Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gà thịt theo phương thức bán chăn thả tại huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên đã có sự phát triển đáng kể trong giai đoạn 2018-2020 với số lượng đàn gà tăng từ khoảng 330 nghìn con lên gần 500 nghìn con, sản lượng thịt tăng từ gần 1 nghìn tấn lên gần 1,7 nghìn tấn (Chi cục Thống kê huyện Phú Bình, 2020). Đây là một ngành kinh tế quan trọng, góp phần giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân địa phương. Tuy nhiên, quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, phân tán, ứng dụng công nghệ còn hạn chế, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm chưa cao. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả kinh tế (HQKT) của chăn nuôi gà thịt theo phương thức bán chăn thả tại huyện Phú Bình trong giai đoạn 2018-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, thuận lợi và khó khăn, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao HQKT đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại huyện Phú Bình, sử dụng số liệu sơ cấp thu thập năm 2021 và số liệu thứ cấp giai đoạn 2018-2020. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp quản lý và người chăn nuôi trong việc phát triển bền vững ngành chăn nuôi gà thịt, góp phần tăng giá trị gia tăng và cải thiện đời sống nông dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết hiệu quả kinh tế: HQKT phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực đầu vào (vốn, lao động, nguyên vật liệu) để tạo ra sản lượng tối đa với chi phí tối thiểu, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận (Nguyễn Mạnh Hùng, 2013). HQKT bao gồm hiệu quả kỹ thuật (hiệu quả sử dụng nguồn lực) và hiệu quả phân bổ (sự cân đối giữa chi phí và giá trị sản phẩm).

  • Mô hình đánh giá hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi: Sử dụng các chỉ tiêu như chi phí trung gian, tổng chi phí, giá trị sản xuất, giá trị gia tăng, thu nhập hỗn hợp và lợi nhuận kinh tế ròng để đánh giá HQKT chăn nuôi gà thịt (Hồ Sỹ Hà, 1996).

  • Khái niệm về phương thức chăn nuôi bán chăn thả: Là hình thức kết hợp giữa nuôi nhốt và thả vườn, tận dụng thức ăn tự nhiên và thức ăn công nghiệp, phù hợp với điều kiện đất đai rộng, giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm (Cục Chăn nuôi, 2020).

Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả kinh tế, chi phí trung gian, thu nhập hỗn hợp, lợi nhuận kinh tế ròng, phương thức bán chăn thả, và các yếu tố ảnh hưởng đến HQKT như quy mô, trình độ chủ hộ, chi phí đầu vào.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế xã hội huyện Phú Bình giai đoạn 2018-2020, các tài liệu nghiên cứu liên quan và số liệu sơ cấp thu thập trực tiếp từ 120 hộ chăn nuôi gà thịt theo phương thức bán chăn thả năm 2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Phân loại hộ chăn nuôi theo quy mô gồm 4 nhóm: nông hộ (dưới 10 con), trang trại nhỏ (10-30 con), trang trại vừa (30-300 con), trang trại lớn (trên 300 con), mỗi nhóm điều tra 30 hộ, tổng cộng 120 phiếu khảo sát.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích đặc điểm kinh tế kỹ thuật, phương pháp hạch toán chi phí và kết quả sản xuất để tính các chỉ tiêu HQKT, phương pháp hồi quy tuyến tính bội để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến HQKT. Phân tích so sánh trung bình (ANOVA, T-test) được áp dụng để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm hộ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp năm 2021, phân tích số liệu giai đoạn 2018-2020, hoàn thiện luận văn năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh tế chăn nuôi gà thịt: Bình quân người chăn nuôi thu được 2.000 đồng thu nhập hỗn hợp (MI) và 1.490 đồng lợi nhuận kinh tế ròng (NB) trên 100kg gà hơi xuất chuồng. Tỷ lệ thu nhập trên chi phí trung gian lần lượt là 0,55 và 0,39 đồng (bảng 5). Điều này cho thấy chăn nuôi gà thịt theo phương thức bán chăn thả có hiệu quả kinh tế tương đối cao.

  2. Ảnh hưởng của chi phí và thời gian nuôi: Có mối tương quan nghịch giữa chi phí giống, thức ăn, thời gian nuôi và tỷ lệ hao hụt với HQKT. Cụ thể, chi phí thức ăn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí (gần 70%), tiếp theo là chi phí giống và thú y. Thời gian nuôi kéo dài làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận.

  3. Ảnh hưởng của quy mô và trình độ chủ hộ: Quy mô nuôi và trình độ học vấn của chủ cơ sở có tương quan thuận với HQKT. Khi trình độ học vấn tăng lên một lớp, lợi nhuận kinh tế ròng tăng thêm khoảng 380.000 đồng/100kg gà hơi, thu nhập hỗn hợp tăng 267 đồng (bảng 6). Quy mô nuôi lớn hơn giúp tận dụng hiệu quả quy mô, giảm chi phí đơn vị.

  4. Thị trường đầu vào và đầu ra: Thị trường con giống và thức ăn tương đối ổn định, tuy nhiên việc tiếp cận vốn và thị trường tiêu thụ còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng sản xuất và nâng cao HQKT.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chăn nuôi gà thịt theo phương thức bán chăn thả tại huyện Phú Bình có hiệu quả kinh tế tích cực, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội địa phương. Chi phí thức ăn chiếm tỷ trọng lớn, tương tự các nghiên cứu tại các địa phương khác như Yên Thế (Bắc Giang) và Chí Linh (Hải Dương), cho thấy việc tối ưu hóa thức ăn là yếu tố then chốt để nâng cao HQKT. Mối tương quan thuận giữa trình độ chủ hộ và HQKT nhấn mạnh vai trò của kiến thức và kỹ năng quản lý trong chăn nuôi.

So sánh với các nghiên cứu trước, luận văn đã bổ sung phân tích định lượng các yếu tố ảnh hưởng và đánh giá HQKT trên nhiều nhóm quy mô khác nhau, giúp đưa ra khuyến nghị phù hợp hơn với thực tiễn địa phương. Biểu đồ phân tích chi phí và lợi nhuận theo nhóm quy mô có thể minh họa rõ sự khác biệt hiệu quả giữa các nhóm hộ, hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư.

Tuy nhiên, hạn chế về quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi giá trị và ứng dụng công nghệ còn là rào cản lớn. Việc phát triển các mô hình hợp tác xã, trang trại quy mô lớn và áp dụng kỹ thuật tiên tiến sẽ là hướng đi cần thiết để nâng cao hiệu quả bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và chuyển giao kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn nâng cao trình độ quản lý, kỹ thuật chăn nuôi cho người dân, đặc biệt là các hộ quy mô nhỏ và vừa, nhằm giảm tỷ lệ hao hụt và tối ưu hóa chi phí thức ăn. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND huyện, Trung tâm Khuyến nông.

  2. Phát triển mô hình liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích thành lập các nhóm hộ, hợp tác xã để chia sẻ kinh nghiệm, tiếp cận vốn và thị trường tiêu thụ ổn định. Xây dựng chuỗi liên kết từ sản xuất đến chế biến, tiêu thụ sản phẩm. Thời gian: 2023-2027. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, các tổ chức hợp tác xã.

  3. Hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng và công nghệ: Thu hút đầu tư xây dựng cơ sở giết mổ tập trung, chợ đầu mối, hệ thống kho lạnh và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại trong chăn nuôi. Thời gian: 2023-2030. Chủ thể: UBND tỉnh, doanh nghiệp, nhà đầu tư.

  4. Chính sách quy hoạch đất đai và môi trường: Ban hành chính sách quy hoạch sử dụng đất cho chăn nuôi, ưu tiên vùng xa khu dân cư để đảm bảo an toàn sinh học và bảo vệ môi trường. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Sở Tài nguyên Môi trường, UBND huyện.

  5. Tăng cường quản lý và giám sát chất lượng con giống, thức ăn: Thiết lập hệ thống kiểm soát nguồn gốc con giống, thức ăn và thuốc thú y nhằm đảm bảo chất lượng đầu vào, giảm rủi ro dịch bệnh. Thời gian: 2023-2026. Chủ thể: Chi cục Chăn nuôi Thú y, các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gà thịt tại địa phương: Nhận biết các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế, áp dụng các giải pháp nâng cao năng suất và lợi nhuận trong chăn nuôi.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển ngành chăn nuôi gà thịt phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Các tổ chức hợp tác xã và doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp: Tham khảo để phát triển mô hình liên kết chuỗi giá trị, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  4. Giảng viên, sinh viên ngành Kinh tế Nông nghiệp: Tài liệu tham khảo bổ ích trong nghiên cứu, giảng dạy về hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi và phát triển nông nghiệp bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương thức bán chăn thả là gì và có ưu điểm gì?
    Phương thức bán chăn thả kết hợp nuôi nhốt và thả vườn, tận dụng thức ăn tự nhiên và thức ăn công nghiệp. Ưu điểm là giảm chi phí thức ăn, tăng chất lượng thịt, phù hợp với điều kiện đất đai rộng và khí hậu địa phương.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh tế chăn nuôi gà thịt?
    Chi phí thức ăn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Ngoài ra, trình độ quản lý của chủ hộ và quy mô nuôi cũng có tác động tích cực đến hiệu quả.

  3. Làm thế nào để giảm tỷ lệ hao hụt trong chăn nuôi gà thịt?
    Áp dụng kỹ thuật chăn nuôi đúng quy trình, nâng cao kiến thức và kinh nghiệm, kiểm soát dịch bệnh chặt chẽ, cải thiện điều kiện chuồng trại và thức ăn.

  4. Tại sao cần phát triển mô hình liên kết chuỗi giá trị trong chăn nuôi?
    Liên kết giúp chia sẻ kinh nghiệm, giảm chi phí đầu vào, mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng sức cạnh tranh và nâng cao giá trị sản phẩm.

  5. Chính sách nào hỗ trợ người chăn nuôi gà thịt tại huyện Phú Bình?
    Chính sách hỗ trợ về vốn, đào tạo kỹ thuật, quy hoạch đất đai, xây dựng cơ sở hạ tầng và kiểm soát chất lượng con giống, thức ăn nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển chăn nuôi bền vững.

Kết luận

  • Chăn nuôi gà thịt theo phương thức bán chăn thả tại huyện Phú Bình có hiệu quả kinh tế tương đối cao với lợi nhuận kinh tế ròng đạt 1.490 đồng/100kg gà hơi.
  • Chi phí thức ăn và chi phí giống là các yếu tố chiếm tỷ trọng lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả nếu không được quản lý tốt.
  • Quy mô nuôi và trình độ học vấn của chủ hộ có tác động tích cực đến hiệu quả kinh tế, khuyến khích mở rộng quy mô và nâng cao trình độ quản lý.
  • Cần phát triển liên kết chuỗi giá trị, đầu tư cơ sở hạ tầng và áp dụng công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao HQKT chăn nuôi gà thịt đến năm 2030, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại huyện Phú Bình.

Hành động tiếp theo: Các cấp chính quyền và người chăn nuôi cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả sản xuất. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ Trung tâm Khuyến nông tỉnh Thái Nguyên.