Tổng quan nghiên cứu

Năm 2015, ngành hàng không toàn cầu đạt lợi nhuận ròng kỷ lục 33 tỷ USD, gần gấp đôi so với 17,4 tỷ USD năm 2014. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương chiếm 31% tổng số hành khách toàn cầu, trong đó Việt Nam được dự báo sẽ có thêm khoảng 112 triệu hành khách mới, nâng tổng số lên 150 triệu trong 20 năm tới. Thị trường hàng không Việt Nam cũng chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với 31,1 triệu hành khách nội địa, tăng 21% so với năm trước. Sự tham gia của các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air đã làm tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Trong bối cảnh đó, việc hiểu rõ hành vi lựa chọn hãng hàng không của hành khách trở nên thiết yếu để các hãng xây dựng chiến lược phù hợp.

Luận văn này tập trung nghiên cứu lựa chọn hãng hàng không cho các chuyến bay nội địa tại Việt Nam trong năm 2016, sử dụng mô hình logit đa thức với dữ liệu khảo sát 122 người tham gia. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố đặc trưng của hành khách (tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân) và thuộc tính của hãng hàng không (giá vé, số chuyến bay, độ đúng giờ, không gian ghế ngồi, chất lượng dịch vụ làm thủ tục) ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hãng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm ba hãng chính: Vietnam Airlines, Vietjet Air và Jetstar Pacific, với dữ liệu thu thập qua khảo sát trực tuyến trong khoảng thời gian từ 16 đến 23 tháng 10 năm 2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các hãng hàng không và nhà đầu tư hiểu rõ thị trường, từ đó tối ưu hóa dịch vụ và chính sách giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết tiện ích ngẫu nhiên (Random Utility Model - RUM), trong đó hành khách được giả định là người ra quyết định hợp lý, lựa chọn hãng hàng không mang lại tiện ích cao nhất. Tiện ích của mỗi lựa chọn gồm phần xác định (quan sát được) và phần ngẫu nhiên (không quan sát được). Mô hình logit đa thức được sử dụng do tính tiện lợi trong việc ước lượng xác suất lựa chọn giữa nhiều lựa chọn thay thế.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng phương pháp khảo sát sở thích tuyên bố (Stated Preference - SP) để thu thập dữ liệu về lựa chọn giả định trong các tình huống giả định, giúp khắc phục hạn chế của dữ liệu sở thích tiết lộ (Revealed Preference - RP) như thiếu biến thể và không thể khảo sát các lựa chọn mới. Các khái niệm chính bao gồm: tiện ích ngẫu nhiên, khảo sát SP, mô hình logit đa thức, các thuộc tính hãng hàng không (giá vé, số chuyến bay, độ đúng giờ, không gian ghế, dịch vụ làm thủ tục), và đặc điểm hành khách (tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân).

Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 122 người tham gia, mỗi người thực hiện lựa chọn trong 15 tình huống giả định các tuyến bay nội địa từ sân bay Tân Sơn Nhất đến 15 sân bay khác nhau. Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên trong nhóm hành khách đã từng bay ít nhất một lần với một trong ba hãng Vietnam Airlines, Vietjet Air, Jetstar Pacific. Phương pháp phân tích chính là mô hình logit đa thức, trong đó Jetstar Pacific được chọn làm hãng cơ sở để so sánh xác suất lựa chọn của Vietnam Airlines và Vietjet Air.

Quá trình khảo sát gồm ba phần: thu thập thông tin nhân khẩu học, đánh giá chất lượng dịch vụ của từng hãng, và lựa chọn hãng trong các tình huống giả định với giá vé và số chuyến bay thực tế tháng 11 năm 2016. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê để ước lượng các hệ số mô hình, kiểm định ý nghĩa thống kê và đánh giá ảnh hưởng của từng biến đến lựa chọn hãng hàng không.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của đặc điểm hành khách:

    • Thu nhập có mối quan hệ tích cực với xác suất chọn Vietnam Airlines và Vietjet Air, nhưng ngược lại với Jetstar Pacific.
    • Nam giới có xu hướng chọn Vietnam Airlines và Vietjet Air nhiều hơn so với nữ giới.
    • Tuổi và số năm học tập có ảnh hưởng tiêu cực đến xác suất chọn Vietnam Airlines và Vietjet Air, nghĩa là người lớn tuổi và có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng chọn Jetstar Pacific.
    • Tình trạng hôn nhân cũng ảnh hưởng: người đã kết hôn có xu hướng chọn Vietnam Airlines hơn so với người độc thân.
  2. Ảnh hưởng của thuộc tính hãng hàng không:

    • Giá vé có tác động tiêu cực đến xác suất lựa chọn hãng đó; khi giá tăng, xác suất chọn giảm.
    • Số chuyến bay trong ngày có ảnh hưởng tích cực đến lựa chọn, đặc biệt với Vietjet Air.
    • Độ đúng giờ của chuyến bay là yếu tố quan trọng, với sự khác biệt rõ ràng giữa các hãng. Vietjet Air có tỷ lệ chuyến bay không đúng giờ cao nhất, ảnh hưởng tiêu cực đến lựa chọn của hành khách.
    • Không gian ghế ngồi thoải mái làm tăng xác suất lựa chọn hãng, trong khi dịch vụ làm thủ tục không có ảnh hưởng đáng kể.
  3. Ảnh hưởng của tuyến bay:

    • Tuyến bay từ Sài Gòn đến Đà Nẵng và Vinh làm tăng xác suất chọn Vietnam Airlines so với Jetstar Pacific.
    • Các tuyến khác có xu hướng giảm xác suất chọn Vietjet Air so với Jetstar Pacific.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hành vi lựa chọn hãng hàng không của hành khách Việt Nam chịu ảnh hưởng đồng thời bởi đặc điểm cá nhân và thuộc tính dịch vụ của hãng. Thu nhập cao thúc đẩy lựa chọn các hãng truyền thống hoặc giá rẻ có dịch vụ tốt hơn như Vietnam Airlines và Vietjet Air, trong khi nhóm thu nhập thấp hơn ưu tiên Jetstar Pacific do giá vé thấp hơn. Sự khác biệt về độ tuổi và trình độ học vấn phản ánh sự đa dạng trong nhu cầu và ưu tiên của hành khách.

Ảnh hưởng tiêu cực của giá vé phù hợp với lý thuyết kinh tế về sự nhạy cảm giá trong lựa chọn dịch vụ vận tải. Số chuyến bay nhiều hơn cung cấp sự linh hoạt về thời gian, làm tăng sức hấp dẫn của hãng. Độ đúng giờ là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi Vietjet Air có tỷ lệ trễ chuyến cao, làm giảm sự tin tưởng của khách hàng. Không gian ghế ngồi thoải mái cũng góp phần nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến lựa chọn.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu sử dụng mô hình logit đa thức và khảo sát SP, khẳng định tính hợp lý của mô hình và phương pháp nghiên cứu. Việc không tìm thấy ảnh hưởng đáng kể của dịch vụ làm thủ tục có thể do sự khác biệt văn hóa hoặc mức độ quan tâm của hành khách Việt Nam đối với dịch vụ này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xác suất dự đoán lựa chọn hãng theo thu nhập, tuổi, giá vé và số chuyến bay, giúp minh họa trực quan các mối quan hệ và hỗ trợ phân tích sâu hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách giá vé:
    Các hãng nên áp dụng chiến lược giá linh hoạt, giảm giá cho nhóm khách hàng nhạy cảm với giá, đặc biệt là Jetstar Pacific nhằm duy trì và mở rộng thị phần. Mục tiêu giảm giá vé trung bình 5-10% trong vòng 12 tháng, do bộ phận marketing và quản lý giá thực hiện.

  2. Tăng cường số chuyến bay và đa dạng lịch trình:
    Vietjet Air và Vietnam Airlines cần tăng số chuyến bay trên các tuyến có nhu cầu cao như Sài Gòn - Hà Nội, Đà Nẵng để tăng sự lựa chọn cho khách hàng. Mục tiêu tăng 10-15% số chuyến trong 6-12 tháng, do bộ phận vận hành phối hợp với các sân bay.

  3. Nâng cao độ đúng giờ và chất lượng dịch vụ:
    Vietjet Air cần cải thiện độ đúng giờ bằng cách tối ưu hóa quy trình vận hành và quản lý đội tàu bay. Mục tiêu giảm tỷ lệ chuyến bay trễ dưới 20% trong 1 năm, do bộ phận kỹ thuật và điều hành chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện không gian ghế ngồi và trải nghiệm khách hàng:
    Các hãng nên đầu tư nâng cấp nội thất, tăng không gian ghế để nâng cao sự thoải mái, đặc biệt trên các chuyến bay dài. Mục tiêu hoàn thành cải tiến trong vòng 18 tháng, do bộ phận phát triển sản phẩm và dịch vụ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các hãng hàng không nội địa:
    Giúp hiểu rõ hành vi khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược giá, dịch vụ và lịch bay phù hợp nhằm tăng thị phần và lợi nhuận.

  2. Nhà đầu tư và doanh nghiệp trong ngành hàng không:
    Cung cấp thông tin về xu hướng lựa chọn của khách hàng và tiềm năng thị trường, hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách giao thông vận tải:
    Hỗ trợ đánh giá nhu cầu vận tải hàng không nội địa, từ đó phát triển hạ tầng và chính sách phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế phát triển, quản trị kinh doanh:
    Là tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình logit đa thức và phương pháp khảo sát SP trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng dịch vụ vận tải.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình logit đa thức là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Mô hình logit đa thức là phương pháp thống kê dùng để phân tích lựa chọn giữa nhiều lựa chọn thay thế. Nó phù hợp với nghiên cứu này vì hành khách có thể chọn một trong ba hãng hàng không, và mô hình giúp ước lượng xác suất lựa chọn dựa trên các đặc điểm và thuộc tính.

  2. Khảo sát sở thích tuyên bố (SP) khác gì so với khảo sát sở thích tiết lộ (RP)?
    SP thu thập dữ liệu dựa trên các tình huống giả định, giúp khảo sát các lựa chọn mới hoặc chưa có trên thị trường. RP dựa trên hành vi thực tế đã xảy ra. SP giúp phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định trong điều kiện kiểm soát.

  3. Tại sao Jetstar Pacific được chọn làm hãng cơ sở trong mô hình?
    Jetstar Pacific có thị phần nhỏ hơn và đặc điểm khác biệt so với hai hãng còn lại, nên được chọn làm cơ sở để so sánh xác suất lựa chọn của Vietnam Airlines và Vietjet Air nhằm dễ dàng phân tích sự khác biệt.

  4. Thu nhập ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn hãng hàng không?
    Người có thu nhập cao có xu hướng chọn Vietnam Airlines và Vietjet Air nhiều hơn, trong khi nhóm thu nhập thấp ưu tiên Jetstar Pacific do giá vé thấp hơn, phản ánh sự nhạy cảm về giá trong quyết định của hành khách.

  5. Dịch vụ làm thủ tục không ảnh hưởng đến lựa chọn hãng có phải là điều bất ngờ?
    Có thể do hành khách Việt Nam ít quan tâm hoặc chưa đánh giá cao dịch vụ này trong quá trình lựa chọn, hoặc do chất lượng dịch vụ làm thủ tục không có sự khác biệt rõ ràng giữa các hãng trong mẫu khảo sát.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các yếu tố nhân khẩu học và thuộc tính dịch vụ ảnh hưởng đến lựa chọn hãng hàng không nội địa tại Việt Nam.
  • Thu nhập, giới tính, tuổi tác và trình độ học vấn là các đặc điểm hành khách có tác động đáng kể.
  • Giá vé, số chuyến bay, độ đúng giờ và không gian ghế ngồi là các thuộc tính hãng hàng không quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn.
  • Dịch vụ làm thủ tục không có ảnh hưởng đáng kể trong mẫu khảo sát.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các hãng hàng không và nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách phát triển thị trường.

Các bước tiếp theo: Mở rộng khảo sát với mẫu lớn hơn, bổ sung các yếu tố dịch vụ khác và áp dụng mô hình phức tạp hơn như mixed logit để tăng độ chính xác.

Hành động khuyến nghị: Các hãng hàng không nên áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược giá, nâng cao chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa lịch bay nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.