Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ với hơn 24.000 doanh nghiệp và tổng doanh thu ước đạt khoảng 67,7 tỷ USD năm 2016, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Công ty Cổ phần Công nghệ Quản trị Doanh nghiệp GetFly, thành lập năm 2012, chuyên cung cấp giải pháp CRM và Marketing tự động cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong khi không tăng số lượng nhân sự. Mục tiêu của công ty năm 2018 là tăng gấp 3 lần doanh số, đồng thời nâng cao năng lực nhân viên hiện tại để đáp ứng yêu cầu phát triển.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động đào tạo nguồn nhân lực tại GetFly trong giai đoạn 2015-2017, với phạm vi nghiên cứu tại trụ sở Hà Nội và chi nhánh TP. Hồ Chí Minh. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng quy trình đào tạo, xác định ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực phù hợp với chiến lược công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ GetFly xây dựng hệ thống đào tạo bài bản, nâng cao năng lực nhân viên, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các doanh nghiệp CNTT vừa và nhỏ trong việc quản trị nguồn nhân lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Khái niệm đào tạo nguồn nhân lực: Đào tạo được hiểu là quá trình học tập nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ của nhân viên để thực hiện công việc hiệu quả hơn. Đào tạo không chỉ giúp cải thiện năng suất lao động mà còn điều chỉnh thái độ và tăng cường sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.

  • Khái niệm năng lực và khung năng lực: Năng lực là sự tổng hợp các thuộc tính cá nhân gồm tri thức chuyên môn, kỹ năng làm việc và thái độ/phẩm chất, đáp ứng yêu cầu công việc và đảm bảo kết quả cao. Khung năng lực là tập hợp các năng lực cần thiết cho từng vị trí công việc, bao gồm năng lực cốt lõi, năng lực chuyên môn và năng lực quản lý, được phân cấp theo các mức độ khác nhau để đánh giá và phát triển nhân viên.

  • Mô hình quy trình đào tạo: Luận văn áp dụng mô hình đào tạo gồm các bước: xác định nhu cầu đào tạo, lập kế hoạch, triển khai đào tạo và đánh giá hiệu quả đào tạo. Mô hình này được bổ sung bằng việc ứng dụng khung năng lực để xác định nhu cầu và đánh giá kết quả đào tạo một cách khoa học, tránh cảm tính.

  • Phương pháp đánh giá hiệu quả đào tạo Kirkpatrick: Đánh giá theo 4 cấp độ gồm phản ứng, tiếp thu, hành vi và kết quả, giúp đo lường toàn diện tác động của đào tạo đến nhân viên và tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu nội bộ của GetFly (báo cáo tài chính, kế hoạch nhân sự, quy trình đào tạo, kết quả đào tạo từ 2015-2017) và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 50 nhân viên toàn công ty bằng phiếu điều tra theo thang Likert, cùng 14 cuộc phỏng vấn sâu với các cấp quản lý và nhân viên.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, phân tích so sánh, tổng hợp qua phần mềm Excel. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích theo chủ đề để làm rõ các vấn đề ưu nhược điểm trong đào tạo.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ nhân viên công ty (50 người) được khảo sát nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phỏng vấn sâu được thực hiện theo phương pháp chọn mẫu xác suất nhằm thu thập ý kiến đa chiều.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong giai đoạn 2015-2017, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện đào tạo dự kiến áp dụng đến năm 2022, phù hợp với chiến lược phát triển của GetFly.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình đào tạo đã được thiết lập nhưng còn nhiều hạn chế: GetFly có quy trình đào tạo gồm 6 bước rõ ràng từ xác định nhu cầu đến đánh giá kết quả, với biểu mẫu và hướng dẫn chi tiết. Tuy nhiên, việc xác định nhu cầu đào tạo vẫn mang tính cảm tính, chưa dựa trên phân tích năng lực chính xác. Ví dụ, ngân sách đào tạo chỉ chiếm khoảng 0,15% tổng chi phí, chủ yếu dành cho đào tạo nội bộ, hạn chế khả năng mở rộng và nâng cao chất lượng đào tạo.

  2. Tăng cường đào tạo kỹ năng và nghiệp vụ trong giai đoạn 2015-2017: Năm 2015, công ty tổ chức 6 khóa đào tạo nghiệp vụ với 30 lượt học viên, năm 2016 tăng cường đào tạo kỹ năng và duy trì đào tạo nghiệp vụ, năm 2017 số khóa kỹ năng tăng gấp 3 lần, đồng thời cử 2 nhân viên đi học bên ngoài với chi phí 8 triệu đồng. Tỷ lệ nhân viên trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 65%, tạo điều kiện thuận lợi cho đào tạo nâng cao.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và bên ngoài: Mục tiêu chiến lược công ty mới đưa đào tạo vào thẻ điểm cân bằng (BSC) từ năm 2017, tạo động lực phát triển đào tạo. Tuy nhiên, ngân sách hạn chế và nhân lực phòng nhân sự còn thiếu kinh nghiệm là rào cản lớn. Môi trường kinh tế chính trị ổn định và sự cạnh tranh gay gắt trong ngành CNTT thúc đẩy công ty phải đổi mới liên tục, đòi hỏi đào tạo phải hiệu quả hơn.

  4. Ưu điểm và hạn chế trong hoạt động đào tạo: GetFly đã có cơ sở dữ liệu đầu vào như mô tả công việc, tiêu chí đánh giá, quy trình đào tạo bài bản. Đào tạo nội bộ tiết kiệm chi phí, tổ chức đào tạo hội nhập giúp nhân viên mới nhanh chóng thích nghi. Tuy nhiên, chương trình đào tạo còn phụ thuộc nhiều vào cảm tính và giảng viên nội bộ, thiếu lý thuyết tổng quát, đánh giá hiệu quả đào tạo mới chỉ dừng ở hình thức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do công ty còn nhỏ, ngân sách đào tạo thấp (chỉ khoảng 0,15% tổng chi phí), chưa có hệ thống khung năng lực để xác định nhu cầu đào tạo một cách khoa học. So với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty TNHH Tích hợp hệ thống CMC hay Tổng công ty Bảo hiểm Bưu điện (PTI), GetFly còn thiếu sự chuyên nghiệp trong quản lý đào tạo và đánh giá hiệu quả. Các công ty này có bộ phận đào tạo riêng, quy trình liên tục và ứng dụng công nghệ thông tin, khung năng lực vào đào tạo.

Việc áp dụng khung năng lực sẽ giúp GetFly chuyển từ đào tạo cảm tính sang đào tạo dựa trên nhu cầu thực tế, từ đó lập kế hoạch đào tạo chính xác, xây dựng chương trình phù hợp và đánh giá hiệu quả đào tạo toàn diện hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số khóa đào tạo, ngân sách đào tạo qua các năm, bảng phân tích năng lực nhân viên trước và sau đào tạo, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả và tiến bộ đạt được.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và áp dụng khung năng lực cho các vị trí công việc: Triển khai xây dựng khung năng lực theo 6 bước từ xác định năng lực cốt lõi, mô tả công việc, phân tích nhiệm vụ, định nghĩa năng lực, phân cấp năng lực đến phân bậc tiêu chuẩn. Ưu tiên thí điểm vị trí Chăm sóc khách hàng. Thời gian thực hiện dự kiến 6-12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban chuyên môn.

  2. Tăng ngân sách và đầu tư cho đào tạo: Đề xuất tăng ngân sách đào tạo lên khoảng 1-2% tổng chi phí để mở rộng đào tạo ngoài công việc, thuê chuyên gia, nâng cao chất lượng giảng viên. Thời gian thực hiện từ năm 2019 đến 2022, nhằm đáp ứng mục tiêu phát triển nhân lực chất lượng cao.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ phòng Nhân sự và quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý đào tạo, xây dựng chương trình đào tạo theo khung năng lực, kỹ năng đánh giá hiệu quả đào tạo. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2019, do Ban Giám đốc chỉ đạo.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả đào tạo: Áp dụng mô hình Kirkpatrick kết hợp đánh giá theo khung năng lực để đo lường phản ứng, tiếp thu, thay đổi hành vi và kết quả công việc sau đào tạo. Thiết lập hệ thống lưu trữ dữ liệu đào tạo và đánh giá để theo dõi tiến độ và cải tiến liên tục. Thời gian triển khai từ quý 3/2019.

  5. Khuyến khích sự tham gia và đồng thuận của nhân viên: Tăng cường truyền thông về lợi ích đào tạo, xây dựng văn hóa học tập liên tục, tạo động lực cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo. Thực hiện song song với các giải pháp trên, liên tục trong giai đoạn 2019-2022.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp CNTT vừa và nhỏ: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong đào tạo nguồn nhân lực, áp dụng khung năng lực để nâng cao hiệu quả đào tạo, từ đó phát triển đội ngũ nhân sự phù hợp với chiến lược công ty.

  2. Phòng Nhân sự và đào tạo: Hướng dẫn xây dựng quy trình đào tạo bài bản, áp dụng công cụ đánh giá năng lực, lập kế hoạch đào tạo khoa học, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý đào tạo.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Nhân lực: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về đào tạo nguồn nhân lực trong doanh nghiệp CNTT, đặc biệt là ứng dụng khung năng lực trong quản trị đào tạo.

  4. Các tổ chức đào tạo và tư vấn nhân sự: Tham khảo mô hình, quy trình và giải pháp đào tạo phù hợp với doanh nghiệp công nghệ, từ đó thiết kế chương trình đào tạo và dịch vụ tư vấn hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khung năng lực là gì và tại sao cần áp dụng trong đào tạo?
    Khung năng lực là tập hợp các năng lực cần thiết cho từng vị trí công việc, bao gồm tri thức, kỹ năng và thái độ. Áp dụng khung năng lực giúp xác định nhu cầu đào tạo chính xác, xây dựng chương trình phù hợp và đánh giá hiệu quả đào tạo một cách khoa học, tránh cảm tính.

  2. Ngân sách đào tạo hiện tại của GetFly có đủ không?
    Ngân sách đào tạo hiện tại chỉ chiếm khoảng 0,15% tổng chi phí, thấp hơn nhiều so với mức khuyến nghị 1-2% của các doanh nghiệp phát triển. Do đó, cần tăng ngân sách để nâng cao chất lượng và quy mô đào tạo.

  3. Phương pháp đào tạo nào phù hợp với GetFly?
    GetFly nên kết hợp đào tạo nội bộ (đào tạo trong công việc) và đào tạo bên ngoài (đào tạo ngoài công việc) để vừa tiết kiệm chi phí, vừa nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả đào tạo?
    Có thể áp dụng mô hình Kirkpatrick với 4 cấp độ đánh giá: phản ứng, tiếp thu, hành vi và kết quả. Kết hợp đánh giá theo khung năng lực để đo lường sự thay đổi năng lực thực tế của nhân viên sau đào tạo.

  5. Làm sao để nhân viên đồng thuận tham gia đào tạo?
    Cần truyền thông rõ ràng về lợi ích của đào tạo, xây dựng văn hóa học tập liên tục, tạo động lực thông qua chính sách đãi ngộ và phát triển nghề nghiệp, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo phù hợp với nhu cầu và thời gian của nhân viên.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh trong ngành Công nghệ Thông tin, đặc biệt với các doanh nghiệp như GetFly.
  • Đào tạo nguồn nhân lực cần tập trung nâng cao năng lực theo chuẩn tổ chức, ứng dụng khung năng lực để xác định nhu cầu và đánh giá hiệu quả đào tạo.
  • Thực trạng đào tạo tại GetFly còn nhiều hạn chế do ngân sách thấp, quy trình chưa hoàn chỉnh và thiếu hệ thống đánh giá năng lực bài bản.
  • Giải pháp xây dựng và áp dụng khung năng lực vị trí công việc, tăng ngân sách đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ nhân sự và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đào tạo là cần thiết và khả thi.
  • Các bước tiếp theo là triển khai thí điểm khung năng lực tại phòng Chăm sóc khách hàng, hoàn thiện quy trình đào tạo và đánh giá, đồng thời mở rộng áp dụng toàn công ty trong giai đoạn 2019-2022 để đạt mục tiêu phát triển bền vững.

Hãy bắt đầu xây dựng hệ thống đào tạo nguồn nhân lực hiệu quả ngay hôm nay để nâng cao năng lực đội ngũ, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền lâu của doanh nghiệp!