Tổng quan nghiên cứu

Du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp có tính liên ngành, liên vùng và xã hội hóa cao, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, Việt Nam hiện có hơn 8.000 lễ hội truyền thống và hơn 3.000 di tích được xếp hạng quốc gia, tạo nên nguồn tài nguyên văn hóa phong phú cho phát triển du lịch. Tỉnh Hưng Yên, nằm ở trung tâm đồng bằng sông Hồng, với nhiều di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu, trong đó có di tích cấp quốc gia Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân, là điểm đến thu hút hàng triệu lượt khách trong và ngoài nước mỗi năm.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, lượng khách tham quan tại di tích này có xu hướng giảm đáng kể, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và giá trị văn hóa của di tích. Nguyên nhân chủ yếu do công tác quản lý hoạt động du lịch tại di tích còn nhiều hạn chế như cơ chế thị trường chưa phù hợp, tình trạng mê tín dị đoan, tệ nạn xã hội, ô nhiễm môi trường và thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan quản lý. Do đó, nghiên cứu quản lý hoạt động du lịch tại di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý, nâng cao hiệu quả khai thác giá trị di tích, phát triển du lịch bền vững là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng công tác quản lý hoạt động du lịch tại di tích Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân giai đoạn 2014-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2030, góp phần phát triển du lịch tâm linh tỉnh Hưng Yên theo định hướng bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý du lịch tại di tích thuộc huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2014-2017 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2030. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hoạt động du lịch tại di tích lịch sử văn hóa, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước về du lịch: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc xây dựng chính sách, quy hoạch, tổ chức và kiểm soát hoạt động du lịch nhằm đảm bảo phát triển bền vững và bảo tồn giá trị văn hóa, lịch sử.

  • Mô hình quản lý du lịch bền vững: Tập trung vào cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn môi trường và duy trì giá trị văn hóa xã hội, trong đó quản lý hoạt động du lịch phải đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố này.

  • Khái niệm du lịch tâm linh: Du lịch gắn liền với các hoạt động tín ngưỡng, lễ hội truyền thống, có tác động tích cực đến phát triển văn hóa và kinh tế địa phương.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: du lịch, hoạt động du lịch, quản lý hoạt động du lịch, di tích lịch sử văn hóa, quản lý di tích, phát triển du lịch bền vững, du lịch tâm linh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phương pháp luận lịch sử - logic, phương pháp thống kê mô tả và phân tích tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý hoạt động du lịch tại di tích Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực tế, phỏng vấn sâu với Ban quản lý di tích, các cơ quan quản lý du lịch tỉnh Hưng Yên, và khách du lịch tại di tích. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo, văn bản pháp luật, quy hoạch phát triển du lịch, tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 khách du lịch và 30 cán bộ quản lý, nhân viên tại di tích, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và khả thi.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để xử lý số liệu định lượng, phân tích mô tả, so sánh tỷ lệ, đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch và hiệu quả quản lý. Phân tích định tính được thực hiện qua nội dung phỏng vấn, tổng hợp ý kiến chuyên gia.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích giai đoạn 2014-2017, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2030 nhằm phát triển bền vững hoạt động du lịch tại di tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình hoạt động du lịch tại di tích: Số lượng khách du lịch đến di tích Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân tăng trưởng ổn định từ 2014 đến 2016 với mức tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm, đạt khoảng 1 triệu lượt khách năm 2016. Tuy nhiên, năm 2017 lượng khách giảm khoảng 12% so với năm trước do các yếu tố quản lý và môi trường chưa được cải thiện.

  2. Hiệu quả công tác quản lý: Qua khảo sát, chỉ có khoảng 60% khách du lịch hài lòng với chất lượng dịch vụ và công tác tổ chức tại di tích. Ban quản lý di tích còn thiếu nguồn lực về nhân sự và tài chính, năng lực cán bộ quản lý chưa đáp ứng yêu cầu phát triển du lịch hiện đại. Khoảng 40% khách phản ánh tình trạng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông trong mùa lễ hội.

  3. Tình trạng bảo tồn và phát huy giá trị di tích: Công tác bảo tồn di tích còn nhiều hạn chế, chưa có kế hoạch bảo vệ môi trường và cảnh quan tổng thể. Một số hiện tượng tiêu cực như mê tín dị đoan, trộm cắp, bán hàng lưu niệm không kiểm soát gây ảnh hưởng đến hình ảnh di tích. Tỷ lệ khách tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống chỉ chiếm khoảng 30%, cho thấy sự thiếu gắn kết giữa du lịch và văn hóa địa phương.

  4. Phối hợp quản lý và phát triển du lịch: Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, Ban quản lý di tích và các doanh nghiệp du lịch còn yếu kém, dẫn đến việc tổ chức lễ hội, dịch vụ du lịch chưa đồng bộ và thiếu chuyên nghiệp. Khoảng 50% doanh nghiệp du lịch chưa tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ di tích và môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do năng lực quản lý còn yếu, thiếu sự đầu tư đồng bộ về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực chuyên môn. So sánh với một số nghiên cứu về quản lý du lịch tại các di tích lịch sử văn hóa khác như Đền Hùng (Phú Thọ) hay Khu danh thắng Tây Thiên (Vĩnh Phúc), có thể thấy các địa phương này đã xây dựng được mô hình quản lý hiệu quả hơn nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và đầu tư bài bản.

Việc giảm lượng khách năm 2017 phản ánh sự thiếu ổn định trong công tác quản lý và tổ chức hoạt động du lịch, đồng thời cho thấy nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ môi trường tại di tích. Các biểu đồ về số lượng khách du lịch theo năm và tỷ lệ hài lòng của khách có thể minh họa rõ nét xu hướng này.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng công tác quản lý hoạt động du lịch tại di tích Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm phát triển du lịch bền vững, bảo tồn giá trị văn hóa lịch sử và nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch quản lý hoạt động du lịch: Xây dựng kế hoạch phát triển du lịch dài hạn đến năm 2030, trong đó xác định rõ mục tiêu, chỉ tiêu phát triển, phân bổ nguồn lực và các giải pháp cụ thể. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý di tích phối hợp với Sở Du lịch tỉnh Hưng Yên, hoàn thành trong vòng 1 năm.

  2. Xây dựng bộ máy quản lý chuyên nghiệp, tăng cường đào tạo nhân lực: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý, kỹ năng phục vụ khách du lịch cho cán bộ, nhân viên Ban quản lý di tích và các đơn vị liên quan. Đồng thời, bổ sung nhân sự chuyên môn về bảo tồn di tích và phát triển du lịch. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Sở Nội vụ và Sở Du lịch phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường phối hợp liên ngành và cộng đồng địa phương: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng dân cư nhằm tổ chức các hoạt động du lịch, lễ hội văn hóa truyền thống một cách đồng bộ, chuyên nghiệp và bền vững. Chủ thể là UBND tỉnh, Ban quản lý di tích, các doanh nghiệp và cộng đồng dân cư, triển khai liên tục.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ môi trường tại di tích: Đầu tư cải tạo cơ sở hạ tầng, hệ thống giao thông, vệ sinh môi trường, kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh doanh dịch vụ tại di tích. Đồng thời, xây dựng các chương trình tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ di tích và môi trường cho khách du lịch và người dân địa phương. Thời gian thực hiện 3 năm, do Ban quản lý di tích và Sở Tài nguyên Môi trường chủ trì.

  5. Phát triển các sản phẩm du lịch tâm linh gắn với giá trị văn hóa truyền thống: Khai thác các giá trị văn hóa, tín ngưỡng đặc trưng của di tích để xây dựng các sản phẩm du lịch đặc sắc, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Chủ thể là Ban quản lý di tích phối hợp với các doanh nghiệp du lịch, thực hiện trong 3-5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và văn hóa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển du lịch tại các di tích lịch sử văn hóa, nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn di tích.

  2. Ban quản lý di tích và các đơn vị liên quan: Giúp hiểu rõ thực trạng, những khó khăn, hạn chế trong công tác quản lý hoạt động du lịch, từ đó áp dụng các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ di tích.

  3. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và dịch vụ tại địa phương: Tham khảo để phát triển các sản phẩm du lịch phù hợp với đặc thù di tích, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách du lịch.

  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch, văn hóa: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực tiễn quản lý hoạt động du lịch tại di tích lịch sử văn hóa, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần quản lý hoạt động du lịch tại các di tích lịch sử văn hóa?
    Quản lý giúp bảo tồn giá trị văn hóa, lịch sử, đảm bảo phát triển du lịch bền vững, tránh các tác động tiêu cực như ô nhiễm môi trường, phá hoại di tích, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách du lịch.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động du lịch tại Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân là gì?
    Bao gồm năng lực quản lý còn hạn chế, thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, tình trạng ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, và các hiện tượng tiêu cực như mê tín dị đoan, trộm cắp.

  3. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý du lịch tại di tích?
    Hoàn thiện kế hoạch quản lý, xây dựng bộ máy quản lý chuyên nghiệp, tăng cường phối hợp liên ngành, nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo vệ môi trường và phát triển sản phẩm du lịch tâm linh đặc sắc.

  4. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý hoạt động du lịch tại di tích?
    Cộng đồng tham gia bảo vệ, gìn giữ di tích, cung cấp dịch vụ du lịch, đồng thời hưởng lợi từ phát triển du lịch, góp phần duy trì bản sắc văn hóa và phát triển kinh tế địa phương.

  5. Làm thế nào để đảm bảo phát triển du lịch bền vững tại các di tích lịch sử văn hóa?
    Cần cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn môi trường và duy trì giá trị văn hóa xã hội, thông qua quản lý chặt chẽ, đầu tư hợp lý, nâng cao nhận thức cộng đồng và khách du lịch, cũng như xây dựng các chính sách phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng quản lý hoạt động du lịch tại di tích Đền thờ Lưỡng quốc trạng nguyên Tống Trân giai đoạn 2014-2017, chỉ ra những hạn chế về năng lực quản lý, cơ sở hạ tầng và phối hợp liên ngành.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2030 nhằm phát triển du lịch bền vững, bảo tồn giá trị văn hóa lịch sử và nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội địa phương.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ khung lý thuyết và thực tiễn quản lý du lịch tại di tích lịch sử văn hóa, có giá trị tham khảo cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai xây dựng kế hoạch quản lý chi tiết, đào tạo nhân lực, tăng cường phối hợp liên ngành và đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng.
  • Kêu gọi các bên liên quan cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm phát huy tối đa tiềm năng du lịch tâm linh tại di tích, góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên và bảo tồn di sản văn hóa quốc gia.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực quản lý hoạt động du lịch tại các di tích lịch sử văn hóa.