Tổng quan nghiên cứu
Khuyến mại (KM) là một trong những hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) phổ biến, được các doanh nghiệp (DN) sử dụng nhằm thúc đẩy việc mua bán hàng hóa, dịch vụ (HHDV) trên thị trường. Theo ước tính, hoạt động khuyến mại đã góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của DN trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển đa dạng của các hình thức XTTM. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam về khuyến mại hiện nay, được điều chỉnh chủ yếu bởi Luật Thương mại năm 2005 và các nghị định hướng dẫn, đã bộc lộ nhiều vướng mắc, bất cập, không đảm bảo tính cập nhật so với sự phát triển nhanh chóng và phức tạp của thị trường. Những hạn chế này ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng chiến lược kinh doanh của DN và gây khó khăn trong công tác quản lý nhà nước (QLNN).
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng áp dụng pháp luật khuyến mại tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2021, làm rõ các vướng mắc, bất cập trong quy định và thực thi pháp luật, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành về khuyến mại, thực trạng áp dụng tại các DN trên toàn quốc, đặc biệt trong bối cảnh tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và đại dịch Covid-19. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo dựng môi trường kinh doanh lành mạnh, minh bạch, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về hoạt động xúc tiến thương mại và lý thuyết pháp luật điều chỉnh hoạt động khuyến mại. Lý thuyết xúc tiến thương mại giúp làm rõ vai trò, đặc điểm và nội dung của khuyến mại như một công cụ marketing chiến lược trong việc thúc đẩy tiêu thụ HHDV. Lý thuyết pháp luật khuyến mại tập trung vào hệ thống các quy định pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình thực hiện khuyến mại, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các chủ thể, các hình thức khuyến mại, nguyên tắc thực hiện, cũng như thẩm quyền quản lý nhà nước.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Khuyến mại: hoạt động xúc tiến thương mại nhằm dành cho khách hàng những lợi ích nhất định để thúc đẩy việc mua bán HHDV.
- Pháp luật khuyến mại: hệ thống các quy tắc xử sự do Nhà nước ban hành điều chỉnh hoạt động khuyến mại.
- Chủ thể thực hiện khuyến mại: thương nhân trực tiếp hoặc thuê dịch vụ khuyến mại.
- Hình thức khuyến mại: các cách thức thực hiện như tặng hàng mẫu, giảm giá, tặng quà, tổ chức chương trình khách hàng thường xuyên, chương trình mang tính may rủi, v.v.
- Nguyên tắc thực hiện: hợp pháp, trung thực, minh bạch, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và cạnh tranh lành mạnh.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
- Phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa các tài liệu pháp luật, báo cáo ngành, ý kiến phản ánh của cộng đồng DN và các tài liệu học thuật trong và ngoài nước.
- Phân tích luật học nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành về khuyến mại, bao gồm Luật Thương mại 2005, Nghị định số 81/2018/NĐ-CP và các văn bản liên quan.
- Phương pháp thống kê và đánh giá dựa trên số liệu từ các Sở Công Thương, Cục Xúc tiến thương mại – Bộ Công Thương, phản ánh thực trạng áp dụng pháp luật khuyến mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2018-2021.
- Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các DN trên toàn quốc tham gia hoạt động khuyến mại, các cơ quan quản lý nhà nước cấp trung ương và địa phương.
- Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các ngành nghề, quy mô DN và địa bàn hoạt động nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
- Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2021, tập trung vào giai đoạn sau khi Nghị định 81/2018/NĐ-CP có hiệu lực.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hệ thống pháp luật khuyến mại còn nhiều bất cập: Luật Thương mại 2005 và các nghị định hướng dẫn đã quy định tương đối đầy đủ về chủ thể, hình thức, nguyên tắc và thủ tục khuyến mại. Tuy nhiên, các quy định này chưa cập nhật kịp thời với sự phát triển đa dạng và phức tạp của hoạt động khuyến mại hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ số và thương mại điện tử phát triển mạnh. Ví dụ, các quy định về khuyến mại trên sàn thương mại điện tử còn thiếu chi tiết, gây khó khăn cho quản lý và kiểm soát.
Thực trạng áp dụng pháp luật khuyến mại tại DN còn hạn chế: Theo báo cáo của các Sở Công Thương, khoảng 65% DN thực hiện khuyến mại chưa tuân thủ đầy đủ các thủ tục thông báo hoặc đăng ký theo quy định. Có tới 40% DN chưa công khai minh bạch thông tin chương trình khuyến mại, gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc tiếp cận thông tin chính xác.
Tình trạng vi phạm pháp luật khuyến mại vẫn phổ biến: Các hành vi vi phạm như lợi dụng khuyến mại để bán phá giá, quảng cáo sai sự thật, không thực hiện cam kết với khách hàng, hoặc tổ chức chương trình may rủi không đúng quy định chiếm khoảng 25% các vụ vi phạm được xử lý trong giai đoạn nghiên cứu. So với giai đoạn trước năm 2018, tỷ lệ vi phạm giảm nhẹ khoảng 10%, nhưng vẫn còn ở mức cao.
Quản lý nhà nước về khuyến mại còn nhiều khó khăn: Các cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là cấp địa phương, còn thiếu nguồn lực và kinh nghiệm để kiểm tra, giám sát hiệu quả các hoạt động khuyến mại. Việc phối hợp giữa các cơ quan cũng chưa đồng bộ, dẫn đến tình trạng xử lý vi phạm chưa kịp thời và chưa đủ sức răn đe.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các bất cập trên xuất phát từ sự lạc hậu của hệ thống pháp luật so với thực tiễn phát triển nhanh chóng của thị trường và công nghệ. Các quy định hiện hành chưa bao quát hết các hình thức khuyến mại mới, đặc biệt là các hoạt động trên môi trường số và đa cấp. Bên cạnh đó, việc thiếu hướng dẫn chi tiết và minh bạch trong thủ tục hành chính làm giảm tính tuân thủ của DN.
So sánh với một số nghiên cứu quốc tế, các nước phát triển thường có hệ thống pháp luật khuyến mại linh hoạt, cập nhật thường xuyên và có cơ chế giám sát chặt chẽ hơn, giúp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Việc áp dụng các mô hình quản lý tiên tiến, kết hợp công nghệ thông tin trong giám sát cũng là xu hướng cần thiết.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng pháp luật và thực thi pháp luật khuyến mại tại Việt Nam, từ đó cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường minh bạch, bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp luật khuyến mại:
- Rà soát, sửa đổi Luật Thương mại và các nghị định liên quan để cập nhật các hình thức khuyến mại mới, đặc biệt là khuyến mại trên môi trường số và thương mại điện tử.
- Bổ sung quy định chi tiết về quản lý khuyến mại đa cấp và các hình thức khuyến mại sáng tạo nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Công Thương phối hợp với Bộ Tư pháp.
Nâng cao năng lực quản lý nhà nước:
- Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý nhà nước về khuyến mại, đặc biệt là kỹ năng kiểm tra, giám sát trên môi trường số.
- Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành giữa các cơ quan quản lý để xử lý vi phạm hiệu quả hơn.
- Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Công Thương, Sở Công Thương các địa phương.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường minh bạch thông tin:
- Rút ngắn thời gian xử lý thủ tục thông báo và đăng ký khuyến mại, áp dụng hệ thống dịch vụ công trực tuyến đồng bộ trên toàn quốc.
- Yêu cầu DN công khai đầy đủ, chính xác thông tin chương trình khuyến mại trên các phương tiện truyền thông và sàn thương mại điện tử.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ Công Thương, các Sở Công Thương.
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho DN và người tiêu dùng:
- Tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo về pháp luật khuyến mại cho DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa.
- Đẩy mạnh truyền thông về quyền lợi và nghĩa vụ của người tiêu dùng khi tham gia khuyến mại.
- Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Bộ Công Thương, Hội bảo vệ người tiêu dùng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước:
- Giúp hiểu rõ thực trạng pháp luật và thực thi pháp luật khuyến mại, từ đó xây dựng chính sách, pháp luật phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý.
Doanh nghiệp và nhà kinh doanh:
- Cung cấp kiến thức pháp lý về khuyến mại, giúp DN tổ chức các chương trình khuyến mại hợp pháp, hiệu quả, tránh rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín thương hiệu.
Các tổ chức nghiên cứu và giảng dạy luật kinh tế:
- Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật kiến thức về pháp luật khuyến mại và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam, phục vụ công tác đào tạo và nghiên cứu.
Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng:
- Nâng cao nhận thức về quyền lợi khi tham gia các chương trình khuyến mại, giúp phát hiện và phản ánh các hành vi vi phạm pháp luật, bảo vệ quyền lợi chính đáng.
Câu hỏi thường gặp
Pháp luật Việt Nam quy định những hình thức khuyến mại nào?
Pháp luật quy định nhiều hình thức khuyến mại như tặng hàng mẫu, giảm giá, tặng quà, bán kèm phiếu mua hàng, chương trình khách hàng thường xuyên, chương trình mang tính may rủi, tổ chức sự kiện văn hóa, nghệ thuật. Ngoài ra, các hình thức mới phải được cơ quan quản lý nhà nước chấp thuận trước khi thực hiện.Thủ tục thông báo và đăng ký khuyến mại được thực hiện như thế nào?
DN phải thông báo trước ít nhất 3 ngày làm việc với Sở Công Thương nơi tổ chức khuyến mại đối với các hình thức phổ biến. Với chương trình mang tính may rủi hoặc hình thức đặc biệt, DN phải đăng ký và được cơ quan có thẩm quyền xác nhận trước khi thực hiện.Giới hạn về giá trị khuyến mại và giảm giá được quy định ra sao?
Giá trị hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại không được vượt quá 50% giá trị hàng hóa, dịch vụ được khuyến mại. Mức giảm giá tối đa cũng là 50%, trừ các chương trình khuyến mại tập trung hoặc do Thủ tướng Chính phủ quyết định có thể lên đến 100%.Những hành vi nào bị cấm trong hoạt động khuyến mại?
Pháp luật nghiêm cấm các hành vi như lợi dụng khuyến mại để bán phá giá, quảng cáo sai sự thật, ép buộc khách hàng từ bỏ sản phẩm của đối thủ, sử dụng kết quả xổ số làm căn cứ trúng thưởng, và các hành vi gây mất trật tự, cạnh tranh không lành mạnh.Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về khuyến mại?
Bộ Công Thương chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về hoạt động xúc tiến thương mại, trong đó có khuyến mại. Cục Xúc tiến thương mại và Tổng cục Quản lý thị trường thực hiện thanh tra, kiểm tra. Ủy ban nhân dân các tỉnh, Sở Công Thương địa phương quản lý và giải quyết thủ tục hành chính tại địa phương.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích toàn diện pháp luật khuyến mại Việt Nam, làm rõ các quy định, thực trạng áp dụng và những bất cập hiện nay.
- Thực trạng áp dụng pháp luật khuyến mại còn nhiều hạn chế, vi phạm phổ biến, ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng và môi trường cạnh tranh lành mạnh.
- Các nguyên tắc và thủ tục pháp luật hiện hành chưa đáp ứng kịp với sự phát triển đa dạng của hoạt động khuyến mại, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ số.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho DN và người tiêu dùng.
- Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu chuyên sâu về khuyến mại trên môi trường số và xây dựng hệ thống giám sát tự động nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan.
Call-to-action: Các nhà quản lý, DN và tổ chức nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để xây dựng môi trường khuyến mại minh bạch, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế thị trường bền vững tại Việt Nam.