I. Tổng quan về chất tạo ngọt
Chất tạo ngọt là một trong những loại phụ gia thực phẩm được sử dụng phổ biến để tạo vị ngọt, tăng tính hấp dẫn cho sản phẩm. Các chất này không cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể và nếu được sử dụng ở hàm lượng vượt quá quy định có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Đặc biệt, trong đó Saccharin là chất được khuyến cáo sử dụng đối với phụ nữ có thai vì nó có thể đi qua hàng rào nhau thai, mặc dù ảnh hưởng của nó đến thai nhi thì chưa được khẳng định. Việc xác định hàm lượng của chúng trong thực phẩm đã được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như: Sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC), phổ hấp thụ phân tử UV-VIS. Cùng với các phương pháp trên, điện di mao quản cũng là một phương pháp được ứng dụng khá rộng rãi, đặc biệt, phương pháp điện di mao quản tích hợp detector đo độ dẫn không tiếp xúc (CE-C4D) với trang thiết bị nhỏ gọn, có thể tự động hóa và triển khai tại hiện trường, lượng mẫu và hóa chất sử dụng ít với chi phí thấp, cho thấy tiềm năng phát triển phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế tại Việt Nam.
II. Phương pháp điện di mao quản
Phương pháp điện di mao quản (CE) là một kỹ thuật phân tích hiện đại, cho phép tách biệt các chất trong mẫu dựa trên sự di chuyển của chúng trong một môi trường điện trường. Kỹ thuật này có nhiều ưu điểm như độ nhạy cao, thời gian phân tích ngắn và yêu cầu lượng mẫu rất ít. Trong nghiên cứu này, phương pháp CE được kết hợp với detector đo độ dẫn không tiếp xúc (C4D) để nâng cao độ chính xác và độ nhạy của việc xác định các chất tạo ngọt. C4D hoạt động dựa trên nguyên lý đo độ dẫn điện của dung dịch mà không cần tiếp xúc trực tiếp với mẫu, giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và tăng độ tin cậy của kết quả phân tích. Kết quả cho thấy phương pháp này có thể áp dụng hiệu quả trong việc xác định đồng thời nhiều chất tạo ngọt trong các mẫu thực phẩm khác nhau.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả khảo sát cho thấy rằng phương pháp CE-C4D có khả năng phân tích đồng thời các chất tạo ngọt như Acesulfam kali, Aspartam, Cyclamat và Saccharin với độ chính xác cao. Các điều kiện tối ưu cho phân tích đã được xác định, bao gồm pH của dung dịch đệm và thời gian bơm mẫu. Đặc biệt, việc khảo sát ảnh hưởng của thế đặt vào hai đầu mao quản cho thấy sự thay đổi đáng kể trong thời gian di chuyển của các chất phân tích. Kết quả phân tích mẫu thực tế từ nước giải khát và nước mắm cho thấy hàm lượng các chất tạo ngọt nằm trong giới hạn cho phép, đồng thời cũng chỉ ra rằng phương pháp CE-C4D có thể thay thế cho các phương pháp truyền thống như HPLC trong việc xác định các chất này.
IV. Đánh giá độ tin cậy của phương pháp
Đánh giá độ tin cậy của phương pháp CE-C4D được thực hiện thông qua các thông số như giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ). Kết quả cho thấy phương pháp này có độ nhạy cao, với LOD cho các chất tạo ngọt được xác định ở mức rất thấp, cho phép phát hiện ngay cả khi hàm lượng chất tạo ngọt trong mẫu thực phẩm ở mức tối thiểu. Độ lặp lại và độ thu hồi của phương pháp cũng được đánh giá cao, cho thấy tính ổn định và độ tin cậy của phương pháp trong các điều kiện phân tích khác nhau. Điều này khẳng định giá trị thực tiễn của phương pháp CE-C4D trong việc kiểm soát chất lượng thực phẩm và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.