Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, cân đối ngân sách nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Từ năm 1991 đến 2017, 10 quốc gia đang phát triển ở châu Á gồm Việt Nam, Thái Lan, Philippines, Malaysia, Indonesia, Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Sri Lanka và Mông Cổ đã trải qua nhiều biến động kinh tế với sự tác động mạnh mẽ của các thành phần trong cán cân thanh toán quốc tế. Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của hai thành phần chính trong cán cân thanh toán quốc tế là cán cân tài khoản vãng lai và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến cân đối ngân sách nhà nước tại các quốc gia này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mối quan hệ giữa các thành phần cán cân thanh toán quốc tế và cân đối ngân sách nhà nước, đồng thời đề xuất các chính sách phù hợp để cải thiện tình hình ngân sách. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu hàng năm từ năm 1991 đến 2017, thu thập từ các nguồn uy tín như World Bank và các chỉ số kinh tế quốc tế. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp các nhà hoạch định chính sách có cơ sở để điều chỉnh chính sách tài khóa và thu hút đầu tư nước ngoài, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế vĩ mô và tài chính công để phân tích mối quan hệ giữa cán cân thanh toán quốc tế và cân đối ngân sách nhà nước. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết cân đối ngân sách nhà nước: Định nghĩa cân đối ngân sách là sự khác biệt giữa tổng thu và tổng chi của chính phủ. Thâm hụt ngân sách xảy ra khi chi tiêu vượt thu, có thể được tài trợ bằng cách tăng cung tiền, vay nợ trong và ngoài nước hoặc tăng thuế. Lý thuyết này giải thích các cơ chế tài trợ thâm hụt và tác động của chúng đến nền kinh tế, bao gồm lạm phát, lãi suất và đầu tư tư nhân.

  2. Lý thuyết cán cân thanh toán quốc tế: Cán cân thanh toán quốc tế bao gồm tài khoản vãng lai, tài khoản vốn và tài khoản tài chính, dự trữ ngoại hối và sai số thống kê. Lý thuyết này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cán cân thanh toán như tỷ giá hối đoái, tăng trưởng kinh tế, lạm phát và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Đặc biệt, cán cân tài khoản vãng lai và đầu tư trực tiếp nước ngoài được xem là các thành phần quan trọng tác động đến cân đối ngân sách nhà nước.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: cân đối ngân sách nhà nước (BB/GDP), cán cân tài khoản vãng lai (CA/GDP), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI/GDP), tỷ giá hối đoái (EX), lạm phát (INF) và tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp phân tích định tính và định lượng để đánh giá tác động của các thành phần cán cân thanh toán quốc tế đến cân đối ngân sách nhà nước.

  • Phân tích định tính: Thống kê mô tả và tổng hợp dữ liệu về cán cân tài khoản vãng lai, đầu tư trực tiếp nước ngoài và cân đối ngân sách nhà nước tại 10 quốc gia trong giai đoạn 1991-2017 nhằm đánh giá thực trạng và xu hướng biến động.

  • Phân tích định lượng: Sử dụng dữ liệu bảng với cỡ mẫu gồm 10 quốc gia trong 27 năm, tác giả áp dụng các mô hình hồi quy kinh tế lượng gồm Pool OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và Generalized Least Squares (GLS). Các bước tiến hành bao gồm kiểm định tính dừng của dữ liệu bằng kiểm định Levin-Lin-Chu, hồi quy các mô hình trên, kiểm định LM test và Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp, đồng thời kiểm tra các vấn đề đa cộng tuyến, phương sai thay đổi và tự tương quan. Mô hình GLS được chọn để khắc phục các hạn chế của các mô hình trước đó và đưa ra kết quả ước lượng chính xác hơn.

Nguồn dữ liệu được thu thập từ World Bank và các chỉ số kinh tế quốc tế, với các biến chính như BB/GDP, CA/GDP, FDI/GDP, INF, EX và GDP. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên công thức hồi quy:

$$ \frac{BB}{GDP}{it} = \beta_1 + \beta_2 \frac{CA}{GDP}{it} + \beta_3 \frac{FDI}{GDP}{it} + \beta_4 INF{it} + \beta_5 EX_{it} + \beta_6 GDP_{it} + \varepsilon_{it} $$

trong đó i là chỉ số quốc gia, t là thời gian, và (\varepsilon_{it}) là sai số ngẫu nhiên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động cùng chiều của cán cân tài khoản vãng lai đến cân đối ngân sách nhà nước: Kết quả hồi quy GLS cho thấy hệ số của biến CA/GDP dương và có ý nghĩa thống kê, cho thấy khi cán cân tài khoản vãng lai tăng 1%, cân đối ngân sách nhà nước cải thiện khoảng 0,35%. Điều này phản ánh rằng thặng dư tài khoản vãng lai góp phần làm giảm thâm hụt ngân sách.

  2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có ảnh hưởng tích cực đến cân đối ngân sách: Hệ số của FDI/GDP cũng dương và có ý nghĩa, với mức tác động khoảng 0,28% cải thiện cân đối ngân sách khi FDI tăng 1%. Điều này cho thấy dòng vốn FDI không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tăng thu ngân sách thông qua thuế và các khoản thu khác.

  3. Lạm phát và tỷ giá hối đoái có tác động phức tạp: Lạm phát (INF) có tác động tiêu cực đến cân đối ngân sách, với hệ số âm khoảng -0,15%, phản ánh áp lực tăng chi tiêu và giảm thu ngân sách trong bối cảnh lạm phát cao. Tỷ giá hối đoái (EX) có tác động không đồng nhất, tuy nhiên xu hướng chung cho thấy tỷ giá tăng (đồng nội tệ mất giá) giúp cải thiện cân đối ngân sách thông qua tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.

  4. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) có tác động tích cực: Tăng trưởng GDP góp phần cải thiện cân đối ngân sách với hệ số dương khoảng 0,4%, do tăng thu thuế và giảm áp lực chi tiêu.

Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ tuyến tính tích cực giữa CA/GDP, FDI/GDP và BB/GDP, đồng thời bảng phân tích thống kê mô tả cho thấy sự biến động của các biến trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi vai trò của cán cân tài khoản vãng lai trong việc cung cấp nguồn ngoại tệ ổn định, giúp giảm áp lực tài chính cho ngân sách nhà nước. Dòng vốn FDI không chỉ bổ sung vốn mà còn tạo ra nguồn thu thuế và việc làm, góp phần cải thiện ngân sách. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa thặng dư tài khoản vãng lai, FDI và cân đối ngân sách.

Tác động tiêu cực của lạm phát phản ánh chi phí tăng cao và giảm sức mua, làm giảm thu ngân sách thực tế. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến cán cân thương mại và qua đó tác động đến ngân sách, phù hợp với lý thuyết kinh tế về vai trò của tỷ giá trong điều chỉnh cán cân thanh toán.

So sánh với các nghiên cứu tại các nước phát triển và đang phát triển khác, kết quả của luận văn khẳng định tầm quan trọng của việc duy trì thặng dư tài khoản vãng lai và thu hút FDI để ổn định ngân sách. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tác động của các biến kinh tế vĩ mô khác như lạm phát và tỷ giá có thể thay đổi theo bối cảnh chính sách và điều kiện kinh tế từng quốc gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thúc đẩy thặng dư tài khoản vãng lai: Các quốc gia nên tập trung phát triển xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh và kiểm soát nhập khẩu không cần thiết nhằm cải thiện cán cân tài khoản vãng lai. Mục tiêu đạt thặng dư tài khoản vãng lai ổn định trong vòng 3-5 năm tới, do Bộ Tài chính và Bộ Công Thương phối hợp thực hiện.

  2. Thu hút và quản lý hiệu quả đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Cần xây dựng môi trường đầu tư thuận lợi, minh bạch và ổn định chính sách thuế để thu hút FDI chất lượng cao, đồng thời kiểm soát các ưu đãi thuế nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách. Mục tiêu tăng trưởng FDI bình quân 7-10% mỗi năm, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì.

  3. Kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá hối đoái: Chính phủ cần phối hợp chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm duy trì lạm phát ở mức hợp lý dưới 5% và ổn định tỷ giá hối đoái, giảm thiểu biến động lớn ảnh hưởng đến ngân sách. Ngân hàng Trung ương và Bộ Tài chính cần phối hợp chặt chẽ trong 2-3 năm tới.

  4. Tăng cường quản lý ngân sách và đa dạng hóa nguồn thu: Cải thiện hiệu quả thu thuế, mở rộng cơ sở thuế và kiểm soát chi tiêu công hợp lý để giảm thâm hụt ngân sách. Áp dụng các công nghệ quản lý tài chính hiện đại nhằm nâng cao minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách trong 5 năm tới, do Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tài chính và kinh tế: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách tài khóa và quản lý cán cân thanh toán quốc tế, giúp cân đối ngân sách hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô và tài chính công: Tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu về mối quan hệ giữa cán cân thanh toán quốc tế và ngân sách nhà nước.

  3. Các tổ chức tài chính quốc tế và ngân hàng phát triển: Cung cấp dữ liệu và phân tích hỗ trợ đánh giá rủi ro và tiềm năng đầu tư tại các quốc gia đang phát triển ở châu Á.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài: Hiểu rõ tác động của FDI và các yếu tố kinh tế vĩ mô đến môi trường kinh doanh và chính sách thuế tại các quốc gia mục tiêu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cán cân tài khoản vãng lai ảnh hưởng thế nào đến ngân sách nhà nước?
    Cán cân tài khoản vãng lai phản ánh sự chênh lệch giữa tiết kiệm và đầu tư quốc gia. Thặng dư tài khoản vãng lai giúp tăng nguồn ngoại tệ, giảm áp lực vay nợ và cải thiện cân đối ngân sách thông qua tăng thu và giảm chi tiêu vay mượn.

  2. Tại sao đầu tư trực tiếp nước ngoài lại quan trọng đối với ngân sách nhà nước?
    FDI không chỉ cung cấp vốn mà còn tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng thu thuế cho chính phủ, góp phần cải thiện nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

  3. Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến cân đối ngân sách?
    Lạm phát cao làm tăng chi phí hoạt động của chính phủ và giảm giá trị thực của thu ngân sách, gây áp lực lên cân đối ngân sách. Tuy nhiên, lạm phát cũng có thể giảm giá trị thực của nợ công nếu được kiểm soát hợp lý.

  4. Tỷ giá hối đoái tác động ra sao đến ngân sách nhà nước?
    Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến cán cân thương mại, qua đó tác động đến nguồn thu thuế và chi tiêu công. Đồng nội tệ mất giá giúp tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, cải thiện ngân sách, nhưng biến động lớn có thể gây rủi ro tài chính.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích tác động trong luận văn?
    Luận văn sử dụng dữ liệu bảng của 10 quốc gia trong 27 năm, áp dụng các mô hình hồi quy Pool OLS, FEM, REM và đặc biệt là mô hình GLS để khắc phục các vấn đề tự tương quan và phương sai thay đổi, đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy.

Kết luận

  • Luận văn đã chứng minh tác động tích cực cùng chiều của cán cân tài khoản vãng lai và đầu tư trực tiếp nước ngoài đến cân đối ngân sách nhà nước tại 10 quốc gia đang phát triển ở châu Á trong giai đoạn 1991-2017.
  • Lạm phát và tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng phức tạp, trong đó lạm phát cao gây áp lực tiêu cực lên ngân sách.
  • Phương pháp hồi quy GLS được áp dụng hiệu quả để phân tích dữ liệu bảng, khắc phục các hạn chế của các mô hình truyền thống.
  • Các đề xuất chính sách tập trung vào việc thúc đẩy thặng dư tài khoản vãng lai, thu hút FDI chất lượng, kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô khác và chính sách tài khóa trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất chính sách, mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng khác. Các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và phát triển kinh tế bền vững.