từ thực tiễn viện kiểm sát nhân dân huyện yên định tỉnh thanh hóa