Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, ngành sản xuất đồ gỗ nội thất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và mở rộng thị trường xuất khẩu. Công ty TNHH Thành Thắng, thành lập năm 2005 tại Bình Dương, là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực sản xuất đồ gỗ nội thất với quy mô mở rộng lên đến 15.000m2 nhà xưởng và thị trường tiêu thụ chính tại Mỹ, Úc, Hàn Quốc. Việc quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, kiểm soát chi phí và cạnh tranh trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa kiến thức về kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, đồng thời khảo sát thực tế quy trình kế toán tại Công ty TNHH Thành Thắng trong khoảng thời gian thực tập 3 tháng. Nghiên cứu nhằm phát hiện sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phòng kế toán và các bộ phận liên quan như phòng kỹ thuật, phòng kế hoạch - vật tư, kho nguyên vật liệu và các xưởng sản xuất.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác về chi phí sản xuất, giúp doanh nghiệp xác định giá thành sản phẩm hợp lý, nâng cao năng lực quản lý và ra quyết định kinh doanh hiệu quả. Theo báo cáo tài chính năm 2017, tổng chi phí sản xuất chung của công ty trong tháng 12 là khoảng 3 tỷ đồng, với chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho một đơn hàng cụ thể lên đến 297 triệu đồng, cho thấy quy mô và tính phức tạp trong công tác kế toán chi phí tại doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, bao gồm:

  • Lý thuyết chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất được phân loại thành chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Mỗi loại chi phí có phương pháp tập hợp và phân bổ riêng biệt nhằm phản ánh chính xác chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất.

  • Mô hình tính giá thành sản phẩm: Áp dụng các phương pháp tính giá thành như phương pháp giản đơn, phương pháp hệ số, phương pháp tỷ lệ, phương pháp loại trừ giá trị sản phẩm phụ và phương pháp phân bước. Mỗi phương pháp phù hợp với đặc điểm sản xuất và yêu cầu quản lý khác nhau.

  • Khái niệm đối tượng tập hợp chi phí và đối tượng tính giá thành: Đối tượng tập hợp chi phí có thể là đơn đặt hàng (PO), phân xưởng, quy trình công nghệ hoặc sản phẩm. Việc xác định đúng đối tượng giúp kế toán tập hợp và phân bổ chi phí chính xác, từ đó tính giá thành sản phẩm hợp lý.

  • Khái niệm sản phẩm dở dang cuối kỳ: Đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí định mức, chi phí nguyên vật liệu chính hoặc theo khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương nhằm phản ánh chính xác chi phí sản xuất chưa hoàn thành.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập trực tiếp từ Công ty TNHH Thành Thắng trong quá trình thực tập 3 tháng, bao gồm báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, bảng lương, bảng chấm công, phiếu xuất kho, bảng định mức nguyên vật liệu và các báo cáo quản trị nội bộ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, so sánh giữa lý thuyết kế toán và thực tiễn áp dụng tại doanh nghiệp. Phân tích các số liệu chi phí, giá thành sản phẩm, đánh giá hiệu quả công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong 3 tháng thực tập tại công ty, từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2017, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức và công tác kế toán: Công ty có bộ máy kế toán tập trung với các vị trí kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, kế toán vật tư, kế toán công nợ, kế toán tiền lương và thủ quỹ. Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn phù hợp, sử dụng phần mềm kế toán 3TSOFT để xử lý nghiệp vụ. Tuy nhiên, vị trí kế toán tiền và thủ quỹ kiêm nhiệm cùng một người gây rủi ro sai sót.

  2. Quy trình tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí nguyên vật liệu được hạch toán chi tiết theo từng đơn hàng (PO), với tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho PO201711/015 là 297.116.000 đồng. Quy trình luân chuyển chứng từ và kiểm soát nguyên vật liệu được thực hiện chặt chẽ, đảm bảo tính chính xác và kịp thời.

  3. Tập hợp chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung: Chi phí nhân công trực tiếp được phân bổ theo tỷ trọng doanh thu từng PO, với chi phí nhân công trực tiếp cho PO201711/015 là 113.300.000 đồng. Chi phí sản xuất chung được phân bổ theo nguyên vật liệu trực tiếp, tổng chi phí sản xuất chung cho PO này là 67.566.000 đồng.

  4. Phương pháp tính giá thành sản phẩm: Công ty áp dụng phương pháp giản đơn để tính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế phát sinh kết hợp với chi phí ước tính. Giá thành thực tế đơn vị sản phẩm được tính dựa trên tổng chi phí sản xuất chia cho số lượng sản phẩm hoàn thành. Ví dụ, giá thành của PO201711/015 là 477.046.000 đồng.

  5. Báo cáo tài chính và các chỉ tiêu liên quan: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang được phản ánh trên tài khoản 154 và thể hiện trên bảng cân đối kế toán. Giá vốn hàng bán được ghi nhận trên tài khoản 632, phản ánh chính xác chi phí sản xuất đã tiêu thụ trong kỳ.

Thảo luận kết quả

Việc tổ chức công tác kế toán tập trung và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại giúp công ty đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong việc ghi nhận và báo cáo chi phí sản xuất. Tuy nhiên, việc kiêm nhiệm vị trí kế toán tiền và thủ quỹ tiềm ẩn rủi ro về sai sót và gian lận, cần được phân công rõ ràng hơn.

Phương pháp phân bổ chi phí nhân công trực tiếp theo tỷ trọng doanh thu và chi phí sản xuất chung theo nguyên vật liệu trực tiếp phù hợp với đặc thù sản xuất theo đơn hàng của công ty, giúp phản ánh chi phí chính xác cho từng PO. Tuy nhiên, việc tập hợp chi phí nhân công theo tháng rồi phân bổ cho PO chưa hoàn toàn phù hợp với chế độ kế toán, gây khó khăn trong việc xác định giá thành chính xác cho từng đơn hàng.

Phương pháp tính giá thành giản đơn được áp dụng hiệu quả trong điều kiện sản xuất đa dạng sản phẩm theo đơn hàng, giúp công ty kiểm soát chi phí và giá thành sản phẩm một cách linh hoạt. Việc đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí định mức cũng giúp phản ánh chính xác chi phí sản xuất chưa hoàn thành.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả cho thấy công ty đã áp dụng các nguyên tắc kế toán phù hợp nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong việc phân bổ chi phí và quản lý công nợ khách hàng. Việc cải tiến quy trình và áp dụng kế toán quản trị sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phân công rõ ràng công việc kế toán: Tách biệt vị trí kế toán tiền và thủ quỹ để giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận, đồng thời tuyển dụng thêm nhân sự kế toán để nâng cao chất lượng công tác kế toán.

  2. Phân cấp và quản lý sổ sách kế toán: Phân cấp rõ ràng giữa sổ cái và sổ chi tiết, đặc biệt mở tài khoản chi tiết theo khách hàng và nhà cung cấp để theo dõi công nợ chính xác, tránh nhầm lẫn trong thanh toán.

  3. Số hóa chứng từ kế toán: Thực hiện scan và lưu trữ chứng từ kế toán dưới dạng file điện tử để tránh rủi ro mất mát, hư hỏng và thuận tiện cho việc tra cứu, kiểm tra.

  4. Cải tiến phương pháp tập hợp chi phí nhân công: Áp dụng kế toán quản trị để phân tách chi phí nhân công trực tiếp theo từng PO thay vì phân bổ theo tháng, giúp xác định giá thành chính xác hơn.

  5. Trích lập dự phòng chi phí sửa chữa TSCĐ: Hàng tháng trích lập khoản dự phòng chi phí sửa chữa máy móc, thiết bị vào tài khoản 352 để dự phòng các khoản chi phí phát sinh, đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.

  6. Thanh toán lương qua ngân hàng: Khuyến khích công nhân ký hợp đồng lao động mở tài khoản ngân hàng để chi trả lương, giảm thiểu rủi ro thất thoát và tiết kiệm thời gian, chi phí cho công tác chi trả.

  7. Xây dựng hệ thống kế toán quản trị: Thiết lập bộ phận kế toán quản trị chuyên trách để lập dự toán chi phí, theo dõi và phân tích chi phí sản xuất theo PO, từ đó hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nội thất: Nắm bắt quy trình kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, tối ưu hóa giá thành và tăng lợi nhuận.

  2. Kế toán viên và chuyên gia tài chính: Áp dụng các phương pháp kế toán chi phí và giá thành phù hợp với đặc thù sản xuất theo đơn hàng, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và quản lý tài chính doanh nghiệp.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình thực tế, quy trình và phương pháp kế toán chi phí sản xuất, từ đó phát triển kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành.

  4. Các nhà tư vấn quản lý và kiểm toán: Hiểu rõ quy trình kế toán chi phí và tính giá thành tại doanh nghiệp sản xuất, hỗ trợ tư vấn cải tiến hệ thống kế toán và kiểm toán nội bộ hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán tập hợp chi phí sản xuất là gì?
    Kế toán tập hợp chi phí sản xuất là công tác ghi nhận, phân loại và tổng hợp các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, bao gồm nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung, nhằm xác định chính xác chi phí sản xuất cho từng đối tượng.

  2. Phương pháp tính giá thành sản phẩm giản đơn có ưu điểm gì?
    Phương pháp giản đơn đơn giản, dễ áp dụng, phù hợp với doanh nghiệp sản xuất đa dạng sản phẩm theo đơn hàng. Nó giúp tính giá thành dựa trên tổng chi phí phát sinh chia cho số lượng sản phẩm hoàn thành, thuận tiện cho việc quản lý và báo cáo.

  3. Tại sao cần phân bổ chi phí sản xuất chung theo nguyên vật liệu trực tiếp?
    Nguyên vật liệu trực tiếp là yếu tố chi phí chính và dễ xác định trong sản xuất. Phân bổ chi phí sản xuất chung theo nguyên vật liệu trực tiếp giúp phản ánh chính xác mức độ tiêu thụ chi phí chung của từng đơn hàng, từ đó tính giá thành hợp lý.

  4. Làm thế nào để đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ?
    Có thể đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí định mức, chi phí nguyên vật liệu chính hoặc theo khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp giúp phản ánh chính xác chi phí sản xuất chưa hoàn thành, phục vụ tính giá thành và báo cáo tài chính.

  5. Những khó khăn khi tính giá thành theo đơn đặt hàng (PO) là gì?
    Khó khăn bao gồm việc tập hợp chi phí nhân công trực tiếp theo tháng rồi phân bổ cho PO, gây sai lệch chi phí; khó xác định chính xác chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ; và việc quản lý công nợ, chi phí chưa chi tiết theo từng PO, ảnh hưởng đến độ chính xác của giá thành sản phẩm.

Kết luận

  • Công ty TNHH Thành Thắng đã xây dựng hệ thống kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm phù hợp với đặc thù sản xuất theo đơn hàng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và chất lượng sản phẩm.
  • Quy trình kế toán được tổ chức tập trung, sử dụng phần mềm kế toán hiện đại, đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong ghi nhận và báo cáo chi phí.
  • Một số tồn tại như kiêm nhiệm vị trí kế toán tiền và thủ quỹ, phân bổ chi phí nhân công chưa phù hợp, và quản lý công nợ chưa chi tiết cần được khắc phục.
  • Đề xuất cải tiến quy trình kế toán, phân công công việc rõ ràng, số hóa chứng từ và áp dụng kế toán quản trị sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý và cạnh tranh trên thị trường.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các phương pháp kế toán tiên tiến, đồng thời đào tạo nhân sự kế toán chuyên sâu là bước đi cần thiết trong giai đoạn phát triển tiếp theo của công ty.

Call-to-action: Doanh nghiệp và các chuyên gia kế toán nên áp dụng các giải pháp đề xuất để hoàn thiện công tác kế toán chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững trong ngành đồ gỗ nội thất.