Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, ngành điện năng giữ vai trò trọng yếu trong việc đảm bảo nguồn năng lượng cho sản xuất và sinh hoạt. Công ty TNHH MTV Điện lực Đà Nẵng – Điện lực Liên Chiểu là một trong những đơn vị chủ lực, quản lý hơn 48.000 khách hàng với doanh thu chiếm khoảng 2/3 tổng doanh thu của toàn Điện lực Đà Nẵng. Tuy nhiên, đặc thù sản phẩm điện năng là vô hình, không tồn kho, cùng với chính sách giá điện phức tạp theo từng đối tượng và thời điểm sử dụng, đã tạo ra nhiều thách thức trong việc kiểm soát doanh thu và nợ phải thu khách hàng. Thực trạng kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Điện lực Liên Chiểu còn tồn tại nhiều hạn chế như môi trường kiểm soát chưa chặt chẽ, quy trình kiểm soát chưa khoa học, dẫn đến rủi ro sai sót và thất thoát doanh thu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng KSNB đối với doanh thu và nợ phải thu tại Điện lực Liên Chiểu, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sức cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh điện năng tại chi nhánh Điện lực Liên Chiểu trong giai đoạn hiện nay, với trọng tâm là các quy trình kiểm soát doanh thu và công nợ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần đảm bảo tính chính xác, kịp thời trong ghi nhận doanh thu và quản lý nợ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống lý thuyết về kiểm soát nội bộ (KSNB) được xây dựng theo chuẩn mực COSO, trong đó KSNB được định nghĩa là một quy trình do Hội đồng quản trị, nhà quản lý và nhân viên thực hiện nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động, tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Khung lý thuyết bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành về doanh thu và nợ phải thu trong doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ, đặc biệt là các đặc thù của ngành điện năng như sản phẩm vô hình, quá trình sản xuất và tiêu thụ đồng thời, chính sách giá điện phức tạp theo từng đối tượng khách hàng và thời điểm sử dụng. Mô hình kiểm soát chu trình doanh thu và thu tiền được xây dựng dựa trên các quy trình tiếp nhận yêu cầu, ký kết hợp đồng, cung cấp dịch vụ, lập hóa đơn, thu tiền và theo dõi nợ phải thu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thu thập từ các nguồn chính gồm: phỏng vấn sâu cán bộ nhân viên các phòng ban liên quan như kế toán, kinh doanh, thu nợ; khảo sát tài liệu nội bộ, báo cáo tài chính, các quy trình và thủ tục kiểm soát hiện hành; quan sát thực tế hoạt động ghi nhận doanh thu và thu nợ tại Điện lực Liên Chiểu.

Cỡ mẫu phỏng vấn khoảng 30 cán bộ chủ chốt được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo đại diện cho các bộ phận liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp mô tả thống kê, so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ tiêu kiểm soát, đồng thời phân tích nội dung để nhận diện các hạn chế và nguyên nhân. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ khảo sát thực trạng đến đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn yếu kém: Khoảng 65% cán bộ được khảo sát cho biết môi trường kiểm soát tại Điện lực Liên Chiểu chưa tạo được sự nghiêm túc và trách nhiệm cao trong công tác kiểm soát doanh thu và nợ phải thu. Việc phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến tâm lý ỷ lại và thiếu trách nhiệm cá nhân.

  2. Quy trình kiểm soát doanh thu và nợ phải thu chưa hoàn chỉnh: Hơn 70% các thủ tục kiểm soát như lập hóa đơn, ghi chỉ số công tơ, thu tiền mặt và theo dõi nợ chưa được thực hiện đồng bộ và khoa học. Việc ghi nhận chỉ số công tơ còn thủ công, dễ xảy ra sai sót, ảnh hưởng đến tính chính xác của doanh thu.

  3. Tỷ lệ nợ phải thu cao và khó đòi: Số liệu báo cáo cho thấy nợ phải thu chiếm khoảng 15% tổng doanh thu hàng năm, trong đó nợ khó đòi chiếm khoảng 5%. Việc theo dõi và xử lý nợ chưa kịp thời, gây ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả kinh doanh.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Chỉ khoảng 40% quy trình kiểm soát được hỗ trợ bởi hệ thống công nghệ thông tin hiện đại. Việc thu tiền mặt chiếm tỷ trọng lớn, gây khó khăn trong kiểm soát và dễ phát sinh gian lận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ môi trường kiểm soát chưa được xây dựng vững chắc, thiếu sự tham gia tích cực của lãnh đạo và cán bộ nhân viên. So với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ và điện lực tại một số địa phương khác, Điện lực Liên Chiểu có tỷ lệ nợ phải thu cao hơn khoảng 3-5%, phản ánh sự yếu kém trong công tác quản lý công nợ.

Việc ghi nhận doanh thu dựa trên chỉ số công tơ thủ công làm tăng nguy cơ sai sót và gian lận, trong khi các doanh nghiệp điện lực hiện đại đã áp dụng hệ thống đo đếm tự động và thanh toán điện tử để nâng cao hiệu quả kiểm soát. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy việc phân công nhiệm vụ và quy trình phê duyệt chưa rõ ràng làm giảm tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nợ phải thu theo từng năm, bảng phân tích các bước quy trình kiểm soát và biểu đồ so sánh mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát doanh thu và nợ phải thu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng môi trường kiểm soát chặt chẽ: Tăng cường vai trò lãnh đạo trong việc tạo lập văn hóa kiểm soát, phân công nhiệm vụ rõ ràng, nâng cao ý thức trách nhiệm của cán bộ nhân viên. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc và phòng Nhân sự.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm soát doanh thu và nợ phải thu: Thiết kế lại các thủ tục kiểm soát từ khâu ký hợp đồng, ghi chỉ số công tơ, lập hóa đơn đến thu tiền và theo dõi nợ, đảm bảo tính đồng bộ và khoa học. Áp dụng trong vòng 9 tháng, do phòng Kinh doanh và Kế toán phối hợp thực hiện.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Triển khai hệ thống đo đếm điện tử, thanh toán điện tử và phần mềm quản lý công nợ để giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian dự kiến 12 tháng, chủ thể là phòng Kỹ thuật và phòng Công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường công tác thu hồi nợ: Xây dựng chính sách thu nợ linh hoạt, tổ chức đội thu nợ chuyên nghiệp, thường xuyên đối chiếu công nợ với khách hàng và xử lý kịp thời các khoản nợ khó đòi. Thực hiện liên tục, do phòng Kinh doanh và phòng Tài chính chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các doanh nghiệp điện lực: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát doanh thu và nợ phải thu, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả.

  2. Phòng Kế toán và Tài chính: Cung cấp các quy trình và thủ tục kiểm soát nội bộ cụ thể, hỗ trợ nâng cao chất lượng ghi nhận doanh thu và quản lý công nợ.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để tư vấn các giải pháp kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành điện năng.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Kế toán: Cung cấp kiến thức thực tiễn về kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp dịch vụ đặc thù, phục vụ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiểm soát nội bộ doanh thu và nợ phải thu lại quan trọng đối với doanh nghiệp điện lực?
    Kiểm soát nội bộ giúp đảm bảo doanh thu được ghi nhận chính xác, kịp thời và nợ phải thu được quản lý chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro thất thoát tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Những đặc thù nào của ngành điện ảnh hưởng đến công tác kiểm soát doanh thu?
    Sản phẩm điện năng là vô hình, không tồn kho, quá trình sản xuất và tiêu thụ diễn ra đồng thời, cùng với chính sách giá điện phức tạp theo từng đối tượng và thời điểm, tạo ra nhiều thách thức trong kiểm soát.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu sai sót trong ghi nhận chỉ số công tơ?
    Áp dụng hệ thống đo đếm điện tử tự động, kết hợp kiểm tra, phúc tra chỉ số công tơ định kỳ và đào tạo nhân viên ghi chỉ số chuyên nghiệp.

  4. Phương pháp nào hiệu quả để quản lý nợ phải thu khách hàng?
    Theo dõi công nợ chi tiết theo từng khách hàng, gửi thông báo nợ định kỳ, xây dựng chính sách thu nợ linh hoạt và xử lý kịp thời các khoản nợ khó đòi.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ doanh thu và nợ phải thu?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình, nâng cao tính chính xác, giảm thiểu gian lận và tăng cường khả năng theo dõi, báo cáo kịp thời.

Kết luận

  • Kiểm soát nội bộ doanh thu và nợ phải thu tại Điện lực Liên Chiểu còn nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, quy trình và ứng dụng công nghệ.
  • Nợ phải thu chiếm tỷ lệ cao, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính và hoạt động kinh doanh.
  • Cần xây dựng môi trường kiểm soát chặt chẽ, hoàn thiện quy trình và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý doanh thu và công nợ trong vòng 6-12 tháng tới.
  • Khuyến khích các đơn vị điện lực và doanh nghiệp dịch vụ tham khảo để áp dụng, nâng cao năng lực quản trị tài chính và kiểm soát nội bộ.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp.